Ren cấy (wire thread insert), hay còn gọi là ren chèn, là giải pháp hiệu quả trong gia công, phục hồi hoặc gia cố ren trong các ứng dụng kỹ thuật cơ khí, ô tô, hàng không và điện tử. Với các ưu điểm như khả năng chịu lực cao, kháng ăn mòn và đảm bảo độ chính xác của mối ren, ren cấy đặc biệt quan trọng trong các tình huống yêu cầu chất lượng ren lắp ghép ổn định và lâu dài.

Ren cấy V-coil. Volkel - Germany

Tài liệu từ Voelkel Germany giới thiệu hệ thống ren cấy V-COIL, gồm nhiều dòng sản phẩm khác nhau, được sản xuất bằng thép không gỉ austenitic hoặc hợp kim chuyên dụng, với thiết kế dạng lò xo cuộn helical. Các dòng ren cấy chính gồm: ren tự do (loại S), ren tự khóa (loại SL), ren không đầu gãy (loại SN), và ren đặc (solid insert – SP, LS). Mỗi dòng được phát triển nhằm đáp ứng những yêu cầu riêng biệt trong từng loại ứng dụng.

Ren cấy tự do – Loại S (Free Running Type)

Loại ren này có cấu tạo dạng lò xo xoắn từ thép không gỉ chất lượng cao, dùng để tạo lại các ren bên trong có độ chính xác cao theo tiêu chuẩn DIN 8140 (dung sai ISO 2 – 6H). Sau khi lắp đặt, ren cấy tạo ra một mối ren chắc chắn với độ đồng trục cao, có khả năng chống mài mòn và chịu tác động nhiệt cũng như hóa chất.

Ren cấy dạng lò xo V-COIL Type S BSF_0

Ren cấy loại S hoạt động dựa trên cơ chế đàn hồi: đường kính ngoài khi chưa lắp lớn hơn một mức tính toán so với lỗ ren đã taro sẵn. Khi lắp vào, lực đàn hồi giữa vòng xoắn ren và thành ren giúp cố định chắc chắn vị trí. Nhờ đó, ren giữ được độ ổn định lâu dài, phù hợp cho việc phục hồi ren bị mòn hoặc gia cố ren trong các vật liệu có độ bền cắt thấp như nhôm, magie hoặc nhựa kỹ thuật.

Ren cấy tự khóa – Loại SL (Screw Locking Type)

Khác với loại S, ren cấy loại SL có thêm các vòng ép có tiết diện đa giác, tạo ra lực ma sát chủ động lên ren ngoài của bu lông. Các vòng này được bố trí tại một số điểm dọc theo chiều dài ren cấy. Khi vít bu lông vào, các vòng ép sẽ biến dạng nhẹ và tạo ra mô-men giữ, giúp chống tự tháo lỏng do rung động hoặc chấn động.

Ren cấy dạng lò xo V-COIL Type SL

Cơ chế tự khóa này không phụ thuộc vào keo dán ren hay long đen hãm. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu ổn định ren trong thời gian dài như trong ngành hàng không, sản xuất khuôn mẫu, hay các bộ phận chuyển động trên xe.

Ren cấy loại SL có màu sắc phân biệt (thường nhuộm đỏ) và được khuyến nghị sử dụng cùng bu lông đã được mạ hoặc bôi trơn nhẹ để giảm mài mòn khi tháo lắp nhiều lần.

Ren cấy không đầu gãy – Loại SN (Tangless Type)

Với các ứng dụng đòi hỏi độ sạch tuyệt đối hoặc an toàn cao như bảng mạch điện tử, thiết bị y tế, hệ thống điều khiển hàng không, loại ren không có đầu gãy là giải pháp đặc biệt cần thiết. Thay vì dùng “mitnehmerzapfen” (đầu gãy dẫn hướng) như các loại ren thông thường, ren loại SN có các rãnh dẫn tại cả hai đầu, cho phép dụng cụ lắp gắn trực tiếp mà không cần bẻ đầu thừa sau khi lắp.

Ren cay dang lo xo V-COIL type SN - Tangless

Loại SN loại bỏ hoàn toàn nguy cơ đầu gãy rơi vào hệ thống – điều có thể gây hỏng hóc nghiêm trọng trong môi trường nhạy cảm. Đồng thời, việc tháo lắp ren SN dễ dàng hơn, có thể thực hiện bằng dụng cụ chuyên dụng mà không gây hư hại đến chi tiết lắp ghép xung quanh.

Ren đặc – SP, LS, LSN (Solid Inserts)

Ngoài các dòng ren cuộn dạng lò xo, Voelkel còn cung cấp các loại ren đặc bằng thép mạ kẽm hoặc inox, với dạng hình trụ rắn thay vì lò xo cuộn. Loại này thường dùng cho các ứng dụng chịu lực nặng hoặc trong các hệ thống sửa chữa đặc thù, ví dụ như ren bugi, ren xả nhớt, hoặc ren cảm biến oxy.

Ren đặc Solid Inserts, type SP Ren đặc Solid Inserts, type LS Ren đặc Solid Inserts, type LSN
Type SP Type LS Type LSN

Ren đặc có các phiên bản tương ứng:

  • SP: dùng trong ren bugi, bằng thép mạ kẽm
  • LS: dùng trong cảm biến hoặc ren trong hệ thống xả, bằng inox
  • LSN: bằng hợp kim INCONEL X750, dùng trong môi trường nhiệt độ cao hoặc ăn mòn mạnh

Các dòng này thường đi kèm với bộ khoan – taro chuyên dụng như HexTap SP, HexTap OS hoặc LS, phù hợp với từng chuẩn đường ren và độ dài tương ứng.

Tiêu chuẩn, độ dài và lựa chọn theo ứng dụng

Tất cả các loại ren cấy V-COIL đều được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8140, dung sai ISO 2 (6H). Độ dài ren cấy được ký hiệu bằng số lần đường kính danh nghĩa: 1.0D, 1.5D, 2.0D, 2.5D hoặc 3.0D. Việc chọn chiều dài phụ thuộc vào độ sâu lỗ ren cần gia cố, vật liệu nền và yêu cầu về lực kéo.

Ví dụ, trong các ứng dụng thông thường như gia công vỏ nhôm, chiều dài 1.5D là đủ. Nhưng với các liên kết ren có tải trọng cao hoặc vật liệu nền mềm hơn, nên chọn ren dài hơn như 2.0D hoặc 2.5D để tăng diện tích tiếp xúc.

Ứng dụng thực tiễn

Các loại ren cấy V-COIL được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

Ứng dụng V-COIL trong cơ khí chế tạo máy Ứng dụng V-COIL trong nghành chế tạo và sửa chữa Ô tô Ứng dụng V-COIL trong điện, điện tử Ứng dụng V-COIL trong hàng không
  • Cơ khí chế tạo: lắp ráp khuôn mẫu, cơ cấu chính xác, cơ cấu chịu tải
  • Ngành ô tô – xe máy: sửa chữa ren bugi, ren xả nhớt, ren giá đỡ động cơ
  • Điện – điện tử: đảm bảo liên kết vít chính xác trên bo mạch, mô-đun gắn tản nhiệt
  • Hàng không – quốc phòng: ngăn rủi ro do ren tuôn hoặc lỏng sau thời gian dài khai thác

Hệ thống ren cấy V-COIL từ Voelkel Germany mang đến nhiều lựa chọn chuyên sâu và có tính ứng dụng cao, đáp ứng các nhu cầu từ cơ bản đến đặc thù trong gia công cơ khí và bảo trì kỹ thuật. Tùy theo mục đích sửa chữa hay gia cố, người dùng có thể chọn giữa loại tự do, tự khóa hoặc không đầu gãy, đi kèm với bộ lắp chuyên dụng đảm bảo thao tác đơn giản và chính xác.

Việc sử dụng ren cấy không chỉ tăng tuổi thọ cụm lắp ghép, mà còn giảm chi phí thay thế chi tiết, đặc biệt trong các hệ thống đã hoàn thiện hoặc sản phẩm không thể thay thế nhanh chóng. Voelkel cung cấp đầy đủ các bộ phụ kiện, dụng cụ lắp, taro và khoan phù hợp để đảm bảo một hệ thống hoàn chỉnh và đồng bộ cho mọi nhu cầu sửa chữa ren.

Hiển thị tất cả 3 kết quả