- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Kìm phe trong Knipex 44 – dùng cho phe trong lỗ, sản xuất tại Đức
Mã: Knipex 44Dòng kìm phe Knipex 44 gồm 23 biến thể, dùng cho phe trong Ø8–140 mm. Có lựa chọn đầu thẳng, cong 90°, cong 45°, mạ đen hoặc chrome, tay cầm bọc nhựa. Sản xuất tại Đức, độ bền cao, thích hợp cho cơ khí lắp ráp và bảo trì chuyên dụng.
Kìm phe Knipex dòng 44 là dòng dụng cụ cơ khí chuyên dùng để tháo lắp phe trong lỗ với nhiều kích cỡ khác nhau. Được sản xuất hoàn toàn tại Đức, dòng kìm này nổi bật nhờ kết cấu chắc chắn, độ chính xác cơ học cao và sự đa dạng trong thiết kế đầu kẹp, phù hợp với nhiều tình huống lắp đặt và bảo trì cơ khí.
Mã hàng | Đường kính | T. lượng | Kiểu | Bề mặt | Mã hàng | Đường kính | T. lượng | Kiểu | Bề mặt | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
phe mm | đầu kìm | g | kìm phe | phủ | phe mm | đầu kìm | g | kìm phe | phủ | ||
44 11 J0 | 8 – 13 | 0,9 | 88 | Thẳng | Mạ đen | 44 21 J11 | 12 – 25 | 1,3 | 88 | Cong 90° | Mạ đen |
44 11 J1 | 12 – 25 | 1,3 | 88 | Thẳng | Mạ đen | 44 21 J21 | 19 – 60 | 1,8 | 139 | Cong 90° | Mạ đen |
44 11 J2 | 19 – 60 | 1,8 | 135 | Thẳng | Mạ đen | 44 21 J31 | 40 – 100 | 2,3 | 196 | Cong 90° | Mạ đen |
44 11 J3 | 40 – 100 | 2,3 | 196 | Thẳng | Mạ đen | 44 21 J41 | 85 – 140 | 3,2 | 462 | Cong 90° | Mạ đen |
44 11 J4 | 85 – 140 | 3,2 | 469 | Thẳng | Mạ đen | 44 23 J11 | 12 – 25 | 1,3 | 89 | Cong 90° | Mạ chrome |
44 13 J0 | 8 – 13 | 0,9 | 89 | Thẳng | Mạ chrome | 44 23 J21 | 19 – 60 | 1,8 | 138 | Cong 90° | Mạ chrome |
44 13 J1 | 12 – 25 | 1,3 | 88 | Thẳng | Mạ chrome | 44 23 J31 | 40 – 100 | 2,3 | 200 | Cong 90° | Mạ chrome |
44 13 J2 | 19 – 60 | 1,8 | 138 | Thẳng | Mạ chrome | 44 31 J02 | 8 – 13 | 0,9 | 90 | Cong 45° | Mạ đen |
44 13 J3 | 40 – 100 | 2,3 | 194 | Thẳng | Mạ chrome | 44 31 J12 | 12 – 25 | 1,3 | 90 | Cong 45° | Mạ đen |
44 13 J4 | 85 – 140 | 3,2 | 463 | Thẳng | Mạ chrome | 44 31 J22 | 19 – 60 | 1,8 | 140 | Cong 45° | Mạ đen |
44 21 J01 | 8 – 13 | 0,9 | 88 | Cong 90° | Mạ đen | 44 31 J32 | 40 – 100 | 2,3 | 195 | Cong 45° | Mạ đen |
44 31 J42 | 85 – 140 | 3,2 | 465 | Cong 45° | Mạ đen |
Knipex 44 sử dụng chất liệu thép vanadium chất lượng cao, rèn và tôi dầu nhiều bước nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực trong quá trình sử dụng. Mỗi đầu kẹp đều có thiết kế không trượt, đường kính mũi được kiểm soát chặt chẽ theo kích cỡ phe tương ứng. Đây là dòng kìm dành cho phe dạng trong, thường dùng trong các chi tiết như ổ bi, trục quay, bộ truyền động hoặc cơ cấu lồng ghép yêu cầu tháo ráp chính xác.
Kìm phe trong Knipex 44 – dùng cho phe trong lỗ, sản xuất tại Đức
- Đầu thẳng (Style 1): sử dụng phổ biến trong các lỗ có không gian rộng rãi và dễ tiếp cận.
- Đầu cong 90° (Style 2): dùng khi thao tác bị che khuất hoặc trong tư thế lắp ngang.
- Đầu cong 45° (Style 3): hỗ trợ thao tác tốt hơn ở góc nghiêng hoặc khi tay không thể đưa thẳng vào lỗ lắp.
- Ngoài hình dạng đầu kìm, người dùng còn có thể chọn giữa hai kiểu xử lý bề mặt: mạ đen (black atramentized) hoặc mạ chrome, tùy thuộc vào môi trường làm việc hoặc nhu cầu thẩm mỹ. Tay cầm đều bọc nhựa, cách điện nhẹ, giúp cầm nắm chắc chắn và hạn chế trượt tay.
Dải đường kính làm việc của kìm trải từ 8 mm đến 140 mm, phù hợp với cả các chi tiết cỡ nhỏ trong cơ điện tử đến những chi tiết trung bình và lớn trong công nghiệp. Đường kính mũi kẹp từ 0.9 mm đến 3.2 mm được phân chia rõ ràng theo từng dải ứng dụng.
Dòng sản phẩm này nằm trong hệ thống mã hàng chuẩn xác của Knipex, điển hình như:
- 44 11 J0 dùng cho phe Ø 8–13 mm, đầu thẳng, mạ đen.
- 44 21 J31 cho phe Ø 40–100 mm, đầu cong 90°, mạ đen.
- 44 31 J32 cho phe Ø 40–100 mm, đầu cong 45°, mạ đen.
Và nhiều biến thể khác phù hợp với từng nhu cầu kỹ thuật cụ thể.
Kìm phe Knipex 44 không chỉ được ưa chuộng bởi độ bền và sự tiện dụng, mà còn bởi sự tinh chỉnh trong từng chi tiết thiết kế – từ chiều dài tay đòn, độ chính xác mũi kẹp cho đến độ bám sát vòng phe khi thao tác. Đây là lựa chọn hàng đầu của kỹ thuật viên bảo trì, thợ máy ô tô, kỹ sư cơ điện và các ngành lắp ráp công nghiệp.
Các tính năng chung của kìm phe Knipex 44
- Dùng để tháo lắp phe trong lỗ (internal circlips) đường kính từ 8 đến 140 mm
- Có 3 kiểu đầu: thẳng, cong 90°, cong 45° phù hợp nhiều tư thế thao tác
- Gồm 23 biến thể, chia theo kích thước phe, kiểu đầu và lớp phủ
- Mũi kẹp chống trượt, đường kính từ 0.9 đến 3.2 mm tùy mã
- Rèn từ thép vanadium cao cấp, tôi dầu, độ bền cao
- Tay cầm bọc nhựa, hạn chế trượt khi thao tác
- Lớp phủ bề mặt tùy chọn: mạ đen hoặc mạ chrome
- Mỗi mã ứng với dải kích thước phe cụ thể, dễ tra cứu và chọn lựa
- Sản xuất tại Đức, đạt tiêu chuẩn DIN 5256 C và các yêu cầu cơ khí chính xác
- Phù hợp cho thợ máy, kỹ thuật viên bảo trì, lắp ráp và cơ điện tử
Mã sp | Mua | Đk phe cài | Đầu kìm | Kiểu kìm | Cán bọc |
---|---|---|---|---|---|
44 11 J0 | 8 – 13 mm | đen | thẳng | PVC trơn | |
44 11 J1 | 12 – 25 mm | đen | thẳng | PVC trơn | |
44 11 J2 | 19 – 60 mm | đen | thẳng | PVC trơn | |
44 11 J3 | 40 – 100 mm | đen | thẳng | PVC trơn | |
44 11 J4 | 85 – 140 mm | đen | thẳng | PVC trơn | |
44 13 J0 | 8 – 13 mm | mạ chrome | thẳng | PVC trơn | |
44 13 J1 | 12 – 25 mm | mạ chrome | thẳng | PVC trơn | |
44 13 J2 | 19 – 60 mm | mạ chrome | thẳng | PVC trơn | |
44 13 J3 | 40 – 100 mm | mạ chrome | thẳng | PVC trơn | |
44 13 J4 | 85 – 140 mm | mạ chrome | thẳng | PVC trơn | |
44 21 J01 | 8 – 13 mm | đen | cong 90 | PVC trơn | |
44 21 J11 | 12 – 25 mm | đen | cong 90 | PVC trơn | |
44 21 J21 | 19 – 60 mm | đen | cong 90 | PVC trơn | |
44 21 J31 | 40 – 100 mm | đen | cong 90 | PVC trơn | |
44 21 J41 | 85 – 140 mm | đen | cong 90 | PVC trơn | |
44 23 J11 | 12 – 25 mm | mạ chrome | cong 45 | PVC trơn | |
44 23 J21 | 19 – 60 mm | mạ chrome | cong 90 | PVC trơn | |
44 23 J31 | 40 – 100 mm | mạ chrome | cong 90 | PVC trơn | |
44 31 J02 | 8 – 13 mm | đen | cong 45 | PVC trơn | |
44 31 J12 | 12 – 25 mm | đen | cong 45 | PVC trơn | |
44 31 J22 | 19 – 60 mm | đen | cong 45 | PVC trơn | |
44 31 J32 | 40 – 100 mm | đen | cong 45 | PVC trơn | |
44 31 J42 | 85 – 140 mm | đen | cong 45 | PVC trơn |
- Chờ nhập 4-8 tuần