Cùng với thước panme, thước cặp, đồng hồ so điện tử được xem là thiết bị đo có độ chính xác cao nhất hiện nay. Vogel là hãng sản xuất thiết bị đo lớn nhất của Đức, mỗi hai năm một lần hãng đều ra mắt các dòng sản phẩm mới. Sau đây chúng ta sẽ cùng xem qua các sản phẩm được coi là đặc sắc nhất. Đồng hồ so điện tử tên tiếng anh là Digital Indicators là thiết bị quan trọng trong nhiều ngành nghề cần độ chính xác cao.

Đồng hồ so điện tử chân què

Thiết kế hiện đại thang đo nhỏ 0-1.6mm, màn hình hiển thị 4 số cỡ chữ 10mm. Mặt sau làm bằng nhôm, mặt trước bằng nhựa polyamide màu xanh thẫm. Bề ngoài nhỏ gọn với 3 nút bấm, chân què chống gẫy trong quá trình rà phẳng, có thể thay thế. Ngoài thiết kế đẹp, độ chính xác cao nó còn hỗ trợ truyền dữ liệu qua cáp kết nối, tự động bật tắt… Là mẫu đồng hồ so chân gập duy nhất được giới thiệu trong lần ra mắt này rất đáng sưu tầm.

ddooongf hồ so chân què model 2021

Đồng hồ so điện tử thang đo 0-100mm, IP54

Nhìn cái chân dài miên man của nó là đủ biết nó dùng đưa vào trong lỗ để rà phẳng. Hoặc bạn có thể đưa vào bất kỳ vị trí khó nào nơi mà đồng hồ so khác không tiếp cận được. Thang đo 0-100mm, độ chính xác cao ±0.01mm bạn hoàn toàn có thể dùng nó để kiểm tra độ sâu của một lỗ. Với thang đo lớn nên tất nhiên độ chính xác không phải ưu điểm của nó. Được trang bị IP54 chống nước nhẹ, truyền dữ liệu qua cáp, màn hình lớn, tự động bật tắt… Nó là mẫu đồng hồ so rất đáng lưu tâm trong lần ra mắt 2021 của Vogel.

ĐỒNG HỒ SO CHÂN DÀI 240270

Đồng hồ so điện tử dòng Sylvac sản xuất tại Thụy Sỹ

Dòng Sylvac của Vogel được sản xuất tại Thuy sỹ gồm rất nhiều model. Tất cả những gì liên quan đến bánh răng như đồng hồ sản xuất tại Thụy Sỹ đều rất tốt. Mẫu  24023 được xem là cao cấp và đẹp nhất trong dòng này.

Các tính năng nổi bật là IP67 có thể ngâm trực tiếp trong nước, tự động tắt sau 20 phút, vật liệu cao cấp, độ chính xác 0.001mm, truyền dữ liệu qua cáp… Với nhiều ưu điểm nó xứng đáng dành cho các mục đích đo đạc chuyên nghiệp.

240230 đồng hồ so sản xuất tại thụy sĩ

Đồng hồ so điện tử, hay còn được gọi là Digital Dial Indicator, là một thiết bị đo đạc chính xác sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau để đo các giá trị đo lường như khoảng cách, độ dày, độ song song, và độ vuông góc.

Đồng hồ so điện tử hoạt động dựa trên nguyên lý của cảm biến điện tử và sử dụng một màn hình kỹ thuật số để hiển thị kết quả. Nó bao gồm một thanh đo có thể di chuyển và một cảm biến điện tử để đo chính xác vị trí của thanh đo. Khi thanh đo di chuyển, cảm biến điện tử sẽ tạo ra các tín hiệu điện tử tương ứng, và các tín hiệu này được chuyển đổi thành giá trị số để hiển thị trên màn hình kỹ thuật số.

Đồng hồ so điện tử thường có độ chính xác cao, cho phép đo đạc chi tiết và chính xác trong các ứng dụng kỹ thuật yêu cầu. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chế tạo máy, gia công cơ khí, kiểm tra chất lượng và kiểm tra sản phẩm.

Cấu tạo của chúng gồm những bộ phận chức năng gì?

Đồng hồ so điện tử (Digital Dial Indicator) bao gồm các bộ phận chức năng sau:

  1. Thanh đo: Thanh đo là một thanh dài và nhỏ gọn, thường được làm bằng thép không gỉ. Nó có thể di chuyển để tiếp xúc và đo các bề mặt hoặc các đặc tính khác của vật thể cần đo.
  2. Cảm biến điện tử: Cảm biến điện tử được gắn vào thanh đo và được sử dụng để đo chính xác vị trí của thanh đo. Khi thanh đo di chuyển, cảm biến điện tử sẽ tạo ra tín hiệu điện tử tương ứng để đo khoảng cách hoặc các thông số khác.
  3. Màn hình kỹ thuật số: Đồng hồ so điện tử có một màn hình kỹ thuật số để hiển thị kết quả đo. Màn hình này thường có độ phân giải cao và có thể hiển thị các đơn vị đo khác nhau như millimeter (mm) hoặc inch (in). Kết quả đo sẽ được hiển thị trên màn hình để người sử dụng dễ dàng đọc và ghi nhận.
  4. Nút điều khiển: Đồng hồ so kỹ thuật số có các nút điều khiển để người sử dụng có thể thực hiện các thao tác như khởi động, tắt và thiết lập các chế độ đo khác nhau. Các nút này thường nằm ở phía trước hoặc bên hông của đồng hồ.
  5. Cơ cấu bảo vệ: Một số đồng hồ có cơ cấu bảo vệ bên ngoài để đảm bảo rằng thiết bị không bị hư hỏng do va đập hay va chạm trong quá trình sử dụng.
  6. Pin hoặc nguồn điện: Đồng hồ điện tử thường hoạt động bằng pin hoặc nguồn điện khác. Điều này cung cấp năng lượng cho cảm biến và màn hình để hoạt động.
  7. Chức năng lưu trữ và giao tiếp: Có khả năng lưu trữ kết quả đo để có thể xem lại sau này hoặc để xuất dữ liệu. Ngoài ra, một số thiết bị cũng có khả năng kết nối với máy tính hoặc các thiết bị khác thông qua cổng giao tiếp như USB, Bluetooth hoặc RS-232 để truyền dữ liệu đo đạc và phân tích.
  8. Bộ điều khiển và chế độ đo: Có các chế độ đo khác nhau, cho phép người sử dụng lựa chọn các đơn vị đo, độ chính xác và các thang đo khác nhau. Bộ điều khiển cho phép người dùng thực hiện các thao tác điều chỉnh và thiết lập các chế độ đo phù hợp.
  9. Khung và bộ vỏ: Khung và bộ vỏ để bảo vệ các bộ phận bên trong và tạo cấu trúc vững chắc. Khung thường được làm bằng hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ để đảm bảo độ cứng và độ bền.
  10. Đèn nền: Tích hợp đèn nền trên màn hình để làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối.

Các bộ phận này có thể thay đổi tùy thuộc vào mẫu và nhà sản xuất của dụng cụ đo này. Tuy nhiên, những bộ phận chức năng chính như thanh đo, cảm biến điện tử, màn hình kỹ thuật số và nút điều khiển là những thành phần cơ bản mà hầu hết các đồng hồ so số đều có.

Các ứng dụng phổ biến của đồng hồ so điện tử

Đồng hồ so điện tử (Digital Dial Indicator) có nhiều ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của đồng hồ so điện tử:

  1. Gia công cơ khí: Đồng hồ so kỹ thuật số được sử dụng trong quá trình gia công cơ khí để đo đạc các kích thước, khoảng cách, độ chính xác và độ song song của các chi tiết máy móc. Nó giúp kiểm tra chất lượng gia công và đảm bảo sự chính xác của các bộ phận.
  2. Kiểm tra chất lượng: Trong các quy trình kiểm tra chất lượng, đồng hồ so điện tử được sử dụng để kiểm tra và đo đạc các thông số như độ phẳng, độ vuông góc, độ tròn và độ song song của các bề mặt, bộ phận hoặc sản phẩm.
  3. Chế tạo máy: Trong quá trình chế tạo máy, đồng hồ so được sử dụng để đo đạc và điều chỉnh các bộ phận và thiết bị để đảm bảo sự chính xác và đúng vị trí. Nó cũng được sử dụng để kiểm tra và hiệu chuẩn các máy móc và thiết bị.
  4. Sửa chữa và bảo dưỡng: Đồng hồ so kỹ thuật số có thể được sử dụng trong quá trình sửa chữa và bảo dưỡng để xác định sự mất cân đối, lỗi kỹ thuật và điều chỉnh đúng vị trí các bộ phận.
  5. Công nghiệp ô tô: Trong ngành công nghiệp ô tô, đồng hồ được sử dụng để đo đạc và kiểm tra các thông số kỹ thuật của động cơ, hệ thống treo, hệ thống phanh và các bộ phận khác để đảm bảo hiệu suất và an toàn.
  6. Công nghiệp hàng không và hàng không vũ trụ: Trong lĩnh vực hàng không, đồng hồ so số được sử dụng để kiểm tra độ chính xác và đo đạc các thông số kỹ thuật của các bộ phận máy bay và động cơ. Nó cũng được sử dụng trong quá trình kiểm tra và bảo trì các hệ thống và thiết bị hàng không vũ trụ.
  7. Công nghiệp điện tử: Trong lĩnh vực công nghiệp điện tử, đồng hồ so điện tử được sử dụng để đo đạc và kiểm tra các thông số kỹ thuật của linh kiện và mạch điện tử. Nó giúp đảm bảo chính xác và đáng tin cậy của các sản phẩm kỹ thuật số.
  8. Công nghiệp dầu khí: Trong ngành công nghiệp dầu khí, đồng hồ so điện tử được sử dụng để đo đạc các thông số trong quá trình khoan và khai thác dầu khí. Nó có thể được sử dụng để đo độ sâu khoan, khoảng cách giữa các lớp đá, và kiểm tra độ chính xác của các thiết bị khoan.
  9. Công nghiệp y tế: Đồng hồ so điện tử có thể được sử dụng trong ngành y tế để đo các thông số như độ dày da, độ dài cơ và các kích thước khác liên quan đến quá trình chẩn đoán và điều trị.
  10. Các ứng dụng khác: Ngoài ra, đồng hồ so điện tử còn có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như sản xuất đồ điện tử, công nghiệp gỗ, công nghiệp chế biến thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác đòi hỏi độ chính xác và đo lường chính xác.

Đồng hồ so điện tử là một công cụ đo đạc chính xác và linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực, giúp đảm bảo chất lượng, độ chính xác và hiệu suất của các sản phẩm và quy trình sản xuất.

Cách sử dụng cơ bản nhất đối với dụng cụ đo này

Dưới đây là cách sử dụng cơ bản của đồng hồ so điện tử:

  1. Chuẩn bị: Đầu tiên, hãy đảm bảo rằng đồng hồ so kỹ thuật số đã được cung cấp đủ năng lượng, có pin hoặc nguồn điện đầy. Kiểm tra xem thanh đo có sạch và không bị hỏng. Đặt đồng hồ ở vị trí cần đo và đảm bảo rằng mặt đo tiếp xúc với bề mặt cần đo.
  2. Xác định chế độ đo: Chọn chế độ đo phù hợp trên đồng hồ so nếu có nhiều chế độ khác nhau. Điều này có thể bao gồm đơn vị đo (mm hoặc inch), độ chính xác và thang đo.
  3. Đặt zero (không): Nếu bạn muốn đo khoảng cách tới một điểm tham chiếu cố định, hãy đặt zero (không) bằng cách nhấn nút zero hoặc tương tự trên đồng hồ. Điều này sẽ thiết lập điểm bắt đầu cho các đo lường.
  4. Đo đạc: Di chuyển thanh đo cho đến khi mặt đo tiếp xúc với bề mặt cần đo. Đồng hồ sẽ hiển thị giá trị đo trên màn hình kỹ thuật số. Ghi nhận kết quả đo và sử dụng nó cho mục đích mong muốn.
  5. Đọc màn hình: Đọc kết quả đo trên màn hình kỹ thuật số. Đảm bảo bạn đọc và hiểu đúng các số và đơn vị được hiển thị trên màn hình.
  6. Tắt hoặc đặt lại: Sau khi hoàn thành việc đo, tắt đồng hồ so điện tử hoặc đặt lại nếu cần thiết. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và bảo quản pin.

Lưu ý rằng quy trình sử dụng cụ đo này có thể khác nhau theo từng mẫu và nhà sản xuất cụ thể. Hãy luôn tuân theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo việc sử dụng đúng cách.

Hiển thị tất cả 12 kết quả