- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Đồng hồ đo độ dày 24030, thang đo 0 – 30mm, Vogel Germany
Mã: 24030-Đồng hồ đo độ dày Vogel với 8 thang đo khác nhau từ 0 – 30mm. Ngàm đo bằng thép, đầu đo bằng hợp kim tungsten carbide cứng chắc. Màn hình hiển thị to cho kết quả chính xác giúp tăng cao hiệu năng sử dụng. Sản phẩm của Vogel Germany.
24030 Đồng hồ đo độ dày thang đo 0 – 30mm, Vogel Germany
Kroeplin • Electr. Digital External Quicktest Gauge • IP67
Kroeplin • Electr. Digital Internal Quicktest Gauge • IP67
• with analogous and digital display
• with USB interface and with Mitutoyo interface (as accessories available)
• robust, rugged plastic housing, LCD-Display with clear digits
• ABS and REL measuring system, red/green display for tolerance measurement
• with tungsten carbide measuring contact points, one movable contact arm
• reading in mm/inch, numeric interval switch
• incl. 1x 1.5 V battery (type AA, art.-no.: 90003),
and operation manual
Seri | L (mm) | Hb (mm) | Hf (mm) |
240300 | 35 | 19.1 | 18.6 |
240301 | 35 | 21.7 | 14.8 |
240302 | 85 | 24.6 | 24.6 |
240303 | 85 | 24.6 | 2.5 |
240304 | 85 | 28.2 | 20.7 |
240305 | 115 | 22 | 22 |
240306 | 115 | 22 | 1 |
240307 | 115 | 22 | 18 |
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác |
---|---|---|---|
240300 | 0-10mm | ±0.005mm | |
240301 | 0-10mm | ±0.005mm | |
240302 | 0-20mm | ±0.01mm | |
240303 | 0-20mm | ±0.01mm | |
240304 | 0-20mm | ±0.01mm | |
240305 | 0-30mm | ±0.02mm | |
240306 | 0-30mm | ±0.02mm | |
240307 | 0-30mm | ±0.02mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần