Thuớc căn lá thép dài 411, 100mm, dung sai đáp ứng chuẩn T2, VOGEL Germany

Mã: 411-

Thước nhét đo khe hở bằng thép, đầu tròn, vát chuôi côn. Kiểu xếp chồng nhiều lá trong cùng một bộ. Độ dày lá thép khắc laser trên từng lá. Khóa mở bằng núm xoay, cấp chính xác T2. Hàng chính hãng Vogel Germany.

Mô tả

Thuớc căn lá thép dài 100mm, dung sai đáp ứng chuẩn T2. Đóng gọi dạng xòe như cây quạt. Bộ có nhiều lá khác nhau độ dày. Đầu lá thép vát hình côn, áo ôm khoét lõm để dễ xoè ra khi sử dụng. Hàng chính hãng Vogel Germany.

Thước căn lá loại này thuộc dòng tiêu chuẩn, ứng dụng trong các ngành công nghiệp oto. Thước nhét thích hợp cho đo lường khe hẹp. Độ dày hay hở của các khe nứt có thể phù hợp với từng lá cụ thể hoặc xếp chồng. Sử dụng nhiều trong công nghiệp chế tác động cơ hoặc sửa chữa.

Thuớc căn lá thép dài 100mm

Vật liệu bằng thép có độ đàn hồi cao, chuyên chế tác lò xo. Phần bao bọc bên ngoài (áo ôm) được mạ chrome sáng bóng. Gốc bộ thước nhét có nút xiết để khóa thước. Đóng gói trong hộp nhựa mỏng.

Thường thì các bạn chỉ nói được bộ thước căn lá dày từ bao nhiêu tới bao nhiêu, điều đó chưa đủ. Vì nó chỉ nói lên được lá thép dày nhất và mỏng nhất trong bộ. Bên trong nó là gì bạn không biết, vì thế bảng dưới đây cho bạn biết chính xác bên trong nó gồm những độ dày nào.

Mã hàng Thành phần hệ inch
411000 0.03 – 0.04 – 0.05 – 0.06 – 0.07 – 0.08 – 0.09 – 0.10 mm 0.0012 – 0.0016 – 0.002 – 0.0024 – 0.0028 – 0.003 – 0.0035 – 0.004
411001 0.05 – 0.10 – 0.15 – 0.20 – 0.25 – 0.30 – 0.40 – 0.50 mm .002 – .004 – .006 – .008 – .010 – .012 – .016 – .020
411003 0.05 – 0.10 – 0.15 – 0.20 – 0.30 – 0.40 – 0.50 – 0.60 – 0.70 – 0.80 mm .002 – .004 – .006 – .008 – .012 – .016 – .020 – .024 – .028 – .032 inch
411004 0.03 – 0.04 – 0.05 – 0.10 – 0.15 – 0.20 – 0.25 – 0.30 – 0.40 – 0.50 mm .0012 – .0016 – .002 – .004 – .006 – .008 – .010 – .012 – .016 – .020 inch
412002 0.038 – 0.05 – 0.08 – 0.10 – 0.15 – 0.20 – 0.25 – 0.30 – 0.38 – 0.63 mm .0015 – .002 – .003 – .004 – .006 – .008 – .010 – .012 – .015 – .025
411005 0.05 – 0.10 – 0.15 – 0.20 – 0.25 – 0.30 – 0.40 – 0.50 – 0.60 – 0.70 – 0.80 – 0.90 – 1.00 mm .002 – .004 – .006 – .008 – .010 – .012 – .016 – .020 – .024 – .028 – .032 – .036 – .040
412005 0.05 – 0.08 – 0.10 – 0.12 – 0.15 – 0.20 – 0.25 – 0.30 – 0.38 – 0.50 – 0.63 – 0.75 – 0.88 mm .002 – .003 – .004 – .005 – .006 – .008 – .010 – .012 – .015 – .020 – .025 – .030 – .035 inch
411007 0.05 – 0.10 – 0.15 – 0.20 – 0.25 – 0.30 – 0.35 – 0.40 – 0.45 – 0.50 – 0.55 – 0.60 – 0.65 – 0.70 – 0.75 – 0.80 – 0.85 – 0.90 – 0.95 – 1.00 mm .002 – .004 – .006 – .008 – .010 – .012 – .014 – .016 – .018 – .020 – .022 – .024 – .026 – .028 – .030 – .032 – .034 – .036 – .038 – .040 inch
411008 0.10 – 0.12 – 0.14 – 0.16 – 0.18 – 0.20 – 0.22 – 0.24 – 0.26 – 0.28 – 0.30 – 0.32 – 0.34 – 0.36 – 0.38 – 0.40 – 0.42 – 0.44 – 0.46 – 0.48 – 0.50 mm
411009 0.05 – 0.10 – 0.20 – 0.30 – 0.40 – 0.50 – 0.60 – 0.70 – 0.80 – 0.90 – 1.00 – 1.10 – 1.20 – 1.30 – 1.40 – 1.50 – 1.60 – 1.70 – 1.80 – 1.90 – 2.00 mm
411010 0.03 – 0.04 – 0.05 – 0.06 – 0.07 – 0.08 – 0.09 – 0.10 – 0.15 – 0.20 – 0.25 – 0.30 – 0.35 – 0.40 – 0.45 – 0.50 – 0.55 – 0.60 – 0.65 – 0.70 – 0.75 – 0.80 – 0.85 – 0.90 – 0.95 – 1.00 mm
411011 0.03 – 0.04 – 0.05 – 0.06 – 0.07 – 0.075 – 0.08 – 0.09 – 0.10 – 0.12 – 0.15 – 0.18 – 0.20 – 0.22 – 0.25 – 0.28 – 0.30 – 0.32 – 0.35 – 0.40 – 0.45 – 0.50 – 0.55 – 0.60 – 0.65 – 0.70 – 0.75 – 0.80 – 0.85 – 0.90 – 0.95 – 1.00 mm
411012 0.03 – 0.05 – 0.10 – 0.15 – 0.20 – 0.25 – 0.30 – 0.40 – 0.50 – 0.60 – 0.70 – 0.80 – 0.90 – 1.00 mm
Mã sp Mua Số chi tiếtThang đo
411000
80.03-0.10mm
411001
80.05-0.50mm
411003
100.05-0.80mm
411004
100.03-0.50mm
412002
100.038-0.63mm
411005
130.05-1mm
412005
130.05-0.88mm
411007
200.05-1mm
411008
210.10-0.50mm
411009
210.05-2mm
411010
260.03-1mm
411011
320.03-1mm
411012
140.03-1mm
  • Còn
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục:

Sản phẩm tương tự