Bộ nhân lực bằng khí 2 tầng hộp số momen 120 Nm đến 48,000 Nm, Alkitronic CLS2

Mã: CLS2

Cờ lê nhân lực momen bằng khí nén 2 đến 7 bar, có 2 tầng hộp số cho momen tới 48000 Nm. Vỏ đúc bằng hợp kim nhôm, nhẹ và chắc chắn. Hàng chính hãng Alkitronic, sản xuất tại Đức.

Mô tả

CLS2 bộ nhân lực bằng khí 2 tầng hộp số momen 120 Nm đến 48,000 Nm tùy theo dòng máy khác nhau. Dẫn động bằng nguồn khí với áp suất dao động từ 2 tới 7 bar.

Khác với thiết bị xiết bulong bằng thủy lực, loại này vận hành liên tục. Dễ hiểu là đầu ra của cờ lê nhân lực bằng khí nén sẽ quay liên tục. Trong khi đó, thủy lực vận hành theo nguyên lý chuyển từ chuyển động tịnh tiến sang chuyển động xoay. Vì thế nó tốn 1 nửa chu trình thiết lập lại.

Bản vẽ kích thước bộ nhân lực CLS bằng khí nén loại cố định Bản vẽ bộ nhân lực LCD đầu xoay linh hoạt Alkitronic CLS2 cờ lê nhân lực bằng khí nén 2 cấp tốc độ Alkitronic
CLS Series, đầu cố định CLD tay cầm xoay linh hoạt CLS2 Có 2 cấp nhân lực

CLS2 Series cờ lê nhân lực với 2 tầng hộp số

Dòng này có kích thước khủng, lực momen xoắn cũng rất lớn. Xét về kết cấu, nó tương đồng với 2 dòng trên nhưng thêm 1 tần nữa để tăng lực momen ngõ ra. Bắt đầu bằng chuyển động quay từ motor khí, đến hộp số thứ nhất rồi thứ 2. Ngõ ra momen của tần này là ngõ vào của tầng kia và lực momen cực đại ngõ ra lên tới 48000 Nm. Giá trị cực lớn cho một máy xiết bulong dùng khí.

CLS2 Series gồm 9 models khác nhau, phân bổ theo lực momen tăng dần và kích thước đầu vuông. Bạn có thể chọn theo momen xoắn làm trụ, các thứ khác tự nó sẽ đi theo. Một vài thông số kỹ thuật cần quan tâm đến bộ nhân lực bằng khí nén này sẽ gợi ý trong bảng sau.

máy xiết ốc bằng khí nén 2 tầng hộp số Ứng dụng trong công nghiệp nặng CLS2 Series CLS2 bộ nhân lực momen dùng trong xe cơ giới hạng nặng

Bảng thông số kỹ thuật

Model CLS2- 100 150 300 400 600 800 1000 3400 4800
Momen 2rd Nm 120-360 170-500 380-1150 550-1600 850-2500 1000-3000 1200-3500 3300-9700 4700-14000
Tầng 1 Nm 380-1100 550-1600 1200-3600 1700-5100 2700-7900 3200-9400 3700-11000 11600-34000 16500-48600
Đầu vuông inch 3/4″ / 1″ 1″ 1″ 1.1/2″ 1.1/2″ 1.1/2″ 1.1/2″ 2.1/2″ 2.1/2″
D1 mm 41/54 54 54 72 72 72 91
D2 mm 85 85 85 98 109 133 173
D3 mm 88 88 88 98 109 133 173
Chiều dài mm 330 330 360 380 410 410 430
Trọng lượng kg 7 7.5 9 11 12 16 24 58 58
Tốc độ cấp 2 v/p 36 21 15 9 6 5 4
Cấp 1 rpm 12 7 5 3 2 1.5 1

Vỏ đúc bằng hợp kim nhôm, nhẹ. Trường hợp bạn cần dùng thiết bị trong môi trường chống cháy nổ theo chuẩn ATEX-Certification: II 2 G D c IIB T6, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Đáp ứng cho môi trường dầu khí, hóa chất và các vùng nguy hiểm.

Mã sp Mua Momen NmĐầu vuôngTốc độ không tải
CLS2/100
120-3603/4' - 1'36 rpm
CLS2/150
170-5001"21 rpm
CLS2/300
380-11501"15 rpm
CLS2/400
550-16001.1/2"9 rpm
CLS2/600
850-25001.1/2"6 rpm
CLS2/800
1000-30001.1/2"5 rpm
CLS2/1000
1200-35001.1/2"4 rpm
CLS2/3400
3300-97002.1/2”-
CLS2/4800
4700-140002.1/2”-
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục:

Sản phẩm tương tự