Đồng hồ đo lực căng Digital Force Gauges là các thiết bị đo lực kỹ thuật số được sử dụng để đo lực kéo hoặc đẩy trong các ứng dụng đo lường và kiểm tra. Chúng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp, nghiên cứu và phát triển, kiểm tra chất lượng và kiểm tra sản phẩm.

Digital Force Gauges thường đi kèm với một cảm biến lực hoặc một đầu đo có thể được gắn vào thiết bị hoặc kết nối thông qua cáp. Khi áp dụng lực lên đầu đo, thiết bị sẽ đo và hiển thị giá trị lực tương ứng trên màn hình kỹ thuật số.

Nhờ tính linh hoạt và dễ sử dụng, Digital Force Gauges được sử dụng để đo lực nén, lực kéo, lực uốn và lực đẩy trong các ứng dụng khác nhau. Các tính năng bổ sung có thể bao gồm chế độ đo tự động, chế độ lưu trữ dữ liệu, tính năng ghi đo, tính năng tùy chỉnh và kết nối máy tính để phân tích dữ liệu và lưu trữ.

Đồng hồ đo lực căng là gì?

Digital Force Gauges thường được sử dụng để kiểm tra độ bền vật liệu, kiểm tra lực tác động, kiểm tra độ bám dính và kiểm tra chất lượng trong các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, nhựa, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Đồng hồ đo lực căng, hay còn được gọi là digital tension gauge hoặc digital force gauge, là một thiết bị đo lực kỹ thuật số được sử dụng để đo lực căng trong các ứng dụng đo lường và kiểm tra. Đồng hồ đo lực căng đo lường lực căng trên các đường dây, cáp, sợi, dây thừng và các vật liệu có tính đàn hồi tương tự.

Cấu trúc cơ bản của một đồng hồ đo lực căng bao gồm một cảm biến lực cố định và một hệ thống đo lực kỹ thuật số. Cảm biến lực được gắn vào một đầu đo có thể được kết nối với vật liệu cần đo. Khi lực căng được áp dụng lên đầu đo, cảm biến lực sẽ ghi nhận và chuyển đổi lực thành một tín hiệu điện. Hệ thống đo lực kỹ thuật số sẽ xử lý tín hiệu và hiển thị giá trị lực căng tương ứng trên màn hình kỹ thuật số.

Một số tính năng phổ biến của đồng hồ đo lực căng bao gồm

  1. Độ chính xác và độ phân giải: độ chính xác cao và độ phân giải tốt để đo lường chính xác các giá trị lực căng nhỏ.
  2. Đo lực kéo và đẩy: sử dụng để đo lực căng trong cả hai hướng kéo và đẩy.
  3. Đơn vị đo lường: Thông thường, đồng hồ hiển thị các đơn vị đo lường khác nhau, chẳng hạn như Newton (N), kilogram (kg), pound (lb) hoặc ounce (oz).
  4. Chức năng lưu trữ dữ liệu: khả năng lưu trữ dữ liệu đo trong bộ nhớ nội bộ hoặc kết nối với máy tính để lưu trữ và phân tích dữ liệu sau đó.
  5. Chức năng đo tự động: Cho phép đặt ngưỡng lực và cảnh báo khi lực đạt hoặc vượt quá ngưỡng đó.
  6. Chức năng ghi đo: Một số có chức năng ghi đo, cho phép ghi lại các giá trị lực trong một khoảng thời gian nhất định hoặc theo một chuỗi sự kiện.
  7. Tính năng tùy chỉnh: Một số được tùy chỉnh với các thiết lập đặc biệt, chẳng hạn như đơn vị đo lường, ngôn ngữ, hiển thị màn hình, và các chức năng khác.
  8. Kết nối với máy tính: thông qua các cổng hoặc chuẩn kết nối như USB hoặc Bluetooth, cho phép truyền dữ liệu đo lực và phân tích dữ liệu bằng phần mềm độc quyền.

Đồng hồ đo lực căng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất và kiểm tra cáp điện, dây thép, dây cáp, sợi tự nhiên và nhân tạo, kiểm tra độ bền vật liệu, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và nghiên cứu và phát triển trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Hiển thị kết quả duy nhất