- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
BCF Series kẹp dầm cố định có móc cẩu tải trọng từ 1 đến 30 tấn
Mã: BCF SeriesKẹp dầm chữ I, loại tiêu chuẩn.
Có nhiều thông số cho kích thước, tuy nhiên bản này lược bỏ bớt các chi tiết.
Chỉ đưa ra các kích thước quan trọng.
Để có thông tin chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Giá từ: 1₫
VAT 10%
(Giá chỉ mang tính tham khảo & chưa bao gồm thuế VAT)
BCF Series kẹp dầm cố định khoảng tải trọng từ 1 tới 30 tấn tùy theo model. Lắp ráp nhanh chóng, có sẵn móc cẩu treo các palang xích hay tời. Hữu dụng cho kéo tải theo phương thẳng hướng với dầm.
- Đảo hướng kéo theo phương dọc của dầm – đà.
- Dùng cho nhiều kích cánh dầm khác nhau từ 75mm to 457mm.
- Nhiệt độ vận hành từ -50°C to +50°C. Hệ số an toàn 4:1.
- Các thông số thỏa mãn tiêu chuẩn BS EN 13155:2003+A2:2009 and AS4991.
BCF Series kẹp dầm cố định
Bản vẽ kích thước dưới đây ta cần quan tâm khi mua hàng hoặc khi thiết kế hệ thống. Tùy theo mức độ và yêu cầu khác nhau, kích thước có ý nghĩa quan trọng khác nhau. Ơ đây ta quan tấm đến vài thông số chính của kẹp dầm cố định.
- A: Độ rộng cánh dầm. Trên kẹp dầm bạn có thể điều chỉnh độ mở của cánh được.
- B: Độ mở ngoài của ngàm kẹp dầm cố định.
- C: Chiều dài mép kẹp/má kẹp
- E: Khoảng rộng tối thiểu cần cho không gian thao tác.
- F: Khoảng dịch chuyển chiều cao móc cầu theo độ mở cánh. Ở đây bạn dễ thấy là nó ngược với độ mở cánh dầm. Tức là bạn càng tăng độ mở thì khoảng cách F càng thu nhỏ lại.
- H: Đường kính thép móc cẩu.
- K: Đường kính lỗ treo móc (ma ní).
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Bảng thông số cơ bản của kẹp dầm BCF Series.
Model | Tải trọng | A (mm) | B (mm) | F (mm) | K (mm) | Trọng lượng kg |
BCF-0100 | 1 tấn | 75-195 | 206-321 | 300-266 | 80 | 5.5 |
BCF-0200 | 2 tấn | 75-195 | 206-321 | 311-276 | 88 | 6.5 |
BCF-0300 | 3 tấn | 100-350 | 233-476 | 418-344 | 110 | 12 |
BCF-030S | 3 tấn | 75-190 | 216-325 | 310-271 | 110 | 9.5 |
BCF-0500 | 5 tấn | 100-310 | 223-438 | 424-368 | 124 | 14.5 |
BCF-050S | 5 tấn | 75-190 | 216-325 | 315-276 | 124 | 11 |
BCF-1000 | 10 tấn | 120-350 | 282-511 | 460-389 | 83 | 26.5 |
BCF-1500 | 15 tấn | 203-457 | 463-742 | 644-558 | 99 | 76 |
BCF-2000 | 20 tấn | 203-457 | 471-766 | 697-609 | 126 | 100 |
BCF-3000 | 30 tấn | 203-457 | 483-800 | 742-648 | 138 | TBA |
![]() |
![]() |
Ví dụ về thông số kỹ thuật cho kẹp dầm 2 tấn BCF-0200
- Tải trọng danh định: 2 tấn
- Khoảng rộng cánh dầm: 75-195mm
- Độ mở mép ngoài kẹp: 206-321mm
- Khoảng cách trọng tâm F: 311-276mm
- Đường kính lỗ móc cầu: Ø88mm
- Đk ma ní H: Ø18mm
- Độ rộng mani L: 95mm
- Trọng lượng: 6500g
- Hệ số an toàn: 4:1
- Góc lệch hướng kéo tải: 15o
- Nhiệt độ môi trường: -50 oC đến +50 oC
- Đáp ứng tiêu chuẩn: BS EN 13155:2003+A2:2009 và AS4991
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng của nhà máy.
- Hàng chính hãng: Tiger Lifting.
Mã sp | Giá | Mua | Tải trọng | Độ rộng cánh dầm - Quãng 1 |
---|---|---|---|---|
BCF-0100 | 1₫ | 1 tấn | 75-195mm | |
BCF-0200 | 1₫ | 2 tấn | 75-195mm | |
BCF-030S | 1₫ | 3 tấn (nhỏ) | 75-190mm | |
BCF-0300 | 1₫ | 3 tấn | 100-350mm | |
BCF-0500 | 1₫ | 5 tấn | 100-310mm | |
BCF-050S | 1₫ | 5 tấn (nhỏ) | 75-190mm | |
BCF-1000 | 1₫ | 10 tấn | 120-350mm | |
BCF-1500 | 1₫ | 15 tấn | 203-457mm | |
BCF-2000 | 1₫ | 20 tấn | 203-457mm | |
BCF-3000 | 1₫ | 30 tấn | 203-457mm |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần