Mũi khoan bê tông DIAGER 113 chuôi SDS Plus, xuyên cốt thép

Mã: DIAGER 113

Chuôi SDS Plus có đầu hợp kim nguyên khối 3 cạnh cắt, khoan xuyên được bê tông cốt thép. Lỗ khoan tròn, chuẩn kích thước, đẩy bụi nhanh, bền, dùng cho máy khoan búa từ 2 đến 4 kg. DIAGER – Made in France. Gồm nhiều tùy chọn đường kính và chiều dài.

Mô tả

Mũi khoan DIAGER 113 thuộc dòng Booster Plus, thiết kế chuyên biệt cho các công việc khoan bê tông và bê tông cốt thép. Mũi khoan này phù hợp với máy khoan búa sử dụng chuẩn chuôi SDS Plus, đáp ứng tốt các yêu cầu trong thi công dân dụng và công nghiệp. Sản xuất tại Pháp, nhập khẩu chính hãng, phân phối toàn quốc.

Mũi khoan chuẩn chuôi SDS Plus là một loại chuôi đặc biệt dùng cho mũi khoan bê tông, thường được thiết kế để sử dụng với máy khoan búa. Chuôi này có đường kính 10 mm, bao gồm hai rãnh mở và hai rãnh dẫn lực.

  • Mũi hợp kim nguyên khối 3 cạnh cắt: Tăng khả năng xuyên phá khi gặp cốt thép trong bê tông.
  • Góc đỉnh 150°: Tối ưu lực tiếp xúc và hạn chế trượt khi khoan.
  • Đầu tự định tâm: Dễ dàng định vị điểm khoan chính xác ngay từ đầu.
  • Rãnh xoắn tối ưu: Giúp đẩy bụi ra nhanh, duy trì tốc độ khoan ổn định và kéo dài tuổi thọ mũi.
  • Khoan được trên mọi loại bê tông: bao gồm bê tông nặng, bê tông cốt thép, gạch, đá tự nhiên.
  • Lỗ khoan tròn, chuẩn kích thước, không lệch tâm, tạo nền tảng chắc chắn cho các bước thi công tiếp theo như bắt vít, đóng nở.
  • Tốc độ khoan nhanh mà không giảm độ chính xác, hạn chế hiện tượng quá nhiệt và mài mòn đầu mũi.

Các rãnh này cho phép mũi khoan vừa được cố định chắc chắn bên trong đầu máy, vừa truyền hiệu quả cả lực xoay và lực đập khi khoan vào vật liệu cứng như bê tông hay gạch đá.

Mũi khoan bê tông DIAGER 113
chuôi SDS Plus, khoan xuyên cốt thép

Dải sản phẩm đa dạng: DIAGER 113 có nhiều lựa chọn về đường kính và chiều dài, phù hợp với các yêu cầu khác nhau trong thi công:

  • Đường kính: từ 5 mm đến 20 mm
  • Chiều dài làm việc (WL): từ 50 mm đến 550 mm
  • Chiều dài tổng (TL): từ 110 mm đến 610 mm

Ngoài dạng lẻ, mũi khoan còn có các bộ đóng gói 6, 12, 25 cây dành cho thợ chuyên nghiệp hoặc đơn vị thi công quy mô lớn.

Ứng dụng

  • Thi công cơ điện (MEP)
  • Lắp đặt hệ thống điều hòa, đường ống nước, cáp ngầm
  • Treo móc, bảng hiệu, giàn giáo cố định
  • Cố định chân máy móc, thiết bị trên bề mặt bê tông

Điểm nổi bật của SDS Plus là cơ chế lắp mũi khoan rất nhanh gọn – chỉ cần đẩy nhẹ mũi vào đầu khoan, không cần vặn hay siết. Khi tháo ra, người dùng chỉ cần kéo nhẹ đầu giữ. Thiết kế này giúp tiết kiệm thời gian và hạn chế sai lệch khi thi công.

SDS Plus thường dùng trên các dòng máy khoan từ 2 đến 4 kg, thích hợp cho công việc khoan lỗ gắn nở, lắp ống, hoặc thi công hệ thống cơ điện trong công trình xây dựng. So với các loại chuôi thông thường, SDS Plus giúp tăng độ ổn định, hiệu suất và độ bền khi khoan trên các bề mặt cứng cáp và có cốt thép.

Dòng mũi khoan bê tông DIAGER 113 có chiều dài 110mm chuôi SDS

Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600-
5.0 50 110 -05L0110 -110694 1
6.0 50 110 -06L0110 -029385 1
6.5 50 110 -06.5L0110 -051577 1
8.0 50 110 -08L0110 -029392 1
10.0 50 110 -10L0110 -055728 1

Dòng mũi khoan DIAGER 113 chiều dài 160mm, lưỡi 100mm

Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600- Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600-
5.0 100 160 -05L0160 -110700 1 10.0 100 160 -10L0160 -029422 1
5.5 100 160 -05.5L0160 -185807 1 12.0 100 160 -12L0160 -029439 1
6.0 100 160 -06L0160 -029408 1 13.0 100 160 -13L0160 -093591 1
6.5 100 160 -06.5L0160 -051584 1 14.0 100 160 -14L0160 -077911 1
7.0 100 160 -07L0160 -077904 1 15.0 100 160 -15L0160 -110717 1
8.0 100 160 -08L0160 -029415 1 16.0 100 160 -16L0160 -110762 1
9.0 100 160 -09L0160 -093560 1

Dòng mũi khoan DIAGER 113 chiều dài 210mm, lưỡi 150mm

Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600- Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600-
5.5 150 210 -05.5L0210 -185814 1 12.0 150 210 -12L0210 -029477 1
6.0 150 210 -06L0210 -029446 1 13.0 150 210 -13L0210 -093638 1
6.5 150 210 -06.5L0210 -093607 1 14.0 150 210 -14L0210 -077935 1
7.0 150 210 -07L0210 -077928 1 15.0 150 210 -15L0210 -110724 1
8.0 150 210 -08L0210 -029453 1 16.0 150 210 -16L0210 -084155 1
9.0 150 210 -09L0210 -093614 1 18.0 150 210 -18L0210 -084162 1
9.5 150 210 -09.5L0210 -168480 1 20.0 150 210 -20L0210 -084179 1
10.0 150 210 -10L0210 -029460 1

Dòng mũi khoan DIAGER 113 chiều dài 260mm, lưỡi 200mm

Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600- Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600-
6.0 200 260 -06L0260 -154025 1 12.0 200 260 -12L0260 -154063 1
6.5 200 260 -06.5L0260 -154032 1 14.0 200 260 -14L0260 -154070 1
8.0 200 260 -08L0260 -154049 1 16.0 200 260 -16L0260 -162723 1
9.5 200 260 -09.5L0260 -168497 1 18.0 200 260 -18L0260 -162730 1
10.0 200 260 -10L0260 -154056 1 20.0 200 260 -20L0260 -162747 1

Dòng mũi khoan DIAGER 113chiều dài 310mm, lưỡi 250mm

Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600- Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600-
6.0 250 310 -06L0310 -084186 1 13.0 250 310 -13L0310 -093676 1
6.5 250 310 -06.5L0310 -059443 1 14.0 250 310 -14L0310 -077959 1
7.0 250 310 -07L0310 -077942 1 15.0 250 310 -15L0310 -110731 1
8.0 250 310 -08L0310 -029484 1 16.0 250 310 -16L0310 -054264 1
9.0 250 310 -09L0310 -093645 1 18.0 250 310 -18L0310 -054271 1
10.0 250 310 -10L0310 -029491 1 20.0 250 310 -20L0310 -054288 1
12.0 250 310 -12L0310 -029507 1

Dòng mũi khoan DIAGER 113 chiều dài 460mm, lưỡi 400mm

Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600- Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600-
8.0 400 460 -08L0460 -093034 1 16.0 400 460 -16L0460 -054325 1
10.0 400 460 -10L0460 -054295 1 18.0 400 460 -18L0460 -054332 1
12.0 400 460 -12L0460 -054301 1 20.0 400 460 -20L0460 -054349 1
14.0 400 460 -14L0460 -054318 1

Dòng mũi khoan DIAGER 113 chiều dài 610mm, lưỡi 550mm

Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Ø
(mm)
Chiều dài (mm) Số
lượng
Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600- Lưỡi Tổng Sp 113D- Vạch 3336600-
8.0 550 610 -08L0610 -099173 1 16.0 550 610 -16L0610 -054417 1
10.0 550 610 -10L0610 -054387 1 18.0 550 610 -18L0610 -054424 1
12.0 550 610 -12L0610 -054394 1 20.0 550 610 -20L0610 -054431 1
14.0 550 610 -14L0610 -054400 1
Mã sp Mua Đường kínhChiều dài lưỡiDài tổng
113D05L0110
Ø5mm50mm110mm
113D06L0110
Ø6mm50mm110mm
113D06.5L0110
Ø6.5mm50mm110mm
113D08L0110
Ø8mm50mm110mm
113D10L0110
Ø10mm50mm110mm
113D05L0160
Ø5mm100mm160mm
113D05.5L0160
Ø5.5mm100mm160mm
113D06L0160
Ø6mm100mm160mm
113D06.5L0160
Ø6.5mm100mm160mm
113D07L0160
Ø7mm100mm160mm
113D08L0160
Ø8mm100mm160mm
113D09L0160
Ø9mm100mm160mm
113D10L0160
Ø10mm100mm160mm
113D12L0160
Ø12mm100mm160mm
113D13L0160
Ø13mm100mm160mm
113D14L0160
Ø14mm100mm160mm
113D15L0160
Ø15mm100mm160mm
113D16L0160
Ø16mm100mm160mm
113D05.5L0210
Ø5.5mm150mm210mm
113D06L0210
Ø6.0mm150mm210mm
113D06.5L0210
Ø6.5mm150mm210mm
113D07L0210
Ø7.0mm150mm210mm
113D08L0210
Ø8.0mm150mm210mm
113D09L0210
Ø9.0mm150mm210mm
113D09.5L0210
Ø9.5mm150mm210mm
113D10L0210
Ø10.0mm150mm210mm
113D12L0210
Ø12.0mm150mm210mm
113D13L0210
Ø13.0mm150mm210mm
113D14L0210
Ø14.0mm150mm210mm
113D15L0210
Ø15.0mm150mm210mm
113D16L0210
Ø16.0mm150mm210mm
113D18L0210
Ø18.0mm150mm210mm
113D20L0210
Ø20.0mm150mm210mm
113D06L0260
Ø6.0mm200mm260mm
113D06.5L0260
Ø6.5mm200mm260mm
113D08L0260
Ø8.0mm200mm260mm
113D09.5L0260
Ø9.5mm200mm260mm
113D10L0260
Ø10.0mm200mm260mm
113D12L0260
Ø12.0mm200mm260mm
113D14L0260
Ø14.0mm200mm260mm
113D16L0260
Ø16.0mm200mm260mm
113D18L0260
Ø18.0mm200mm260mm
113D20L0260
Ø20.0mm200mm260mm
113D06L0310
Ø6.0mm250mm310mm
113D06.5L0310
Ø6.5mm250mm310mm
113D07L0310
Ø7.0mm250mm310mm
113D08L0310
Ø8.0mm250mm310mm
113D09L0310
Ø9.0mm250mm310mm
113D10L0310
Ø10.0mm250mm310mm
113D12L0310
Ø12.0mm250mm310mm
113D13L0310
Ø13.0mm250mm310mm
113D14L0310
Ø14.0mm250mm310mm
113D15L0310
Ø15.0mm250mm310mm
113D16L0310
Ø16.0mm250mm310mm
113D18L0310
Ø18.0mm250mm310mm
113D20L0310
Ø20.0mm250mm310mm
113D08L0460
Ø8.0mm400mm460mm
113D10L0460
Ø10.0mm400mm460mm
113D12L0460
Ø12.0mm400mm460mm
113D14L0460
Ø14.0mm400mm460mm
113D16L0460
Ø16.0mm400mm460mm
113D18L0460
Ø18.0mm400mm460mm
113D20L0460
Ø20.0mm400mm460mm
113D08L0610
Ø8.0mm550mm610mm
113D10L0610
Ø10.0mm550mm610mm
113D12L0610
Ø12.0mm550mm610mm
113D14L0610
Ø14.0mm550mm610mm
113D16L0610
Ø16.0mm550mm610mm
113D18L0610
Ø18.0mm550mm610mm
113D20L0610
Ø20.0mm550mm610mm
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục:

Đánh giá

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Các bài viết đánh giá hữu ích cho người mua và là tăng thêm hiểu biết về sản phẩm.
Chúng tôi sẽ có quà tặng có giá trị để ghi nhận sự đóng góp của các bạn.