Nguyên lý hoạt động của máy hoạt nghiệm Stroboscope 610101 Leave a comment

Máy hoạt nghiệm (stroboscope) là thiết bị chuyên dùng để quan sát các vật thể quay hoặc dao động với tốc độ cao bằng cách phát ra các chớp sáng ngắn có tần số điều chỉnh được. Khi tần số của các chớp sáng khớp với tần số chuyển động của vật thể, người quan sát sẽ thấy hình ảnh vật thể dường như đứng yên hoặc quay chậm lại, từ đó có thể kiểm tra trạng thái vận hành, sai lệch hoặc biến dạng của thiết bị mà không cần dừng máy.

Nguyên lý hoạt động của máy hoạt nghiệm Stroboscope 610101

1. Cơ chế chớp sáng đồng bộ

Máy sử dụng nguồn sáng LED mạnh để tạo ra các xung ánh sáng cực ngắn với tần số từ 30 đến 300.000 lần/phút (FPM). Khi hướng máy vào vật thể quay và điều chỉnh tần số chớp sao cho đúng bằng tần số quay của vật thể, người dùng sẽ thấy vật thể hiện ra như đang đứng yên vì mắt người không nhận biết được sự chuyển động giữa các xung chớp kế tiếp. Đây là hiện tượng thị giác tĩnh, dựa trên cơ chế đồng bộ hóa giữa tần số ánh sáng và tần số chuyển động.

Ví dụ: Nếu một bánh răng quay với tốc độ 3600 vòng/phút, khi cài máy hoạt nghiệm chớp ở 3600 FPM, mỗi chớp sáng sẽ chiếu vào cùng một điểm của bánh răng mỗi vòng quay, khiến người quan sát cảm thấy bánh răng không chuyển động.

2. Tái tạo hình ảnh chuyển động

Không chỉ tần số trùng khớp mới tạo ra hình ảnh đứng yên. Máy còn cho phép:

Quan sát theo bội số: 7200 FPM cho bánh răng 3600 rpm → nhìn như có 2 răng.
Quan sát theo phân số: 1800 FPM → hình ảnh quay ngược chậm lại, mô phỏng một pha sai lệch.
Điều này giúp người dùng phân tích chính xác vị trí, biến dạng, rung động hoặc sự mất cân bằng trong hệ thống quay như trục, rôto, dây đai, cánh quạt, băng tải,…

3. Điều chỉnh pha và trễ

Ngoài điều chỉnh tần số, máy còn cho phép thiết lập:

  • PULS (µs / deg): Thời gian phát sáng của mỗi chớp, ảnh hưởng đến độ sáng và độ sắc nét của hình ảnh.
  • DELAY (ms): Độ trễ giữa tín hiệu kích hoạt nội bộ và chớp sáng – dùng để dịch chuyển thời điểm quan sát trong chu kỳ chuyển động.
  • PHASE (deg): Dịch pha theo đơn vị độ, cho phép người dùng “xoay” vị trí hiển thị của vật thể trong chu kỳ quay mà không cần thay đổi tần số.

Nhờ các chức năng này, thiết bị cho phép chụp lại các pha khác nhau của chuyển động quay trong một chu kỳ mà không cần thay đổi chế độ vận hành của hệ thống.

Nguyên lý hoạt động của Stroboskop Pocket 61 0101 dựa trên sự đồng bộ giữa tần số ánh sáng chớp và tần số chuyển động của vật thể. Nhờ đó, người dùng có thể “đóng băng” chuyển động để quan sát bằng mắt thường những chi tiết nhỏ vốn không thể nhìn thấy trong điều kiện chuyển động nhanh. Với các chế độ điều chỉnh nâng cao về pha, độ trễ và độ dài xung, thiết bị này thích hợp cho công tác bảo trì, giám sát và chẩn đoán kỹ thuật trong công nghiệp cơ khí, tự động hóa, in ấn, dệt may, và các ngành sản xuất tốc độ cao.

Stroboskop Pocket 61 0101 – Vogel Germany

1. Mục đích sử dụng

Máy hoạt nghiệm cầm tay 61 0101 của Vogel Germany dùng để quan sát và kiểm tra chuyển động của các vật thể quay hoặc dao động. Khi cài đặt tần số chớp tương ứng với tần số chuyển động, hình ảnh vật thể sẽ đứng yên hoặc chuyển động chậm lại giúp dễ quan sát.

Máy chỉ được sử dụng theo đúng hướng dẫn. Việc thay đổi thiết bị hoặc sử dụng sai mục đích sẽ làm mất hiệu lực bảo hành.

2. Cảnh báo an toàn

  • Nguy hiểm: Ánh sáng chớp của máy có thể khiến vật thể đang quay trông như đứng yên – tuyệt đối không được chạm vào vật thể đó.
  • Không sử dụng máy trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
  • Ánh sáng chớp có thể gây co giật ở người mẫn cảm với ánh sáng.
  • Chỉ nhà sản xuất hoặc đơn vị phân phối mới được phép sửa chữa thiết bị.
  • Bộ phận điện tử chứa vật liệu gây hại môi trường – cần được xử lý theo quy định quốc gia.

3. Các bước khởi động

  • Lắp pin AA hoặc pin sạc NiMH đã sạc đầy.
  • Nhấn nút A (ON/OFF) trong 3 giây để bật máy.
  • Hướng máy vào vật thể chuyển động.
  • Màn hình hiển thị tần số chớp (FPM – Flashes per Minute).
  • Khi tần số chớp trùng với tần số chuyển động, hình ảnh vật thể sẽ đứng yên.
  • Nhấn đồng thời nút B + F để khôi phục cài đặt gốc nếu cần.

Lưu ý: Hiện tượng hình ảnh đứng yên cũng xảy ra ở các bội số hoặc phân số của tần số thực.

4. Các chức năng và điều khiển

  • Nút A: Bật/tắt nguồn.
  • Nút B: Chuyển chế độ hiển thị (PULS, DELAY, PHASE…).
  • Nút C/D: Tăng/giảm giá trị thiết lập.
  • Nút E: Nhân đôi giá trị.
  • Nút F: Chia đôi giá trị.

Tổ hợp phím đặc biệt:

  • B + F: Reset máy về mặc định.
  • C + E: Khóa/mở khóa bàn phím.

5. Chức năng nâng cao

  • PULS µs / deg: Điều chỉnh độ dài ánh chớp theo micro giây hoặc độ.
  • DELAY ms: Trễ thời gian giữa tín hiệu kích hoạt và ánh chớp, giúp điều chỉnh chính xác vị trí quan sát trong chu kỳ chuyển động.
  • PHASE deg: Dịch chuyển góc chớp theo độ, tương ứng với một pha dịch theo chu kỳ hoạt động.

6. Thay pin

  • Tắt máy.
  • Tháo vít ở mặt sau và mở nắp pin.
  • Thay 3 pin AA hoặc pin NiMH mới, đã sạc đầy.
  • Lắp lại nắp và vặn vít.
  • Lưu ý: Không sử dụng máy khi nắp pin đã tháo.

7. Giao diện hiển thị

  • FPM: Số lần chớp/phút.
  • Hz: Số lần chớp/giây.
  • LOBAT: Cảnh báo pin yếu.
  • INT: Tần số chớp do máy tự tạo.

8. Thông số kỹ thuật

  • Tần số hoạt động: 30 ~ 300.000 FPM
  • Độ chính xác: ±0,02%
  • Độ phân giải: ±0,1 (30 – 999 FPM); ±1 (1.000 – 300.000 FPM)
  • Đèn: 1500 Lux @ 6000 FPM / khoảng cách 20 cm
  • Nhiệt độ vận hành: 0 – 45°C
  • Cấp bảo vệ: IP65
  • Kích thước: 191 x 82 x 60 mm
  • Trọng lượng: ~400g (gồm pin)
  • Nguồn cấp 3 pin AA hoặc 3 pin sạc NiMH AA
  • Thời gian hoạt động: Pin thường: ~5 giờ @ 6000 FPM. Pin NiMH: ~11 giờ @ 6000 FPM
  • Trigger đầu vào: Loại: Opto-isolated (không tiếp xúc)
  • Điện áp: 3 – 32 V (NPN/PNP)
  • Bảo vệ ngược cực: Có
  • Trigger đầu ra: Transistor, chống quá áp và ngắn mạch
  • Dòng tối đa: 50 mA
  • Tùy chỉnh độ dài xung

9. Phụ kiện đi kèm

  • Máy Stroboskop pocket 61 0101
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Giấy chứng nhận CE
  • Bộ pin AA
  • Hộp đựng

10. Phụ kiện tùy chọn

  • Bộ gá tripod
  • Chân tripod
  • Túi đeo hông
  • Chứng nhận hiệu chuẩn (calibration certificate)

Chức năng PULS µs – Điều chỉnh thời gian phát chớp

1. PULS µs là gì?

PULS µs (Pulse Duration in microseconds) là chức năng điều chỉnh thời gian phát sáng của từng xung chớp tính bằng đơn vị micro giây (µs), tức là một phần triệu giây.

Khi máy phát ra ánh sáng chớp, mỗi lần chớp đó có thể kéo dài trong khoảng thời gian ngắn. Chức năng PULS µs cho phép người dùng thiết lập thời gian chớp đó — càng ngắn, hình ảnh càng sắc nét; càng dài, hình ảnh càng sáng nhưng dễ bị nhòe.

2. Tại sao cần điều chỉnh PULS µs?

Trong thực tế sử dụng, có hai yếu tố cần cân bằng:

Độ sáng của ảnh: Thời gian chớp dài → nhiều ánh sáng hơn → hình ảnh sáng hơn.
Độ sắc nét của ảnh: Thời gian chớp ngắn → ít hiện tượng “mờ chuyển động” → hình ảnh rõ ràng hơn.

Ví dụ:

Nếu bạn quan sát một trục quay rất nhanh và dùng PULS = 2000 µs, ảnh có thể bị nhòe nhẹ.
Nếu bạn giảm xuống PULS = 100 µs, ảnh rõ nét hơn nhưng có thể hơi tối.
Khi đó bạn cần tăng độ nhạy cảm biến hoặc tăng cường chiếu sáng tại hiện trường.

3. Khi nào dùng PULS µs?

Tình huống Cài đặt PULS µs phù hợp
Cần hình ảnh cực sắc nét để xem méo trục, lệch biên Dùng PULS ngắn (ví dụ: 100–300 µs)
Quan sát trong môi trường ánh sáng yếu Dùng PULS dài hơn (ví dụ: 1000–2000 µs)
Kiểm tra chuyển động chậm hoặc ít rung Có thể dùng PULS dài mà không bị mờ ảnh

4. Mối quan hệ với tốc độ chớp (FPM)

PULS µs không ảnh hưởng đến tần số chớp (FPM), tức là máy vẫn chớp 10.000 hoặc 60.000 lần/phút như cài đặt.
Nó chỉ điều chỉnh thời gian tồn tại của mỗi tia sáng trong một lần chớp, tương tự như việc mở khẩu ngắn hoặc dài trong nhiếp ảnh.

5. Mẹo sử dụng hiệu quả

Bắt đầu với PULS khoảng 500 µs, sau đó điều chỉnh dần.
Nếu hình ảnh bị nhòe: Giảm PULS.
Nếu hình ảnh quá tối: Tăng PULS nhưng đừng quá dài (giới hạn dưới 2000–3000 µs tùy trường hợp).
Kết hợp với tăng FPM để duy trì mức chiếu sáng tổng thể.

Chức năng PULS µs là công cụ cực kỳ quan trọng để:

Kiểm soát độ sáng của chớp ánh sáng.
Tăng độ sắc nét của hình ảnh quan sát.
Đảm bảo khả năng phân tích chi tiết của chuyển động quay/dịch.

Bảng hướng dẫn thiết lập PULS µs theo ứng dụng

Ứng dụng quan sát Đặc điểm chuyển động Gợi ý cài đặt PULS µs Ghi chú thực tế
Trục rôto động cơ (≤ 3000 rpm) Chuyển động đều, ít rung 500 – 1000 µs Độ sáng vừa phải, ảnh sắc nét
Đầu in cuộn (rotogravure) Quay nhanh, chi tiết nhỏ 100 – 300 µs Ưu tiên ảnh sắc nét, có thể cần chiếu sáng bổ sung
Đĩa quay trong máy đóng gói Chuyển động lặp lại tốc độ cao 200 – 600 µs Cân bằng giữa sáng và rõ, đủ để thấy lỗi gói
Trục máy dệt, máy cuốn sợi Rung mạnh, tốc độ cao 100 – 250 µs Giảm mờ chuyển động do rung. Dùng tripod để ổn định
Kiểm tra răng bánh răng Đòi hỏi quan sát biên sắc nét 80 – 200 µs Càng ngắn càng rõ biên răng. Có thể tăng FPM để bù sáng
Vành trục máy in offset Quay liên tục với họa tiết 400 – 800 µs Vừa đủ rõ nét để theo dõi sai lệch họa tiết
Quạt công nghiệp, cánh ly tâm Đường kính lớn, góc quay rộng 600 – 1200 µs Tăng PULS để đủ sáng quan sát vùng lớn
Kiểm tra tem nhãn, mã QR Chi tiết nhỏ, tốc độ trung bình 100 – 400 µs Đảm bảo đọc được mã khi quay
Chuyển động lệch tâm hoặc lệch trục Có rung động bất thường 100 – 300 µs Giúp phát hiện rõ biên lệch, méo hình
Trục máy tiện đang hoạt động Mặt cắt kim loại phản quang 300 – 800 µs PULS ngắn giúp giảm bóng lóa, tránh nhòe ánh phản chiếu

Lưu ý khi sử dụng

  • Bắt đầu với PULS = 500 µs, sau đó điều chỉnh theo tình hình thực tế.
  • Nếu ánh sáng không đủ: Tăng PULS hoặc giảm khoảng cách quan sát.
  • Nếu hình ảnh nhòe: Giảm PULS hoặc tăng FPM để làm tươi ảnh nhanh hơn.
  • Khi PULS quá dài so với FPM → ảnh dễ chồng sáng, mất nét.

Chức năng DELAY ms trong máy hoạt nghiệm (stroboscope)
như Vogel Germany Pocket 61 0101

cho phép bạn điều chỉnh độ trễ ánh sáng chớp so với tín hiệu kích hoạt (trigger). Dưới đây là phần giải thích đầy đủ, trực quan:

DELAY ms là gì?: Delay Time in milliseconds là thời gian trễ tính bằng mili giây giữa tín hiệu trigger (kích hoạt – nội bộ hoặc ngoại vi) và thời điểm máy phát ra ánh sáng chớp.

Nói cách khác: khi máy nhận tín hiệu trigger, nó không phát chớp ngay lập tức, mà sẽ chờ một khoảng thời gian nhất định (DELAY) rồi mới phát sáng.

DELAY dùng để làm gì?

1. Quan sát các pha khác nhau trong chu kỳ chuyển động

Giả sử bạn đang kiểm tra một vật quay (ví dụ: cam, bánh răng, con đội):

Nếu không cài DELAY → bạn chỉ thấy vị trí ban đầu mỗi vòng quay.
Nếu cài DELAY = 5 ms → máy sẽ phát chớp sau 5 ms kể từ điểm trigger → hiển thị hình ảnh của vật ở pha sau.

Nhờ đó bạn có thể: Quan sát toàn bộ chu kỳ quay mà không cần thay đổi tần số chớp. “Quét” các góc quay khác nhau theo thời gian.

2. Dùng trong các hệ thống trigger ngoài (sensor, encoder, PLC…)

Trong trường hợp:

Có tín hiệu trigger từ một cảm biến (hồng ngoại, tiệm cận, quang điện,…)
Bạn cần chớp sáng sau khi đối tượng đã di chuyển khỏi vị trí trigger → dùng DELAY để lùi chớp sáng ra sau.
Ví dụ: máy in cuộn có mắt đọc cảm biến in tem → DELAY 10–20 ms giúp chiếu sáng đúng vùng sau tem.

Mối liên hệ giữa DELAY và FPM

Giá trị DELAY Tác động Ghi chú
0 ms Chớp ngay sau trigger Thường dùng để đồng bộ hoàn toàn
1–10 ms Chớp trễ nhẹ Cho phép “dịch pha” hiển thị hình ảnh
>10 ms Quan sát các điểm sau trong chu kỳ Hiệu quả với hệ quay tốc độ cao
Quá dài (gần bằng 1 chu kỳ) Gây lệch nhịp, ảnh bị nhảy pha Cần tính toán trước theo tần số chớp

Công thức gợi ý: Chu kỳ (ms) = 60000 / FPM
→ Nếu bạn dùng 6000 FPM → chu kỳ = 10 ms
→ DELAY = 5 ms nghĩa là bạn đang quan sát giữa chu kỳ chuyển động

Tham số Đơn vị Dễ hiểu theo Ứng dụng
DELAY mili giây (ms) thời gian Điều chỉnh chính xác dựa theo cảm biến
PHASE độ (deg) góc quay Điều chỉnh thuận tiện khi không biết thời gian chu kỳ
  • DELAY ms điều khiển thời điểm chớp sáng sau trigger.
  • Dùng để quan sát các pha khác nhau của vật thể chuyển động quay hoặc dao động.
  • Giúp kiểm tra biến dạng theo chu kỳ, vị trí răng, hoặc định thời quá trình in/dán/ép.
  • Kết hợp linh hoạt với PHASE để tối ưu quan sát.

PHASE deg là gì?

PHASE deg (Phase Shift in Degrees) là chức năng cho phép dịch chuyển hình ảnh hiển thị của vật thể quay theo đơn vị góc độ (độ – °) trong chu kỳ quay mà không cần thay đổi tần số chớp. Nói cách khác, bạn có thể “xoay” góc nhìn của mình đến một điểm bất kỳ trên vật thể quay, như thể đang xoay camera quanh trục — mà vẫn giữ tốc độ chớp nguyên vẹn.

Cơ chế hoạt động của PHASE deg

Khi bạn cài PHASE = 0°, ánh sáng chớp luôn hiển thị vật tại vị trí đầu chu kỳ (góc 0° trên vòng quay).

Nếu bạn tăng dần PHASE:

  • PHASE = 90°: hình ảnh hiển thị tại 1/4 chu kỳ quay.
  • PHASE = 180°: hiển thị tại nửa chu kỳ.
  • PHASE = 270°: hiển thị tại 3/4 chu kỳ.
  • PHASE = 359°: sát cuối chu kỳ.

Máy sẽ tính toán thời điểm trễ chớp tương ứng với góc pha bạn nhập (tính bằng mili giây), dựa trên tần số chớp FPM hiện tại.

Tính toán mối liên hệ giữa PHASE và DELAY

Dưới đây là công thức quy đổi:

Công thức quy đổi

Ví dụ minh họa

Bạn đang dùng FPM = 6000:

Chu kỳ = 60.000 / 6000 = 10 ms
Nếu bạn cài PHASE = 90° → DELAY = 2.5 ms
Nếu bạn cài PHASE = 180° → DELAY = 5 ms
=> Hình ảnh sẽ trôi vòng tròn quanh trục theo góc bạn mong muốn

Khi nào dùng PHASE?

Ứng dụng Cách dùng PHASE
Quan sát răng bánh răng theo từng vị trí Tăng PHASE mỗi 15–30° để “quét” toàn chu kỳ
Kiểm tra biến dạng của bánh quay cao su Xoay góc quan sát theo từng pha biến dạng
Định vị vết lỗi tuần hoàn (vệt, đốm, rách) Điều chỉnh PHASE để hiển thị chính xác góc sai hỏng
Đồng bộ kiểm tra với cảm biến ngoài PHASE giúp căn chỉnh lệch pha dễ hơn so với DELAY

Khác biệt giữa PHASE và DELAY

So sánh PHASE (deg) DELAY (ms)
Đơn vị Góc độ (°) Thời gian (ms)
Cách dùng Trực quan theo chu kỳ quay Chính xác theo thời gian
Dễ hiểu với người không chuyên ✅ Dễ hơn ❌ Khó hình dung nếu không biết chu kỳ
Khả năng kết hợp Cùng lúc với DELAY Độc lập hoặc phối hợp
Dễ dàng quét tuần tự ✅ Rất tiện ❌ Phải tính toán trước

PHASE deg là chức năng điều chỉnh góc hiển thị trong chu kỳ chuyển động quay.
Giúp bạn quan sát vật quay tại mọi vị trí, giống như quay slow motion toàn vòng.
Dễ dùng, trực quan, và đặc biệt hiệu quả khi cần phân tích tuần hoàn, chuyển động chu kỳ, hoặc lỗi định kỳ.

Biểu Đồ Quy Đổi PHASE (°) Sang DELAY (Ms) Ở 6000 FPM

Dưới đây là bảng quy đổi PHASE (°) ↔ DELAY (ms) theo từng mức FPM thường dùng:

FPM PHASE Chu kỳ DELAY FPM PHASE Chu kỳ DELAY
(°) (°) ms ms
1000 0 60.00 0.00 6000 225 10.00 6.25
1000 45 60.00 7.50 6000 270 10.00 7.50
1000 90 60.00 15.00 6000 315 10.00 8.75
1000 135 60.00 22.50 6000 360 10.00 10.00
1000 180 60.00 30.00 12000 0 5.00 0.00
1000 225 60.00 37.50 12000 45 5.00 0.63
1000 270 60.00 45.00 12000 90 5.00 1.25
1000 315 60.00 52.50 12000 135 5.00 1.88
1000 360 60.00 60.00 12000 180 5.00 2.50
3000 0 20.00 0.00 12000 225 5.00 3.13
3000 45 20.00 2.50 12000 270 5.00 3.75
3000 90 20.00 5.00 12000 315 5.00 4.38
3000 135 20.00 7.50 12000 360 5.00 5.00
3000 180 20.00 10.00 24000 0 2.50 0.00
3000 225 20.00 12.50 24000 45 2.50 0.31
3000 270 20.00 15.00 24000 90 2.50 0.63
3000 315 20.00 17.50 24000 135 2.50 0.94
3000 360 20.00 20.00 24000 180 2.50 1.25
6000 0 10.00 0.00 24000 225 2.50 1.56
6000 45 10.00 1.25 24000 270 2.50 1.88
6000 90 10.00 2.50 24000 315 2.50 2.19
6000 135 10.00 3.75 24000 360 2.50 2.50
6000 180 10.00 5.00

Biểu đồ trên minh họa mối quan hệ tuyến tính giữa PHASE (°) và DELAY (ms) tại tốc độ 6000 FPM (chu kỳ = 10 ms). Bạn có thể dùng biểu đồ này để trực quan hóa cách điều chỉnh góc pha ảnh hưởng đến thời điểm chớp sáng của máy hoạt nghiệm. Nếu cần tôi xuất ra ảnh PNG hoặc thêm nhiều mức FPM, chỉ cần yêu cầu.

Hướng dẫn sử dụng nhanh
RT STROBE pocketLED LASER (Stroboscope + Tachometer)

1. Mục đích sử dụng

Thiết bị tích hợp 2 chức năng:

STROBO mode TACHO mode
Chiếu chớp để “đóng băng” chuyển động của vật quay hoặc dao động
→ phục vụ kiểm tra thị giác (vòng bi, cánh quạt, bánh răng…)
Đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc bằng laser.

⚠️ Thiết bị không được mở, sửa đổi hoặc dùng sai chức năng. Không sử dụng trong khu vực dễ cháy nổ.
⚠️ Cảnh báo: ánh sáng nhấp nháy có thể gây ảo giác đứng yên nguy hiểm — không chạm vào vật đang quay!
⚠️ Laser lớp 2 có thể gây tổn thương mắt.

2. Cảnh báo an toàn

  • Không nhìn trực tiếp vào chùm tia laser hoặc ánh chớp LED → có thể gây tổn thương mắt.
  • Laser lớp 2 (650 nm, 1 mW): không chiếu vào người/động vật.
  • Luôn dán băng phản quang khi dùng laser đo.
  • Đèn LED có thể gây hại nếu chiếu trực tiếp lâu dài → không nhìn thẳng.
  • Không được sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ.

3. Bắt đầu sử dụng

3.1 Màn hình hiển thị thông tin

(1) BRIGHTĐộ sáng (µs hoặc độ)
(2) DELAY – Độ trễ (ms)
(3) PHASE – Pha lệch (Phase)
(4) Biểu tượng laser
(5) Đơn vị tần số (1/min, Hz, FPM)
(6) STROBO/TACHO – Giá trị đo
(7) Chế độ hoạt động (STROBO/TACHO)
(8) DIV. – Bộ chia tín hiệu trigger
(9) SLOW – Quay chậm (slow motion)
(10) TRIG. – Cạnh tín hiệu trigger (tăng/giảm)
(11) INT/EXT – Chọn trigger trong/ngoài (INT/EXT)
(12) MEMORY IN/MEMORY OUT
Bộ nhớ (lưu / đọc thông số)
(13) Thống kê (trung bình, tối thiểu, tối đa)
(14) P – Chế độ chuyên sâu (Pro)
(15) Mức pin (đầy, một nửa)

3.2 Bảng chức năng nút

Nút Chức năng
(A) Bật / tắt thiết bị
(B) Vào menu lựa chọn thông số
(C) Bật laser đo tốc độ
(D) Giảm giá trị hoặc chuyển mục (-)
(E) Tăng giá trị hoặc chuyển mục (+)
(F) Chia đôi (DIV)
(G) Nhân đôi (MUL)
(H) Cổng trigger (ngoại vi)

ℹ️ Lưu ý

Biểu tượng của tham số nào khác với thiết lập mặc định của nhà máy sẽ nhấp nháy trong quá trình vận hành.

3.3 Thiết lập nhanh ban đầu

Vui lòng thực hiện theo các bước sau khi thiết lập thiết bị:

  1. Gắn 3 pin AA hoặc pin sạc NiMH vào thiết bị.
  2. Hướng thiết bị vào một vật thể đang chuyển động và bật thiết bị lên.
  3. Nhấn giữ nút “ON / OFF” (A) trong ít nhất 1 giây.

Thiết bị sẽ bắt đầu nháy ngay lập tức. Vì lý do an toàn, không hướng thiết bị vào người hoặc động vật.

Thiết bị sẽ nháy theo tần số gần nhất đã được thiết lập. Sau đó màn hình sẽ hiển thị tần số nháy đã chọn theo đơn vị được thiết lập gần nhất (1/phút, Hz hoặc FPM).

  • Nếu tần số nháy trùng với tần số chuyển động của vật thể, một hình ảnh tĩnh sẽ xuất hiện.
  • Nếu cần, khôi phục về cài đặt gốc bằng cách nhấn giữ đồng thời nút Menu “M” (B) và nút “MINUS” (D).

ℹ️ Lưu ý
Hình ảnh tĩnh xuất hiện khi tần số nháy bằng, bội số hoặc phân số của tần số chuyển động của vật thể
(xem thêm ở mục “Xác định tốc độ quay thực tế của một vật thể”).

3.4 Thiết bị có cổng trigger

Thiết bị này có hai phiên bản:

  • Phiên bản 1: Stroboscope pocketLED LASER không có cổng trigger
  • Phiên bản 2: Stroboscope pocketLED LASER có cổng trigger

Cả hai phiên bản đều hỗ trợ hai chế độ hoạt động:

  • Chế độ tiêu chuẩn (Standard)
  • Chế độ chuyên sâu (Pro)
    (Để vào chế độ Pro, nhấn ON/OFF (A) + MENU (B) cùng lúc khi bật máy.)

Sơ đồ đấu nối cổng trigger

Đầu vào trigger phù hợp với tín hiệu NPN. Thiết bị được cung cấp kèm dây cáp có đầu cắm, tương thích với các cổng vào này. Cổng trigger nằm ở phía dưới, chính giữa thiết bị.

⚠️ Cảnh báo ℹ️ Lưu ý
  • Không sử dụng tín hiệu vượt quá 999.999 FPM hoặc Hz để kích hoạt thiết bị.
  • Vui lòng tuân thủ đúng các sơ đồ kết nối đầu cực được minh họa trong hình trên.
  • Thiết bị phải được chuyển đổi thủ công giữa tín hiệu trigger đầu vào và trigger đầu ra.
  • Khi thực hiện chuyển đổi này, nguồn cấp cảm biến 24 V sẽ được kích hoạt.
  • Thiết bị phải được chuyển đổi thủ công giữa trigger đầu vào và trigger đầu ra.

3.5 Màn hình hiển thị

Các giá trị đã được thiết lập trước đó sẽ được giữ nguyên trong từng chế độ (dù là chế độ tiêu chuẩn hay chế độ chuyên sâu Pro)

3.5.1 Tổng quan các thông số có thể điều chỉnh

Thông số Hiển thị STROBO TACHO Thiết bị Nút Menu “M” (B)
Tiêu chuẩn Chuyên sâu (PRO) Không Trigger Có Trigger Thiết lập giá trị Chọn thông số
Thiết lập tần số 1/phút / Hz / FPM
Chọn chế độ STROBO / TACHO
Thống kê min / max / average
Thiết lập độ sáng BRIGHT deg
Thiết lập pha lệch PHASE deg
Chọn trigger INT / EXT
Chọn đơn vị tần số 1/phút / Hz / FPM
Chọn đơn vị độ sáng BRIGHT deg / µs
Thiết lập độ trễ DELAY ms
Thiết lập bộ chia trigger DIV.
Thiết lập chế độ quay chậm SLOW
Thiết lập cạnh tín hiệu trigger TRIG.
Lưu thông số cấu hình MEM in
Đọc thông số đã lưu MEM out

ℹ️ Lưu ý
Đèn nền của màn hình sẽ thay đổi tùy theo chế độ được chọn:

    • Chế độ STROBO: nền trắng
    • Chế độ TACHO: nền cam
    • Chế độ Laser: nền xanh nhạt

Khi không hoạt động, đèn nền sẽ tự động tắt sau khoảng 10 giây.

3.5.2 Lựa chọn chế độ tiêu chuẩn (Standard selection)

ℹ️ Lưu ý
Không phải tất cả các thiết lập hiển thị trong hình 2 đều khả dụng trong chế độ tiêu chuẩn.

(7) Màn hình hiển thị / thiết lập tần số

Màn hình hiển thị hoặc cài đặt tần số theo đơn vị 1/phút, Hz hoặc FPM.

Để thay đổi tần số, nhấn các nút:

    • “PLUS” (E) – tăng
    • “MINUS” (D) – giảm
    • “DIV” (F) – chia đôi
    • “MUL” (G) – nhân đôi

Cách thiết lập tần số:
1. Bật thiết bị bằng cách nhấn giữ nút “ON / OFF” (A) trong ít nhất 1 giây
→ Màn hình sẽ lần lượt hiển thị:

    • Tất cả các thông số đã thiết lập
    • Sau đó hiển thị “S” cho chế độ Standard

2. Thiết lập tần số mong muốn bằng cách nhấn các nút: “PLUS” (E), “MINUS” (D), “DIV” (F), và/hoặc “MUL” (G).

✔️ Thiết lập đã có hiệu lực.

(7) Chế độ hoạt động (Mode)

    • Tham số điều chỉnh: TACHO / STROBO
    • Chức năng: Chọn chế độ hoạt động:
STROBO mode TACHO mode

Nháy đèn quan sát vật chuyển động

    • Đèn chớp để hiển thị vật quay như đứng yên.
    • Dùng khi kiểm tra bằng mắt.

Đo tốc độ không tiếp xúc bằng laser

    • Bật Laser (C) và chiếu vào băng phản quang trên vật thể.
    • Máy sẽ đo tốc độ và hiển thị trên màn hình (LED không chớp trong chế độ này).

Cách chọn chế độ:

    1. Bật thiết bị bằng cách nhấn giữ nút “ON / OFF” (A) trong ít nhất 1 giây
      → Màn hình sẽ lần lượt hiển thị:Tất cả các thiết lập hiện tại
      Sau đó hiển thị “S” để xác nhận đang ở chế độ Standard
    2. Nhấn nút Menu “M” (B) để chuyển lần lượt giữa các thiết lập và chế độ hoạt động, theo trình tự hiển thị trên màn hình.
      → Chọn tham số bạn muốn thay đổi (ví dụ: STROBO hoặc TACHO)

      Màn hình sẽ hiển thị thông số tương ứng Thông số đang chọn sẽ nhấp nháy
    3. Nhấn các nút “MINUS” (D) hoặc “PLUS” (E) để thay đổi giá trị tham số.
    4. Nhấn nút Menu “M” (B) một lần nữa để chuyển sang tham số kế tiếp.
      ✔️ Thiết lập đã có hiệu lực.

(13) Thống kê (Statistics) + (1) Độ sáng (Brightness)

(13) Thống kê (Statistics)

Các giá trị tối thiểu, tối đa và trung bình sẽ được hiển thị liên tiếp, mỗi giá trị hiển thị trong 3 giây.

(1) Độ sáng (Brightness)

    • Tham số điều chỉnh: BRIGHT deg.: 0,025° … 6,000°
    • Chức năng: Thiết lập độ sáng (theo đơn vị độ).

(3) Pha lệch (Phase Shift)

Tham số điều chỉnh:
→ PHASE deg.: 0 … 359Thiết lập độ trễ (theo độ) giữa tín hiệu trigger và đèn nháy.
→ Vị trí nháy đèn được cố định, ngay cả khi tần số thay đổi.Pha lệch (PHASE theo độ) là giá trị thiết lập độ trễ (dựa trên tần số hiện tại) giữa tín hiệu trigger và thời điểm nháy của stroboscope.Giá trị này cho phép thiết lập một góc cố định giữa trigger và đèn nháy.

    • Ví dụ không có kết nối trigger ngoài:
      Bạn có thể điều chỉnh vị trí quan sát rất chính xác mà không cần thay đổi tần số đèn nháy.
      → Điều này cho phép di chuyển điểm quan sát trong một chu kỳ chuyển động.
    • Ví dụ có kết nối trigger ngoài:
      Tín hiệu trigger ngoài thường sẽ xảy ra trước điểm quan sát mong muốn (tức là vị trí đèn nháy).
      → Điều này khiến thiết bị nháy sớm hơn dự kiến.
      → Cài đặt PHASE deg giúp bù trễ bằng cách dịch chuyển vị trí nháy một góc nhất định.

⚙️ Cài đặt này không bị ảnh hưởng bởi tốc độ quay thực tế, do đó thiết bị sẽ nháy đúng tại vị trí đã chọn, kể cả khi tốc độ quay dao động hoặc lúc khởi động.

(11) Trigger

Tham số điều chỉnh:
→ INT / EXTLựa chọn chế độ trigger: Trigger nội bộ (INT) hoặc ngoại vi (EXT). Chức năng này chỉ khả dụng với phiên bản thiết bị có cổng triggerCách chọn chế độ trigger:

    1. Bật thiết bị bằng cách nhấn giữ nút “ON / OFF” (A) trong ít nhất 1 giây
    2. Nhấn nút Menu “M” (B) để di chuyển qua các thiết lập và chế độ hoạt động theo trình tự chỉ báo trên màn hình. Chọn tham số INT / EXT (kích hoạt nội bộ / ngoại vi)
      → Màn hình sẽ hiển thị tham số đó (hình ảnh bên)
      → Tham số đang được chọn sẽ nhấp nháy
    3. Dùng các nút “MINUS” (D) hoặc “PLUS” (E) để chuyển đổi giữa INT và EXT
    4. Nhấn lại nút Menu “M” (B) để chuyển sang thiết lập kế tiếp

✔️ Thiết lập đã có hiệu lực.

(5) Đơn vị tần số (Frequency unit)

Tham số điều chỉnh: 1/phút (1/min) / Hz / FPM

Lựa chọn đơn vị đo tần số, bao gồm:

    • 1/phút (1/min): Đơn vị dùng để đo tốc độ quay
    • Hz: Tần số nháy mỗi giây
    • FPM (Flashes Per Minute): Số lần nháy mỗi phút

3.5.3 Lựa chọn chế độ PRO (Pro selection)

ℹ️ Lưu ý
Thực hiện các bước sau để truy cập chế độ Pro:

    • Bật thiết bị bằng cách nhấn giữ đồng thời hai nút “ON / OFF” (A) và Menu “M” (B) cho đến khi dòng chữ “Pro” xuất hiện trên màn hình.
    • Lúc này màn hình sẽ hiển thị “Pro” để xác nhận đã vào chế độ chuyên sâu.

ℹ️ Lưu ý: Khi chế độ Pro được kích hoạt, biểu tượng “P” sẽ hiển thị ở góc dưới bên phải của màn hình.

ℹ️ Lưu ý: Nếu bạn đã chọn các thiết lập trong chế độ Pro và sau đó tắt thiết bị, thì các thiết lập đó CHỈ có hiệu lực khi bật lại thiết bị trong chế độ Pro. Nếu bật lại thiết bị trong chế độ Standard, chỉ các thiết lập thuộc chế độ Standard sẽ được áp dụng.

(1) Độ sáng

Tham số điều chỉnh: BRIGHT deg / µs

Lựa chọn đơn vị đo độ sáng:

    • BRIGHT deg: 0,025° … 6,000° (đơn vị tương đối – theo độ)
    • BRIGHT µs: 1 … 1.000 µs (đơn vị tuyệt đối – theo micro giây)

Độ sáng (BRIGHT theo deg / µs)

    • Thời lượng nháy đèn (flash duration). Chức năng này cho phép điều chỉnh thời gian nháy, từ đó ảnh hưởng đến độ sáng và độ nét của vật thể đang quan sát.

Độ sáng có thể được đo theo:

    • Giá trị tương đối: bằng độ (deg)
    • Giá trị tuyệt đối: bằng micro giây (µs)

(2) Độ trễ

Tham số điều chỉnh:
DELAY ms: 0,0 … 2.000

    • Thiết lập độ trễ thời gian (đơn vị mili giây) giữa tín hiệu trigger và đèn nháy.

→ Vị trí nháy của đèn sẽ thay đổi khi tần số thay đổi hoặc dao động.

(8) Bộ chia tín hiệu trigger

Tham số điều chỉnh:
DIV: 1 … 65.535

    • Bộ chia tín hiệu trigger, giá trị tối đa: 65.535

→ Chức năng này chỉ hoạt động khi trigger ngoài (external trigger) được chọn.

Bộ chia trigger (Trigger divider – DIV)

    • Bộ chia trigger cho phép bạn đặt một giá trị x, dùng để chia tín hiệu trigger ngoài.

Ví dụ:

    • Khi quét một bánh răng, cảm biến tốc độ quay (trigger ngoài) phát ra một tín hiệu cho mỗi răng.

→ Nếu bạn đặt DIV = 10, thì thiết bị chỉ nháy 1 lần cho mỗi 10 tín hiệu nhận được.

(9) Quay chậm

Tham số điều chỉnh:
SLOW: 0 … 600 FPM

    • Tần số nháy sẽ vượt quá tần số trigger trong khoảng 0 đến 600 FPM tùy theo giá trị được chọn.
    • Chức năng này chỉ hoạt động khi sử dụng trigger ngoài (external trigger).

SLOW (Chuyển động chậm)

    • Chức năng “SLOW” cho phép người dùng quan sát chuyển động ở dạng quay chậm.
    • Tốc độ của hiệu ứng quay chậm này phụ thuộc vào tần số nháy và tương ứng với giá trị bạn đã thiết lập.

(10) Cạnh tín hiệu trigger

Tham số điều chỉnh:
TRIG.: 0 / 1Thiết lập cạnh tín hiệu trigger:

    • 0: Cạnh lên (tăng)
    • 1: Cạnh xuống (giảm)

*Chức năng này chỉ hoạt động khi trigger ngoài (external trigger) được chọn.

(12) Lưu/Đọc thông số

Lưu thông số
(Store parameter)

Tham số điều chỉnh:
MEM IN: 1 … 5

Các thông số đã chọn có thể được lưu trữ.

Chọn vị trí lưu mong muốn bằng cách nhấn nút “PLUS” (E) hoặc “MINUS” (D)

Xác nhận thiết lập bằng cách nhấn nút “Laser” (C)

Đọc thông số
Read parameter)

Tham số điều chỉnh:
MEM OUT: 1 … 5

Có thể đọc lại các thông số đã lưu trước đó.

Đặt vị trí đọc mong muốn bằng cách nhấn nút “PLUS” (E) hoặc “MINUS” (D)

Xác nhận thiết lập bằng cách nhấn nút “Laser” (C)

3.5.4 Sử dụng LASER trong chế độ TACHO và STROBO

⚠️ Cảnh báo: Nguy cơ gây thương tích!!
⚠️ Laser loại 2

Thiết bị stroboscope được trang bị laser loại 2, đặt tại khu vực mảng LED của thiết bị. Tia laser có thể gây tổn thương mắt, vì vậy không được nhìn trực tiếp vào chùm tia laser và tuyệt đối không được chiếu vào người hoặc động vật.

    • Bước sóng: 650 nm
    • Công suất đầu ra: 1 mW

Thông qua tia laser phản xạ, thiết bị stroboscope này có thể tự động xác định tần số nháy gần như tức thời, giúp cho các bộ phận chuyển động trở nên “đóng băng” về mặt hình ảnh.

→  Nếu bạn chỉ muốn đo tốc độ quay, thiết bị này cũng có thể được sử dụng như một máy đo tốc độ bằng laser (tachometer), với chức năng nháy đèn bị tắt.

3.5.4.1 Sử dụng tia Laser

Thiết bị stroboscope này có tích hợp tia laser, ngoài các thiết lập đã nêu trước đó. Để sử dụng laser, bạn cần: Dán một miếng băng phản quang (được cung cấp kèm trong bộ sản phẩm) lên vật thể cần đo.

Nhấn nút “Laser” (C) để kích hoạt laser và hướng thiết bị vào vị trí băng phản quang trên vật thể đang quay.
→ Tia laser sẽ phản xạ từ băng phản quang quay lại bộ phận cảm biến nằm phía trước thiết bị.
→ Dựa trên tín hiệu nhận được, thiết bị sẽ tính toán tốc độ quay của vật thể.

3.5.4.2 Chức năng Auto-Sync

Chức năng Auto-Sync cho phép xác định tần số đồng bộ một cách nhanh chóng,
không cần điều chỉnh thủ công hoặc tín hiệu từ cảm biến ngoài.
→ Giá trị đo bổ sung này đảm bảo độ chính xác tuyệt đối khi đo lường.

3.5.4.3 Chức năng Auto-Save

Để kích hoạt chức năng “Auto-Save” tích hợp sẵn, hướng thiết bị vào vật thể quay trong ít nhất 2 giây. Tần số đo được sẽ được lưu lại.
→ Sau khi nhả nút “Laser” (C), thiết bị sẽ nháy theo tần số vừa đo, và tần số này sẽ được sử dụng cho các thiết lập khác.

ℹ️ Lưu ý: Trong chế độ TACHO, chức năng stroboscope bị vô hiệu hóa (LED không hoạt động). Khi ở chế độ TACHO, đèn nền màn hình sẽ chuyển sang màu cam.

Bạn có thể nhấn nhanh nút “Laser” (C) để kích hoạt.
→ Laser vẫn hoạt động cho đến khi bạn nhấn lại nút này.

ℹ️ Lưu ý: Khi laser được kích hoạt, biểu tượng laser sẽ xuất hiện trên màn hình, và đèn nền sẽ đổi sang màu xanh nhạt. Nếu băng phản quang được phát hiện ở tốc độ thấp, biểu tượng laser sẽ nhấp nháy ngắn. Nếu ở tốc độ cao, biểu tượng laser sẽ nhấp nháy liên tục.

Tần số trigger là 3.000 lần nháy mỗi phút, được xác định bằng tia laser phản xạ. Biểu tượng laser sẽ nhấp nháy. Tần số trigger thấp hơn phạm vi đo được. Tần số trigger vượt quá phạm vi đo được.

3.5.5 Chế độ hoạt động (Operation mode)

Các chế độ hoạt động sau đây có thể được hiển thị trên màn hình:

Trạng thái pin: Pin được sạc đầy. Trạng thái pin: Pin còn một nửa.
LASER / EXT
Tần số trigger thấp hơn phạm vi đo được.
LASER / EXT
Tần số trigger thấp hơn phạm vi đo được.

ℹ️ Lưu ý

Khi không hoạt động, đèn nền sẽ tự động tắt sau khoảng 10 giây.

Thiết bị stroboscope sẽ tự động tắt sau 15 phút nếu không sử dụng.

3.6 Khôi phục cài đặt gốc (Factory reset)

ℹ️ Lưu ý: Để khôi phục về cài đặt gốc của nhà sản xuất, hãy nhấn và giữ đồng thời hai nút Menu “M” (B) và “MINUS” (D).

4. Xác định tốc độ quay thực tế của một vật thể

Thiết bị stroboscope có thể được sử dụng như một bộ đo tốc độ quay kỹ thuật số, nhằm xác định tốc độ quay thực tế của một vật thể và/hoặc tần số của chuyển động lặp lại. Stroboscope hoạt động bằng cách:

  • Làm cho chuyển động của vật thể trông như bị “đóng băng” về mặt hình ảnh, và
  • Hiển thị tốc độ quay hoặc tần số trên màn hình LCD.

Tuy nhiên, giống như tất cả các thiết bị stroboscope, cần đặc biệt lưu ý rằng:
→ Hình ảnh tĩnh hiển thị có thể không phải là tốc độ thực, mà là bội số hoặc phân số điều hòa (harmonic) của tốc độ quay thực tế.

Một số lưu ý quan trọng

  1. Bạn nên ước lượng sơ bộ tốc độ quay của vật thể trước khi đo.
  2. Với những vật thể có hình dạng đối xứng (ví dụ: quạt có nhiều cánh hoặc trục mô tơ), nên dán thêm dấu nhận biết (bằng màu hoặc băng phản quang) để dễ phân biệt hướng quay.
  3. Một hình ảnh tĩnh thật sự luôn xuất hiện chính xác khi tần số nháy là bội số nguyên (hoặc bằng) của tốc độ quay thực tế của vật thể!

Ví dụ 1 (Cần có dấu nhận biết)

Ví dụ này cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng dấu nhận biết trên vật thể. Giả sử bạn muốn xác định tốc độ quay thực tế của một chiếc quạt thông gió.

Giả sử bạn chỉ biết rằng tốc độ quay của nó nhỏ hơn 3.500 vòng/phút (rpm). Khi bạn giảm dần tần số nháy từ 3.500 FPM (lần nháy mỗi phút), sẽ xuất hiện các hình ảnh “đóng băng” sau:

Vậy tốc độ quay thực sự của quạt là bao nhiêu?

Các hình ảnh tĩnh xuất hiện tại các tần số: 3.300, 1.650, 1.100, 825 và 550 rpm.
→ Điều này có nghĩa là tốc độ quay thực của quạt có thể là một trong các giá trị này, vì hình ảnh tĩnh tại những tần số đó trùng với hình dạng ban đầu.

Vậy tốc độ nào là đúng?

Để xác định chính xác tốc độ quay thực tế của quạt, một trong các cánh quạt sẽ được gắn thêm dấu nhận biết, sau đó tiến hành thử nghiệm lại.

Dấu nhận biết vị trí xác nhận rằng các hình ảnh tại 3.300, 1.650 và 825 vòng/phút (rpm) là các hình ảnh điều hòa (harmonic), vì có ba dấu nhận biết xuất hiện trong mỗi hình ảnh đó.

Hình ảnh tĩnh thật sự xuất hiện tại 1.100 rpm và một lần nữa tại 550 rpm, mỗi hình ảnh chỉ có một dấu nhận biết duy nhất.
→ Hãy nhớ rằng, hình ảnh tĩnh thật luôn xuất hiện khi tần số nháy bằng một phần nguyên của tốc độ quay thực tế.
→ 550 là một nửa của 1.100, điều đó có nghĩa là tốc độ quay thực tế của quạt là 1.100 vòng/phút.

Ví dụ 2 (Không cần dấu nhận biết)

Ví dụ này cho thấy cách xác định tốc độ quay thực tế của một vật thể mà không cần sử dụng dấu nhận biết.
→ Điều này chỉ áp dụng được với những vật thể có hình dạng đặc biệt rõ ràng.

Giả sử, điều duy nhất bạn biết về trục cam này là nó quay với tốc độ nhỏ hơn 7.000 vòng/phút (rpm). Do hình dạng rõ ràng của vật thể, không cần phải gắn dấu nhận biết. Khi giảm dần tần số nháy từ 7.000 FPM, các hình ảnh “đóng băng” sau sẽ xuất hiện:

Các hình ảnh xuất hiện tại 6.000 và 4.000 rpm là hình ảnh nhân đôi hoặc nhiều ảnh lặp, chứ không phải ảnh tĩnh thật. Hình ảnh tĩnh thực sự xuất hiện tại 3.000 và 1.500 rpm.
→ 1.500 là một nửa của 3.000, điều này cho thấy tốc độ quay thực tế là 3.000 vòng/phút.

5. Lưu ý cuối cùng

Bản in tuyên bố phù hợp tiêu chuẩn CE có thể được cung cấp theo yêu cầu.

Nội dung tài liệu có thể thay đổi kỹ thuật mà không cần thông báo trước.
→ Mặc dù nội dung đã được biên soạn với sự cẩn trọng cao nhất, chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ sai sót nào.

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *