Máy hàn ống chia thành 2 loại phổ biến nhất là dùng cho ống nhựa máy dùng cho ống đồng. Chỉ riêng hàn ống nhựa cũng chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên vật liệu ống và công suất. Máy thường được ứng dụng trong ngành xây dựng và sản xuất, đặc biệt là khi cần lắp đặt hệ thống ống chuyển dẫn nước, khí hoặc các chất lỏng khác.

Máy hàn ống nhựa là một thiết bị được thiết kế đặc biệt để nối hai hoặc nhiều đoạn ống nhựa lại với nhau thông qua quá trình gia nhiệt. Máy sẽ gia nhiệt đều hai đầu ống cần được nối, sau đó áp dụng lực ép để hai đầu ống hàn lại với nhau. Mục đích của việc này là để tạo ra một đường ống có độ kín đáo tốt và không có sự rò rỉ ở phần nối.

Có nhiều phương pháp hàn khác nhau dựa trên loại ống nhựa và ứng dụng cụ thể, nhưng một số loại máy hàn phổ biến bao gồm:

  1. Hàn nối đít (Butt welding): Đây là phương pháp nối hai đầu ống dạng đứng dọc. Hai đầu ống sẽ được gia nhiệt đến nhiệt độ yêu cầu và sau đó được đặt lại vào vị trí ban đầu và ép chung với nhau.
  2. Hàn khuôn (Socket welding): Trong phương pháp này, một phần của ống hoặc phụ kiện được trượt vào một ổ cắm và sau đó hai phần được hàn lại với nhau.
  3. Hàn chiếu tia hồng ngoại (Infrared welding): Sử dụng bức xạ hồng ngoại để gia nhiệt hai mặt ống trước khi nối chúng lại với nhau.

Máy hàn ống nhựa PB, PE, PP, PVDF, hàn co nối. Sử dụng điện, tiện ích cho các ứng dụng hàn ống bọc ngoài, cơ động trên mọi công trường. Bạn có thể dùng cầm tay di động hoặc trong nhà xưởng. Áp dụng cho các loại ống nhựa PB, PE, PP, PVDF, đường kính từ Ø 16 đến 125 mm.

Máy hàn ống nhựa REMS MSG đáp ứng tiêu chuẩn DVS. Các đầu co nối gia nhiệt PTFE cao cấp, tùy theo bộ bạn chọn khác nhau, số lượng các đầu hàn cũng khác nhau.

Khi mua máy hàn ống nhựa cần lưu ý gì?

Khi mua máy hàn ống nhựa, quý khách cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng quý khách đang chọn lựa thiết bị phù hợp và đáng tin cậy. Dưới đây là một số điểm cần xem xét:

  1. Ứng dụng và loại ống: Xác định loại ống bạn sẽ hàn (PB, PE, PP, PVDF, …) và chọn máy phù hợp với chất liệu cụ thể đó.
  2. Đường kính của ống: Chọn máy có khả năng hàn ống với đường kính bạn cần, từ nhỏ đến lớn.
  3. Công suất và dải nhiệt độ: Đảm bảo máy có khả năng đạt đến và duy trì nhiệt độ yêu cầu cho việc hàn.
  4. Độ chính xác của điều khiển nhiệt: Máy có hệ thống điều khiển nhiệt độ chính xác sẽ giúp đảm bảo chất lượng mối hàn.
  5. Bề mặt gia nhiệt: Đối với hàn nối đít, chất lượng và bề mặt của tấm gia nhiệt là quan trọng. Nó nên được phủ lớp PTFE hoặc vật liệu chống dính khác.
  6. Phụ kiện và tính năng bổ sung: Xem xét các tính năng như hệ thống kẹp, cắt, và bàn làm việc tích hợp.
  7. Dễ dàng sử dụng và bảo dưỡng: Máy nên dễ dàng trong việc cài đặt, điều chỉnh và bảo dưỡng.
  8. Độ bền và chất lượng xây dựng: Chọn máy từ các nhà sản xuất uy tín, có độ bền cao và ít cần sửa chữa.
  9. Đào tạo và hỗ trợ từ nhà cung cấp: Đảm bảo rằng bạn nhận được hướng dẫn sử dụng và đào tạo từ nhà cung cấp.
  10. Giá cả: Dựa vào ngân sách của bạn, nhưng đôi khi, việc đầu tư vào một máy chất lượng cao có giá cao hơn có thể tiết kiệm tiền trong dài hạn do tuổi thọ lâu dài và ít sự cố.
  11. Bảo hành và dịch vụ sau bán hàng: Kiểm tra thời gian bảo hành và khả năng hỗ trợ kỹ thuật của nhà cung cấp.

Nhớ rằng, không chỉ mua máy là đủ. Quý khách cần được đào tạo và thực hành đúng cách để đảm bảo chất lượng mối hàn và an toàn khi sử dụng máy.

Đặc tính kỹ thuật của hàn vảy

Hàn vảy (Brazing) là một kỹ thuật kết nối kim loại mà trong đó kim loại hàn có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều bộ phận kim loại mà không làm nóng chảy chúng. Dưới đây là một số đặc tính kỹ thuật cơ bản của quá trình hàn vảy:

  1. Nhiệt độ hàn: Trong hàn vảy, nhiệt độ cần thiết để nung chảy kim loại hàn thường cao hơn so với hàn mềm, từ 450 độ Celsius trở lên, nhưng dưới nhiệt độ nóng chảy của kim loại cơ bản. Điều này giúp tạo ra mối nối mà không làm biến đổi vật liệu gốc.
  2. Vật liệu hàn: Kim loại hàn trong hàn vảy thường là các hợp kim dựa trên đồng, bạc, niken, hoặc vàng. Hợp kim này được chọn dựa trên sự tương thích với vật liệu cơ bản, độ bền, và các yếu tố khác như chi phí và tính chống ăn mòn.
  3. Phương pháp làm nóng: Có thể sử dụng ngọn lửa, lò hồng ngoại, nguồn nhiệt điện tử, hoặc các phương pháp khác để làm nóng kim loại hàn và vật liệu cơ bản đến nhiệt độ cần thiết.
  4. Độ chắc mối nối: Mối nối tạo ra bởi hàn vảy thường mạnh hơn so với hàn mềm. Nó phù hợp cho các ứng dụng cần sức chịu đựng cao, như trong lĩnh vực cơ khí và ống nước.
  5. Tính chống ăn mòn: Mối nối hàn vảy thường có tính chống ăn mòn tốt, đặc biệt khi sử dụng hợp kim bạc hoặc đồng.
  6. Tính thẩm mỹ: Mối nối hàn vảy thường sạch sẽ và có tính thẩm mỹ cao, điều này quan trọng trong các ứng dụng nơi mối nối có thể nhìn thấy.
  7. Khả năng kết nối vật liệu đa dạng: Hàn vảy có thể dùng để kết nối nhiều loại kim loại khác nhau, kể cả khi chúng có nhiệt độ nóng chảy rất khác nhau.
  8. Ứng dụng: Hàn vảy phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không, HVAC, và trong việc chế tạo các thiết bị chịu nhiệt.

Hàn vảy là một kỹ thuật linh hoạt và mạnh mẽ, cung cấp mối nối chắc chắn với tính thẩm mỹ cao và sức chịu đựng tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Sự khác nhau giữa Welding và Soldering là gì?

“Welding” và “Soldering” là hai kỹ thuật kết nối kim loại phổ biến, nhưng chúng khác nhau về nhiều mặt:

  1. Nhiệt độ:
    • Welding: Sử dụng nhiệt độ cao để nóng chảy các bộ phận cần kết nối. Nhiệt độ trong quá trình hàn có thể lên tới vài nghìn độ Celsius.
    • Soldering: Sử dụng nhiệt độ thấp hơn so với hàn. Nhiệt độ trong quá trình hàn mềm chỉ đủ để nóng chảy kim loại hàn (solder), thường dưới 450 độ Celsius.
  2. Vật liệu hàn:
    • Welding: Thông thường sử dụng vật liệu hàn có thành phần tương tự hoặc tương thích với vật liệu của các bộ phận đang hàn.
    • Soldering: Sử dụng kim loại hàn, thường là hợp kim chì-tin hoặc hợp kim không chì, để kết nối các bộ phận.
  3. Kết cấu vật liệu:
    • Welding: Các bộ phận kim loại nóng chảy và kết hợp trực tiếp với nhau, tạo ra mối kết nối cực kỳ chắc chắn.
    • Soldering: Kim loại hàn nóng chảy để lấp đầy khoảng trống giữa các bộ phận, tạo mối kết nối dựa trên sự adhesion hơn là fusion.
  4. Ứng dụng:
    • Welding: Thường được sử dụng trong công nghiệp nặng như xây dựng, chế tạo tàu biển, ô tô, cầu cống, do khả năng tạo ra mối nối rất mạnh.
    • Soldering: Phổ biến trong lĩnh vực điện tử, chế tạo trang sức, hoặc các ứng dụng yêu cầu mối kết nối có độ chính xác cao nhưng không cần quá mạnh.
  5. Tác động đến vật liệu:
    • Welding: Có thể làm thay đổi cấu trúc và tính chất của vật liệu do nhiệt độ cao.
    • Soldering: Ít làm thay đổi cấu trúc của vật liệu gốc do sử dụng nhiệt độ thấp hơn.

Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, và lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng.

Dùng thíếc trong Soldering để hàn ống đồng.
Ưu điểm của phương pháp này so với Welding là gì?

Sử dụng thíếc trong quá trình hàn mềm (soldering) để hàn ống đồng có một số ưu điểm so với việc sử dụng phương pháp hàn (welding), đặc biệt là trong các ứng dụng như hệ thống ống nước, điều hòa không khí, và các hệ thống khí gas:

  1. Nhiệt độ hàn thấp: Soldering thường sử dụng nhiệt độ thấp hơn nhiều so với welding, giúp giảm nguy cơ làm hỏng hoặc thay đổi cấu trúc vật liệu của ống đồng.
  2. Kiểm soát dễ dàng hơn: Quá trình hàn mềm với thíếc cho phép kiểm soát dễ dàng hơn, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như ống dẫn.
  3. Không làm biến dạng vật liệu: Do nhiệt độ hàn thấp, ống đồng ít có khả năng bị biến dạng so với khi hàn ở nhiệt độ cao.
  4. An toàn hơn: Hàn mềm tạo ra ít khí và tia UV độc hại hơn so với welding, làm giảm nguy cơ sức khỏe và an toàn cho người thực hiện.
  5. Thẩm mỹ và sạch sẽ: Mối hàn thíếc trên ống đồng thường sạch và đẹp mắt hơn, quan trọng trong các ứng dụng nơi mối hàn có thể nhìn thấy.
  6. Khả năng liên kết vật liệu: Soldering cho phép kết nối giữa đồng với các loại kim loại khác nhau, mà không cần lo lắng về việc tạo ra mối hàn không đồng nhất.
  7. Chi phí thiết bị thấp hơn: Thiết bị dùng cho hàn mềm thường đơn giản và rẻ hơn so với thiết bị dùng cho welding.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mặc dù hàn mềm phù hợp với nhiều ứng dụng, nhưng nó không phải lúc nào cũng là sự lựa chọn tốt nhất. Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi cần độ bền cơ học cao, welding có thể là lựa chọn tốt hơn.

Hàn thiếc lên ống đồng có phải là phương pháp hàn vảy?

Không, hàn thiếc lên ống đồng không phải là phương pháp “hàn vảy” (Brazing). Có một sự nhầm lẫn thông thường giữa hai phương pháp này: hàn mềm (Soldering) và hàn vảy (Brazing), đặc biệt khi liên quan đến hàn trên kim loại như đồng.

  1. Hàn mềm (Soldering): Trong quá trình hàn mềm, kim loại hàn (thíếc hoặc hợp kim thíếc-chì) được nung chảy ở nhiệt độ dưới 450 độ Celsius. Kim loại hàn sau khi nung chảy sẽ lấp đầy khe hở giữa các bộ phận kim loại (như ống đồng) và kết nối chúng mà không làm nóng chảy vật liệu gốc.
  2. Hàn vảy (Brazing): Trong khi đó, hàn vảy sử dụng kim loại hàn có nhiệt độ nóng chảy cao hơn, thường trên 450 độ Celsius nhưng dưới nhiệt độ nóng chảy của vật liệu cơ bản. Kim loại hàn trong hàn vảy thường là hợp kim dựa trên đồng hoặc bạc. Kỹ thuật này cũng tạo ra mối kết nối bằng cách lấp đầy khe hở giữa các bộ phận kim loại mà không làm nóng chảy chúng.

Cả hai kỹ thuật đều tạo ra mối kết nối chắc chắn, nhưng khác nhau về nhiệt độ và loại kim loại hàn sử dụng. Hàn mềm thường được sử dụng cho các ứng dụng điện tử hoặc kết nối ống nước nơi không yêu cầu sức mạnh cơ học cao, trong khi hàn vảy thường được ứng dụng trong các môi trường yêu cầu mối kết nối chịu lực tốt hơn.

Hiển thị tất cả 20 kết quả