Máy đo độ dày lớp phủ thuộc chủng loài máy đo không phá huỷ NDT. Tên gọi của nó đã lột tả luôn chức năng của máy. Chỉ có đôi lúc bạn gọi khác đi chút từ “độ dày” thành “bề dày”. Chúng như nhau cả, dù bạn hiểu theo cách nào. Thứ chúng ta cần quan tâm khi chọn loại thiết bị đo này là “Cái gì phủ lên Chất gì”? Cốt lõi này giúp bạn chọn được cho mình máy đo bề dày lớp phủ phù hợp nhất.

Điều không thể thiếu trong lãnh vực máy đo hay thiết bị đo là thang đo và độ chính xác. Nếu không biết và không hiểu về hai con số này, cả người bán và người mua sẽ phải vượt qua chặng đường tranh luận miệt mài. Người bán sẽ không biết máy nào cho phù hợp. Người mua chẳng biết nên mua cái nào trong đám rừng máy kia.

Bài viết này giúp bạn chọn được máy phù hợp với mình, kể cả bạn không chuyên. Để làm được việc đó, bạn cần theo đúng trình tự các bước dưới đây. Tránh tình trạng mới đọc 1 đoạn đã “Biết rồi, khổ lắm, cứ nói mãi”.

Máy đo bề dày lớp phủ Minitest 745

Máy đo độ dày lớp phủ là một thiết bị dùng để đo độ dày của lớp phủ hoặc màng bảo vệ được áp dụng lên một bề mặt. Máy đo độ dày lớp phủ thường sử dụng các nguyên lý vật lý hoặc điện tử để đo lượng vật liệu trên bề mặt. Các máy đo độ dày lớp phủ có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ô tô, hàng hải, xây dựng, sản xuất và kiểm tra chất lượng.

Máy đo độ dày lớp phủ thường hoạt động dựa trên nguyên lý đo sự tương tác giữa thiết bị và lớp phủ trên bề mặt. Có hai nguyên lý phổ biến được sử dụng trong máy đo độ dày lớp phủ:

  1. Nguyên lý điện từ: Máy đo sử dụng nguyên lý này tạo ra một tín hiệu điện từ và đo phản ứng của lớp phủ đối với tín hiệu đó. Thông qua đo điện trở, điện dung hoặc từ trường, máy đo xác định độ dày của lớp phủ.
  2. Nguyên lý quang phổ: Máy đo sử dụng nguyên lý này phát ra ánh sáng hoặc tia laser lên bề mặt và đo phản xạ hoặc tán xạ của ánh sáng đó. Thông qua việc phân tích quang phổ hay đo thời gian bay của tia sáng, máy đo xác định độ dày của lớp phủ.
  3. Nguyên lý siêu âm: Trong nguyên lý này, máy đo gửi sóng siêu âm tới bề mặt và đo thời gian mà sóng siêu âm mất để đi qua lớp phủ và quay lại.
  4. Nguyên lý dòng điện xoáy Eddy Current: Trong nguyên lý này, máy đo tạo ra một dòng điện xoáy trong vật liệu hoặc lớp phủ được đo. Dòng điện xoáy này tạo ra một trường từ mà máy đo sử dụng để đo độ dày của lớp phủ.

Khi dòng điện xoáy chạm vào lớp phủ, nó sẽ tương tác với nó và tạo ra một hiện tượng gọi là hiệu ứng xoáy. Thông qua việc đo điện trở hoặc pha tương quan của dòng điện xoáy, máy đo có thể xác định độ dày của lớp phủ. Nguyên lý dòng điện eddy thường được sử dụng để đo độ dày của các lớp phủ không từ tính, chẳng hạn như sơn, nhựa, cao su, hay màng bảo vệ trên các bề mặt kim loại. Nó cung cấp các kết quả đo chính xác và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau trong công nghiệp và kiểm tra chất lượng.

Khi sóng siêu âm chạm vào bề mặt, một phần năng lượng của sóng sẽ phản xạ từ bề mặt phủ và một phần sẽ đi qua lớp phủ và tiếp tục đi vào vật liệu gốc hoặc nền. Máy đo sẽ đo thời gian mà sóng siêu âm đi từ thiết bị đến bề mặt và quay lại, sau đó tính toán độ dày của lớp phủ dựa trên thời gian này và vận tốc truyền sóng siêu âm trong vật liệu.

Nguyên lý siêu âm thường được sử dụng để đo độ dày của các lớp phủ không từ tính, chẳng hạn như sơn, nhựa, cao su, hay màng bảo vệ trên các bề mặt kim loại. Nó có thể cung cấp các kết quả đo chính xác và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, hàng hải, điện tử, xây dựng, và nhiều ngành khác.

Các máy đo độ dày lớp phủ có thể có các cảm biến hoặc đầu dò khác nhau để tương tác với lớp phủ, và kết quả đo thường được hiển thị trên màn hình hoặc được gửi đến máy tính để xử lý và phân tích.

Máy đo độ dày lớp phủ, chọn máy như thế nào?

Chọn máy nào chẳng được, miễn nó phù hợp với ứng dụng của tôi. Vậy ứng dụng của bạn là cái gì? Bạn phải hiểu hay phải biết ứng dụng của bạn để mô tả cho người bán. Người bán nếu không biết, hãy hỏi người mua cho rõ ứng dụng của khách. Nếu không vượt qua được khúc này, xin đừng tiếp tục câu chuyện, bởi làm cho có, làm lấy được sẽ tan hoang sau đó.

Công nghệ cảm biến SIDSP® của ElektroPhysik

Công nghệ SIDSP® của ElektroPhysik là một bước đột phá trong lĩnh vực đo độ dày lớp phủ, mang lại giải pháp hiện đại và chính xác hơn so với các phương pháp đo lường analogue truyền thống. Dưới đây là một sự diễn giải chi tiết về công nghệ này:

Khái niệm cơ bản

  • SIDSP® là viết tắt của Sensor-Integrated Digital Signal Processing, tức là “Xử lý Tín Hiệu Số Tích Hợp trong Cảm Biến”. Điều này có nghĩa là việc xử lý tín hiệu đo lường được thực hiện ngay tại chỗ, cụ thể là ở vị trí gần với đầu dò cảm biến, trước khi tín hiệu được truyền đi xa.
  • Công nghệ này giải quyết vấn đề về sự nhiễu loạn và mất mát tín hiệu trong quá trình truyền dẫn từ cảm biến đến thiết bị đo lường, điều mà các hệ thống đo lường analogue thường gặp phải.

Các vấn đề mà SIDSP® giải quyết

  • Nhiễu điện từ: Trong môi trường có sự hiện diện của nhiễu điện từ, các thiết bị đo lường analogue thường không đảm bảo được độ chính xác. SIDSP® loại bỏ vấn đề này nhờ vào việc xử lý tín hiệu số ngay tại cảm biến.
  • Lọc tín hiệu: Công nghệ SIDSP® có khả năng lọc tín hiệu một cách hiệu quả, ngay cả trước khi tín hiệu được truyền đi, giảm thiểu sự cần thiết của việc lọc tín hiệu phức tạp tại thiết bị nhận.
  • Thay đổi nhiệt độ: Các cảm biến SIDSP® có khả năng chống chịu tốt trước sự thay đổi nhiệt độ, giúp duy trì độ chính xác của kết quả đo lường.
  • Linearisation chính xác: Công nghệ này cũng giúp cải thiện độ chính xác của quá trình linearisation, đảm bảo rằng kết quả đo lường phản ánh chính xác độ dày thực tế của lớp phủ.

Lợi ích của công nghệ SIDSP®

  • Độ chính xác cao: Công nghệ SIDSP® đảm bảo độ chính xác cao trong kết quả đo lường nhờ vào việc xử lý tín hiệu số ngay tại cảm biến.
  • Khả năng chống nhiễu: Cảm biến có khả năng chống lại sự nhiễu loạn từ môi trường bên ngoài, bao gồm cả nhiễu điện từ.
  • Ổn định tín hiệu đo: Tín hiệu đo được ổn định và đáng tin cậy, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ hay nhiễu điện từ.
  • Độ bền cao: Cảm biến được thiết kế để chịu đựng được trong môi trường khắc nghiệt, đảm bảo sự linh hoạt và bền bỉ.

Công nghệ SIDSP® của ElektroPhysik mở ra một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực đo độ dày lớp phủ, cung cấp giải pháp đo lường chính xác, ổn định và đáng tin cậy, vượt trội so với các phương pháp truyền thống. Cung cấp một giải pháp đo độ dày lớp phủ hiệu quả, chính xác và đáng tin cậy, khắc phục được nhiều hạn chế của các phương pháp đo analog truyền thống. Điều này không chỉ giúp cải thiện độ chính xác của kết quả đo mà còn tăng cường khả năng ứng dụng trong các môi trường làm việc khác nhau, từ đó mở ra triển vọng mới trong công nghệ đo lường độ dày lớp phủ.

Linearisation là gì?

Linearisation là một quá trình toán học được sử dụng để đơn giản hóa một mối quan hệ phức tạp giữa hai biến số bằng cách biến đổi nó thành một mối quan hệ tuyến tính. Trong bối cảnh của đo lường và cảm biến, linearisation là quá trình chuyển đổi đầu ra của cảm biến, có thể không tuyến tính, thành một tín hiệu tuyến tính tương ứng chặt chẽ với đại lượng đang được đo.

Mục đích của Linearisation

  • Tăng độ chính xdc: Linearisation giúp tăng độ chính xác của đo lường bằng cách đảm bảo rằng đầu ra của cảm biến thay đổi một cách dự đoán được và đều đặn theo sự thay đổi của đại lượng đang đo.
  • Dễ dàng xử lý tín hiệu: Tín hiệu tuyến tính dễ dàng hơn trong việc xử lý và phân tích, do đó, quá trình linearisation giúp cho việc xử lý tín hiệu sau đó trở nên đơn giản hơn.

Cách thức hoạt động

Quá trình này thường được thực hiện thông qua phần mềm hoặc phần cứng tích hợp trong thiết bị đo lường hoặc cảm biến, nơi nó áp dụng các thuật toán toán học để điều chỉnh đầu ra của cảm biến. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các đường cong hiệu chuẩn, bảng tra cứu hoặc các phương pháp toán học để biến đổi đầu ra không tuyến tính thành một định dạng tuyến tính dễ sử dụng hơn.

Ứng dụng

Linearisation có nhiều ứng dụng trong kỹ thuật và khoa học, từ cảm biến đo lường trong công nghiệp cho đến các ứng dụng nghiên cứu khoa học. Việc này đặc biệt quan trọng khi độ chính xác của đo lường là yếu tố then chốt, và cần phải có được một mối quan hệ tuyến tính chính xác giữa đầu ra của cảm biến và đại lượng đang được đo.

Ví dụ, trong đo độ dày lớp phủ, việc đảm bảo rằng tín hiệu đo được từ cảm biến phản ánh chính xác độ dày thực tế, bất kể các biến số nhiễu loạn, đòi hỏi một quá trình linearisation chính xác và hiệu quả.

Vì sao phải quan tâm đến độ dày tối thiểu của tấm nền?

Trong việc đo lường bề dày lớp phủ, như sơn lên nền sắt (Ferrous) hay sơn trên nền nhôm (Non-Ferrous), độ dày tối thiểu của tầm nền (Minimum Base Thickness) đóng vai trò quan trọng đối với kết quả đo lường. Đây là lý do:

  1. Đảm bảo độ chính xác: Độ dày tối thiểu của nền vật liệu cần đủ để đảm bảo rằng thiết bị đo có thể phân biệt rõ ràng giữa lớp phủ và nền vật liệu. Nếu nền quá mỏng, sóng từ thiết bị đo có thể xuyên qua nền và gây ra kết quả đo không chính xác.
  2. Tránh ảnh hưởng từ nền vật liệu: Với nền vật liệu có độ dày tối thiểu, sự ảnh hưởng của nền vật liệu tới phép đo lớp phủ được giảm thiểu. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng các phương pháp đo từ tính hoặc điện từ, vì tính chất của nền vật liệu có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
  3. Phù hợp với phương pháp đo: Một số thiết bị đo độ dày lớp phủ làm việc tốt nhất trên nền vật liệu với độ dày nhất định. Độ dày tối thiểu của nền giúp đảm bảo rằng phương pháp đo được sử dụng là phù hợp, từ đó tối ưu hóa độ chính xác của kết quả đo.
  4. Tránh hư hỏng nền vật liệu: Đối với một số loại vật liệu, việc áp dụng một lực đo lên một nền quá mỏng có thể dẫn đến hư hỏng hoặc biến dạng. Độ dày tối thiểu giúp bảo vệ nền vật liệu khỏi bất kỳ hư hỏng không mong muốn nào do quá trình đo gây ra.
  5. Tối ưu hóa quy trình kiểm tra: Việc xác định độ dày tối thiểu của nền vật liệu giúp tối ưu hóa quy trình kiểm tra bằng cách chọn đúng thiết bị và phương pháp đo. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời tăng cường độ tin cậy của kết quả đo.

Miếng chuẩn ZERO trong đo lường bề dày lớp phủ cần thiếu như thế nào?

Miếng chuẩn ZERO trong đo lường bề dày lớp phủ là một công cụ quan trọng được sử dụng để hiệu chuẩn thiết bị đo, đảm bảo rằng các phép đo được thực hiện chính xác. Đối với việc đo bề dày lớp phủ, việc sử dụng miếng chuẩn ZERO giúp thiết bị đo xác định điểm mốc zero hoặc điểm tham chiếu ban đầu, từ đó cải thiện độ chính xác của phép đo. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng liên quan đến việc sử dụng miếng chuẩn ZERO:

  1. Chất liệu tương thích: Miếng chuẩn ZERO phải được làm từ cùng một chất liệu với nền vật liệu mà lớp phủ được áp dụng lên. Điều này đảm bảo rằng các tín hiệu đo được từ thiết bị phản ánh chính xác sự chênh lệch giữa lớp phủ và nền vật liệu.
  2. Bề mặt mịn: Bề mặt của miếng chuẩn ZERO cần phải mịn và không có lớp phủ hoặc tạp chất. Bề mặt mịn giúp đảm bảo rằng không có sự biến dạng tín hiệu xảy ra do bề mặt không đồng đều.
  3. Độ dày chuẩn xác: Trong một số trường hợp, miếng chuẩn ZERO cũng cần có độ dày cụ thể để hiệu chuẩn thiết bị cho phép đo trong một khoảng độ dày nhất định. Tuy nhiên, mục đích chính là thiết lập điểm mốc zero, không nhất thiết phải có độ dày.
  4. Sử dụng đúng cách: Trước khi thực hiện phép đo, thiết bị đo lường cần được hiệu chuẩn bằng miếng chuẩn ZERO để thiết lập điểm zero. Quá trình hiệu chuẩn này nên được thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất thiết bị để đảm bảo độ chính xác cao nhất.
  5. Kiểm tra định kỳ: Miếng chuẩn ZERO cũng cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng nó không bị mài mòn hoặc biến dạng theo thời gian, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả hiệu chuẩn.

Sử dụng miếng chuẩn ZERO đúng cách là một bước quan trọng trong quy trình đo lường bề dày lớp phủ, giúp đảm bảo rằng các phép đo là chính xác và có thể lặp lại được.

Trong các máy đo, nhà sản xuất thường cung cấp thêm một vài miếng chuẩn độ dày.
Công dụng của miếng này và cách dùng ra sao?

Miếng chuẩn độ dày được cung cấp bởi nhà sản xuất máy đo lường bề dày lớp phủ có mục đích chính là để hiệu chuẩn và kiểm tra độ chính xác của thiết bị đo. Các miếng chuẩn này thường có độ dày đã được xác định chính xác và được sử dụng làm điểm tham chiếu khi hiệu chuẩn máy đo hoặc kiểm tra độ chính xác của nó trong quá trình sử dụng. Dưới đây là công dụng chính và cách sử dụng miếng chuẩn độ dày:

Công dụng dụng của miếng chuẩn độ dày

  1. Hiệu chuẩn thiết bị: Sử dụng miếng chuẩn với độ dày xác định để hiệu chuẩn máy đo, đảm bảo rằng thiết bị cung cấp kết quả chính xác khi đo lớp phủ trên vật liệu.
  2. Kiểm tra độ chính xác: Thường xuyên kiểm tra thiết bị đo bằng cách sử dụng miếng chuẩn độ dày để đảm bảo rằng thiết bị vẫn hoạt động đúng và không cần điều chỉnh.
  3. Xác định độ phân giải: Đánh giá khả năng của máy đo để phát hiện các sự khác biệt nhỏ về độ dày, qua đó xác định độ phân giải của thiết bị.

Cách sử dụng miếng chuẩn độ dày

  1. Chọn miếng chuẩn phù hợp: Lựa chọn miếng chuẩn có độ dày gần với phạm vi độ dày của lớp phủ mà bạn dự định đo. Điều này giúp tăng độ chính xác của quá trình hiệu chuẩn.
  2. Thực hiện hiệu chuẩn: Đặt miếng chuẩn dưới đầu đo của thiết bị và thực hiện quy trình hiệu chuẩn theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Điều này thường bao gồm việc điều chỉnh thiết bị cho đến khi nó hiển thị độ dày chính xác của miếng chuẩn.
  3. Kiểm tra định kỳ: Sử dụng các miếng chuẩn độ dày để kiểm tra định kỳ độ chính xác của thiết bị. Nếu kết quả đo lệch so với giá trị chuẩn, thiết bị cần được hiệu chuẩn lại.
  4. Lưu ý điều kiện đo: Đảm bảo rằng cả thiết bị và miếng chuẩn đều ở cùng điều kiện nhiệt độ và môi trường khi thực hiện hiệu chuẩn hoặc kiểm tra, vì nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến độ dày của miếng chuẩn và kết quả đo.

Sử dụng miếng chuẩn độ dày một cách đúng đắn giúp tăng cường độ tin cậy và độ chính xác của các phép đo lớp phủ, đồng thời kéo dài tuổi thọ sử dụng của thiết bị đo lường.

Có thể đo độ dày lớp phủ niken không?

Thực tế, điều này phụ thuộc vào lớp niken. Có hai khả năng khác nhau để phủ một lớp niken lên chất nền:

Trong trường hợp sơn niken không dùng điện, còn được gọi là niken hóa học, vật liệu cần phủ được đặt trong dung dịch bão hòa niken. Sau đó, niken trong dung dịch sẽ bám lên vật liệu. Thông thường, dung dịch này cũng chứa photpho. Một khi tỷ lệ photpho cao hơn 10%, lớp niken không còn từ tính nữa. Sơn niken không dùng điện trên thép từ tính có thể được đo bằng MiniTest với cảm biến cảm ứng từ. Nếu thép không từ tính, chỉ có thể đo bằng phương pháp phá hủy (coulometric).

Trong trường hợp sơn niken mạ điện, có chất nền (tại cực âm) và niken (tại cực dương) trong phòng tắm điện phân mà qua đó điện được dẫn đi để niken đặt lên chất nền. Niken mạ điện luôn từ tính và độ dày của nó (trong phạm vi lên đến 50 µm) có thể được đo với MikroTest NiFe50 của chúng tôi trên thép và trên kim loại không chứa sắt với các mô hình MikroTest Ni.

Thép luôn từ tính hay không?

Thật không dễ để trả lời câu hỏi này. Thuật ngữ “thép” định nghĩa sắt có thể rèn mà tỷ lệ carbon của nó nằm giữa 0,01% và 2,06%. Nó không chứa bất kỳ chất nào khác. Điều này có nghĩa là thép này, còn được gọi là thép carbon, là từ tính.

Nếu thép được làm từ các chất khác, chẳng hạn như kim loại khác nhau, nó được gọi là hợp kim kim loại. Tuy nhiên, nó vẫn được đánh dấu là thép.

Các loại thép chính bao gồm thép không gỉ là thuật ngữ chung cho các loại thép chống gỉ. Thép không gỉ thường chứa hơn 10% crôm và các chất phụ gia khác như niken, titan hoặc molypden để tăng khả năng chống ăn mòn.

Nếu thép không gỉ là hợp kim của thép crôm, thành phần này cũng từ tính. Ngay khi thép crôm được hợp kim với niken, vẫn còn một chút từ tính. Một khi được thêm một số molypden, thép không gỉ mất hoàn toàn tính chất từ tính.

Nếu bạn không chắc liệu vật liệu của mình có từ tính hay không từ tính, chúng tôi có thể hỗ trợ bạn.

Cách hiệu chuẩn trên bề mặt thô

MiniTest 650 (ví dụ) của chúng tôi rất phù hợp cho bề mặt thô. Khi đo trên bề mặt đã được xử lý bằng phương pháp phun bi, các kết quả đọc thường cao hơn độ dày lớp phủ thực tế. Điều này là do bản chất vật lý của bề mặt đã xử lý bằng phun bi. Trong trường hợp này, được khuyến nghị sử dụng chương trình thống kê và tính toán độ dày trung bình qua các đỉnh như sau:

Phương pháp A (Rz > 20 µm): Phương pháp này nên được sử dụng cho bề mặt có độ thô tối thiểu là 20 µm (0.8 mils). Thiết bị đo nên được hiệu chuẩn theo phương pháp được mô tả trong sách hướng dẫn (3.2.2). Để hiệu chuẩn, trước tiên sử dụng một mẫu không phủ, không được xử lý bằng phun bi. Bề mặt của nó nên mịn và nên có bán kính độ cong và chất nền giống như đối tượng đo sau này. Bây giờ, lấy một mẫu không phủ nhưng đã được xử lý bằng phun bi (cũng với các yêu cầu giống như đối tượng đo sau này, xem điểm 1) và thực hiện khoảng 10 lần đọc để thu được Xo trung bình. Sau đó, thực hiện khoảng 10 lần đọc thêm trên một mẫu đã phủ và đã xử lý bằng phun bi cùng chất lượng để tạo ra giá trị trung bình Xm. Sự khác biệt (Xm-Xo) ± s cho bạn biết giá trị trung bình của độ dày lớp phủ (Xeff) qua các đỉnh với “s” là độ lệch chuẩn cao hơn giữa hai giá trị Xm và Xo: Xeff = (Xm-Xo) ± s.

Cách đo trên các chi tiết nhỏ

Đồ gá dùng đo các phôi nhỏ với cảm biến tương ứng ElektroPhysik

Với sự giúp đỡ của các đầu dò mini của chúng tôi, việc đo độ dày lớp phủ trên các bộ phận nhỏ như lá chắn hay đai ốc trở nên khả thi. Nhờ các loại cấu trúc đầu dò khác nhau của chúng tôi (0°, 45° hoặc 90°), việc đo trên các bề mặt khó tiếp cận được thực hiện. Với tiêu chuẩn chính xác của chúng tôi, việc định vị cảm biến micro một cách tối ưu trở nên dễ dàng, do đó độ chính xác đảm bảo của các phép đo được bảo đảm.

Đầu đo nhỏ và đế gá rất quan trọng khi chúng ta đo các chi tiết hay phôi có kích thước nhỏ. Dĩ nhiên bạn vẫn phải quan tâm đến kích thước đầu đo. Hãy gọi cho chúng tôi để được tư vấn đầy đủ. 👉 098 712 3398.

Vì sao phải quan tâm đến bán kính cong lồi – lõm của bề mặt đo?

Khái niệm “Bán kính cong tối thiểu lõm” trong cảm biến máy đo độ dày lớp phủ có ý nghĩa quan trọng vì nó ảnh hưởng đến khả năng của cảm biến để thực hiện phép đo chính xác trên các bề mặt lõm. Dưới đây là một số lý do tại sao việc quan tâm đến khái niệm này là cần thiết:

  1. Độ chính xác của phép đo: Đảm bảo cảm biến có thể tiếp xúc đầy đủ và chính xác với bề mặt lõm là quan trọng để có được kết quả đo độ dày chính xác. Các bề mặt với bán kính cong nhỏ hơn giới hạn của cảm biến có thể dẫn đến sai số trong phép đo.
  2. Tính linh hoạt trong ứng dụng: Các cảm biến có khả năng đo chính xác trên bề mặt lõm với bán kính cong nhỏ mở ra khả năng ứng dụng rộng rãi hơn, từ các bộ phận máy móc phức tạp đến các sản phẩm công nghiệp có hình dạng đặc biệt.
  3. Tối ưu hóa thiết kế cảm biến: Hiểu biết về bán kính cong tối thiểu lõm giúp các nhà sản xuất thiết kế cảm biến phù hợp với một loạt các ứng dụng, cung cấp giải pháp đo lường chính xác cho cả bề mặt phẳng và bề mặt cong.

Do đó, khi lựa chọn cảm biến cho máy đo độ dày lớp phủ, việc xem xét đến bán kính cong tối thiểu lõm mà cảm biến có thể xử lý là quan trọng để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả của quá trình đo lường.

 

Hiển thị tất cả 23 kết quả