- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Mặt bàn map rà chuẩn 2615, bằng thép đúc đặc biệt, có đế, VOGEL Germany
Mã: 2615 SeriesMặt bàn rà chuẩn bằng thép đúc nguyên khối có đế, không bao gồm chân bàn. Mài phẳng, nhẵn 5 mặt. Chống ăn mòn cơ học. Bao gồm 13 kích thước tiêu chuẩn. Bạn có thể yêu cầu riêng theo ý mình. VOGEL Germany.
Mô tả
Bàn map rà chuẩn bằng thép đặc biệt 2615 Series. Mặt bàn chống mài mòn cơ học, 4 cạnh mài nhẵn, bo cạnh.
Model | Kích thước D x R x C mm |
Đế thép dày mm |
Trọng lượng kg | Model | Kích thước D x R x C mm |
Đế thép dày mm |
Trọng lượng kg |
261500 | 200×200 x 20 | 40 | 9 | 261507 | 1000×800 x 40 | 60 | 270 |
261501 | 300×300 x 20 | 40 | 16 | 261508 | 1000×1000 x 40 | 60 | 340 |
261502 | 400×400 x 20 | 40 | 42 | 261509 | 1200×800 x 60 | 60 | 470 |
261503 | 500×500 x 40 | 40 | 84 | 261510 | 1200×1000 x 60 | 60 | 590 |
261504 | 600×600 x 40 | 40 | 120 | 261511 | 1500×1000 x 60 | 60 | 735 |
261505 | 700×700 x 40 | 40 | 165 | 261512 | 2000×1000 x 60 | 60 | 980 |
261506 | 800×800 x 40 | 40 | 216 |
Trường hợp bạn không cần đế gắn sẵn, bạn có thể chọn sang loại bàn máp thép 2614 Series.
Mã sp | Mua | Kích thước bàn | Độ dày |
---|---|---|---|
261500 | 200x200x20mm | 40mm | |
261501 | 300x300x20mm | 40mm | |
261502* | 400x400x20mm | 40mm | |
261503* | 500x500x40mm | 40mm | |
261504* | 600x600x40mm | 40mm | |
261505* | 700x700x40mm | 40mm | |
261506* | 800x800x40mm | 40mm | |
261507* | 1000x800x40mm | 60mm | |
261508* | 1000x1000x40mm | 60mm | |
261509* | 1200x800x60mm | 60mm | |
261510* | 1200x1000x60mm | 60mm | |
261511* | 1500x1000x60mm | 60mm | |
261512* | 2000x1000x60mm | 60mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần