- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước kẹp cơ khí 200-3000mm, độ chính xác 0.05mm, VOGEL 2005
Mã: 2005-Thước cặp cơ khí, ngàm cặp đơn có vít tinh chỉnh.
Thang đo: 200 – 3000mm
Độ chính xác ±0.05mm. Vật liêu: inox.
Phương pháp khắc vạch chia: khắc laser. Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 862
Hàng chính hãng Vogel. Sản xuất tại Đức
Thước kẹp cơ khí 200-3000mm, độ chính xác ±0.05mm, sx tại Đức. Thước có ngàm cặp đơn/đôi, phù hợp cho các xưởng gia công cơ khí chế tạo, sử dụng gia đình. Thang đo từ 200mm đến 3000mm, đo trong nhỏ nhất từ 10mm. Độ sâu ngàm kẹp từ 65mm đến 300mm.
Vị trí vạch chi trên thước thang đo hệ inch ở trên, hệ mét ở dưới.
Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 862. Sản phẩm được bảo quản trong hộp nhựa cứng chuyên dụng, dễ dàng cất giữ và di chuyển khi làm việc. Vật liệu chế tạo bằng inox chất lượng cao. Vạch chia trên thước được khắc bằng phương pháp khắc laser, giúp đọc kết quả được rõ ràng, sắc nét và tránh mài mòn cao sử dụng tốt trong môi trường bụi bẩn.
![]() |
![]() |
Thước cặp cơ khí ngàm cặp đơn có vít tinh chỉnh Vogel Germany
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác | Ngàm kẹp chính | Ngàm đo trong |
---|---|---|---|---|---|
200531 | 200mm | ±0.05mm | 65mm | 10mm | |
200532 | 250mm | ±0.05mm | 80mm | 10mm | |
200533 | 300mm | ±0.05mm | 100mm | 10mm | |
200533-1 | 300mm | ±0.05mm | 150mm | 20mm | |
200534 | 400mm | ±0.05mm | 100mm | 20mm | |
200535 | 500mm | ±0.05mm | 150mm | 20mm | |
200535-1 | 500mm | ±0.05mm | 200mm | 20mm | |
200535-2 | 500mm | ±0.05mm | 300mm | 20mm | |
200536 | 600mm | ±0.05mm | 150mm | 20mm | |
200536-1 | 600mm | ±0.05mm | 200mm | 20mm | |
200536-2 | 600mm | ±0.05mm | 300mm | 20mm | |
200538 | 800mm | ±0.05mm | 150mm | 20mm | |
200538-1 | 800mm | ±0.05mm | 200mm | 20mm | |
200538-2 | 800mm | ±0.05mm | 300mm | 20mm | |
200540 | 1000mm | ±0.05mm | 150mm | 20mm | |
200541 | 1000mm | ±0.05mm | 200mm | 20mm | |
200542 | 1000mm | ±0.05mm | 300mm | 20mm | |
200543 | 1000mm | ±0.05mm | 500mm | 20mm | |
200551 | 1250mm | ±0.05mm | 200mm | 20mm | |
200552* | 1500mm | ±0.05mm | 200mm | 20mm | |
200552-1* | 1500mm | ±0.05mm | 300mm | 20mm | |
200553* | 2000mm | ±0.05mm | 200mm | 20mm | |
200553-1* | 2000mm | ±0.05mm | 300mm | 20mm | |
200554* | 2500mm | ±0.05mm | 200mm | 20mm | |
200555* | 3000mm | ±0.05mm | 300mm | 20mm | |
200555-1* | 3000mm | ±0.05mm | 200mm | 20mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần