- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Cân điện tử 27306, trong lượng max 0.62-12kg độ chính xác cao
Mã: 27306-Cân điện tử độ trong lượng max 0.62-12kg độ chính xác cao model 2021. Dùng đo đạc các nhu cầu công nghiệp đi kèm các tính năng cao cấp nhất, Vogel Germany.
Mô tả
Cân điện tử độ chính xác cao với 3 model trọng lượng max 0.62kg, 3.2kg, 12kg độ chính xác tương ứng 0.001, 0.01, 0.1g. Thiết kế hiện đại với độ chính xác cao, và các tính năng cao cấp nó dùng để đo đạc phôi cần độ chính xác cao. Ví dụ như phiên bản ±0.001g kiểm tra trọng lượng các linh kiện điện tử, kiểm tra sự chênh lệch giữa các sản phẩm trong cùng một quy trình sản xuất. Phiên bản cân điện tử màn hình to rõ nét cỡ chữ 16.5mm. Sử dụng pin 9V để cấp nguồn, hỗ trợ giao tiếp dữ liệu với PC để lưu trữ.
Các tính năng nổi bật của cân điện tử:
- Tự động tắt sau 3 phút.
- Chương trình cân động vật loại bỏ các rung động mạnh.
- Nút Pre-tare để trừ trọng lượng thùng đã biết.
- Truyền dữ liệu qua cáp đầu RS232 để lưu trữ và so sánh.
- Đĩa bằng thép không gỉ luôn sáng bóng theo thời gian.
Model | Xác minh giá trị [e] g | Trọng lượng tối thiểu (G) | Dung sai ± g | ĐK đĩa | LCD |
273063 | — | — | 0.004 | x 140 | 202 x 293 x 266 |
273064 | — | — | 0.02 | 190 x 190 | 195 x 290 x 90 |
273065 | — | — | 0.2 | 190 x 190 | 195 x 290 x 90 |
273067 | 0.01 | 0.02 | 0.004 | x 140 | 202 x 293 x 266 |
273068 | 0.1 | 0.5 | 0.02 | 190 x 190 | 195 x 290 x 90 |
273069 | 1 | 5 | 0.2 | 190 x 190 | 195 x 290 x 90 |
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác |
---|---|---|---|
273066 | 0-0.62kg | ± 0.001g | |
273063 | 0-0.62kg | ± 0.001g | |
273064 | 0-3.2kg | ± 0.01g | |
273065 | 0-12kg | ± 0.1g | |
273067 | 0-3.2kg | ± 0.01g | |
273068 | 0-12kg | ± 0.1g |
- Chờ nhập 4-8 tuần