Máy siêu âm đo độ dày 8 lớp QuintSonic T – ElektroPhysik

Tình trạng:

Cho phép đặt hàng trước

Mã: 80-165-0004

Máy QuintSonic T là máy đo siêu âm độ dày lớp phủ, mẫu đo thời gian thực, đo tới 8 lớp trong một lần, có màn hình 8-inch, chuẩn DIN EN ISO 2808 và tính năng cao. Nhập khẩu chính hãng ElektroPhysik – Germany.

Cho phép đặt hàng trước

Mô tả

Máy siêu âm đo độ dày 8 lớp phủ QuintSonic T. Phiên bản nâng cấp của máy QuintSonic đã được chứng minh hiệu quả kết hợp hệ thống đo và phần mềm đánh giá trong một cảm biến siêu âm được kết nối trực tiếp với máy tính bảng công nghiệp.

QuintSonic T đo độ dày riêng lẻ của tới 8 lớp trên các vật liệu nền khác nhau (ví dụ: kim loại, nhựa, GFRP, CRFP, WPC, vật liệu composite gia cường lực) sử dụng phương pháp siêu âm lấy mẫu đo trong thời gian thực. Việc đo tất cả các lớp được thực hiện chỉ trong một thao tác.

Thông tin sản phẩm QuintSonic T: Tất cả các tham số đo trên một màn hình QuintSonic T có khả năng đo tới tám lớp phủ chỉ trong một lần thao tác. Máy có thể đo các lớp phủ polyme như sơn, bóng và vật liệu tổng hợp, cũng như các lớp phủ bằng kính, gốm hoặc kim loại trên hầu hết mọi vật liệu nền. Với độ chính xác cao và dễ dàng sử dụng, QuintSonic T có thể đo tất cả các hệ thống phủ tiêu biểu như:

  • Lớp bóng trên vật liệu tổng hợp
  • Vật liệu tổng hợp trên gỗ
  • Kính trên kim loại và nhiều lớp phủ khác.

Với màn hình rộng lên tới 8 inch, QuintSonic cung cấp một cái nhìn thân thiện về kết quả đo cũng như quá trình tín hiệu siêu âm tương ứng (A-scan). Các tham số điều chỉnh tín hiệu được hiển thị đồng thời và do đó có thể được điều chỉnh phù hợp với việc đo hiện tại, tiết kiệm thời gian đáng kể. Việc điều chỉnh tham số sau cùng cũng có thể thực hiện thông qua tùy chọn lưu trữ mới cho A-scans.

Máy siêu âm đo độ dày lớp phủ QuintSonic T

Thêm vào đó, QuintSonic T còn được đặc trưng bởi việc điều khiển đơn giản thông qua màn hình cảm ứng và hướng dẫn sử dụng trực quan. Chương trình đo cũng cung cấp một cấu trúc dữ liệu rõ ràng với chức năng tạo báo cáo kiểm tra tích hợp.

QuintSonic T cũng rất phù hợp cho môi trường khắc nghiệt nhờ tiêu chuẩn IP 67 & MIL-STD 810 G và kính Gorilla® cực kỳ chịu lực.

Ứng dụng: Đo không phá hủy

  • Bóng, vật liệu tổng hợp, kính, men và các lớp phủ khác trên gỗ, vật liệu tổng hợp, kính, kim loại và gốm.
  • Lớp phủ kim loại trên vật liệu tổng hợp, gốm và gỗ.
  • Đo tới 8 lớp phủ chỉ trong một lần thao tác. Cũng phù hợp cho việc đo độ dày của tường.

Nguyên lý đo lường: Phản xạ siêu âm (DIN EN ISO 2808, phương pháp số 10)

Tính năng:

  • Đánh giá nhanh tín hiệu đo, độ chính xác cao và khả năng lặp lại nhờ xử lý tín hiệu số 32-bit tích hợp trong cảm biến (SIDSP®).
  • Trên 40 giá trị đo mỗi phút: bắt đầu, đợi 1 giây, hoàn tất.
  • Khu vực đo chỉ 5 mm cho phép thu thập dữ liệu trên các bộ phận nhỏ và cong.

Phạm vi cung cấp

  • Cảm biến QuintSonic SIDSP®
  • Cáp cảm biến SIDSP®
  • Máy tính bảng công nghiệp được trang bị phần mềm đánh giá
  • Chân đế cho máy tính bảng
  • Sổ hướng dẫn sử dụng tiếng Đức / tiếng Anh
  • 1 chai gel dẫn sóng của ElektroPhysik, 100 ml
  • 1 chai Aqua dest (chất dẫn sóng), 100 ml
  • Chuẩn lớp đơn dùng để xác minh đồng hồ đo
  • Vali nhựa đựng máy.

Nguyên lý đo lường: Phương pháp siêu âm lấy mẫu đo trong thời gian thực

Khoảng đo / Độ phân giải / Độ chính xác:

    • Nr.1 Khoảng đo 356 µm Độ phân giải 0,25 µm Độ chính xác 0,25 µm
    • Nr.2 Khoảng đo 890 µm Độ phân giải 0,5 µm Độ chính xác 0,5 µm
    • Nr.3 Khoảng đo 1.900 µm Độ phân giải 1 µm Độ chính xác 1 µm
    • Nr.4 Khoảng đo 3.900 µm Độ phân giải 2 µm Độ chính xác 2 µm
    • Nr.5 Khoảng đo 7.500 µm Độ phân giải 4 µm Độ chính xác 4 µm (tại vận tốc siêu âm 2375 m/s trong tất cả các lớp)
  • Độ dày lớp tối thiểu: khoảng 10 µm (tùy thuộc vào vận tốc siêu âm trong lớp)
  • Số lớp: tối đa 8 lớp trong một lần thao tác
  • Thời gian chu kỳ đo: khoảng 1 giây
  • Khu vực đo: 5 mm Ø / 0,2 inch Ø
  • Khu vực tiếp xúc: 10 mm Ø / 0,4 inch Ø
  • Bán kính cong tối thiểu: lồi: 50 mm / 2 inch; lõm: –
  • Đơn vị đo: µm, mm, mils
  • Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn vận tốc âm thanh cho tới 8 lớp
  • Thống kê: N (số giá trị đo) · Tối thiểu · Tối đa · Trung bình · Độ lệch chuẩn · Hệ số biến động · Thống kê khối (người dùng có thể điều chỉnh) · Biểu đồ Histogram · Biểu đồ xu hướng
  • Giao diện: Bluetooth WiFi Thẻ SD
  • Tiêu chuẩn quốc tế: DIN EN ISO 2808
  • Xử lý tín hiệu: Xử lý tín hiệu số 32-bit tích hợp trong cảm biến (SIDSP®)
  • Nhiệt độ hoạt động: 5 °C – 50 °C / 40 ° F – 122 °F
  • Nhiệt độ lưu trữ: -10 °C – 50 °C / 14 °F – 122 °F

Máy siêu âm đo độ dày lớp phủ QuintSonic T

1. Nguyên lý làm việc: Máy đo lớp phủ QuintSonic T hoạt động dựa trên nguyên lý phản xạ siêu âm, cụ thể là phương pháp siêu âm lấy mẫu đo trong thời gian thực. Khi một tín hiệu siêu âm được phát ra và gặp một lớp phủ hoặc biên giới giữa hai lớp vật liệu, nó sẽ phản xạ lại. Máy tính toán thời gian mà tín hiệu mất để phản xạ và trả về, qua đó xác định độ dày của lớp phủ.

2. Phạm vi ứng dụng:

  • Đo không phá hủy của lớp phủ như bóng, vật liệu tổng hợp, kính, men trên các bề mặt như gỗ, vật liệu tổng hợp, kính, kim loại và gốm.
  • Đo lớp phủ kim loại trên vật liệu tổng hợp, gốm và gỗ.
  • Đo tới 8 lớp phủ chỉ trong một lần thao tác.
  • Cũng có thể dùng để đo độ dày của tường.

3. Cách chọn máy phù hợp:

  • Khoảng đo và độ chính xác: Dựa vào yêu cầu của công việc, bạn cần chọn máy có khoảng đo, độ phân giải và độ chính xác phù hợp. Ví dụ, nếu bạn cần đo lớp phủ siêu mỏng, chọn máy có độ phân giải cao.
  • Số lượng lớp cần đo: Nếu bạn cần đo nhiều lớp cùng một lúc, hãy chọn máy có khả năng đo nhiều lớp, như QuintSonic T có thể đo tới 8 lớp trong một lần thao tác.
  • Giao diện và tính năng: Tùy vào môi trường làm việc và yêu cầu kết nối, bạn cần xem xét các giao diện như Bluetooth, WiFi và SD-card.

4. Các lưu ý khi mua máy:

  • Chứng nhận tiêu chuẩn: Đảm bảo máy đạt tiêu chuẩn quốc tế, ví dụ như DIN EN ISO 2808.
  • Nhiệt độ hoạt động và lưu trữ: Xem xét nhiệt độ môi trường làm việc và lựa chọn máy có khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ đó.
  • Khả năng chịu va đập và môi trường khắc nghiệt: Nếu máy sẽ được sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, chọn máy có kính cường lực và tiêu chuẩn chống nước và bụi cao.
  • Hỗ trợ và bảo hành: Đảm bảo máy bạn mua có sự hỗ trợ từ nhà sản xuất và chế độ bảo hành tốt.

Với những tính năng và nguyên lý hoạt động nêu trên, QuintSonic T đứng như một lựa chọn hàng đầu cho những ai cần giải pháp đo lường chính xác và hiệu quả.

Tiêu chuẩn DIN EN ISO 2808 nói lên điều gì?

DIN EN ISO 2808: Xác định độ dày của lớp phủ

  1. Mục đích và phạm vi:
    • Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp xác định độ dày của lớp phủ (sơn, bóng, và vật liệu tổng hợp khác) trên toàn bộ các bề mặt, bao gồm cả bề mặt kim loại.
    • Các phương pháp này có thể áp dụng cho lớp phủ mỏng, trung bình và dày.
  2. Các phương pháp đo:

    • Có nhiều phương pháp được mô tả trong tiêu chuẩn này. Cụ thể, phương pháp 10 (mà QuintSonic T sử dụng) liên quan đến việc sử dụng sóng siêu âm.
    • Các phương pháp khác có thể dựa trên việc sử dụng công cụ cơ học như thước kẹp, hoặc sử dụng độ phản xạ của ánh sáng.
  3. Ứng dụng và giới hạn:

    • Trong một số trường hợp, việc xác định độ dày của lớp phủ có thể giúp đánh giá chất lượng của việc ứng dụng lớp phủ hoặc giúp xác định tuổi thọ dự kiến của lớp phủ.
    • Tuy nhiên, phạm vi ứng dụng của mỗi phương pháp có thể bị giới hạn bởi các yếu tố như độ dày của lớp phủ, tính chất của vật liệu nền, và điều kiện môi trường.
  4. Chứng nhận và tuân thủ:

    • Những doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng hoặc cung cấp dịch vụ liên quan đến đo lường độ dày lớp phủ thường cần tuân thủ tiêu chuẩn này để đảm bảo rằng kết quả đo lường của họ là chính xác và có thể so sánh được.
    • Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã chấp nhận và áp dụng tiêu chuẩn này như một chuẩn mực trong ngành công nghiệp lớp phủ.

Tiêu chuẩn DIN EN ISO 2808 là một tiêu chuẩn quan trọng và rộng rãi được sử dụng trong việc xác định độ dày của lớp phủ trên nhiều loại bề mặt và với nhiều loại lớp phủ khác nhau.

Các vật liệu GFRP, CRFP, WPC là gì?

  1. GFRP (Glass-Fiber Reinforced Polymer): Đây là một loại vật liệu composite được gia cố bằng sợi thủy tinh. Nó kết hợp giữa sợi thủy tinh và polyme để tạo ra một vật liệu có độ bền cao, nhẹ và kháng hóa chất. GFRP thường được sử dụng trong xây dựng, công nghiệp hàng hải và các ứng dụng khác đòi hỏi độ bền cao mà trọng lượng nhẹ.
  2. CRFP (Carbon-Fiber Reinforced Polymer): Tương tự như GFRP nhưng được gia cố bằng sợi carbon thay vì sợi thủy tinh. Sợi carbon cung cấp độ bền và độ cứng cao hơn, khiến CRFP trở thành một trong những vật liệu composite phổ biến nhất, đặc biệt trong ngành hàng không, xe hơi hiệu suất cao và ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
  3. WPC (Wood-Plastic Composite): Đây là vật liệu composite kết hợp giữa gỗ và nhựa. WPC thường được sử dụng trong ứng dụng ngoài trời như sàn gỗ, hàng rào và lan can vì nó kết hợp giữa tính năng esthetic của gỗ và độ bền, kháng nước và tính chất chống mối mọt của nhựa.

Biểu đồ Histogram là gì?

Biểu đồ Histogram là một loại biểu đồ biểu diễn phân bố tần suất của một tập dữ liệu. Nó được sử dụng để thể hiện sự phân bố của một biến liên tục bằng cách chia nó thành các khoảng và đếm số lượng dữ liệu rơi vào từng khoảng.

Dưới đây là các đặc điểm chính của biểu đồ Histogram:

  1. Trục hoành (X-axis): Đại diện cho các khoảng giá trị của dữ liệu. Các khoảng này có thể có chiều rộng bằng nhau hoặc không đều nhau tùy thuộc vào cách dữ liệu được chia.
  2. Trục tung (Y-axis): Đại diện cho tần suất (số lượng) dữ liệu rơi vào từng khoảng.
  3. Các cột: Mỗi cột trên biểu đồ đại diện cho một khoảng giá trị cụ thể và chiều cao của cột đại diện cho tần suất dữ liệu rơi vào khoảng đó.

Biểu đồ Histogram giúp người ta hiểu rõ hơn về phân bố và tính chất trung tâm, phương sai, độ lệch và hình dạng của tập dữ liệu. Nó thường được sử dụng trong phân tích thống kê để xác định và trực quan hóa phân bố của dữ liệu.