- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước lá 103010, bằng thép không gỉ, bề mặt chống chói 300-10000mm, type CC, VOGEL Germany
Mã: 103010-CCPhương pháp khắc vạch bằng axit cho trị số dễ đọc và chống mài mòn bền hơn so với phương pháp khắc vạch bằng laser. Bề mặt phủ mờ chống chói. Độ rộng bản thước 18 x 0.5mm
Mô tả
103010 Series – Thước lá bằng thép không gỉ, bề mặt chống chói 300-10000mm, type CC
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ rộng bản thước | Kiểu thước |
---|---|---|---|---|
1030100030 | 300mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100040 | 400mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100050 | 500mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100080 | 800mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100100 | 1000mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100150 | 1500mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100200 | 2000mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100250 | 2500mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100300 | 3000mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100350 | 3500mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100400 | 4000mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100500 | 5000mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100600 | 6000mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030100800 | 8000mm | 18 x 0.5mm | Type CC | |
1030101000 | 10000mm | 18 x 0.5mm | Type CC |
- Chờ nhập 4-8 tuần