- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Máy đo độ dày lớp phủ vạn năng 480227. Vogel Germany
Cho phép đặt hàng trước
Thiết bị đo độ dày lớp mạ, vỏ máy bằng hợp kim nhôm, bàn phím mềm. Màn hình hiển thị mức pin và các thông số rõ nét. Máy có thể tự động nhận dạng đầu dò, chức năng báo mức max/min. Hàng chính hãng Vogel Germany. Chứng chỉ đầy đủ
Cho phép đặt hàng trước
Máy đo độ dày lớp phủ vạn năng bằng phương pháp siêu âm. Vogel Germany.
- 3 phương pháp hiệu chuẩn: hiệu chuẩn 1 điểm, hiệu chuẩn 2 điểm và hiệu chuẩn với bề mặt nhám.
- 5 tấm nhựa chuẩn, 1 tấm nhôm và 1 tấm thép.
- Hiển thị 5 giá trị như: giá trị trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất, độ lệch chuẩn và số lần đo. – Lưu trữ 500 dữ liệu.
- Bán kính bề mặt: lồi 5 mm, lõm 50 mm
- Độ dày của Fe (F1)–đầu dò 0.75 mm, độ dày của NFE (N1)-đầu dò 50 µm.
- In dữ liệu đo thông qua cổng cáp USB khi kết nối với máy tính hoặc máy in.
- Kèm theo tua vít, cáp dữ liệu, đĩa phần mềm, hướng dẫn sử dụng và hộp chứa.
- Nhiệt độ vận hành: 0oC ~ 40oC độ ẩm 20 ~ 90% RH
- Bao gồm: 5V loại AA, 609282
- Thang đo: 0-1250 µm (F1+N1)
- Độ phân giải: 0.1/0.1 µm
- Dung sai toàn tầm đo : ± 1+3% µm với đầu dò F1, 1.5+3% với đầu dò N1 µm
- Kích thước máy: 115x70x30mm.
- Trọng lượng: 370g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
Lựa chọn thêm nếu cần
Mã sp | Mua | Hình | Sản phẩm |
---|---|---|---|
480310 | Đầu đo độ dày lớp phủ 480310, cho vật liệu tổng hợp, VOGEL Germany
Đầu đo độ dày lớp phủ đa năng dùng cho mọi loại vật liệu kim loại (Fe) hoặc không phải kim loại (Ne), phụ kiện cho máy đo độ dày lớp phủ Vogel Germany |
||
480315 | Đầu đo độ dày lớp phủ 480315, vật liệu nền có từ tính, VOGEL Germany
Đầu đo bề dày lớp phủ vật liệu kim loại có từ tính, phụ kiện chuyên dụng cho máy đo độ dày lớp phủ Vogel có mã 480227, thang đo từ 0 – 1250µm. |
||
480316 | Đầu đo độ dày lớp phủ 480316, cho vật liệu phi từ tính, VOGEL Germany
Đầu đo độ dày lớp phủ cho vật liệu phi từ tính như đồng, kẽm, nhôm… Sử dụng phương pháp dòng xoáy để đo, độ dày max 1.25mm, Vogel Germany. |
- Chờ nhập 4-8 tuần