Cờ lê lực 2130-2160, đầu vuông trượt. Elora Germany

Mã: 2130-2160

Lực momen điều chỉnh từ 2,5Nm đến 2000Nm tùy theo model khác nhau. Đơn vị lực tùy chọn Newton x met hoặc kgm, in.lb, ft.lb = lực x cánh tay đòn. Thuộc chủng loài click type hay tới lực đặt thì nghe tiếng “cắc”. ELORA Germany.

Mô tả

Cờ lê chỉnh lực họ 2130, 2140 và 2160 thuộc chủng loài có đầu vuông trượt qua trượt lại để đảo chiều quay. Thuật ngữ trong tài liệu là “push through”, nhấn qua. Đây là loại có momen lớn, phát ra tiếng kêu “click” khi tới giá trị đặt. Kết cấu tay đòn liền thân, thép toàn phần, chắc chắn.

Cờ lê chỉnh lực 2130-2140-2160 Elora Germany

Cờ lê cân lực có 04 đơn vị biểu diễn hay thể hiện lực gồm Nm, kgm, in-lb gồm ft-lb. Tùy theo thói quen sử dụng, bạn chọn đơn vị tương ứng với mình. Rất thuận tiện và đáp ứng cho nhiều người, nhiều kinh nghiệm khác nhau. Âm thanh ngưỡng lực phát ra rõ, dễ nhận biết.

Tay cân lực đáp ứng tiêu chuẩn DIN EN ISO 6789:2017 Part 1, Typ II Class A. Cung cấp kèm theo chứng chỉ hiệu chuẩn của nhà sản xuất ELORA Germany. Độ chính xác chỉnh lực ±4%.

200-800 Tay cân lực

Bên cạnh thang đo Nm, dòng cờ lê lực này còn cho phép biểu thị trên các thang đo khác. Dưới đây là bản tóm tắt các thông số hay quy đổi đơn vị momen.

Model kgm in.lb ft.lb mm T lượng
G
2130-11 0,3-1,2 20-100 2-8 338 672
2130-33 0,7-3,4 60-300 5-24 425 813
2130-68 1,2-7 100-600 10-50 500 1100
2140-68 1,4-7 125-600 10-50 500 1114
2140-135 3-14 250-1200 40-160 556 1974
2140-225 5-23 400-2000 40-160 600 2180
2140-330 7-35 600-3000 50-250 805 3850
2140-810 22-82 1800-7200 140-600 1070 7150
2160-940 22-100 1800-8850 140-740 1400 13800
2160-2000 50-200 4500-17500 350-1500 1410 18000

Chuyển đổi giữa các đơn vị tuân theo công thức sau: 1Nm = 0,102 mkp = 0,7376 lbs.ft – 8,851 lbs.in; Từ đây bạn có thể hoán chuyển qua lại giữa các đơn vị momen. Tựu chung lại bạn cần xác định và ghi đúng thứ nguyên của nó là được. Luôn luôn là lực nhân với cánh tay đòn. Vì chúng ta quen với đơn vị đo chiều dài là mét, lực là Niu-tơn. Vì vậy đơn vị Nm được xem là quen mắt quen tai hơn cả.

Mã sp Mua Chiều dài tổngĐầu vuôngMomenThang đo ft.lb
2130-11
338mm3/8"2,5-11Nm2-8
2130-33
425mm3/8"7-33Nm5-24
2130-68
500mm3/8"12-68Nm10-50
2140-68
500mm1/2"14-68Nm10-50
2140-135
556mm1/2"30-135 Nm40-160
2140-225
600mm1/2"50-225Nm40-160
2140-330
805mm1/2"70-330Nm50-250
2150-810
1070mm3/4"200-800Nm140-600
2160-940
1400mm1"200-1000Nm140-740
2160-2000
1410mm1"500-2000Nm350-1500
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục: Từ khóa:

Sản phẩm tương tự