- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
TPS-TPT rùa kéo tay cho cầu trục, kẹp dầm tải trọng 0.5-10 tấn
Mã: TPS/TPTCác con lăn của kẹp dầm có kết cấu lồi, gia tăng khả năng chịu tải. Bi cầu dùng trong kẹp được che kín, không chịu bụi bẩn, đảm bảo giảm tối đa bảo dưỡng. Giảm ma sát tới mức cao nhất có thể.
Giá từ: 1₫
VAT 10%
(Giá chỉ mang tính tham khảo & chưa bao gồm thuế VAT)
Mô tả
TPS-TPT rùa kéo tay cho cầu trục, kẹp dầm tải trọng 0.5-10 tấn
Hệ số an toàn 5:1 kết hợp với các loại palang xích phù hợp. Sản phẩm của Tiger, Taiwan.
![]() |
![]() |
Kiểu kẹp Single bar – TPS | Kiểu kẹp Twin bar – TPT |
A: Độ dài con lăn B+C: độ dày con rùa E: Khoảng cách móc cẩu tới cánh dầm F: Khe hở lắp cánh dầm G: Chiều cao con lăn |
A: Độ dài con lăn B+C: độ dày con rùa E: Khoảng cách móc cẩu tới cánh dầm F: Khe hở lắp cánh dầm G: Chiều cao con lăn |
Bảng thông số kích thước con rùa kéo tay cho cầu trục
Model | Tải trọng tấn |
A | B | C | E | F | G |
TPS-0050 | 0.5 | 195 | 106 | 106 | 98 | 20 | 64 |
TPS-0100 | 1.0 | 213 | 113 | 113 | 106 | 20 | 71 |
TPS-0200 | 2.0 | 236 | 136 | 136 | 132 | 25 | 80 |
TPS-0300 | 3 | 270 | 146 | 146 | 150 | 25 | 97 |
TPS-0500 | 5 | 323 | 169 | 169 | 174 | 30 | 117 |
TPT-0300 | 3 | 320 | 142 | 142 | 82 | 16 | 110 |
TPT-0500 | 5 | 352 | 167 | 166 | 91 | 24 | 131 |
TPT-1000 | 10 | 460 | 255 | 255 | 248 | 42 | 182 |
Mã sp | Giá | Mua | Tải trọng | Độ rộng cánh dầm - Quãng 1 |
---|---|---|---|---|
TPS-0050 | 1₫ | 0.5 tấn | 62-128mm | |
TPS-0100 | 1₫ | 1 tấn | 62-128mm | |
TPS-0200 | 1₫ | 2 tấn | 88-154mm | |
TPS-0300 | 1₫ | 3 tấn | 87-153mm | |
TPS-0500 | 1₫ | 5 tấn | 106-194mm | |
TPT-0300 | 1₫ | 3 tấn | 87-153mm | |
TPT-0500 | 1₫ | 5 tấn | 106-194mm | |
TPT-1000 | 1₫ | 10 tấn | 150-320mm |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần