Máy đo độ dày lớp phủ chính xác cao MiniTest 7400. ElektroPhysik

Tình trạng:

Cho phép đặt hàng trước

Mã: Minitest 7400

Máy MiniTest 7400 đo độ dày lớp phủ không phá hủy trên kim loại, giao diện thân thiện, quản lý dữ liệu tiên tiến, cảm biến chịu mài mòn, công nghệ SIDSP® đảm bảo độ chính xác và khả năng tái sản xuất cao. ElektroPhysik.

Cho phép đặt hàng trước

Mô tả

Máy đo độ dày lớp phủ MiniTest 7400 của ElektroPhysik, với công nghệ chính xác cao, đem đến giải pháp lý tưởng cho việc đo độ dày lớp phủ không phá hủy trên mọi loại vật liệu nền kim loại. Được thiết kế để phù hợp với nhu cầu đo lường trong các môi trường khác nhau, từ phòng thí nghiệm đến các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt, MiniTest 7400 nổi bật với các tính năng và ứng dụng đa dạng.

Một khái niệm giao diện người dùng đổi mới kết hợp với quản lý dữ liệu vô cùng tiện lợi làm cho MiniTest 7400 trở thành giải pháp lý tưởng cho hệ thống đo lường hiện đại

Ưu điểm của khái niệm mới Điều khiển menu trực quan với sự trợ giúp trực tuyến phụ thuộc vào ngữ cảnh đảm bảo dễ sử dụng. Các phím điều khiển lớn có đèn nền mang lại sự thoải mái thêm cho người dùng ngay cả khi đang đeo găng tay làm việc. Điều kiện xem xuất sắc được cung cấp bởi màn hình đồ họa lớn có đèn nền, cho phép sử dụng thuận tiện vào ban đêm và trong điều kiện ánh sáng kém.

Với trợ lý cấu hình, MiniTest 7400 đơn giản hóa việc hiệu chuẩn và thiết lập tham số, cho phép giải quyết cả các nhiệm vụ đo khó khăn trong thời gian tối thiểu mà không cần kỹ năng đặc biệt.

Máy đo độ dày lớp phủ chính xác cao MiniTest 7400

Quản lý dữ liệu tiên tiến giống như PC cung cấp khả năng tạo nhanh các thư mục và thiết lập các lô tùy chỉnh dễ dàng. Ngoài việc hiển thị số liệu, bài trình bày rõ ràng về thống kê và số liệu bao gồm xu hướng và biểu đồ, chỉ số khả năng quy trình “Cp” và “Cpk” cũng như thống kê giá trị khối. Các số liệu đo sai có thể được xóa khỏi lô để tránh thống kê gây hiểu nhầm.

Bộ nhớ dữ liệu lớn cho phép lưu trữ tới 250,000 số liệu đo trong tối đa 500 lô cho quản lý dữ liệu logic. Để đáp ứng yêu cầu của phép đo chính xác cao, cảm biến MiniTest 7400 có thể được hiệu chuẩn tại tối đa 5 điểm (bao gồm cả điểm không). Các phương pháp hiệu chuẩn được định sẵn có sẵn để thực hiện phép đo tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp và quy chuẩn ISO 19840, SSPC, “Thụy Điển”, “Úc”. Ngoài ra, một phương pháp hiệu chuẩn đặc biệt có sẵn cho phép đo trên bề mặt thô.

Tính năng ưu việt

  • Giao diện người dùng thân thiện: Máy có màn hình đồ họa tiện lợi với nhiều tùy chọn hiển thị và điều khiển menu trực quan, cùng với hướng dẫn sử dụng trực tuyến phụ thuộc vào ngữ cảnh, đảm bảo dễ sử dụng.
  • Quản lý dữ liệu tiên tiến: Với phần mềm PC “MSoft 7 Professional”, việc thiết lập và đánh giá các nhóm đo lường trở nên đơn giản, cùng với khả năng xuất dữ liệu ở các định dạng khác nhau.
  • Cảm biến chịu mài mòn: Cảm biến của MiniTest 7400 được thiết kế để đáp ứng nhiều nhiệm vụ đo lường khác nhau, với khả năng đo độ dày lên đến 35 mm.
  • Công nghệ SIDSP®: Đảm bảo độ chính xác và khả năng tái sản xuất không có đối thủ, ngay cả khi đo trong điều kiện có nhiễu điện từ.

Ứng dụng

Máy phù hợp cho việc đo độ dày lớp phủ trên mọi loại vật liệu nền kim loại, từ việc kiểm tra lớp phủ sơn trên kim loại cho đến việc đánh giá các lớp phủ bảo vệ trên các bộ phận công nghiệp.

MiniTest 7400 Máy đo độ dày lớp phủ đa năng ElektroPhysik

MiniTest 7400 Máy đo độ dày lớp phủ đa năng ElektroPhysik

Đối với bề mặt thô, có một loại cảm biến “F 2 HD” với cột cảm biến được thích nghi đặc biệt cho bề mặt thô.

Máy đo độ dày lớp phủ đa năng – MiniTest 7400. Đầu đo có thể thay đổi nhiều loại khác nhau trên cùng 1 thân máy. Một dải rất rộng các cảm biến khác nhau tương thích hoàn toàn với máy. Màn hình đồ hoạ cho phép hiển thị trực tiếp các giá trị đo trung bình. Biểu đồ đặc tuyến đo, giúp người đo đơn giản hoá phép đo. Ứng dụng cho thép xây dựng, bọc phủ cao su. v.v. Cảm biến tích hợp bộ xử lý tín hiệu số SIDSP công nghệ tiên phong và duy nhất. Đảm bảo độ chính xác cũng như độ lặp lại trị đo.

Cảm biến Chuẩn Cảm biến HD Phạm vi đo lường Độ chính xác (đối với đọc) Độ lặp lại Độ phân giải phạm vi thấp
F 0.5 F 0.5 HD 0…0.5 mm, 20 mil +/- (1 μm + 0.75%) +/- (0.5 μm +0.5%) 0.02 μm
F 1.5 F 1.5 HD 0…1.5 mm, 60 mil +/- (1 μm + 0.75%) +/- (0.5 μm +0.5%) 0.05 μm
F 1.5-90 0…1.5 mm, 60 mil +/- (1 μm + 0.75%) +/- (0.5 μm +0.5%) 0.05 μm
F 2 HD 0…2 mm, 80 mil +/- (1.5 μm + 0.75%) +/- (0.8 μm +0.5%) 0.1 μm
F 5 F 5 HD 0…5 mm, 200 mil +/- (1.5 μm + 0.75%) +/- (0.8 μm +0.5%) 0.1 μm
F 15 0…15 mm, 590 mil +/- (5 μm + 0.75%) +/- (2.5 μm +0.5%) 1 μm
F 35 0…35 mm, 1380 mil +/- (20 μm + 0.75%) +/- (10 μm +0.5%) 5 μm
N 0.2 N 0.2 HD 0…0.2 mm, 8 mil +/- (1 μm + 0.75%) +/- (0.5 μm +0.5%) 0.02 μm
N 0.7 N 0.7 HD 0…0.7 mm, 27 mil +/- (1 μm + 0.75%) +/- (0.5 μm +0.5%) 0.05 μm
N 0.7-90 0…0.7 mm, 27 mil +/- (1 μm + 0.75%) +/- (0.5 μm +0.5%) 0.05 μm
N 2.5 N 2.5 HD 0…2.5 mm, 100 mil +/- (1.5 μm + 0.75%) +/- (0.8 μm +0.5%) 0.1 μm
N 7 0…7 mm, 280 mil +/- (5 μm + 0.75%) +/- (2.5 μm +0.5%) 1 μm
FN 1.5 FN 1.5 HD F: 0…1.5 mm, 60 mil
N: 0…0.7 mm, 27 mil
+/- (1 μm + 0.75%) +/- (0.5 μm +0.5%) 0.05 μm
FN 1.5-90 F: 0…1.5 mm, 60 mil
N: 0…0.7 mm, 27 mil
+/- (1 μm + 0.75%) +/- (0.5 μm +0.5%) 0.05 μm
FN 5 FN 5 HD F: 0…5 mm, 200 mil
N: 0…2.5 mm, 100 mil
+/- (1.5 μm + 0.75%) +/- (0.8 μm +0.5%) 0.1 μm
Cảm biến Chuẩn Cảm biến HD Bán kính cong tối thiểu lõm Bán kính cong tối thiểu lồi Diện tích đo lường tối thiểu Độ dày tối thiểu của nền Tốc độ đo
F 0.5 F 0.5 HD 1.0 mm 7.5 mm ø 14 mm ø 5 mm 0.3 mm
F 1.5 F 1.5 HD 1.0 mm 7.5 mm ø 14 mm ø 5 mm 0.3 mm
F 1.5-90 5 mm ø 10 mm ø 5 mm 0.3 mm
F 2 HD 1.5 mm 10 mm ø 14 mm 0.5 mm
F 5 F 5 HD 1.5 mm 10 mm ø 14 mm ø 10 mm 0.5 mm
F 15 5 mm 25 mm ø 25 mm ø 25 mm 1.0 mm
F 35 50 mm 50 mm ø 100 mm 1.5 mm
N 0.2 N 0.2 HD 1.0 mm 7.5 mm ø 14 mm ø 5 mm 40 μm
N 0.7 N 0.7 HD 1.0 mm 7.5 mm ø 14 mm ø 5 mm 40 μm
N 0.7-90 5 mm ø 10 mm ø 5 mm 40 μm
N 2.5 N 2.5 HD 1.5 mm 10 mm ø 14 mm ø 10 mm 40 μm
N 7 15 mm 25 mm⁷ ø 23 mm ø 20 mm 40 μm
FN 1.5 FN 1.5 HD 1.0 mm 7.5 mm ø 14 mm ø 5 mm F: 0.3 mm
N: 40 μm
FN 1.5-90 5 mm ø 10 mm ø 5 mm F: 0.3 mm
N: 40 μm
FN 5 FN 5 HD 1.5 mm 10 mm ø 14 mm ø 10 mm F: 0.5 mm
N: 40 μm
Bạn để ý rằng, trong bảng trên có 7 điểm cần lưu ý, tương ứng với từng vị trí được đánh số. Nhà sản xuất nhắc thêm về điều này, độ chính xác hay các giá trị nêu trong bảng sẽ ứng tới từng tình huống cụ thể. Dưới đây là một vài diễn giải để bạn dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, bằng kiến thức của mình, bạn tham chiếu thêm để bổ sung tính minh tuệ.

Accuracy1, 5 (of reading)

1 With multi-point calibration, relating to the supplied standards under laboratory conditions

“Accuracy (of reading) With multi-point calibration, relating to the supplied standards under laboratory conditions” nói lên một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực đo lường và kiểm soát chất lượng. Đây là cách để đánh giá và đảm bảo độ chính xác của các phép đo được thực hiện bởi thiết bị đo, thông qua việc sử dụng một quy trình hiệu chuẩn đa điểm dựa trên các tiêu chuẩn đã được cung cấp và thực hiện dưới điều kiện phòng thí nghiệm.

  • Accuracy (of reading): Độ chính xác của phép đo ám chỉ mức độ mà kết quả đo lường gần với giá trị đích thực hoặc giá trị chuẩn của đối tượng được đo. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng và tin cậy của kết quả đo lường.
  • Multi-point calibration: Là quy trình hiệu chuẩn sử dụng nhiều điểm giá trị chuẩn khác nhau để thiết lập hoặc kiểm tra độ chính xác của thiết bị đo lường. Quy trình này giúp xác định độ chính xác của thiết bị đo lường trên một phạm vi rộng của các giá trị đo, từ đó tăng cường khả năng đáng tin cậy của thiết bị khi sử dụng trong thực tế.
  • Relating to the supplied standards: Nghĩa là quy trình hiệu chuẩn được thực hiện dựa trên các tiêu chuẩn đã được cung cấp. Các tiêu chuẩn này có thể là các giá trị hoặc mẫu vật đã được xác định trước, được sử dụng như một phần của quy trình hiệu chuẩn để đảm bảo thiết bị đo lường có thể cung cấp kết quả chính xác.
  • Under laboratory conditions: Điều này ám chỉ rằng quy trình hiệu chuẩn được thực hiện trong một môi trường phòng thí nghiệm kiểm soát, nơi các yếu tố bên ngoài có thể gây nhiễu hoặc sai lệch được giảm thiểu. Điều kiện phòng thí nghiệm giúp đảm bảo rằng quy trình hiệu chuẩn được thực hiện một cách chính xác và tái tạo được.

Khái niệm này nêu bật tầm quan trọng của việc hiệu chuẩn thiết bị đo lường một cách cẩn thận và chính xác, sử dụng nhiều điểm giá trị chuẩn và dưới điều kiện phòng thí nghiệm, nhằm đảm bảo độ chính xác cao nhất của các phép đo.

Minimum curvature radius convex 2,6

Khái niệm “Minimum curvature radius convex” và các điểm số “2” và “6” liên quan đến đặc điểm cụ thể trong việc đo độ dày lớp phủ với thiết bị đo độ dày. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cách thiết lập và hiệu chuẩn thiết bị đo để đảm bảo độ chính xác cao nhất. Dưới đây là giải thích chi tiết về từng điểm.

Minimum curvature radius convex

Điều này chỉ bán kính cong tối thiểu của bề mặt lồi mà thiết bị đo có thể xử lý một cách chính xác. Độ cong của bề mặt ảnh hưởng đến khả năng đo lường của thiết bị vì nó có thể gây ra sự biến đổi trong kết quả đo lường do sự phân tán của tín hiệu hoặc sự thay đổi về góc tiếp xúc. Điều này đặc biệt quan trọng khi đo lớp phủ trên các bề mặt không phẳng hoặc có hình dạng phức tạp. Sự hiểu sẽ tương tự cho bề mặt lõm.

2 Với hiệu chuẩn ZERO

Nếu hiệu chuẩn được thực hiện gần với độ dày lớp phủ mong đợi, điều này giúp cải thiện độ chính xác của phép đo. Hiệu chuẩn không (zero calibration) là quá trình thiết lập điểm tham chiếu cho thiết bị đo ở trạng thái không có lớp phủ, giúp thiết bị “hiểu” điểm bắt đầu của vật liệu nền trước khi đo độ dày lớp phủ.

6 Với các giá trị hiệu chuẩn đa điểm

Thông qua việc sử dụng các giá trị hiệu chuẩn đa điểm, tức là hiệu chuẩn thiết bị đo tại nhiều điểm giá trị chuẩn khác nhau trên phạm vi đo lường, có thể thu được kết quả tốt hơn so với dữ liệu quy định. Quy trình này giúp tối ưu hóa độ chính xác của thiết bị bằng cách đảm bảo rằng nó có thể chính xác xác định độ dày lớp phủ ở các mức độ khác nhau, từ đó cung cấp kết quả đo lường chính xác hơn cho các ứng dụng cụ thể.

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các yếu tố này trong quá trình hiệu chuẩn và đo lường sẽ giúp đảm bảo rằng thiết bị đo độ dày lớp phủ có thể cung cấp kết quả chính xác, đáng tin cậy, phản ánh đúng độ dày thực tế của lớp phủ trên các bề mặt có độ cong cụ thể.

Minimum measuring area 2, 3, 6 with measuring stand

Khái niệm “Minimum measuring area with measuring stand” khi sử dụng “precision stand” (giá đỡ chính xác) liên quan đến kích thước tối thiểu của khu vực mà thiết bị đo lường có thể đo chính xác khi được đặt trên một giá đỡ chính xác. Giá đỡ chính xác là một phụ kiện được thiết kế để hỗ trợ và ổn định thiết bị đo lường, giúp tăng cường độ chính xác và lặp lại của phép đo bằng cách giảm thiểu sự rung động và đảm bảo rằng thiết bị được định vị một cách chính xác trên mẫu vật.

3 Nếu sử dụng giá đỡ chính xác, điều này cho phép thiết bị đo lường đạt được độ chính xác cao trên một khu vực đo nhỏ hơn so với khi thiết bị được sử dụng mà không có sự hỗ trợ của giá đỡ. Tuy nhiên, lưu ý rằng điều này “không áp dụng cho cảm biến HD” nghĩa là các cảm biến HD (High Durability – Cảm biến chịu lực, chịu mài mòn cao) có thể không tương thích hoặc không thể sử dụng với giá đỡ chính xác do thiết kế hoặc tính chất đặc biệt của chúng. Cảm biến HD thường được thiết kế để sử dụng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt hoặc cho các ứng dụng đặc biệt nơi độ chính xác cực cao không phải là yêu cầu hàng đầu so với độ bền và khả năng chịu được tác động môi trường.

Vì vậy, khi sử dụng giá đỡ chính xác với thiết bị đo lường, người dùng cần xác định rõ loại cảm biến được sử dụng để đảm bảo khả năng tương thích và đạt được kết quả đo lường tốt nhất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng cần đến độ chính xác cao trên khu vực đo nhỏ.

4 70 readings per minute:
If the „quick“ filter has been selected, measuring rate mainly dependent on handling

Khái niệm “70 readings per minute: If the ‘quick’ filter has been selected, measuring rate mainly dependent on handling” ám chỉ tốc độ đo lường mà một thiết bị đo lường cụ thể có thể đạt được khi sử dụng một cài đặt hoặc chế độ lọc dữ liệu cụ thể được gọi là “quick” (nhanh). Trong trường hợp này, thiết bị có khả năng thực hiện lên đến 70 lần đọc giá trị mỗi phút, cho thấy hiệu suất đo lường cao và khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng.

Tuy nhiên, điểm quan trọng cần lưu ý ở đây là tốc độ đo lường này chủ yếu phụ thuộc vào cách xử lý của người sử dụng thiết bị. Điều này có nghĩa là, mặc dù thiết bị có khả năng đạt được tốc độ đo cao nhờ vào việc chọn lọc “quick”, nhưng thực tế tốc độ đo lường cuối cùng sẽ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố liên quan đến cách người dùng thao tác và xử lý thiết bị trong quá trình đo. Các yếu tố này bao gồm tốc độ đặt và di chuyển cảm biến trên bề mặt mẫu vật, thời gian cần thiết để định vị cảm biến chính xác trên điểm đo, và khả năng của người dùng để nhanh chóng xử lý thông tin đo lường.

Do đó, mặc dù “quick” filter cho phép tối ưu hóa tốc độ đo lường, nhưng hiệu quả thực sự của việc đo lường nhanh này còn tùy thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm của người sử dụng, cũng như khả năng của họ trong việc quản lý và điều chỉnh thiết bị một cách linh hoạt trong quá trình đo.

Bạn có tìm thấy số 7 được điểm chỉ ở vị trí nào trong bảng không?

Tính năng nổi trội của Máy đo độ dày lớp phủ đa năng

Độ chính xác của phép đo còn được đảm bảo thông qua việc gia công đầu đo có khả năng chịu mài mòn trong một thời gian dài thậm chí hoạt động trên bề mặt nhám trong nhiều năm. Tất cả các cảm biến mặc nhiên được hiệu chuẩn trước khi xuất xưởng với việc lấy mẫu trên 50 điểm khác nhau để điều chỉnh ngay cả với các độ sai lệch nhỏ nhất. Hơn nữa trong quá trình sản xuất, cảm biến được mã hoá và bù nhiệt tự động đáp ứng cho nhiệt độ tại thời điểm đo.

Máy đo độ dày lớp phủ ElektroPhysik Minitest 7400

MiniTest 7400 vận hành qua màn hình đồ hoạ, cung cấp cho người dùng các tính năng tương tự như trên máy vi tính. Các tính năng trợ giúp trực tiếp trên màn hình, hiển thị các biểu tượng và thông điệp ngay trên màn hình. Có nhiều ngôn ngữ khác nhau tích hợp trong máy.

  • Dành cho phép đo không phá hủy trên tất cả các vật liệu nền kim loại
  • Màn hình đồ họa tiện lợi với nhiều tùy chọn hiển thị
  • Điều khiển menu trực quan, quản lý dữ liệu nâng cao với trợ lý cấu hình
  • Phần mềm PC để đơn giản hóa đánh giá cấu hình và thiết lập báo cáo dữ liệu
  • Cảm biến chống mài mòn cho nhiều nhiệm vụ đo lường với độ dày lên đến 35 mm
  • Công nghệ SIDSP® cho kết quả đo chính xác và có thể tái tạo

Kết nối với máy vi tính giúp cho việc cấu hình, định lượng và cài đặt các dữ liệu trong báo cáo. Độ tin cậy của các kết quả đo chủ yếu phụ thuộc vào khả năng tái sản xuất của các kết quả đo. Sự nhiễu loạn điện từ, thường là nguyên nhân chính của lỗi, việc bảo vệ hệ thống đo lường và cáp cảm biến khỏi sự can thiệp này là rất quan trọng.

Khác với các kỹ thuật thông thường, cảm biến SIDSP® tạo và kiểm soát các tín hiệu kích thích cho đầu cảm biến ngay trong cảm biến. Các tín hiệu trả về được chuyển đổi số và xử lý trực tiếp để cung cấp giá trị độ dày. Giá trị này được truyền số qua cáp cảm biến đến đơn vị hiển thị. Nói cách khác: không còn sự can thiệp trong quá trình truyền tín hiệu như trường hợp với các hệ thống đo lường analog. Ngay cả khi ứng dụng của bạn yêu cầu một cáp rất dài – không vấn đề – khả năng miễn dịch với nhiễu loạn vẫn được duy trì ngay cả với sự mở rộng cáp dài.

Các cảm biến SIDSP® của ElektroPhysik đạt được khả năng tái sản xuất chưa từng có trước đây. Đặt cảm biến lên cùng một điểm đo nhiều lần và bạn sẽ thu được chính xác cùng một kết quả – một bằng chứng khác cho hiệu suất cao của cảm biến SIDSP®.

Quá trình sản xuất

Trong quá trình sản xuất, cảm biến SIDSP® trải qua một quy trình hiệu chuẩn đặc biệt tại tới 50 điểm của đường đặc tính. Với số lượng điểm cao như vậy, đường đặc tính được chính xác tối đa để có thể loại bỏ các biến thể (không thể tránh khỏi) của đầu cảm biến. Dữ liệu hiệu chuẩn được lưu trữ vĩnh viễn trong cảm biến, chúng có thể được truy cập bất kỳ lúc nào, không phụ thuộc vào đơn vị hiển thị SIDSP® nào được kết nối.

Ngoài ra, trong quá trình sản xuất, hành vi nhiệt độ của cảm biến được xác định vĩnh viễn trên toàn bộ phạm vi nhiệt độ hoạt động. Kết quả là, mỗi cảm biến có bù nhiệt độ cá nhân được điều chỉnh cho phép bù cho sự biến thể lớn về nhiệt độ và đường đặc tính vẫn chính xác ở bất kỳ nhiệt độ nào.

Sự linh hoạt của cảm biến

Các kim loại không ferrous có thể biến đổi về mức độ dẫn điện của chúng. Với khả năng bù đắp tự động cho độ dẫn của vật liệu nền như vậy, phần không ferrous của cảm biến dựa trên dòng xoáy N và FN cho phép đo lường chính xác nhất trên số lượng lớn các loại kim loại không ferrous khác nhau. Ngay cả trong trường hợp độ dẫn của vật liệu nền biến đổi mạnh, không cần thiết phải hiệu chuẩn lại cảm biến. Tất cả cảm biến SIDSP® hoàn toàn thích nghi với hình dạng của mẫu. Được trang bị thiết bị hiệu chuẩn cho các hình dạng lạ, cảm biến có thể dễ dàng được hiệu chuẩn cho mẫu của bạn. Việc hiệu chuẩn sẽ hợp lệ trên toàn bộ phạm vi của sự kết hợp hình dạng/vật liệu nền một khi hiệu chuẩn điểm không đã được thực hiện trên một mẫu không phủ của sự kết hợp hình dạng/vật liệu nền như vậy.

Ứng dụng của Máy đo độ dày lớp phủ đa năng

Dùng để đo bề dày lớp phụ phi từ tính trên nền kim loại từ tính như véc ni, lớp tráng men, Crom, kẽm.

  • Dùng đo lớp phủ cách điện trên nền vật liệu dẫn điện.
  • Máy đo cho kết quả chính xác tới dải đo 100mm
  • Cảm biến theo công nghệ xử lý tín hiệu số SIDSP cho độ tin cậy cao.
  • Cảm biến tự nhận diện tấm nền và đo nhanh chóng trên cả vật liệu từ tính và phi từ tính.
  • Cảm biến chống mài mòn, hoạt động ổn định trên bề mặt nhám, bền vĩnh cửu.
  • Kết nối với máy vi tính, máy in thông qua cổng hồng ngoại.

Thiết bị bao gồm

  • Máy chính MiniTest 7400. Máy đo độ dày lớp phủ đa năng
  • Phần mềm Msoft 7 Profestional.
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng 04 ngôn ngữ.
  • Bảng chỉ dẫn vắn tắt.
  • 4 cục pin AA, type LR06
  • Hộp đựng bằng nhựa.

Ghi chú

  • Tuỳ theo ứng dụng khác nhau, tuỳ theo dải đo khác nhau mà người sử dụng có thể chọn các cảm biến đi kèm cho phù hợp với ứng dụng của mình.
  • Bảng các cảm biến chi tiết dưới đây
Mã đặt hàng Mã cảm biến Kiểu cảm biến Vật liệu nền kim loại Độ chính xác
của giá trị đọc được

Từ tính F Không từ tính N
80-173-2000 F 0.5 0-500µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-3700 F 0.5 HD 0-500µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-6000 F 0.5M-0 Micro loại thẳng 0-500µm
80-173-6100 F 0.5M-45° Micro cong 45o 0-500µm
80-173-6200 F 0.5M-90° Micro cong 90o 0-500µm
80-173-0000 F 1.5 0-1500µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-3000 F 1.5 HD 0-1500µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-2400 F 1.5-90 0-1500µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-3300 F 2 HD 0-2000µm ± (1.5µm + 0.75%)
80-173-0400 F 5 0-5000µm ± (1.5µm + 0.75%)
80-173-3400 F 5 HD 0-5000µm ± (1.5µm + 0.75%)
80-173-5600 F 5 HD & high-temp 0-5000µm
80-173-0700 F 15 0-15000µm ± (5µm + 0.75%)
80-173-1700 F 35 0-35000µm ± (20µm + 0.75%)
80-173-2100 N 0.2 0-200µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-3800 N 0.2 HD 0-200µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-0100 N 0.7 0-700µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-3100 N 0.7 HD 0-700µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-2500 N 0.7-90 0-700µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-0500 N 2.5 0-2500µm ± (1.5µm + 0.75%)
80-173-3500 N 2.5 HD 0-2500µm ± (1.5µm + 0.75%)
80-173-1600 N 7 0-7000µm ± (5µm + 0.75%)
80-173-4800 N 20 0-20000µm
80-173-0200 FN 1.5/0.7 0-1500µm 0-700µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-3200 FN 1.5/0.7 HD 0-1500µm 0-700µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-2600 FN 1.5-90 0-1500µm 0-700µm ± (1µm + 0.75%)
80-173-0600 FN 5/2.5 0-50000µm 0-2500µm ± (1.5µm + 0.75%)
80-173-3600 FN 5/2.5 HD 0-50000µm 0-2500µm ± (1.5µm + 0.75%)

Giao hàng bao gồm gói phần mềm PC “MSoft 7 Professional” cho việc thiết lập và đánh giá các nhóm đo lường một cách thuận tiện và xuất khẩu dữ liệu ở các định dạng khác nhau. Phần mềm xuất dữ liệu dưới dạng tài liệu văn bản, bảng tính Excel® hoặc định dạng tệp PDF và cho phép thêm ghi chú và chú thích. Đặc điểm đặc biệt: cũng có thể thêm hình ảnh của mẫu đo lường vào báo cáo dữ liệu.

Được trang bị nhiều giao diện, MiniTest 7400 kết nối với các thiết bị ngoại vi khác nhau. Giao diện hồng ngoại (IrDA® 1.0) có sẵn như một tính năng tiêu chuẩn. Một bộ chuyển đổi đa năng có thể được cung cấp như một tùy chọn để hoạt động như một giao diện USB cho việc kết nối với các thiết bị khác như đơn vị nguồn, tai nghe, công tắc chân hoặc thiết bị báo động. Đối với kết nối thiết bị đơn, cáp chuyển đổi RS232 và USB cũng như bộ chuyển đổi từ USB sang IrDA® có sẵn.

Ưu điểm của SIDSP®

Xử lý tín hiệu số tích hợp trong cảm biến, với công nghệ mới này, ElektroPhysik đã thiết lập một tiêu chuẩn mới cho việc đo độ dày lớp phủ sáng tạo. Độ chính xác cao, khả năng tái sản xuất không đối thủ, ổn định nhiệt độ cao cùng với khả năng thích ứng xuất sắc, đây là những đặc điểm chính của SIDSP®. Kỹ thuật sản xuất sáng tạo kết hợp với các quy trình hiệu chuẩn tự động trong đó mỗi cảm biến được hiệu chuẩn cá nhân cho phép chất lượng cao nhất của cảm biến MiniTest 7400.

Tận dụng tối đa các đặc điểm cảm biến cơ bản xuất sắc như được cung cấp bởi việc sử dụng công nghệ SIDSP®. Độ chính xác không đối thủ trong quá trình sản xuất cho phép đặc điểm rất giống nhau cho mỗi cảm biến cá nhân.

Tùy chọn thiết kế cảm biến

Cung cấp sự linh hoạt với các kiểu dáng dây ra khác nhau, từ dây ra thẳng đến thiết kế góc phải, giúp đo lường dễ dàng cả những mẫu khó tiếp cận như ống hoặc các bộ phận rỗng. Đối với môi trường khắc nghiệt hoặc nơi có ô nhiễm sơn, bụi, MiniTest 7400 cung cấp cảm biến HD chịu được điều kiện làm việc nặng nhọc, với cột cảm biến được thiết kế đặc biệt cho bề mặt thô.

MiniTest 7400 của ElektroPhysik không chỉ là một thiết bị đo lường mà còn là một giải pháp toàn diện cho những ai cần đo độ dày lớp phủ hữu cơ với độ chính xác cao và tin cậy.

Các kiểu dáng dây ra khác nhau cung cấp sự linh hoạt để thích nghi với nhiệm vụ đo lường của bạn. Mỗi cảm biến tiêu chuẩn có thể được cung cấp với dây ra thẳng hoặc thiết kế góc phải, kiểu sau cho phép bạn đo các mẫu khó tiếp cận như ống hoặc các bộ phận rỗng.

Môi trường khắc nghiệt hoặc ô nhiễm do sơn hoặc hạt bụi đòi hỏi cảm biến được thích nghi đặc biệt. Để cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho nhu cầu môi trường khắc nghiệt của bạn, dòng MiniTest 7400 cung cấp một loạt cảm biến cứng cáp đặc biệt (cảm biến HD). Những cảm biến này có một loại vữa đặc biệt để bảo vệ điện tử cảm biến. Một hệ thống lắp đặt lò xo bên ngoài được cung cấp để giúp việc làm sạch cảm biến dễ dàng hơn.

5 Khái niệm về Repeatability (standard deviation of reading)
According to DIN 55350 part 13.

Khái niệm “Repeatability (standard deviation of reading) According to DIN 55350 part 13” liên quan đến độ lặp lại của các kết quả đo lường trong quy trình kiểm tra chất lượng và đo lường kỹ thuật. Đây là một tiêu chuẩn được đề ra để đánh giá khả năng của một hệ thống đo lường cung cấp kết quả ổn định qua nhiều lần đo cùng một đối tượng trong cùng một điều kiện.

  • Repeatability: Là mức độ mà các kết quả đo lường có thể được lặp lại khi cùng một người thực hiện các phép đo đó nhiều lần dưới cùng một điều kiện, sử dụng cùng một thiết bị đo, trên cùng một đối tượng, và trong một khoảng thời gian ngắn. Đây là một chỉ số của độ chính xác ngắn hạn và tính nhất quán của thiết bị đo lường.
  • Standard Deviation of Reading: Là một thước đo của sự phân tán hoặc biến động trong một tập hợp các kết quả đo. Nó cho biết mức độ các kết quả đo lường lệch khỏi giá trị trung bình của chúng. Một độ lệch chuẩn thấp cho thấy rằng các kết quả đo lường gần với giá trị trung bình, trong khi một độ lệch chuẩn cao cho thấy sự phân tán lớn của dữ liệu.
  • DIN 55350 part 13: Là phần của tiêu chuẩn Đức DIN, chuyên về định nghĩa và khái niệm trong kiểm tra chất lượng và đo lường. Phần này cụ thể hướng dẫn về cách xác định và giải thích repeatability trong các quy trình đo lường.

Trong bối cảnh đo lường độ dày lớp phủ, repeatability là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng thiết bị đo lường có thể cung cấp kết quả tin cậy và nhất quán, giúp đánh giá chất lượng lớp phủ một cách chính xác. Độ lệch chuẩn của các phép đo được sử dụng để đánh giá độ chính xác và độ tin cậy của thiết bị đo, qua đó hỗ trợ trong việc cải thiện quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.

Lựa chọn thêm nếu cần

Mã sp Mua Hình Sản phẩm
80-173 Chọn 80-173 Đầu dò cảm biến cho máy MiniTest 7400 ElektroPhysik Đầu dò cho máy MiniTest 7400, 80-173. ElektroPhysik

Đầu đo khác nhau tương thích hoàn toàn với máy MiniTest 7400. Cảm biến tích hợp bộ xử lý tín hiệu số SIDSP công nghệ tiên phong và duy nhất. Đảm bảo độ chính xác cũng như độ lặp lại trị đo.

  • Chờ nhập 4-8 tuần