Mũi taro M2.6 đến M30 theo chuẩn JIS B-4430, Form B HSSE

Mã: 905-

Mũi taro M2.6 đến M30 HSSE theo chuẩn JIS B-4430 Form B cắt ren qua lỗ, vật liệu thép gió cobalt, rãnh thoát phoi thẳng, phù hợp thép ≤ 900 N/mm², dung sai ISO2 (6H). Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 13.

Giá từ: 120.0002.320.000
VAT 10%
(Giá chỉ mang tính tham khảo & chưa bao gồm thuế VAT)

Mô tả

Mũi taro từ M 2.6 đến M 30, theo chuẩn JIS B-4430 Form B HSSE có cấu trúc ren ISO metric, dùng để cắt ren qua lỗ bằng máy. Vật liệu HSSE (High Speed Steel with Cobalt) tăng độ bền cắt và chống mòn tốt hơn thép gió thông thường. Dòng này phù hợp cho thép không hợp kim hoặc thép hợp kim thấp có độ bền kéo tới 900 N/mm², đảm bảo đường ren gọn và chính xác.

Rãnh thoát phoi thẳng giúp thoát phoi ổn định khi gia công lỗ xuyên, hạn chế hiện tượng kẹt phoi.

Đường kính lỗ khoan lõi từ 2.1 – 26.5mm, chuôi 4.0 mm và đầu nối 3.2 mm, đảm bảo tương thích với hầu hết các đầu kẹp máy taro tiêu chuẩn. Dung sai ISO2 (6H) đáp ứng yêu cầu độ khít trong lắp ghép cơ khí chính xác.

Mũi taro M2.6 đến M30 theo chuẩn JIS B-4430 Form B HSSE

Mũi taro M3 này được sản xuất theo chuẩn JIS B-4430 Form B, tương thích với tiêu chuẩn ren DIN 13, thích hợp cho các ứng dụng ren nhỏ trong sản xuất linh kiện cơ khí, điện tử hoặc chế tạo khuôn mẫu.

  • Loại ren: ISO metric (M)
  • Kích thước: M 2.6 đến M 30
  • Chuẩn kỹ thuật: JIS B-4430
  • Dạng hình học: Form B
  • Vật liệu: HSSE
  • Dung sai: ISO2 (6H)
  • Ứng dụng: ren qua lỗ (through holes)
  • Loại rãnh: rãnh thẳng
  • Vật liệu gia công phù hợp: thép không hợp kim, thép hợp kim thấp ≤ 900 N/mm²
  • Tiêu chuẩn ren tương thích: DIN 13
  • Xuất xứ: Germany

Mũi taro M2.6 đến M30 HSSE thích hợp trong gia công hàng loạt các chi tiết có ren nhỏ, thường gặp trong lĩnh vực chế tạo khuôn, linh kiện cơ khí chính xác, điện tử và thiết bị đo. Nhờ độ cứng cao và độ ổn định khi cắt, mũi taro này đảm bảo độ bền lâu và chất lượng ren ổn định trong quá trình sản xuất liên tục.

Mã sp Giá Mua Size taroDài tổngChuôi vuông
90520 270.000
M2.6 x 0.4544mm2.5mm
90522 120.000
M3.0 x 0.546mm3.2mm
90524 170.000
M3.5 x 0.648mm3.2mm
90526 120.000
M4 x 0.752mm4.0mm
90530 130.000
M5 x 0.860mm4.5mm
90538 130.000
M6 x 1.062mm4.5mm
90544 170.000
M7 x 1.065mm4.5mm
90546 170.000
M8 x 1.2570mm5.0mm
90554 220.000
M10 x 1.575mm5.5mm
90560 310.000
M12 x 1.7582mm6.5mm
90566 350.000
M14 x 2.088mm8.0mm
90572 470.000
M16 x 2.095mm10.0mm
90578 760.000
M18 x 2.5100mm11.0mm
90584 840.000
M20 x 2.5105mm12.0mm
90590 1.230.000
M22 x 2.5115mm13.0mm
90596 1.400.000
M24 x 3.0120mm15.0mm
91502 1.810.000
M27 x 3.0130mm15.0mm
91508 2.320.000
M30 x 3.5135mm17.0mm
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục:

Đánh giá

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Các bài viết đánh giá hữu ích cho người mua và là tăng thêm hiểu biết về sản phẩm.
Chúng tôi sẽ có quà tặng có giá trị để ghi nhận sự đóng góp của các bạn.