- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước kẹp cơ khí đo rãnh trong từ 10-300mm, VOGEL 201078
Mã: 201078Thước cặp đo rãnh trong kiểu cơ khí, bằng inox. Thang đo từ 10mm đến 300mm, tùy model. Độ chính xác ±0.05mm. Phương pháp khắc vạch chia: khắc laser. Khóa bằng vít. Hàng chính hãng Vogel Germany.
Mô tả
Thước kẹp cơ khí chuyên dụng đo rãnh trong, gồm 4 models khác nhau thang đo như bảng dưới đây.
Groove Caliper • to measure groove dimensions • stainless steel, hardened • scale and vernier satin chrome finish, laser engraved scale • with fixing screw |
Model | thang đo | độ chính xác | Độ dày lưỡi | Độ sâu lưỡi | Chiều dài ngàm H |
201075 | 10 – 160 | 0.05 | 0.9 | 3.0 | 25 |
201076 | 20 – 160 | 0.05 | 2.0 | 5.0 | 40 |
201077 | 26 – 200 | 0.05 | 3.0 | 7.0 | 60 |
201085 | 30 – 250 | 0.05 | 4.0 | 8.5 | 80 |
201086 | 35 – 300 | 0.05 | 5.0 | 10.0 | 105 |
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác |
---|---|---|---|
201075 | 10-160mm | ±0.05mm | |
201076 | 20-160mm | ±0.05mm | |
201077 | 26-200mm | ±0.05mm | |
201085 | 30-250mm | ±0.05mm | |
201086 | 35-300mm | ±0.05mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần