Đồng hồ đo độ dày 240420, vật liệu khung kiểu M, thang đo 0-30mm, VOGEL Germany

Mã: 240420

Dụng cụ dùng để đo độ dày vật liệu dạng tấm như da, giấy, nỉ…Độ chính xác 0.1mm, độ sâu ngàm đo 200mm, trọng lượng 0.6kg, tiêu chuẩn DIN 878. Có nhiều loại đầu đo khác nhau: A, B, C, D, E. Hàng chính hãng Vogel Germany.

Mô tả

Đồng hồ đo độ dày 24042 áp dụng cho vật liệu dạng tấm như da, giấy, nỉ, dạ, cao su hoặc vải vóc. Khung làm bằng kim loại nhẹ, phủ sơn véc ni bóng có khe cầm nắm tiện lợi. Bề mặt đo được làm cứng, tròn và mài nhẵn. Trục và đầu đo làm bằng inox cao cấp. Trong dòng họ 24042 này có 5 kiểu đầu đo tương ứng là A, B, C, D, E. Chúng khác nhau về hình học và phạm vi áp dụng.

Bạn cần chọn đúng kiểu đầu đo ngay khi đặt hàng. Model có kiểu chung là 24042- và khác nhau ký số cuối cùng, tiếp vị ngữ sau cùng là kiểu đầu đo. Ví dụ 240421-A.

Đồng hồ đo độ dày vật liệu khung kiểu M

– Dải đo: 0-10mm hoặc 0-30mm
– Độ chính xác hiển thị: ±0.1mm hoặc ±0.01mm
– Độ sâu ngàm đo: 200-400mm, thay đổi tùy theo model.
– Chân đế có khung đỡ, thuận tiên khi kê đồng hồ.
– Đầu đo kiểu: A, B, C, D, E
– Giá trị dải đo của đồng hồ: 1-10mm

Các loại đầu đo

24041 Đồng hồ đo độ dày vật liệu 0-10mm, type P, độ chính xác 0.01mm

  • Đầu đo Form A: dùng cho cao su và các vật liệu mềm.
  • Đầu đo Form B: dùng cho cao su, vải nỉ, bạt, vải mềm, vật liệu mềm.
  • Đầu đo Form C: dùng cho da thuộc loại mềm, bìa carton, giấy, kim loại dạng phoi.
  • Đầu đo Form D: dùng cho da thuộc loại cứng, gỗ đa lớp.v.v
  • Đầu đo Form E: dùng cho tôn, kim loại dạng tấm, thép tấm.

Ghi chú cho đồng hồ đo độ dày

  • Đồng hồ đo độ dày phù hợp với tất cả các đầu đo trên. Chỉ gắn 1 lần bởi nhà sản xuất.
  • Tuỳ theo ứng dụng khác nhau, quý khác có thể đặt hàng với đầu đo tương ứng.
  • Mặc định theo máy là đầu đo kiểu C, đầu đo phẳng.
  • Tham khảo thêm máy siêu âm đo độ dày vật liệu.
  • Đồng hồ đo độ dày cung cấp kèm theo chứng chỉ kiểm tra của nhà máy Vogel Germany.
Mã sp Mua Thang đoKiểu đầu đoĐộ chính xácĐộ sâu ngàm kẹp
240413-A
0-10mmA±0.01mm200mm
240413-B
0-10mmB±0.01mm200mm
240413-C
0-10mmC±0.01mm200mm
240413-D
0-10mmD±0.01mm200mm
240413-E
0-10mmE±0.01mm200mm
240420-A
0-30mmA± 0.1mm200mm
240420-B
0-30mmB± 0.1mm200mm
240420-C
0-30mmC± 0.1mm200mm
240420-D
0-30mmD± 0.1mm200mm
240420-E
0-30mmE± 0.1mm200mm
240421-A
0-30mmA± 0.1mm300mm
240421-B
0-30mmB± 0.1mm300mm
240421-C
0-30mmC± 0.1mm300mm
240421-D
0-30mmD± 0.1mm300mm
240421-E
0-30mmE± 0.1mm300mm
240422-A
0-30mmA± 0.1mm400mm
240422-B
0-30mmB± 0.1mm400mm
240422-C
0-30mmC± 0.1mm400mm
240422-D
0-30mmD± 0.1mm400mm
240422-E
0-30mmE± 0.1mm400mm
240423-A
0-30mmA±0.01mm200mm
240423-B
0-30mmB±0.01mm200mm
240423-C
0-30mmC±0.01mm200mm
240423-D
0-30mmD±0.01mm200mm
240423-E
0-30mmE±0.01mm200mm
  • Chờ nhập 4-8 tuần

Sản phẩm tương tự