- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Bộ bảo vệ cho tâm trục cảo vòng bi Betex 5006
Mã: 500-6Thiết bị bảo vệ đầu trục . Là bộ phận bảo vệ trung gian giữa bộ cảo cơ khí và trục và ổ trục, khi tháo lắp ổ trục, khớp nối, bạc đạn, bánh răng. Dùng cho trục đặc và trục rỗng.
Đây chính là giải pháp để giải quyết các trường hợp đặc biệt và cả trong trường hợp thông thường.
Các bộ phận bảo vệ trục này là thiết bị không thể thiếu. là bộ phận bảo vệ trung gian giữa bộ cảo cơ khí và trục và ổ trục, khi tháo lắp ổ trục, khớp nối, bạc đạn, bánh răng …
Đối với thiết bị trung gian này sẽ có 2 thiết kế riêng biệt cho từng loại trục.
- Loại 625 đối với trục đặc.
- Loại 630 đối với trục rỗng. Đối với loại 630 sẽ có 2 lựa option cho các bạn lựa trọn. Cụ thể các bạn thao khảo trong bảng thông số kỹ thuật bên dưới nhé.
Bằng cách sử dụng kết hợp các bộ phận bảo vệ trục này, bạn ngăn ngừa hư hỏng cho lỗ tâm trục và đầu ty cảo.
Thiết bị được làm bằng thép chuyên dụng và tôi cao tần để nâng cao tuổi tho cho thiết bị.
Tên sản phẩm | BETEX 500-625 | BETEX 500-630-S | BETEX 500-630-T |
D min Ø mm | 19 | – | – |
D max Ø mm | 38 | – | – |
H min mm | 16 | – | – |
H max mm | 19 | – | – |
Db min mm | 54 | 19 | 54 |
Db max mm | 76 | 51 | 76 |
Du min mm | 67 | 25 | 67 |
Du max mm | 89 | 64 | 89 |
Mã sp | Mua | Đường kính | Số chi tiết |
---|---|---|---|
500-625 | Ø16-38mm | 6 | |
500-630-S | Ø19-51mm | 11 | |
500-630-T | Ø54-76mm | 6 |
- Chờ nhập 4-8 tuần