Phụ kiện thủy lực hay các cấu kiện, phần tử có trong hệ thống thủy lực. Chúng là các phần tử nhỏ nhất được hoàn thiện đáp ứng áp suất hoạt động 700 bar hay 10000 psi.

Dưới đây là chi tiết về các phụ kiện thủy lực hoạt động ở áp suất 700 bar/10000 psi:

  1. Ống thủy lực (tuy ô): Ống thủy lực được sử dụng để truyền đạt dầu thủy lực từ nguồn cung cấp đến các thiết bị và hệ thống khác nhau. Chúng được chế tạo bằng vật liệu chịu áp lực cao, như thép không gỉ hoặc thép carbon, và có khả năng chịu áp suất cao như 700 bar/10000 psi.
  2. Đồng hồ áp suất: Đồng hồ áp suất được sử dụng để đo áp suất dầu trong hệ thống thủy lực. Chúng thường có một kim hoặc màn hình số để hiển thị giá trị áp suất đo được. Đồng hồ áp suất được thiết kế để hoạt động ở áp suất cao như 700 bar/10000 psi, với độ chính xác và độ bền cao.
  3. Khớp nối nhanh (quick coupling): Khớp nối nhanh là một thiết bị giúp kết nối và ngắt kết nối nhanh chóng giữa các ống thủy lực và các thành phần khác trong hệ thống. Khớp nối nhanh thường có van an toàn để ngăn chặn sự rò rỉ dầu khi tháo nối. Chúng được thiết kế để chịu áp suất cao và đáp ứng yêu cầu 700 bar/10000 psi.
  4. Van tay gạt: Van tay gạt là một loại van điều khiển dòng chảy dầu thủy lực. Khi van tay được gạt sang một hướng, dòng dầu được cho phép chảy qua van. Khi van tay được gạt sang hướng ngược lại, dòng dầu bị chặn lại. Van tay gạt được thiết kế để hoạt động ở áp suất cao như 700 bar/10000 psi và điều khiển dòng chảy dầu một cách chính xác.
  5. Co nối cho chân đồng hồ thủy lực: Co nối cho chân đồng hồ thủy lực là một phụ kiện được sử dụng để kết nối chân đồng hồ áp suất với ống thủy lực
  6. Bộ chia ngả dầu: Bộ chia ngả dầu (hay còn gọi là manifold) được sử dụng để phân phối dầu thủy lực từ một nguồn cung cấp chính sang nhiều đường dẫn khác nhau trong hệ thống. Bộ chia ngả dầu có nhiều đầu nối đầu vào và đầu ra, và chúng được thiết kế để chịu áp suất 700 bar/10000 psi và đảm bảo sự phân phối dầu hiệu quả và đồng đều.
  7. Co chữ T: Co chữ T (tee) là một loại kết nối thủy lực có hình dạng giống chữ “T”. Nó cho phép kết nối ba ống thủy lực với nhau, tạo thành một đường dẫn ngang và hai đường dẫn dọc. Co chữ T thường được sử dụng để phân phối dầu hoặc chuyển hướng dòng dầu trong hệ thống thủy lực.
  8. Đầu nối góc vuông (elbow): Đầu nối góc vuông (elbow) là một loại kết nối thủy lực có hình dạng góc vuông. Nó được sử dụng để kết nối hai ống thủy lực với nhau ở một góc vuông (90 độ). Đầu nối góc vuông cho phép điều hướng dòng dầu trong hệ thống và tạo các đường dẫn chuyển hướng.
  9. Thùng dầu: Thùng dầu thủy lực được sử dụng để chứa dầu thủy lực trong hệ thống. Thùng dầu thường có dung tích lớn và được thiết kế để chịu áp suất cao như 700 bar/10000 psi. Chúng có các van và bộ lọc để kiểm soát chất lượng dầu và bảo vệ hệ thống thủy lực khỏi các tạp chất và ô nhiễm.
  10. Lọc thủy lực: Lọc thủy lực là một phụ kiện quan trọng để lọc và làm sạch dầu thủy lực trong hệ thống. Chúng giúp loại bỏ các hạt rắn, bụi, và tạp chất khỏi dầu, ngăn chặn sự hỏng hóc và mòn của các thành phần thủy lực. Lọc thủy lực được thiết kế để hoạt động ở áp suất 700 bar/10000 psi và có khả năng chịu áp lực cao. Chúng thường được trang bị bộ lọc thay thế hoặc có thể dễ dàng tháo lắp để vệ sinh và bảo dưỡng.
  11. Van điều khiển: Van điều khiển được sử dụng để kiểm soát dòng dầu thủy lực trong hệ thống. Có nhiều loại van điều khiển, bao gồm van điều khiển một chiều, van điều khiển hai chiều và van điều khiển điện tử. Chúng cho phép điều chỉnh dòng dầu, chuyển đổi hướng dòng dầu và kiểm soát áp suất trong hệ thống.
  12. Bơm thủy lực: Bơm thủy lực là nguồn cung cấp năng lượng cho hệ thống thủy lực. Chúng được sử dụng để tạo ra áp suất dầu cao để đáp ứng yêu cầu 700 bar/10000 psi. Bơm thủy lực có thể là bơm thủy lực manual hoặc bơm thủy lực điện.
  13. Van an toàn: Van an toàn được sử dụng để bảo vệ hệ thống thủy lực khỏi áp suất quá cao. Khi áp suất vượt quá mức an toàn, van an toàn sẽ mở ra và giảm áp suất để ngăn chặn sự hỏng hóc và tai nạn.
  14. Bộ điều khiển và van điều khiển tự động: Trong một số ứng dụng thủy lực phức tạp, bộ điều khiển và van điều khiển tự động được sử dụng để tự động hóa quá trình điều khiển và kiểm soát dòng dầu, áp suất và các thông số khác trong hệ thống.
  15. Vòi dầu thủy lực: Vòi dầu thủy lực được sử dụng để kết nối các thành phần thủy lực với nhau hoặc với nguồn cung cấp dầu. Chúng có khả năng chịu áp suất cao và đảm bảo dòng dầu được truyền đạt một cách an toàn và hiệu quả.
  16. Đầu nối ren (fittings): Đầu nối ren là các phụ kiện chuyển đổi kích thước, loại đầu và kiểu kết nối giữa các thành phần thủy lực.
  17. Bộ giảm áp: Bộ giảm áp (pressure reducing valve) được sử dụng để giảm áp suất dầu từ một mức cao xuống một mức thấp hơn trong hệ thống. Bộ giảm áp đảm bảo áp suất ổn định và kiểm soát trong các phần của hệ thống cần áp suất thấp hơn.
  18. Bộ chống tràn (overflow valve): Bộ chống tràn (overflow valve) được sử dụng để bảo vệ hệ thống thủy lực khỏi áp suất quá cao. Khi áp suất vượt quá giới hạn an toàn, bộ chống tràn mở ra và cho phép dầu thủy lực tràn ra môi trường bên ngoài, ngăn chặn sự hỏng hóc và thiệt hại cho các thành phần trong hệ thống.
  19. Bộ giữ áp (pressure sustaining valve): Bộ giữ áp (pressure sustaining valve) được sử dụng để duy trì áp suất ổn định trong một phần của hệ thống thủy lực. Nó làm việc bằng cách giữ áp suất đầu ra ở mức nhất định, bất kể sự thay đổi áp suất đầu vào.
  20. Bộ điều chỉnh dòng (flow control valve): Bộ điều chỉnh dòng (flow control valve) được sử dụng để kiểm soát lưu lượng dầu thủy lực trong hệ thống. Chúng cho phép điều chỉnh tốc độ dòng dầu đi qua và kiểm soát lưu lượng dầu đi vào các thành phần khác nhau.
  21. Thiết bị đo áp suất (pressure transducer): Thiết bị đo áp suất (pressure transducer) được sử dụng để đo áp suất dầu thủy lực và chuyển đổi nó thành tín hiệu điện. Thông qua thiết bị đo áp suất, người vận hành có thể giám sát và kiểm soát áp suất trong hệ thống.
  22. Bộ điều khiển tỷ lệ (proportional control valve): Bộ điều khiển tỷ lệ (proportional control valve) là một loại van điều khiển dòng dầu thủy lực có khả năng điều chỉnh lưu lượng dầu theo tỷ lệ tương ứng với tín hiệu điều khiển được đưa vào. Chúng cung cấp khả năng điều khiển chính xác.

Trên đây là một số phụ kiện thủy lực phổ biến và thông dụng được sử dụng trong hệ thống thủy lực hoạt động ở áp suất 700 bar/10000 psi. Những phụ kiện này đảm bảo hiệu suất và an toàn của hệ thống thủy lực trong quá trình vận hành.

Hiển thị 1–45 của 46 kết quả