- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Máy ép thủy lực, lực ép max 100 tấn. Betex WSPE100
Mã: WSPE100Lực ép max 100 tấn, áp suất làm việc max 258 Bar, 2 cấp tốc độ. Điện áp 3 pha, 400V, 50Hz, công suất 2.2Kw. Vận hành bằng bơm điện và bơm tay. Nhà sản xuất BETEX Netherland.
Máy ép thủy lực BETEX, model WSPE100. Lực ép max 100 tấn, áp suất làm việc max 258 bar. Điện áp nguồn 400V, 50Hz, công suất 2.2Kw. Bộ nguồn phụ đi kèm vận hành bằng tay. Xilanh di chuyển qua lại trên khung dầm ngang bằng con lăn. Khoảng cách bàn làm việc, được dịch chuyển lên – xuống thông qua xilanh chính. Khoảng cách giữa các bậc 150mm.
Với 2 models trên có cùng tải trọng là 100 tấn, điểm khác nhau giữa 2 model này là kích thước kỹ thuật của khung sườn. Để rõ hơn các thông số sẽ được thể hiện thông qua bảng kỹ thuật bên dưới.
Bảng thông số kích thước
Thông số | WSPE100 S380 W1100 | WSPE100 S380 W1500 |
Kích thước | Kích thước | |
A mm | 2140 | 2080 |
B mm | 1350 | 1750 |
C mm | 755 | 755 |
D mm | 1100 | 1500 |
E mm | 300 | 300 |
F mm | 1665 | 2065 |
G mm | 150 | 150 |
H mm | 180 | 130 |
I mm | 750 | 750 |
J mm | 865 | 865 |
K mm | 250 | 250 |
Thông qua bảng thông số kích thước trên, chúng ta sẽ thấy có sự khác nhau về thông số kích thước khung, và bàn đỡ phôi. A, B, D, F, H. Đây là các thông số khác nhau giữa 2 models có cùng lực ép là 100 tấn. Như vậy sẽ phụ thuộc vào nhu cầu, không gian làm việc tại nhà máy, xưởng, công trình. Để các bạn có thể lựa chọn model phù hợp
- WSPE100 S380 W1100. Mã đặt hàng 7513006
- WSPE100 S380 W1500. Mã đặt hàng 7513008
Về điều kiện vị trí lắp đặt cũng rất cần được quan tâm. Với lực ép và khối lượng lớn nên yêu cầu vị trí lắp đặt cần có nền móng chắc chắn, không gian thoải mái, đảm bảo an toàn lao động, nguồn điện 3 pha.
Bàn đạp chân chưa được tích hợp kèm theo máy. Trong trường hợp nhu cầu sử dụng cần trang bị thêm, thì hay yêu cầu ngay khi đtặ mua để được nhà sản xuất lắp đặt. Đây là option nên sẽ trả phí thêm kho yêu cầu.
Máy ép thủy lực BETEX WSPE100
- Xilanh hoạt động ở 2 cấp tốc độ
- Vận hành bằng bơm điện hoặc bơm tay
- Áp suất được giám sát thông qua đồng hồ áp suất
- Bàn đỡ phôi được thay đổi với nhiều vị trí
- Tự động chuyển tốc độ từ nhanh sang chậm
- Xilanh di chuyển trên khung đỡ, có thể tiếp cận nhiều điểm trên phôi
- Điều chỉnh lực ép thông qua núm vặn
Thông số kỹ thuật máy ép thủy lực BETEX WSPE100
- Áp suất làm việc max: 258 bar.
- Tải trọng: 100 tấn
- Hành trình: 380mm
- Điện áp làm việc: 400VAC, 50/60Hz., 3 pha.
- Công suất motor điện: 2.2 kW.
- Sô vòng quay: 3000 vòng.
- Cấp tốc độ: 2
- Cấp bảo vệ: IP54
- Cấp an toàn: Class I.
- Xilanh di động qua lại trên thanh đỡ: Có
- Van điều hướng bằng tay 3 vị trí.
- Đồng hồ áp suất.
- Van an toàn( van tràn).
- Van điều khiển tốc độ
- Lưu lượng tầng 1: 17.2 lít/ phút.
- Lưu lượng tầng 2: 5.64 lít/ phút.
- Khung đỡ sẽ được nâng lên hạ xuống vị trí phù hợp thông qua xilanh.
- Dung tích thùng dầu: 46 lít.
- Tốc độ làm việc: 2.47 mm/ giây.
- Tốc độ tối đa: 7.54 mm/giây.
- Tốc độ hồi về: 9.06 mm/giây.
- Đường kính trong xylanh: 220 mm
- Đường kính trục piston: 90 mm
- Đường kính piston: 120 mm
Mã sp | Mua | Kích thước | Tải trọng |
---|---|---|---|
WSPE100 S380 W1500 | 2080x1750x1500mm | 100 tấn | |
WSPE100 S380 W1100 | 2140x1350x1100mm | 100 tấn |
- Chờ nhập 4-8 tuần