- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Kìm mỏ quạ Knipex Cobra® 87, điều chỉnh nhanh, bám tự động
Mã: Knipex 87Điều chỉnh nhanh bằng nút bấm, bám chặt mà không trượt nhờ răng tôi cứng ~61 HRC. Thiết kế khớp hộp ổn định, nhiều nấc chỉnh phù hợp ống tròn đến Ø 70 mm và đai ốc tới 2 3/4 inch. Sản xuất tại Đức.
Kìm mỏ quạ Knipex Cobra® 87 thuộc dòng cao cấp chuyên dùng để vặn ống, siết đai ốc và thao tác trên các chi tiết dạng tròn. Thay vì phải căn chỉnh miệng kìm thủ công như các loại kìm cổ điển, dòng Cobra® cho phép người dùng nhấn nút và điều chỉnh trực tiếp ngay trên chi tiết cần thao tác. Thiết kế khớp trượt có nhiều nấc, dễ kiểm soát và phù hợp nhiều kích cỡ khác nhau, từ 27 mm đến 70 mm.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
87 01 125 | 87 01 150 | 87 01 180 | 87 01 250 | 87 01 300 | 87 02 180 |
Bề mặt răng kìm được tôi, độ cứng đạt khoảng 61 HRC. Đảm bảo độ bám cao và chống mòn tốt kể cả khi làm việc liên tục với chi tiết bằng thép. Nhờ cơ cấu khớp hộp (box-joint), thân kìm giữ được độ ổn định tốt trong khi vẫn duy trì thao tác linh hoạt. Cơ cấu chốt giữ trục ngàm đảm bảo vị trí làm việc không bị lệch khi dùng lực siết mạnh. Ngoài ra, phần ngàm có tích hợp ngăn kẹp da tay, tăng độ an toàn trong môi trường làm việc thực tế.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Toàn bộ kìm được rèn từ thép điện crôm vanadi, xử lý nhiệt theo nhiều giai đoạn và đạt tiêu chuẩn DIN ISO 8976. Dòng Knipex 87 có nhiều lựa chọn tay cầm: phủ nhựa chống trượt, tay cầm đa thành phần tiêu chuẩn hoặc kiểu thon gọn để thao tác thuận tiện ở không gian hẹp. Một số mã có tích hợp điểm gắn dây an toàn chống rơi, phù hợp làm việc trên cao.
Kìm mỏ quạ Knipex Cobra® 87
Điều chỉnh nhanh, bám chặt tự động. Sản xuất tại Đức.
Kìm mỏ quạ Knipex Cobra® sử dụng cơ cấu khớp hộp (box-joint) với thiết kế dẫn hướng đôi, tạo độ ổn định cao khi thao tác. Cấu trúc này cho phép ngàm kìm luôn giữ đúng trục, không bị xoắn lệch kể cả khi dùng lực lớn.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
So với kiểu khớp chốt đơn truyền thống, khớp hộp tăng độ bền cơ học và giảm tình trạng lỏng khớp sau thời gian dài sử dụng.
- Nhấn nút điều chỉnh trực tiếp trên chi tiết làm việc
- Cơ cấu khớp trượt nhiều nấc, điều chỉnh linh hoạt
- Tự khóa vào ống và đai ốc, không bị trượt khi siết
- Răng ngàm tôi cứng ~61 HRC, bám chắc, chống mòn
- Thiết kế khớp hộp tăng độ ổn định khi thao tác mạnh
- Chốt giữ trục ngàm chống trượt lệch khi dùng lực lớn
- Có chặn bảo vệ ngón tay, tránh kẹp da tay khi bóp mạnh
- Rèn từ thép crôm vanadi, xử lý nhiệt nhiều giai đoạn
- Sản xuất tại Đức, theo tiêu chuẩn DIN ISO 8976
- Nhiều tùy chọn tay cầm: phủ nhựa, đa thành phần, thon gọn
- Một số model có điểm gắn dây chống rơi (ký hiệu “T”)
- Có tùy chọn mạ crôm chống gỉ cho môi trường ẩm
- Tùy chọn ngàm nhựa bảo vệ, tránh trầy xước chi tiết tròn
Bên cạnh đó, kìm được trang bị chốt giữ trục ngàm, giúp khóa chắc chắn vị trí điều chỉnh và ngăn tình trạng trượt rãnh khi đang làm việc. Đây là yếu tố quan trọng đảm bảo lực bám ổn định và an toàn cho người dùng khi thao tác với các chi tiết dạng tròn, đặc biệt trong công việc lắp ống hoặc siết mở đai ốc.
Bảng chi tiết các biến thể kìm mỏ quạ Knipex 87:
Mã | Chiều dài | Đk ống | Size ốc | Số nấc | Bề mặt | Tay cầm |
hàng | (mm) | (Ømm) | (mm) | chỉnh | ||
87 01 125 | 125 | 30 | 27 | 13 | phủ đen chống gỉ | phủ nhựa |
87 01 150 | 150 | 36 | 32 | 16 | phủ đen chống gỉ | phủ nhựa |
87 01 180 | 180 | 42 | 36 | 18 | phủ đen chống gỉ | phủ nhựa |
87 01 250 | 250 | 50 | 46 | 25 | phủ đen chống gỉ | phủ nhựa |
87 01 300 | 300 | 70 | 60 | 30 | phủ đen chống gỉ | phủ nhựa |
87 02 180 | 180 | 42 | 36 | 18 | phủ đen chống gỉ | nhựa đa thành phần |
87 02 300 | 300 | 70 | 60 | 30 | phủ đen chống gỉ | nhựa đa thành phần |
87 02 180 T | 180 | 42 | 36 | 18 | phủ đen chống gỉ | nhựa đa thành phần + điểm gắn dây chống rơi |
87 02 300 T | 300 | 70 | 60 | 30 | phủ đen chống gỉ | nhựa đa thành phần + điểm gắn dây chống rơi |
87 02 250 | 250 | 50 | 46 | 25 | phủ đen chống gỉ | nhựa đa thành phần, thon gọn |
87 02 250 T | 250 | 50 | 46 | 25 | phủ đen chống gỉ | nhựa đa thành phần + điểm gắn dây chống rơi |
87 03 125 | 125 | 29 | 27 | 13 | mạ crôm | phủ nhựa |
87 03 180 | 180 | 42 | 36 | 18 | mạ crôm | phủ nhựa |
87 03 250 | 250 | 50 | 46 | 25 | mạ crôm | phủ nhựa |
87 03 300 | 300 | 70 | 60 | 30 | mạ crôm | phủ nhựa |
87 05 250 | 250 | 50 | 46 | 25 | mạ crôm | nhựa đa thành phần, thon gọn |
87 05 300 | 300 | 70 | 60 | 30 | mạ crôm | nhựa đa thành phần |
Knipex Cobra® 87 đa dạng kiểu hoàn thiện bề mặt, cán và kích thước
Kìm mỏ quạ Knipex Cobra® có 2 tùy chọn hoàn thiện bề mặt gồm: đen xử lý chống ăn mòn (grey atramentized) và mạ crôm (chrome-plated). Phiên bản xử lý đen giúp chống gỉ nhẹ và phù hợp với môi trường thông thường. Trong khi phiên bản mạ crôm mang lại khả năng kháng gỉ tốt hơn, thích hợp sử dụng trong môi trường ẩm hoặc chứa hơi hóa chất.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
87 02 300 | 87 02 180 T | 87 02 300 T | 87 02 250 | 87 02 250 T |
Về kích thước thao tác, các dòng kìm này phù hợp với đường kính chi tiết từ 27 mm đến 70 mm, tương đương các cỡ đai ốc từ 1 inch đến 2 3/4 inch. Đây là khoảng thao tác lý tưởng cho nhiều loại đường ống, đai ốc ren, khớp nối hoặc đầu nối nhanh trong hệ thống nước, khí, HVAC và cơ khí lắp ráp. Các nấc điều chỉnh được bố trí dày, đảm bảo khả năng kẹp chính xác và lực bám ổn định trên nhiều kích cỡ khác nhau.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
87 03 125 | 87 03 180 | 87 03 250 | 87 03 300 | 87 05 250 | 87 05 300 |
Mã sp | Mua | Đk ống | Size ốc | Dài tổng | Đầu kìm | Cán bọc |
---|---|---|---|---|---|---|
87 01 125 | 30mm | 27mm | 125mm | đen | PVC trơn | |
87 01 150 | 36mm | 32mm | 150mm | đen | PVC trơn | |
87 01 180 | 42mm | 36mm | 180mm | đen | PVC trơn | |
87 01 250 | 50mm | 46mm | 250mm | đen | PVC trơn | |
87 01 300 | 70mm | 60mm | 300mm | đen | PVC trơn | |
87 02 180 | 42mm | 36mm | 180mm | đen | nhựa đa màu | |
87 02 300 | 70mm | 60mm | 300mm | đen | nhựa đa màu | |
87 02 180 T | 42mm | 36mm | 180mm | đen | nhựa đa màu, có móc | |
87 02 300 T | 70mm | 60mm | 300mm | đen | nhựa đa màu, có móc | |
87 02 250 | 50mm | 46mm | 250mm | đen | nhựa đa màu, thon gọn | |
87 02 250 T | 50mm | 46mm | 250mm | đen | nhựa đa màu, có móc | |
87 03 125 | 29mm | 27mm | 125mm | mạ chrome | PVC trơn | |
87 03 180 | 42mm | 36mm | 180mm | mạ chrome | PVC trơn | |
87 03 250 | 50mm | 46mm | 250mm | mạ chrome | PVC trơn | |
87 03 300 | 70mm | 60mm | 300mm | mạ chrome | PVC trơn | |
87 05 250 | 50mm | 46mm | 250mm | mạ chrome | nhựa đa màu, thon gọn | |
87 05 300 | 70mm | 60mm | 300mm | mạ chrome | nhựa đa màu | |
87 41 250 | - | 32mm | 250mm | đen | PVC trơn | |
87 01 400 | 90mm | 95mm | 400mm | đen | PVC trơn | |
87 01 560 | 115mm | 120mm | 560mm | đen | PVC trơn |
- Chờ nhập 4-8 tuần
- Còn