- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Bộ đồng hồ so cơ 23700, từ 4-450mm, độ chính xác 0.01mm. Vogel Germany
Mã: 23700-Bộ đồng hồ so cơ khí.
Thang đo: 4 – 450mm
Độ chính xác: 0.01mm.
Hàng chính hãng Vogel.
Sản xuất tại Đức.
23700 Series bộ đồng hồ so cơ 4-450mm, độ chính xác 0.01mm. Sx tại Đức
Bộ sản phẩm dùng đo dường kính trong, tuỳ vào nhu cầu thực tế ta có thể chọn đầu đo cũng như thang đo và số đầu đo phù hợp với yêu cầu sử dụng. Có tất cả 5 loại đầu đo cho mỗi tình huống khác nhau. Thang đo từ 4 đến 450mm. Thân đo được mạ lớp chrome cao cấp. Sản phẩm được đựng trong hộp có chia ngăn riêng biệt, giúp việc kiểm soát đầu đo được nhanh, giảm thiểu việc thất thoát vật tư.
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 4 – 450 mm
Cấp chính xác: ± 0.01 mm
Số đầu đo: 4 – 9 đầu
Chiều dài thân đo: 35 – 410 mm
Chứng chỉ kiểm định xuất xưởng: theo yêu cầu
Thương hiệu: Vogel – Germany


Mã sp | Giá | Mua | Độ chính xác | Thang đo | Số đầu đo |
---|---|---|---|---|---|
237000 | Liên hệ | ±0.01mm | 4-6mm | 4 | |
237001 | Liên hệ | ±0.01mm | 6-10mm | 9 | |
237002 | Liên hệ | ±0.01mm | 10-18mm | 9 | |
237003 | Liên hệ | ±0.01mm | 18-35mm | 7 | |
237004 | Liên hệ | ±0.01mm | 35-50mm | 3 | |
237005 | Liên hệ | ±0.01mm | 50-160mm | 5 | |
237006 | Liên hệ | ±0.01mm | 160-250mm | 5 | |
237007 | Liên hệ | ±0.01mm | 250-450mm | 5 |
- Chờ nhập 4-8 tuần