Bàn map rà chuẩn 260-GG00, bằng đá Granite tự nhiên, VOGEL Germany

Mã: 260-GG00

Mặt bàn máp bằng đá granite cao cấp của CHLB Đức.
Hoàn toàn bằng đá tự nhiên 100%.
Độ giãn nở nhiệt cực thấp, đá đồng nhất và mật độ hạt nhỏ.
Đáp ứng các tiêu chuẩn về độ phẳng, bóng Châu Âu.
(Giá chưa bao gồm chân bàn bằng sắt)

Mô tả

260-GG00 Bàn map rà chuẩn bằng đá Granite tự nhiên. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 876 về độ phẳng và biến dạng nhiệt. Đá được tuyển lựa riêng biệt, có độ đồng chất và mật độ hạt đều, mịn. Độ rỗ bề mặt sau ra công cực thấp. Sản xuất 100% tại CHLB Đức. Nguyên khối chuẩn, gia công 5 mặt mài nhẵn trên máy CNC chuyên dụng.

Bàn máp bằng đá granite Vogel Germany

Ưu điểm của bàn map đá granite không chỉ độ biến dạng về nhiệt thấp nhất, chúng còn có khả năng chống các hoá chất hay axit. Bề mặt có độ cứng cao, chống mài mòn so với các loại đá thông thường.

 

Tuỳ theo nhu cầu sử dụng, bạn có thể đặt mua thêm rãnh chữ T, dùng để gá các dụng cụ đo lên bàn. Nhà sản xuất sẽ phay sẵn và gắn rãnh trượt chữ T vào bàn như hình trên. Bạn cần đặt ngay khi mua bàn, do tính đặc thù của thiết bị đo này.

Cạnh bàn map đá granite Vogel Germany Cạnh bên bàn rà chuẩn được mài phẳng, nhẵn bóng

Các cạnh của bàn rà chuẩn được mài mép, vát kim cương, gia công chính xác cao. Mài phẳng 5 mặt của cạnh bàn. Mặt rà chính có độ chính xác tuỳ theo cấp GG 00, grade 0 hay Grade 1. Bạn cần chọn độ chính xác phù hợp cho ứng dụng rà chuẩn. Chúng khác nhau đáng kể về giá. Có 3 cấp chính xác tương ứng như bảng dưới đây.

1 Grade 00 Cấp chính xác cao nhất, dùng cho các phòng kiểm chuẩn, giám định
2 Grade 0 Cấp dùng cho kiểm soát độ chuẩn, phòng thí nghiệm điển hình.
3 Grade 1 Dùng cho nhà xưởng, ứng dụng thực tiễn ngoài hiện trường sản xuất.

Video review chi tiết bàn rà chuẩn kích thước 250x250x50mm bằng đá granite.

Bàn map thường được dùng kèm chung với thước thủy độ chính xác cao hoặc dao rà phẳng.

Bàn map bằng đá granite Vogel Germany 260199

Mã sp Mua Độ chính xácKích thước bàn cân
260199
± 3.0 µm250 x 250 x 50
260200
± 3.0 µm300 x 300 x 50
260201
± 3.0 µm400 x 250 x 60
260202*
± 3.0 µm400 x 400 x 60
260203*
± 3.0 µm500 x 500 x 80
260204*
± 3.0 µm630 x 400 x 80
260205*
± 3.0 µm630 x 630 x 80
260206*
± 4.0 µm800 x 500 x 100
260207*
± 4.0 µm1000 x 630 x 100
260208*
± 4.0 µm1000 x 630 x 150
260209*
± 4.0 µm1000 x 1000 x 100
260210*
± 4.0 µm1000 x 1000 x 150
260211*
± 4.4 µm1200 x 800 x 150
260212*
± 4.4 µm1200 x 800 x 200
260213*
± 5.0 µm1500 x 1000 x 150
260214*
± 5.0 µm1500 x 1000 x 200
260215*
± 6.0 µm2000 x 1000 x 200
260216*
± 6.0 µm2000 x 1000 x 250
  • Chờ nhập 4-8 tuần