Mũi taro ren bộ 3 cây UNC 824, hệ inch. Volkel Germany

Mã: UNC 824

Bộ 3 mũi taro ren trong hệ inch UNC, chuẩn ISO 529. Gồm Thô – Trung – Tinh. Vật liệu bằng thép gió gia công theo công nghệ mài toàn phần, có hợp kim Cobalt. Khả năng kháng xé 900 N/mm2. Volkel – Germany.

Mô tả

Mũi taro ren hệ inch UNC bộ 3 cây – Volkel – Nhập khẩu chính hãng từ Germany. UNC là viết tắt của “Unified National Coarse Thread”, tức là tiêu chuẩn ren thô quốc gia thống nhất của Hoa Kỳ. Đây là một loại ren với khoảng cách rộng giữa các rãnh ren, được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ và là một phần của hệ thống ren Unified Thread Standard (UTS). Ren UNC thường được dùng trong nhiều ứng dụng công nghiệp vì dễ dàng lắp ráp và không yêu cầu chính xác cao như các loại ren tinh.

Nó thích hợp cho các môi trường có độ rung động cao hoặc nơi có nguy cơ bị ăn mòn, vì khoảng cách rộng giữa các rãnh ren giúp giảm nguy cơ kẹt ren do gỉ sét hoặc bụi bẩn.

Khi viết “UNC 6-32 50mm”, đây là cách mô tả một cây taro có:

  • “UNC”: Chỉ tiêu chuẩn ren thô quốc gia thống nhất (Unified National Coarse).
  • “6”: Số đo đường kính bên ngoài của ren, được thể hiện bằng số đo #6, tương ứng với khoảng 3.5mm đường kính ngoài.
  • “32”: Số lượng rãnh ren trên mỗi inch (threads per inch – TPI), nghĩa là có 32 rãnh ren trong một inch chiều dài.
  • “50mm”: Chỉ độ dài tổng thể của mũi taro ren là 50 milimet.

Mũi taro ren trong với mô tả “UNC 6-32 50mm” sẽ có ren thô kiểu UNC với đường kính ngoài #6, 32 rãnh ren trên mỗi inch và độ dài tổng cộng là 50mm.

Tiêu chuẩn ISO 529 đề cập đến các thông số kỹ thuật và yêu cầu đối với tarô ren (vòi ren) và máy tarô ren (máy đánh ren). Đây là một tiêu chuẩn quốc tế quy định kích thước, hình dạng, và các yếu tố kỹ thuật khác liên quan đến cả tarô ren thủ công lẫn máy tarô ren tự động.

Các yếu tố mà ISO 529 quy định có thể bao gồm:

  • Đường kính và bước ren của tarô.
  • Góc cắt và hình dạng của lưỡi cắt.
  • Chất liệu và xử lý nhiệt của tarô.
  • Độ chính xác và lớp dung sai.
  • Cách đánh dấu và ghi chú trên tarô để xác định thông tin.

ISO 529 nhằm đảm bảo rằng tarô ren được sản xuất theo một tiêu chuẩn nhất quán, giúp chúng tương thích và hoạt động hiệu quả trên nhiều loại vật liệu và trong nhiều ứng dụng khác nhau trên toàn cầu.

Phạm vi ứng dụng mũi taro UNC

Mũi taro UNC với những đặc điểm như mô tả dường như được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng chung, không yêu cầu đặc biệt cao về khả năng chống mài mòn hay độ chính xác siêu cao. Dưới đây là một số ứng dụng và lưu ý khi sử dụng loại mũi taro này:

Ứng dụng:

  • Đối với vật liệu không mài mòn lên đến 900 N/mm²: Mũi taro này có thể sử dụng cho các loại vật liệu có độ bền kéo như vậy, bao gồm thép không hợp kim và thép hợp kim thấp.
  • Đối với thép không hợp kim và thép hợp kim thấp: Nó thích hợp cho việc tạo ren trên các loại thép có độ cứng vừa phải, nơi mà không yêu cầu khả năng chống mài mòn cực cao từ mũi taro.
  • Đối với lỗ mù (blind holes): Mũi taro này có thể sử dụng để tạo ren trong lỗ mù, nơi mà ren cần được tạo ra mà không xuyên qua vật liệu.
  • Đối với việc cắt ren bằng tay: Nó phù hợp với việc tạo ren thủ công, không sử dụng máy móc tự động.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Kiểm tra độ phù hợp của vật liệu: Mũi taro này không dùng cho vật liệu có độ mài mòn cao, vì thế hãy đảm bảo rằng vật liệu cần tạo ren không quá cứng hoặc mài mòn.
  • Kỹ thuật tạo ren: Khi tạo ren bằng tay, cần phải sử dụng lực đều và nhất quán để tránh làm hỏng ren. Cũng cần phải sử dụng dầu cắt gọt để làm mát và bôi trơn, giúp quá trình cắt diễn ra suôn sẻ và tăng tuổi thọ của mũi taro.
  • Đối với lỗ mù: Khi tạo ren cho lỗ mù, hãy chú ý đến độ sâu của lỗ để đảm bảo mũi taro không bị mắc kẹt và ren có thể được tạo ra một cách chính xác.
  • Vệ sinh sau khi sử dụng: Mũi taro nên được làm sạch sau mỗi lần sử dụng để loại bỏ mạt kim loại và duy trì độ bén của rãnh cắt.

Sử dụng mũi taro phù hợp và cách thức tạo ren đúng cách sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của công cụ.

Mã sp Mua Size taroChiều dài tổngChuôi vuông
82404
4 x 4048mm2.5mm
82405
5 x 4048mm2.5mm
82406
6 x 3250mm2.8mm
82408
8 x 3253mm2.8mm
82410
10 x 2458mm4mm
82412
12 x 2462mm4.5mm
82414
1/4x2066mm5mm
82416
5/16 x 1872mm6.3mm
82418
3/8 x 1680mm8mm
82420
7/16 x 1485mm6.3mm
82422
1/2 x 1389mm7.1mm
82424
9/16 x 1295mm9mm
82426
5/8 x 11102mm10mm
82430
3/4x10112mm11.2mm
82434
7/8 x 9118mm12.5mm
82438
1" x 8130mm14mm
82440
1.1/8 x 7138mm16mm
82442
1.1/4 x 7151mm18mm
82444
1.3/8 x 6162mm20mm
82446
1.1/2 x 6170mm22.4mm
82447
1.5/8 x 5170mm22.4mm
82448
1.3/4 x 5187mm25mm
82449
1.7/8 x 5187mm25mm
82450
2" x 4.5200mm28mm
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục: