- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Máy khoan bàn dòng S cấp phôi thủ công, truyền động dây đai V-belt
Mã: S SeriesDòng máy khoan và taro loại để bàn với 3 models khác nhau năng lực khoan. Tùy chọn theo đường kính khoan max tương ứng Ø18mm, Ø25mm, Ø30mm. Taro tương ứng M14, M18 và M25. Sản xuất tại Tây Ban Nha. Chỉnh hãng ERLO – Spain.
Giá từ: 147.000.000₫ – 159.000.000₫
VAT 10%
(Giá chỉ mang tính tham khảo & chưa bao gồm thuế VAT)
Mô tả
Máy khoan bàn dòng S cấp phôi thủ công, truyền động dây đai V-belt. Với 3 models khác nhau trong họ này, bạn chọn lựa theo các tiêu chí trong bảng dưới đây. Phần còn lại chúng giống nhau cơ bản về kích thước.
Model | S18 | S25 | S30 |
Khả năng khoan | 18mm | 25mm | 30mm |
Khả năng taro | M14 | M18 | M25 |
Công suất motor chính | 0,68/1,4 HP | 0,95/1,8 HP | 1,2/2 HP |
Công suất khi có bộ điều tốc | 1.5HP | 2HP | 2HP |
Các khối chức năng của máy khoan bàn dòng S Series
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thông số kỹ thuật chung của máy khoan bàn S Series
- Kiểu truyền động: V-Belt.
- 10 bước chuyển tốc độ ở tần số 50Hz: 245 – 355 – 490 – 710 – 835 – 1.240 – 1.670 – 2.000 – 2.480 – 4.000 vòng/phút
- 05 dải tốc độ vô cấp: 120-760 B) 170-1100 C) 400-2580 D) 600-3800 E) 950-6000 vòng/ phút
- Cấp phôi: thủ công
- Trục con: MT3
- Hành trình trục: 120mm
- Hành trình trục có khối làm mát: 90mm
- Khoảng cách đầu khoan tới trục chính: 250mm
- Khoản cách đầu khoan tới bàn: 155mm – 485mm khi không có hệ làm mát
- Đầu khoan tới bàn khi có làm mát: 225mm – 555mm
- Đường kính trụ khoan: 100mm
- Kích thước bàn khoan không có làm mát: 270x270mm
- Bàn khoan có làm mát: 316x288mm
- Kích thước máy: 700x570x1360mm
- Thể tích chiếm dụng: 0,55 mét khối.
- Kích thước đóng gói: 1030x600x1950mm
- Thể tích đóng gói: 1,21 mét khối.
- Xuất xứ: Made in Spain.
Kích thước vật lý chi tiết của máy khoan bàn dòng S.
Mã sp | Giá | Mua | Khả năng khoan | Công suất | Size taro |
---|---|---|---|---|---|
S18 | 147.000.000₫ | 18mm | 1.5HP | M14 | |
S25 | 153.000.000₫ | 25mm | 2HP | M18 | |
S30 | 159.000.000₫ | 30mm | 2HP | M25 |
- Chờ nhập 4-8 tuần