Danh mục công cụ dụng cụ cho nhà máy nhiệt điện Leave a comment

Danh mục dụng cụ và thiết bị đo cho nhà máy nhiệt điện được xây dựng nhằm phục vụ công tác bảo dưỡng, sửa chữa và kiểm tra trong suốt quá trình vận hành tổ máy. Hệ thống này bao gồm đầy đủ các dụng cụ cơ khí, điện, đo lường và phụ trợ, giúp đội ngũ kỹ thuật thao tác nhanh, an toàn và chính xác.

Danh mục công cụ dụng cụ cho nhà máy nhiệt điện

Trong bản tổng quan và cả danh sách gốc, có khá nhiều mục trùng hoặc gần giống nhau — ví dụ:

  1. Mỏ lết xuất hiện ở nhiều kích cỡ 6″, 8″, 10″, 12″, 15″, 24″ nhưng thông số chỉ khác chiều dài.
  2. Cảo 3 chấu, cảo thủy lực, cảo đĩa cũng lặp cấu trúc, chỉ đổi tải trọng.
  3. Kìm bấm cos có hơn 10 biến thể: 0.5–6 mm², 0.5–16 mm², 1–25 mm²…
  4. Tuốc nơ vít lặp theo bộ: 6 cây, 8 cây, 12 chi tiết, cách điện, hoa thị.
  5. Palăng xích và cáp lụa lặp theo tải và chiều dài.

Về bản chất, danh mục này được lập theo kiểu “liệt kê đủ mọi quy cách” chứ không gộp theo nhóm kỹ thuật. Nếu viết tổng quan hoặc làm hồ sơ kỹ thuật, ta nên gom chúng lại theo chức năng thay vì model cụ thể, ví dụ:

  • Nhóm dụng cụ cơ khí – tháo lắp
  • Nhóm dụng cụ điện – đo lường
  • Nhóm dụng cụ nâng hạ – an toàn

Danh mục 1

Phần mở đầu tập trung vào nhóm dụng cụ cơ khí cơ bản như cờ lê, tuýp, tuốc nơ vít, búa, thước đo và panme. Các dụng cụ này phục vụ lắp ráp, tháo bulong, kiểm tra kích thước và căn chỉnh cơ cấu máy. Tất cả đều làm từ thép hợp kim đạt tiêu chuẩn DIN và ISO quốc tế.

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
1 Mỏ lết răng loại 8″ Cán sơn tĩnh điện, thiết diện dầm chữ I. Size 8 inch. Dài 200 mm. Đáp ứng DIN 3117/Type II/Class A/GGG-W-651-E. EU/G7 Cái 2
2 Mỏ lết răng loại 10″ Cán sơn tĩnh điện, dầm chữ I. Size 10 inch. Dài 250 mm. Đáp ứng DIN 3117/Type II/Class A/GGG-W-651-E. EU/G7 Cái 2
3 Mỏ lết răng loại 18″ Cán sơn tĩnh điện, dầm chữ I. Size 18 inch. Dài 450 mm. Đáp ứng DIN 3117/Type II/Class A/GGG-W-651-E. EU/G7 Cái 1
4 Mỏ lết răng loại 36″ Cán sơn tĩnh điện, dầm chữ I. Size 36 inch. Dài 900 mm. Đáp ứng DIN 3117/Type II/Class A/GGG-W-651-E. EU/G7 Cái 1
5 Mỏ lết 10″ Đáp ứng DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. Tay cầm có lỗ treo, vật liệu Chrome Vanadium, dài 250 mm. EU/G7 Cái 3
6 Mỏ lết 12″ Đáp ứng DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. Tay cầm có lỗ treo, vật liệu Chrome Vanadium, dài 300 mm. EU/G7 Cái 1
7 Mỏ lết 24″ Đáp ứng DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. Size 24 inch, vật liệu Chrome Vanadium, dài 612 mm. EU/G7 Cái 2
8 Đèn pin sạc choàng đầu IP65. Nguồn sáng 4T6 + 2COB + 2Red. 4.000 lm. Tuổi thọ LED 100.000 giờ. Vật liệu ABS. 2 pin 18650. Gồm đèn, pin, dây sạc USB. Asia Cái 20
9 Bộ cờ lê vòng – miệng 26 món (6 mm ~ 32 mm) 26 chi tiết, size 6–32 mm, Chrome Vanadium, mạ chrome si mờ, túi Tetoron cuộn, đáp ứng DIN 3113/ISO 3318/ISO 7738. EU/G7 Bộ 1
10 Bộ cờ lê vòng – miệng 16 món (1/4 inch ~ 1 1/4 inch) 16 chi tiết, size 1/4–1 1/4 AF, Chrome Vanadium 31CrV3 (1.2208), túi Tetoron, đáp ứng DIN 3113/ISO 3318/ISO 7738. EU/G7 Bộ 3
11 Cờ lê vòng – miệng 9 món (34 mm ~ 50 mm) 6 chi tiết, đầu vòng 12 cạnh, size 34–50 mm, Chrome Vanadium mạ cờ rôm, đáp ứng DIN 3113/ISO 3318/ISO 7738. EU/G7 Bộ 3
12 Cờ lê hai đầu vòng 8×9 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
13 Cờ lê hai đầu vòng 10×11 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
14 Cờ lê hai đầu vòng 12×13 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
15 Cờ lê hai đầu vòng 16×17 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
16 Cờ lê hai đầu vòng 18×19 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
17 Cờ lê hai đầu vòng 20×22 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
18 Cờ lê hai đầu vòng 24×27 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
19 Cờ lê hai đầu vòng 30×32 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
20 Cờ lê hai đầu vòng 8×9 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
21 Cờ lê hai đầu vòng 10×11 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
22 Cờ lê hai đầu vòng 12×13 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4

Nhóm dụng cụ cơ khí chiếm tỷ trọng lớn, gồm cờ lê, mỏ lết, tuýp, tuốc nơ vít, búa, kìm và các loại cảo thủy lực. Chúng làm bằng thép Chrome Vanadium hoặc thép hợp kim, đạt chuẩn DIN và ISO. Những dụng cụ này dùng để tháo lắp bulong, căn chỉnh cụm trục, bảo dưỡng đường ống và thiết bị quay trong tua-bin.

Danh mục 2

Gồm các dụng cụ tháo lắp và đo cơ khí chi tiết hơn như cờ lê vòng, cần siết lực, cảo 2–3 chấu, thước đo, panme. Dụng cụ được chế tạo bằng thép Chrome Vanadium hoặc hợp kim rèn, đảm bảo độ cứng và độ bền cao trong quá trình bảo trì cơ cấu quay, ổ trục và trục truyền động.

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
23 Cờ lê hai đầu vòng 16×17 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
24 Cờ lê hai đầu vòng 18×19 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
25 Cờ lê hai đầu vòng 20×22 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
26 Cờ lê hai đầu vòng 24×27 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
27 Cờ lê hai đầu vòng 30×32 Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. EU/G7 Cái 4
28 Bộ chuyển đổi tuýp đầu nối 1/2″ + 3/4″ Tiêu chuẩn DIN 3123/ISO 3316, size 1/2″F x 3/4″M, Chrome Vanadium, mạ chrome sáng. EU/G7 Bộ 4
29 Típ lẻ 6 góc trắng 5 mm (1/4″) Đầu 1/4″, size 5 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. EU/G7 Cái 4
30 Típ lẻ 6 góc trắng 5.5 mm (1/4″) Đầu 1/4″, size 5.5 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. EU/G7 Cái 4
31 Típ lẻ 6 góc trắng 6 mm (1/4″) Đầu 1/4″, size 6 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. EU/G7 Cái 4
32 Típ lẻ 6 góc trắng 7 mm (1/4″) Đầu 1/4″, size 7 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. EU/G7 Cái 4
33 Típ lẻ 6 góc trắng 8 mm (1/4″) Đầu 1/4″, size 8 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. EU/G7 Cái 4
34 Típ lẻ 6 góc trắng 9 mm (1/4″) Đầu 1/4″, size 9 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. EU/G7 Cái 4
35 Típ lẻ 6 góc trắng 10 mm (1/4″) Đầu 1/4″, size 10 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. EU/G7 Cái 4
36 Típ lẻ 6 góc trắng 11 mm (1/4″) Đầu 1/4″, size 11 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. EU/G7 Cái 4
37 Típ lẻ 6 góc trắng 12 mm (1/4″) Đầu 1/4″, size 12 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. EU/G7 Cái 4
38 Típ lẻ 6 góc trắng 13 mm (1/4″) Đầu 1/4″, size 13 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. EU/G7 Cái 4
39 Cờ lê vòng đóng 36 mm Đầu tròng 12 cạnh, 1 đầu đóng, chịu lực cao, Chrome Molybdenum, DIN 7444/ISO 1711-1. EU/G7 Cái 2
40 Cờ lê vòng đóng 46 mm Đầu tròng 12 cạnh, 1 đầu đóng, chịu lực cao, Chrome Molybdenum, DIN 7444/ISO 1711-1. EU/G7 Cái 4
41 Cờ lê vòng đóng 50 mm Đầu tròng 12 cạnh, 1 đầu đóng, chịu lực cao, Chrome Molybdenum, DIN 7444/ISO 1711-1. EU/G7 Cái 2
42 Cờ lê vòng đóng 55 mm Đầu tròng 12 cạnh, 1 đầu đóng, chịu lực cao, Chrome Molybdenum, DIN 7444/ISO 1711-1. EU/G7 Cái 2
43 Bộ tuýp hệ mét Gồm 25 món: 13 đầu khẩu 4–14 mm, 4 lục giác, 2 thanh nối 50+100 mm, tay vặn nhanh, T-bar, đầu lắc léo, adaptor. Chrome Vanadium, xi mờ. EU/G7 Bộ 2

Nhóm điện và điện tử gồm kìm bấm cos, máy khò nhiệt, mỏ hàn, đồng hồ vạn năng Fluke 87V MAX, Fluke 1587 và ampe kìm Fluke 376. Chúng phục vụ công việc đo dòng, điện áp, điện trở cách điện, phát hiện lỗi tín hiệu và kiểm tra mạch điều khiển.

Danh mục 3

Tiếp nối nhóm dụng cụ cơ khí, phần này liệt kê chi tiết các loại cờ lê, tuýp, mỏ lết, cùng các cảo cơ học và thủy lực. Dụng cụ có độ bền cao, kết cấu chuẩn quốc tế, dùng trong công tác tháo lắp thiết bị lớn, phù hợp với hạng mục tua-bin, bơm và van công nghiệp

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
44 Bộ tuýp hệ mét (6–23 mm) 26 chi tiết: 18 đầu khẩu, 1 tay vặn nhanh 3/8″, 3 thanh nối, 2 đầu bugi, 1 đầu chuyển 3/8”M–1/2”F, 1 đầu lắc léo. Chrome Vanadium, xi mờ, hộp. EU/G7 Bộ 2
45 Bộ tuýp hệ mét (10–32 mm) 20 chi tiết: 15 đầu khẩu 10–32 mm, 2 thanh nối 125–250 mm, 1 adaptor 3/8″F–1/2″M, 1 đầu lắc léo, 1 tay vặn đảo chiều. Chrome Vanadium, xi mờ, hộp nhựa. EU/G7 Bộ 2
46 Bộ tuýp hệ inch (3/16–9/16″) 16 chi tiết: đầu vuông 1/4″, 9 đầu tuýp, 1 tay vặn, 1 đầu lắc léo, 1 T-bar, 1 cần tự động. Chrome Vanadium, hộp kim loại. EU/G7 Bộ 1
47 Bộ tuýp hệ inch (3/8–7/8″) 46 chi tiết, mặt nghiêng truyền lực (flank traction), Chrome Vanadium, hộp nhựa. EU/G7 Bộ 1
48 Bộ tuýp hệ inch (3/8–1½”) 21 chi tiết, thiết kế flank traction, Chrome Vanadium, hộp nhựa. EU/G7 Bộ 1
49 Cần đo lực xiết bulong Dải đo 40–200 Nm, đầu vuông 1/2”, dài 530 mm, độ chia 1 Nm, 32T, DIN ISO 6789/ASME B107.300. EU/G7 Cái 2
50 Bộ lục giác 10 cây (3–17 mm) Kiểu đầu bi, thân extra long, Chrome Vanadium, DIN 911/ISO 2937/ISO 2936, hộp có khay cài. EU/G7 Bộ 1
51 Bộ lục giác hoa thị 9 món (1.5–10 mm) Thân ngắn dạng L, 10 cây, Chrome Vanadium, DIN 7250/ISO 10664/ISO 2936, khay cài riêng từng cây. EU/G7 Bộ 2
52 Bộ lục giác 9 món hệ inch (1/16–3/8″) Loại ngắn, 9 cây, Chrome Vanadium, DIN 7250/ISO 10664/ISO 2936, đầu hex, đóng gói tiện dụng. EU/G7 Bộ 2
53 Lục giác M12×L250 Đầu vặn 12 mm, DIN ISO 2936. EU/G7 Cái 3
54 Lục giác M13×L260 Đầu vặn 13 mm, DIN ISO 2936. EU/G7 Cái 3
55 Lục giác M16×L300 Theo DIN ISO 2936/ASME B18.3.2M. EU/G7 Cái 3
56 Lục giác M17×L320 Theo DIN ISO 2936/ASME B18.3.2M. EU/G7 Cái 3
57 Tua vít hai cạnh 6 mm Đầu hai cạnh, thân 6 mm, tay nhựa, DIN 5260/ISO 2380/5265. EU/G7 Cái 3
58 Tua vít hai cạnh 10 mm Đầu hai cạnh, thân 10 mm, tay nhựa, DIN 5260/ISO 2380/5265. EU/G7 Cái 3
59 Tua vít bake 6 mm Đầu PH2, thân 6 mm, tay nhựa, ISO 8764. EU/G7 Cái 3
60 Tua vít bake 8 mm Đầu PH3, thân 8 mm, tay nhựa, ISO 8764. EU/G7 Cái 3
61 Tua vít bake 10 mm Đầu PH4, thân 10 mm, tay nhựa, ISO 8764. EU/G7 Cái 2
62 Tua vít đóng 4 mũi Gồm 1 thân búa impact, 2 đầu bake 9 mm, 2 đầu hai cạnh, thêm 1 đầu tuýp và 1 đầu mở. EU/G7 Cái 1
63 Tua vít chữ Z 3 món Gồm đầu bake và hai cạnh, thân tôi cứng, mạ chrome mờ, ISO 8764. EU/G7 Bộ 2
64 Búa đồng 2 kg Tay gỗ hoặc nhựa cứng, đầu 2 kg, mài bóng, DIN 1041/BS 876/ANSI B107. Asia Cái 3
65 Búa sắt 3 kg Rèn nguyên khối, tay gỗ, đầu thép hợp kim, 3 kg. Asia Cái 1
66 Búa sắt 5 kg Rèn nguyên khối, tay gỗ, đầu thép hợp kim, 5 kg. Asia Cái 2
67 Búa cao su 450 g Tay gỗ, đầu cao su cứng, trọng lượng 450 g. EU/G7 Cái 3
68 Búa nhựa Ø35 mm Tay gỗ, đầu nhựa, đường kính 35 mm, dùng gõ nhẹ chi tiết kim loại tấm. Asia Cái 1
69 Búa nhựa Ø35 mm Tay gỗ, đầu nhựa, đường kính 35 mm, dùng gõ nhẹ chi tiết kim loại tấm. Asia Cái 3

Danh mục 4

Tập trung vào các loại cảo thủy lực tải 4–8 tấn, bộ chụp lục giác và cần siết lực. Đây là nhóm phục vụ tháo lắp chi tiết có liên kết ren hoặc ép khít. Mỗi dụng cụ đều đạt chuẩn DIN, có độ an toàn và độ chính xác cao khi thao tác trong khu vực cơ khí nặng.

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
70 Xà beng 1 m Bề mặt sơn tĩnh điện, một đầu dẹp, một đầu nhổ đinh, 20×1000 mm. Cái 2
71 Xà beng đuôi chuột 400 mm Dài 400 mm, một đầu dẹt uốn cong, một đầu nhọn dùng cạy vật liệu. Cái 3
72 Bộ taro phá bulong gãy 6 chi tiết Gồm 6 mũi: M3–M24, thép Cr-V/HSS/M35, hộp nhựa. EU/G7 Bộ 1
73 Bình châm nhớt sắt 500 ml Dung tích 500 ml, nặng 220 g. Cái 2
74 Súng bắn silicon C121 Dung tích 310 ml, lực đẩy chỉnh vô cấp, vỏ nhôm, nhẹ và bền. Cái 2
75 Hộp đồ nghề kim loại 5 ngăn, 2 tầng, 530×200×200 mm, thép sơn tĩnh điện xanh, bản lề suốt, có quai và khóa. Hộp 4
76 Bộ đục dẹt 5 món Gồm 5 cây dài 125–250 mm, thép Cr-V/Carbon Steel, DIN 6453. Asia Bộ 4
77 Đục bản 16×250 Thép Chrome Molybdenum, đầu mài lại, tôi và ram cứng, DIN 6453/7256. Asia Cái 4
78 Đục bản 3/4×250 Thép tinh luyện Cr-V, đầu sắc bén, chống gỉ, tay cầm vừa vặn. Asia Cái 4
79 Đục dấu Ø10×230 mm Dài 230 mm, đường kính mũi 10 mm, Cr-V, DIN 7250. Asia Cái 4
80 Bộ taro–bàn ren 850R Hệ mét M3–M12, 44 chi tiết gồm 21 taro, 7 bàn ren, 7 mũi khoan, 7 tay quay, DIN 352/2181. EU/G7 Bộ 1
81 Tarô lỗ M33×3.5 Đường kính 33 mm, bước 3.5 mm, ISO 529/DIN 352/JIS. EU/G7 Bộ 1
82 Tarô lỗ M36×4.0 Đường kính 36 mm, bước 4.0 mm, ISO 529/DIN 352/JIS. EU/G7 Bộ 1
83 Bộ bàn ren M14–M36 17 bàn ren kích thước từ M14–M36, OD 38–75 mm, DIN 352/2181. EU/G7 Bộ 1
84 Bộ dưỡng đo ren 188-130 Dải đo 0.35–6 mm, 22 lá, vật liệu thép hợp kim, Mitutoyo (188-130). EU/G7 Cái 1
85 Bộ dưỡng đo ren 188-102 Dải đo 4–60 TPI, 28 lá, vật liệu thép hợp kim, Mitutoyo (188-102). EU/G7 Cái 1
86 Kìm điện đầu bằng 160 mm Cắt Ø 1.6 mm, D1 7 mm, Chrome mờ, DIN 5746/ISO 5748. EU/G7 Cái 3
87 Kìm chết titan 10″ Dài 10″, mở 0–50 mm, răng cưa bám chắc, lò xo nhả nhanh, thép Cr-Mo, mạ niken. EU/G7 Cái 4
88 Kìm mũi nhọn 6″ Dài 150 mm, hàm nửa tròn, lưỡi tôi cao tần, tay cầm 2 thành phần, Cr-V, DIN 5745. Asia Cái 2
89 Kìm phe ngoài mũi thẳng 5″ Ø 10–25 mm, thân lò xo tự đóng, mũi tôi cao tần, Cr-V, DIN 5254. EU/G7 Cái 2
90 Kìm phe ngoài mũi thẳng 7″ Ø 19–60 mm, thân lò xo tự đóng, Cr-V, DIN 5254. EU/G7 Cái 1
91 Kìm phe ngoài mũi thẳng 9″ Ø 40–100 mm, thân lò xo tự đóng, Cr-V, DIN 5254. EU/G7 Cái 2
92 Kìm phe trong mũi cong 5″ Ø 12–25 mm, thân lò xo tự đóng, Cr-V, DIN 5256. EU/G7 Cái 2
93 Kìm phe trong mũi cong 7″ Ø 19–60 mm, thân lò xo tự đóng, Cr-V, DIN 5256. EU/G7 Cái 1
94 Kìm phe trong mũi thẳng 5″ Ø 12–25 mm, thân lò xo tự đóng, Cr-V, DIN 5256. EU/G7 Cái 2

Dụng cụ đo cơ khí gồm thước cặp, panme, đồng hồ so và bộ đo ren. Đây là các dụng cụ kiểm tra kích thước, dung sai và độ mòn của chi tiết máy. Song song, nhóm dụng cụ gia công và sửa ren hỗ trợ phục hồi bề mặt ren, tháo bulong hư và lắp lại đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.

Danh mục 5

Mở đầu cho nhóm dụng cụ điện và đo điện, gồm ampe kìm, đồng hồ vạn năng, bộ dây thử và đầu nối điện. Các dụng cụ này dùng để đo dòng, điện áp, điện trở, phục vụ kiểm tra hệ thống tủ điều khiển, máy phát và mạch điện hạ áp trong nhà máy.

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
95 Kìm mở phe trong mũi thẳng 7″ DIN 5256. Lò xo giữ cán tự đóng. Mũi tôi cao tần. Chrome Vanadium. Tay bọc PVC. Dài 160 mm. Ø phe 19–60 mm. EU/G7 Cái 2
96 Cưa sắt điều chỉnh 10″ (15-565) DIN 6473. Lưỡi chuẩn. Khung thép chịu lực cao. Cái 4
97 Cưa gỗ cầm tay 22″ Cán nhựa, cao su hoặc gỗ. Lưỡi thép carbon hoặc high carbon steel. Cái 2
98 Kéo cắt tôn 10″ (14-563) Hai lưỡi đối xứng, bulong điều chỉnh, 10″. ANSI/ASME B107.16-1998, DIN 6438. Cái 3
99 Bộ cảo bạc đạn 2 tấn, 3 chấu Tải 2 tấn, 3 chấu, ren 9.4 mm, độ mở 114 mm, sâu 76 mm, thép carbon hợp kim, mạ kẽm. Cái 1
100 Bộ cảo bạc đạn 5 tấn, 3 chấu Tải 5 tấn, 3 chấu, ren 12.7 mm, độ mở 127 mm, sâu 102 mm, thép carbon, mạ kẽm, cơ cấu trục vít ren thô. Cái 1
101 Bộ cảo bạc đạn 14 tấn, 2 chấu Tải 14 tấn, 2 chấu đảo chiều, ren 19 mm, mở 381 mm, sâu 246 mm, thép hợp kim, mạ kẽm. Cái 1
102 Bộ cảo bạc đạn 17 tấn, 3 chấu Tải 17 tấn, 3 chấu, ren 19 mm, mở 305 mm, sâu 203 mm, thép hợp kim, mạ kẽm. Cái 1
103 Dũa tròn 8″ Dài 200 mm, Ø 6–25 mm, rãnh coarse–fine, thép carbon tôi, tay cầm nhựa. DIN 7261. Asia Cái 3
104 Dũa tam giác 8″ Dài 200 mm, thép carbon hoặc hợp kim, DIN 7261. Asia Cái 3
105 Dũa mo 8″ Dài 200 mm, tiết diện bán tròn, một mặt phẳng, một mặt cong, thép Cr-V, DIN 7261. Asia Cái 4
106 Dũa dẹp 8″ Dài 200 mm, hai mặt song song, cạnh vuông, thép Cr-V, DIN 7261. Asia Cái 3
107 Bộ dũa nhỏ 6 món 160 mm 6 cây: vuông, tròn, bán nguyệt, dẹt, tam giác, chữ nhật. DIN 7261. Asia Bộ 2
108 Cắt ống bằng tay Cắt Ø 1/8″–2″, thân con lăn, tay chữ T, thép hợp kim, tối đa 19 mm. EU/G7 Cái 1
109 Ren ống bằng tay (1/2–2″) Bộ 6 dao BSPT, ren côn ISO 7-1, tay quay bánh cóc, vỏ thép sơn tĩnh điện, hộp đựng, EU/G7. EU/G7 Bộ 1
110 Ren ống bằng tay (1/2–1¼”) Bộ 8 chi tiết BSPT, DIN 2999, ratchet đảo chiều, đầu Ø3/8–1¼”. EU/G7 Bộ 1
111 Cắt ống bằng tay (Ø60–114 mm) Cắt ống thép Ø60–114 mm, tay quay chữ T, dao hợp kim cứng, ren mịn. EU/G7 Bộ 1
112 Mũi khoét vát bavia 3 lưỡi cắt, cho ống 10–54 mm, thân nhôm, lưỡi thép dụng cụ, dùng đồng–nhôm–inox–nhựa. EU/G7 Cái 1
113 Bộ lã và cắt ống 10 chi tiết: dao cắt, 6 đầu loe, 2 kẹp, 1 dụng cụ lắp. Ống 3/16–1/2″, hộp nhựa. EU/G7 Bộ 1
114 Xe đẩy chai khí hàn Chở 2 bình Oxy + Acetylene (40 L). Khung thép, bánh lớn. Asia Cái 1
115 Rulo cáp 415V, 50 m 2 lõi, 3 chân, 1 công tắc, tải 1.2 kW, dây 3×1.5 mm², Ø rulo 310 mm, EN 61242. Asia Cái 1
116 Cuộn rulô điện LIOA 30 m × 15 A Dây 30 m, tải 15 A, lõi đồng, tiêu chuẩn LIOA. Cuộn 1
117 Cuộn rulô điện LIOA 20 m × 15 A Dây 20 m, tải 15 A, lõi đồng. Cuộn 4
118 Dây gió Ø16×10 bar×50 m Ống khí nén ID Ø16 mm, 10 bar, 50 m, Asia. Asia Cuộn 2
119 Súng gió Model ASA-101-429, đầu nối nhanh 1/4″, thân thép mạ chrome, cò bóp kim loại. Asia Cái 2
120 Đầu nối nhanh ống gió Ren 1/4″ NPT, Ø 6–8 mm, gồm đầu đực và cái, Asia. Asia Bộ 10
121 Máy khoan điện cầm tay SB-660 Model SB-660, công suất 800 W, 220 V. Asia Cái 1
122 Máy mài 2 đá 4Z909 Model 4Z909, motor đồng, Ø đá 8–10″, công suất 500–750 W, 220 V, 3000 rpm. Asia Cái 1
123 Máy mài góc 900 W – 125 mm Công suất 900 W, 11.000 rpm, Ø đĩa 125 mm, M14, 230 V. Asia Cái 2
124 Máy mài góc 720 W – 100 mm Công suất 720 W, 2.800–9.300 rpm, Ø đĩa 100 mm, M10, tấm lót 100 mm, chổi sắt Ø70 mm. Asia Cái 1

Hệ thống nâng hạ và phụ trợ gồm cáp lụa, palăng, tời, thang nhôm và dàn giáo. Tất cả đều qua kiểm định, có chứng chỉ CO và CQ. Nhóm này giúp kỹ sư thao tác an toàn ở vị trí cao hoặc khi cần lực kéo lớn.

Danh mục 6

Tập trung vào dụng cụ cắt, kìm bấm cos, kìm điện và kìm mở phe. Dụng cụ làm từ thép Cr-V, tay cách điện, phù hợp thao tác đấu nối điện, sửa chữa bảng điều khiển và xử lý chi tiết nhỏ. Các loại kìm đạt tiêu chuẩn DIN ISO về độ bền và độ chính xác cắt.

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
125 Máy khoan điện va đập Model SBE-1010Plus, 820 W, 0–5100 bpm, 0–1300 rpm, SDS-plus, khoan bê tông 4–28 mm, năng lượng va đập 3.2 J. Asia Cái 1
126 Máy doa lỗ khí nén 1/4″ (6 mm) Tốc độ 25000 rpm, đầu kẹp 1/4″, dây 3/8″, dùng khí nén. Asia Cái 1
127 Máy doa lỗ điện 1/4″ (6 mm) Model GGS27L, 750 W, 7000–33000 rpm, đầu 6–8 mm, ống 43 mm, có khóa công tắc. Asia Cái 1
128 Máy phun nước cao áp 1.5 kW 220 V, 1.5 kW, lưu lượng 6 lít/phút. Asia Cái 1
129 Máy hút bụi 1200 W, 30 L 1200 W, 30 L, độ ồn > 75 dB. Asia Cái 2
130 Bàn nguội 2000×600×800 mm, khung thép sơn tĩnh điện, mặt gỗ ghép 50 mm, 4 bánh xe, ê tô 6–10″. ISO 9001/14001. Cái 2
131 Ê tô cơ khí Miệng 150 mm (6″), thép tôi luyện, sơn tĩnh điện hoặc mạ chống gỉ. Asia Cái 1
132 Súng bắn nhiệt độ laser cầm tay Dải –38 °C đến 520 °C, độ phát xạ 0.95, màn LCD, 2 pin AAA, laser < 1 mW, vỏ nhựa, Class 1. EU/G7 Cái 1
133 Thước kẹp cơ khí 200 mm Dải 0–200 mm, sai số ±0.02 mm, chia 0.02 mm, thép không gỉ hoặc carbon. Cái 1
134 Thước kẹp cơ khí 300 mm Dải 0–300 mm, sai số ±0.02 mm, chia 0.02 mm, đo ngoài – trong – chiều sâu – bước răng, hộp nhựa. Cái 1
135 Thước lá đo thẳng 300 mm Mitutoyo 182-305, 300 mm (12″) × 0.59″/0.5. Cái 2
136 Đồng hồ so + đế từ Dải 0–10 mm, độ chia 0.01 mm, đế 150×200×50 mm. EU/G7 Bộ 2
137 Thước lá thẳng 500 mm 500 mm (20″) × 0.59″/0.5. Cái 1
138 Thước lá thẳng 1000 mm 1000 mm (40″) × 0.59″/0.5. Cái 1
139 Thước thủy 300 mm 30 cm, 2 bọt thủy, khung nhôm chữ nhật. Cái 1
140 Bộ dưỡng đo khe hở 0.05–1 mm 28 lá, L 150 mm. Bộ 3
141 Thước cuộn 5 m Dải 5 m, bản rộng 19 mm. Cái 3
142 Thước cuộn 30 m Dải 30 m, vỏ nhựa, tay cuộn. Cái 1
143 Mắt kính chống hóa chất Polycarbonate, trong suốt, chống UV 99.9%, ANSI Z87.1-2003. Asia Cái 5
144 Nón bảo hộ (dùng hàn, cắt gọt) Model 635P, nhựa PP, kính 108×51 mm, chuẩn ANSI Z87.1/EN ISO 16321. Asia Cái 2
145 Áo phao cứu hộ Vải PE, xốp 2 lớp, chỉ nylon 100%, chống nước. Cái 4
146 Bao tay chịu nhiệt (dùng hàn) Model 10503826, vải + cao su, chịu 250–500 °C, dài 35–45 cm, EN 388/407. Asia Đôi 2
147 Quần áo chịu nhiệt Model FJ502DZL, pin Makita 14.4–18 V, 4 cấp gió Turbo/Cao/Vừa/Thấp. Asia Bộ 4
148 Dây đeo an toàn toàn thân Dây Adela H-4501 + EW-31, có móc giảm sốc, model EW31. Asia Cái 4
149 Máy đo khí CH₄ / O₂ Model GX-2012, đo CH₄, O₂, CO, H₂S, IP67, CE / UKCA / JIS, pin Li-ion 30 giờ. EU/G7 Cái 1
150 Cáp lụa 2 T × 3 m W2T3M, Polyester, bản 50 mm, 2 lớp, 6:1, 2 đầu mắt. Sợi 4
151 Cáp lụa 3 T × 6 m W3T6M, Polyester, bản 75 mm, 6:1, 2 đầu mắt, 2 lớp. Sợi 2
152 Cáp lụa 1 T × 4 m W1T4M, Polyester, bản 25 mm, 2 lớp, 6:1. Sợi 2
153 Cáp lụa 1 T × 2 m W1T2M, Polyester, bản 25 mm, 2 lớp, 6:1. Sợi 2
154 Cáp thép 5 T × 6 m D20 mm, 6×36 + IWRC, 6 m/sợi. Asia Sợi 4
155 Cáp thép 10 T × 6 m D28 mm, 6×36 + IWRC, 6 m/sợi. Asia Sợi 4

Ngoài ra còn có các dụng cụ chuyên biệt như cáp lập trình PLC Siemens, Mitsubishi, Omron, bộ điều áp khí nén, thiết bị kiểm tra sợi quang và đầu nối Foundation Fieldbus. Chúng phục vụ khu vực điện điều khiển và mạng truyền thông nội bộ của nhà máy.

Danh mục 7

Gồm bộ tuốc nơ vít, dũa, cưa và các dụng cụ gia công cơ bản. Nhóm này phục vụ công việc hoàn thiện chi tiết, loại bỏ ba via, nắn chỉnh và sửa nhỏ trong xưởng bảo trì. Chất liệu thép hợp kim tôi cao tần, cán nhựa hoặc gỗ, phù hợp thao tác tỉ mỉ.

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
156 Cáp thép 22T dài 6 m D42 mm, cấu trúc 6×36 + IWRC, quy cách 6 m/sợi. Asia Sợi 2
157 Eye bolt 8 M8, ren 8 mm, dài 20–80 mm, vòng mắt Ø20–30 mm, thép carbon/inox 304–316/hợp kim, mạ kẽm hoặc mạ nhúng nóng. Asia Cái 4
158 Eye bolt 12 M12, ren 12 mm, dài 30–100 mm, vòng mắt Ø35–50 mm, thép carbon/inox 304–316/hợp kim, mạ kẽm hoặc nhúng nóng. Asia Cái 4
159 Eye bolt 16 M16, ren 16 mm, dài 40–120 mm, vòng mắt Ø45–65 mm, thép carbon/inox 304–316/hợp kim, mạ kẽm hoặc để thô. Asia Cái 4
160 Ma ní 1T 3/8″, tải 1 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. Asia Cái 4
161 Ma ní 2T 1/2″, tải 2 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. Asia Cái 4
162 Ma ní 6.5T 7/8″, tải 6.5 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. Asia Cái 4
163 Ma ní 10T 1¼”, tải 12 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. Asia Cái 2
164 Ma ní 13.5T 1⅜”, tải 13.5 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. Asia Cái 2
165 Ma ní 22T 1¾”, tải 22–25 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. Asia Cái 2
166 Ma ní 25T 1¾”, tải 25 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. Asia Cái 2
167 Palăng xích 5T Tải 5 tấn, xích dài 3 m, TCVN 4244:2005/JIS. Asia Cái 2
168 Palăng xích 10T Tải 10 tấn, xích dài 3 m, TCVN 4244:2005/JIS. Asia Cái 2
169 Đội thủy lực 15T Model RSM-100, tải 10 tấn, Ø82×55, chiều cao 43 mm, TCVN 4244/ISO 9001:2015. Asia Bộ 2
170 Đội thủy lực 20T Model RSM-200, tải 20 tấn, Ø101×76, chiều cao 51 mm, TCVN 4244/ISO 9001:2015. Asia Bộ 1
171 Máy siết bulong pin Model TW001GM201, 2 pin + sạc, siết bulong M12–M36, lực 1.800 Nm, 3.9–4.2 kg, 0–2500 bpm, 111 dB(A). EU/G7 Bộ 1
172 Đồng hồ VOM Hiển thị 5 số, dải đo DC/AC 50 mV–1000 V, dòng 600 µA–10 A, điện trở 600 Ω–60 MΩ, tụ 10 nF–1000 µF, YOKOGAWA 734-02 hoặc tương đương. EU/G7 Cái 1
173 Mỏ hàn chì 100 W 220–240 V, dây 1.5 m, mũi nhọn Ø1.5 mm, model KX-100R. Cái 1
174 Bộ đội & bơm thủy lực 15T Model R152/Simplex, tải 15 T (133.4 kN), hành trình 51 mm, cao 149 mm, áp 700 bar, có dây, đồng hồ, cút. EU/G7 Bộ 1
175 Cần siết lực 100–550 Nm Đầu vuông 3/4″, dài 960 mm, tiêu chuẩn DIN ISO 6789/ASME B107.300-2010. EU/G7 Cái 1
176 Palăng xích 20T × 10 m Tải 20 tấn, xích dài 10 m, đường kính 10 mm, TCVN 4244:2005/JIS. Asia Cái 1
177 Bộ đóng vòng bi Impact 39 Gồm 39 vòng, 4 ống nhôm (18, 32, 52, 62 mm), búa 0.7 kg, Ø trong 10–60 mm, ngoài 26–130 mm, vali cứng, tương đương TMFT36. EU/G7 Bộ 1
178 Ampe kìm đo dòng rò Giải đo 3 mA–60 A, sai số ±5%, màn hình 3200 counts, LCD bar graph 32 vạch, pin CR2032, Ø vòng 40 mm, 176×70×25 mm. EU/G7 Cái 1
179 Đồng hồ vạn năng kim DCV 0.3–600 V, ACV 12–600 V, DCA 60 µA–300 mA, Ω 3–300 kΩ, kích thước 140×94×39 mm, model Kyoritsu 1110. EU/G7 Cái 1

Danh mục được xây dựng đầy đủ, cân đối giữa dụng cụ cơ khí, điện và đo lường. Sự chuẩn hóa này bảo đảm cho công tác bảo trì định kỳ, giảm thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ thiết bị trong toàn bộ dây chuyền nhiệt điện.

Dụng mục 8

Tập trung vào dụng cụ nâng hạ như palăng xích, cáp lụa, ma ní, tời và thang nhôm. Các thiết bị này dùng để di chuyển, nâng cụm máy và thiết bị nặng khi bảo dưỡng. Tất cả đều qua kiểm định, có CO–CQ và đáp ứng yêu cầu an toàn lao động.

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
180 Bộ biến đổi điện áp AC/DC (Auto charger) 1200 W, 40 A, gồm bộ sạc tự động, hướng dẫn sử dụng. Asia Bộ 1
181 Máy khò 1600–1800 W, 230 V, 50–600 °C, 250–500 L/phút, tương đương Bosch GHG 600-3. Cái 1
182 Kìm bấm cốt chẻ + tròn 0.25–6.0 mm² (AWG 24–10), dài 175 mm, tương đương C-Mart B0049. Asia Cái 1
183 Đồng hồ vạn năng DC 0.025 %, AC 0.4 %, dòng DC 0.06 %, dòng AC 0.61 %, nhiệt ±1 %, điện trở 0.05 %, dải đo −200 °C → 1350 °C, điện dung 1 nF–100 mF. EU/G7 Cái 1
184 Pin máy đo điện trở đất Ắc-quy Ni-MH 9.6 V, 3.0–3.5 Ah, sạc lại được. EU/G7 Cái 1
185 Súng hút chì hàn 220–240 V AC, 70–75 W, 250–450 °C, chân không −0.08 MPa, GOOT TP-100. EU/G7 Cái 1
186 Máy hút bụi 220 V 2000 W 2 motor 2 × 1000 W, lưu lượng 106 L/s, áp 18 kPa, thùng 70 L, Hiclean HC 70. Asia Cái 1
187 Máy khoan điện bê tông cầm tay 430 W, Ø 13 mm, NHP 1300S (Makita), 1.5–13 mm đầu cặp. Asia Cái 1
188 Máy vặn vít bằng pin 32 chi tiết Pin 3.6 V Li-ion 1.5 Ah, 2.5–5 Nm, phanh điện tử, 32 mũi vít, sạc USB, hộp đựng. Asia Cái 1
189 Máy mài điện cầm tay 180 mm 2000 W, M14, 8500 v/p, Ø 180 mm, GWS 20-180. Asia Cái 1
190 Bộ nạp khí SF₆ Khí SF₆, đầu G5/8 vào, G3/8 ra, áp vào 40 bar, ra 10 bar, lưu lượng 30 m³/h. Asia Bộ 1
191 Đồng hồ nạp gas máy lạnh Dùng R410A, R407C, R22, R134a; Ø 68 mm, 0–800 psi, ống 1/4″–5/16″, 120 cm. Asia Bộ 1
192 Bộ cắt–uốn–nong loe ống đồng 6 chi tiết: dao cắt 4–28 mm, kẹp 1/8–3/4″, có loe 45°, hộp nhựa. Asia Bộ 1
193 Bao trùm vệ sinh máy lạnh Loại lớn, rộng 2 m, thân 9 m, đuôi xả 5 m. Cái 1
194 Bộ hàn gió đá mini xách tay Bình oxy 8–10 L, gas 6 kg, đồng hồ đôi, dây 10 m, mỏ cắt KOIKE, trọng 7–9 kg. Bộ 1
195 Bộ lã ống đồng máy lạnh Bộ TOP TB-6259, size 1/8″–3/4″, 5 đầu nong, 2 kẹp, dao cắt, 4 uốn ống. Asia Bộ 1
196 Bơm rút chân không 3/4 HP 4.5 CFM, 2 tầng, 25 micron, 1440 rpm, 230 V, model VP-245-220. EU/G7 Bộ 1
197 Súng bơm mỡ 400 cc 400 g, dài 350 mm, 2 kiểu nạp, nặng 1.13 kg, thép hợp kim mạ bóng. Asia Bộ 1
198 Cảo 2 chấu 2″ Ốc 17 mm, thép tôi, mạ kẽm, với max 70–85 mm, mở 6–100 mm. Bộ 1
199 Cảo 2 chấu 4″ A 10–100 mm, B 80 mm, M 14, 45 Nm, 35 kN. Bộ 1
200 Cảo 2 chấu 8″ A 20–230 mm, B 200 mm, M 19, 60 Nm, 40 kN. Bộ 1
201 Cảo 2 chấu (Licota ATB1023B) CR-V, xi đen, mở 24–55 mm, chấu 100 mm, ốc 8 mm, lực 1.3 T, 2 chấu đảo chiều. Cái 1
202 Cảo 2 chấu (SKF TMMR 40F) Ø ngoài 23–48 mm, trong 59–67 mm, tay 67 mm, lực 1.9 T (17 kN), tự khóa. Cái 1

Danh mục 9

Bao gồm nhóm dụng cụ lưu trữ và phụ kiện đi kèm như thùng đồ nghề, túi vải, bộ dây nối và ống dẫn áp lực. Các dụng cụ này giúp sắp xếp, bảo quản và kết nối thiết bị đo, đảm bảo thao tác gọn gàng và an toàn trong quá trình kiểm tra hoặc sửa chữa.

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
203 Cảo 3 chấu 3″ Dải 40–76 mm, lực 2 tấn, thép hợp kim chịu lực tốt. Asia Cái 1
204 Cảo 3 chấu 6″ Dải 60–152 mm, lực 7 tấn, thép hợp kim bền. Asia Cái 1
205 Cảo 3 chấu 12″ Thép Cr-V, quy cách 12″. Asia Cái 1
206 Cảo thủy lực 4 tấn 3 chấu Model HSP43, tải 4 tấn, tầm với 190 mm, Ø max 315 mm, hành trình 60 mm, vali ABS. EU/G7 Cái 1
207 Cảo thủy lực 8 tấn 3 chấu Model HSP83, tải 8 tấn, hành trình 85 mm, độ mở 463 mm, trục dài 280 mm, tích hợp bơm, tay xoay 360°, 2/3 chấu đổi linh hoạt. EU/G7 Cái 1
208 Cảo đĩa thủy lực TMBS 100E Lực kéo 100 kN, hành trình 80 mm, Ø 20–100 mm, tầm với 120–816 mm, gồm trục thủy lực TMHS 100, thanh kéo dài 125/285 mm, dầm ngang, hộp 580×410×70 mm. EU/G7 Bộ 1
209 Bộ cờ lê vòng miệng hệ inch 3/8″–1¼”, thép Cr-V, túi vải, đạt DIN 3113/ISO 3318/ISO 7738. EU/G7 Bộ 1
210 Bộ cờ lê vòng miệng hệ mét 8–24 mm, thép Cr-V, túi vải, đạt DIN 3113/ISO 3318/ISO 7738. EU/G7 Bộ 1
211 Mỏ lết 6″ 150 mm, chrome vanadium, bề mặt si mờ, đáp ứng DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. EU/G7 Cái 1
212 Mỏ lết 8″ 200 mm, chrome vanadium, bề mặt si mờ, tiêu chuẩn DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. EU/G7 Cái 1
213 Mỏ lết 10″ 250 mm, chrome vanadium, bề mặt si mờ, tiêu chuẩn DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. EU/G7 Cái 1
214 Mỏ lết 12″ 300 mm, chrome vanadium, bề mặt si mờ, tiêu chuẩn DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. EU/G7 Cái 1
215 Mỏ lết 15″ 375 mm, chrome vanadium, bề mặt si mờ, tiêu chuẩn DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. EU/G7 Cái 1
216 Mỏ lết răng 10″ 250 mm, Cr-V, đạt DIN 3117 Type II Class A GGG-W-651-E. EU/G7 Cái 1
217 Mỏ lết răng 12″ 300 mm, Cr-V, đạt DIN 3117 Type II Class A GGG-W-651-E. EU/G7 Cái 1
218 Mỏ lết răng 14″ 350 mm, Cr-V, con lăn mịn, đạt DIN 3117 Type II Class A GGG-W-651-E. EU/G7 Cái 1
219 Mỏ lết răng 18″ 450 mm, Cr-V, con lăn mịn, đạt DIN 3117 Type II Class A GGG-W-651-E. EU/G7 Cái 1
220 Mỏ lết răng 24″ 600 mm, Cr-V, con lăn mịn, đạt DIN 3117 Type II Class A GGG-W-651-E. EU/G7 Cái 1
221 Bộ chụp lục giác 10–32 mm Thép Cr-V, hộp đựng, đạt DIN 3124/ISO 2725/ANSI B107. EU/G7 Bộ 1
222 Bộ chụp lục giác 21–50 mm Thép Cr-V/Cr-Mo, xử lý nhiệt, đạt DIN 3124/ISO 2725/ANSI B107. EU/G7 Bộ 1
223 Cần siết lực 28–210 Nm 1/2″, 450–510 mm, DIN ISO 6789/ASME B107.300-2010. EU/G7 Cái 1
224 Eye bolt M10 Tải 0.15 T, thép carbon rèn, mạ kẽm/Inox 304–316, đạt DIN 580/EN ISO 3266. Asia Cái 2
225 Eye bolt M14 Tải 0.33 T, thép carbon rèn, mạ kẽm/Inox 304–316, đạt DIN 580/EN ISO 3266. Asia Cái 2
226 Eye bolt M16 Tải 0.45 T, thép carbon rèn, mạ kẽm/Inox 304–316, đạt DIN 580/EN ISO 3266. Asia Cái 2
227 Eye bolt M20 Tải 0.63 T, thép carbon rèn, mạ kẽm/Inox 304–316, đạt DIN 580/EN ISO 3266. Asia Cái 2
228 Eye bolt M24 Tải 0.95 T, thép carbon rèn, mạ kẽm/Inox 304–316, đạt DIN 580/EN ISO 3266. Asia Cái 2
229 Lục giác hệ inch 1/8–5/8″ Dùng cho bulong, vít lục giác trong, tiêu chuẩn DIN ISO 2936. EU/G7 Bộ 1
230 Lục giác hệ inch 3/32–3/8″ Dải 3/32–3/8″, tiêu chuẩn DIN ISO 2936. EU/G7 Bộ 1
231 Lục giác hệ mét 1.5–10 mm 10 cây: 1.5–10 mm, kiểu L, đầu bằng, thép phủ chrome, vỉ nhựa 2 khay, DIN ISO 2936. EU/G7 Bộ 1
232 Lục giác hoa thị 10 cây T8–T50, chữ L, hoa thị, thép hợp kim rèn, bo tròn cạnh, tay nắm cong nhỏ, đạt tiêu chuẩn DIN ISO 2936. EU/G7 Bộ 1

Danh mục 10

Liên quan đến các dụng cụ điện tử chuyên sâu như đồng hồ Fluke, bộ test sợi quang, đầu thermocouple và đầu nối đo áp suất. Chúng hỗ trợ kỹ sư kiểm tra tín hiệu, đo áp, đo nhiệt và xử lý lỗi trong hệ thống điều khiển, truyền thông nội bộ.

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
233 Ma ní Omega vặn ren 1 tấn Ma ní 3/8″ (Shackle BC), tải 1 tấn, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. Asia Cái 2
234 Ma ní Omega vặn ren 0.5 tấn Ma ní 1/4″ (Shackle BC), tải 0.5 tấn, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. Asia Cái 2
235 Ma ní Omega vặn ren 15 tấn Ma ní 1½” (Shackle BC), tải 15 tấn, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. Asia Cái 2
236 Búa đồng thau 2 kg Tay gỗ hoặc nhựa cứng/composite, bề mặt mài bóng, không phát tia lửa, đầu 2 kg, DIN 1041/BS 876/ANSI B107. Asia Cái 1
237 Búa nhựa 0.2 kg Hai đầu tròn hoặc thay được, đầu PVC/nylon/PU/TPR, cán gỗ hoặc nhựa, 0.2 kg. Asia Cái 1
238 Búa nhựa 1 kg Tay cầm vân nhám, không phát tia lửa, đầu 1000 g, vật liệu PVC/nylon/PU/TPR. Asia Cái 1
239 Búa nhựa 2 kg Tay cầm vân nhám, không phát tia lửa, đầu 2000 g, vật liệu PVC/nylon/PU/TPR. Asia Cái 1
240 Búa sắt 1 kg Đầu rèn nguyên khối, tôi cứng, cán gỗ hoặc thép bọc cao su, đầu 1000 g. Asia Cái 1
241 Búa sắt 2 kg Đầu rèn nguyên khối, tôi cứng, cán gỗ hoặc nhựa, đầu 2000 g. Asia Cái 1
242 Búa sắt 3 kg Đầu rèn nguyên khối, tôi cứng, cán gỗ hoặc nhựa, đầu 3000 g. Asia Cái 1
243 Kìm bấm cos 1.25–14 mm² Thân thép CR-V, trợ lực, tay bọc nhựa, dài 255 mm, bấm cos chuẩn DIN/JIS. EU/G7 Cái 1
244 Kìm bấm cos 1.25–5.5 mm² Thép hợp kim, tay bọc nhựa chống trượt, dài 170–250 mm. EU/G7 Cái 1
245 Kìm điện mỏ bằng 200 mm D1: 7 mm, cắt Ø1.6 mm, chrome mờ, DIN ISO 5746/5748, thép hợp kim tôi cứng. EU/G7 Cái 1
246 Kìm mỏ cong 200 mm Thép Cr-V, tay nhựa chống trượt, DIN ISO 5745. EU/G7 Cái 1
247 Kìm mỏ nhọn 160 mm Cắt Ø1.6 mm, chrome mờ, DIN ISO 5745, thân thép hợp kim. EU/G7 Cái 1
248 Kìm mỏ nhọn cong 45° Đầu cong 45°, dài 160–200 mm, thép hợp kim. EU/G7 Cái 1
249 Kìm mở phe đầu cong kẹp ra 19–60 mm Tay nhựa chống trượt, mũi 1.8 mm, thép Cr-V, DIN 5256C. EU/G7 Cái 1
250 Kìm mở phe đầu cong kẹp vô 95–154 mm Tay nhựa chống trượt, mũi 1.5–1.8 mm, DIN 5256/5254B, thép hợp kim. EU/G7 Cái 1
251 Kìm mở phe đầu thẳng kẹp ra 95–150 mm Tay nhựa cách điện, DIN 5256/5254B, thép hợp kim. EU/G7 Cái 1
252 Kìm mở phe đầu thẳng kẹp vô 95–150 mm Tay nhựa cách điện, DIN 5256, thép hợp kim. EU/G7 Cái 1
253 Kìm mở phe ngoài 250 mm Mỏ thẳng hoặc cong, DIN 5254, tay nhựa cách điện. EU/G7 Cái 1
254 Kìm mở phe ngoài loại nhỏ 4 kìm 3″: phe trong–ngoài, mũi thẳng–cong, tay nhựa chống trượt, thép hợp kim. EU/G7 Cái 1
255 Bộ tuốc nơ vít 8 cây 4 hai cạnh, 4 bake, thép Cr-V, tay cao su, tương đương Stanley STMT66673. Asia Bộ 1
256 Bộ tuốc nơ vít 6 cây 4 hai cạnh, 2 bake, thép Cr-V, tay cao su, tương đương Stanley STMT66672. Asia Bộ 1
257 Bộ tuốc nơ vít nhỏ 13 món Gồm 4 hai cạnh, 2 bake, 2 pozidriv, 3 torx, 1 thử điện, 1 vít đa năng, cách điện 1000 V. Asia Bộ 1
258 Dũa tam giác 250 mm Thân 250 mm, tổng 370 mm, rộng 17.5 mm, DIN 7261, KS Tools. Asia Cái 1
259 Dũa bán nguyệt 200 mm Thân 200 mm, tổng 315 mm, rộng 15 mm, DIN 7261, KS Tools. Asia Cái 1
260 Dũa dẹt 300 mm Thân 300 mm, tổng 420 mm, rộng 30 mm, DIN 7261, KS Tools. Asia Cái 1
261 Bộ dũa tinh 10 cây Dài 230 mm, thân 150 mm, rộng 30 mm, DIN 7261, KS Tools. Asia Bộ 1
262 Dũa tròn 250 mm Thân 250 mm, tổng 370 mm, 1 lưỡi cắt, DIN 7261. Asia Cái 1

Danh mục 11

Gồm dụng cụ lập trình, cáp kết nối PLC Siemens, Mitsubishi, Omron và Schneider. Các phụ kiện này dùng để cài đặt, nạp chương trình, kiểm tra giao tiếp và cấu hình thiết bị tự động hóa. Tất cả đều tương thích chuẩn truyền thông RS232, USB, và RS485.

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
263 Cáp lụa 1T dài 2m Polyester 100%, tải 1 tấn, bản rộng 25 mm, màu tím, hai đầu mắt, 2 lớp, hệ số an toàn 6:1, dài 2 m, mã W1T2M. Sợi 2
264 Cáp lụa 1T dài 4m Polyester 100%, tải 1 tấn, bản rộng 25 mm, hai đầu mắt, 2 lớp, hệ số an toàn 6:1, dài 4 m, mã W1T4M. Asia Sợi 2
265 Cáp lụa 1T x 1m Polyester 100%, tải 1 tấn, hai đầu mắt, 2 lớp, hệ số an toàn 6:1, dài 1 m. Asia Sợi 2
266 Cáp lụa 2T dài 3m Polyester 100%, tải 2 tấn, bản rộng 50 mm, màu xanh lá, hai đầu mắt, 2 lớp, hệ số an toàn 6:1, dài 3 m, mã W2T3M. Sợi 2
267 Cáp lụa 3T dài 6m Polyester 100%, tải 3 tấn, bản rộng 75 mm, màu vàng, hai đầu mắt, 2 lớp, hệ số an toàn 6:1, dài 6 m, mã W3T6M. Sợi 2
268 Cáp lụa vòng 1T x 1m Polyester 100%, tải 1 tấn, bản rộng 45 mm, dạng vòng tròn, hệ số an toàn 7:1, dài 1 m, mã RSEN-1T1M. Sợi 2
269 Cáp lụa vòng 2T x 3m Polyester 100%, tải 2 tấn, dạng vòng tròn, hệ số an toàn 7:1, dài 3 m. Asia Sợi 2
270 Cáp lụa vòng 3T x 3m Polyester 100%, tải 3 tấn, bản rộng 75 mm, dài 3 m, hệ số an toàn 7:1, nhiệt độ −40 đến 100 °C, tiêu chuẩn EN-1492-2. Sợi 2
271 Cáp lụa vòng 3T x 6m Polyester 100%, tải 3 tấn, bản rộng 75 mm, dài 6 m, hệ số an toàn 7:1, nhiệt độ −40 đến 100 °C, tiêu chuẩn EN-1492-2. Sợi 2
272 Cáp lụa vòng 4T x 4m Polyester 100%, tải 4 tấn, dài 4 m, vỏ ngoài chịu tải tốt, độ bền cao. Asia Sợi 2
273 Cáp lụa vòng 5T x 5m Polyester 100%, tải 5 tấn, bản rộng 100 mm, dài 5 m, hệ số an toàn 7:1, nhiệt độ −40 đến 100 °C, tiêu chuẩn EN-1492-2. Sợi 2
274 Cáp lụa vòng 8T x 4m Polyester 100%, tải 8 tấn, bản rộng 100 mm, dạng vòng tròn, hệ số an toàn 7:1, dài 4 m, mã RSEN-8T4M. Sợi 2
275 Palăng kích xích 3T Tải 3 tấn, kiểm định 4.5 tấn, chiều dài xích 3 m, 2 sợi, Ø 6 mm, mã KT-C. Asia Cái 1
276 Palăng xích 1T x 2.5m Tải 1 tấn, kiểm định 1.5 tấn, nâng 2.5 m, 1 đường xích Ø 6 mm, model KT-C. Asia Cái 1
277 Palăng xích 2T x 3m Tải 2 tấn, kiểm định 3 tấn, xích Ø 7.1 mm, chiều dài 3 m, mã KT-C. Asia Cái 1
278 Palăng xích 3T x 4m Tải 3 tấn, chiều cao nâng 4 m. Asia Cái 1
279 Palăng xích kích tay 1T x 3m Chiều dài xích 3–5 m, tải trọng 1 tấn. Asia Cái 1
280 Tời cáp lắc tay Tải trọng 2 tấn, chiều dài 480–1900 mm, cáp Ø 5 mm. Asia Cái 1
281 Thang chữ A 3m Nhôm T6063+, dày 1.3–1.5 mm, 16 bậc, cao duỗi 5.6 m, cao A 2.8 m, thu gọn 0.96 m, ống đầu 5 cm, chân 9 cm, mã HK-260. Asia Cái 1
282 Dàn giáo xây dựng Khung kẽm hàn mig CO₂, 1700×1250×2 mm, 2 chân nặng 11.51 kg, 2 cặp chéo 1.0 mm. Bộ 10
283 Thùng đựng đồ nghề nhựa 19″ 445×240×206 mm, khóa kim loại, kích thước 492.76×243.84×251.46 mm. Asia Cái 5
284 Bộ dây nối áp lực cao Gồm ống 1/4″ NPT, đầu nối nhanh, nắp bịt, chuyển đổi NPT–BSP, hướng dẫn 700HTH-1, nối nhanh kiểu “push-to-connect”. Asia Bộ 2
285 Bộ tuốc nơ vít bake hai cạnh 12 chi tiết Gồm các model FAAB0308, FAAB3E10, FAAB0410, FAAB6E15, FABB5E03, FAGB0818, FBAB0006, FBAB0108, FBAB0210, FBBB0203; tay nhựa-cao su; lưỡi thép Cr-V; bao đựng có logo; tương đương Toptul GEB1203. Asia Bộ 2
286 Bộ 7 cây tuốc nơ vít cách điện 1000V Stanley STMT60175, đạt VDE/EN 60900/IEC 60900, gồm 4 hai cạnh (75–175 mm), 2 bake PH1-PH2, tôi cao tần, mũi chịu momen lớn, tay đỏ, khay đen. Asia Bộ 2

Danh mục 12

Tập trung vào nhóm dụng cụ điện – cơ khí hỗn hợp như kìm bấm cos, mỏ hàn, máy khò nhiệt và đồng hồ đo cách điện. Đây là nhóm phục vụ đấu nối, kiểm tra và bảo trì tủ điện, giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn cho hệ thống điện động lực.

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
287 Bộ tuốc nơ vít cán dài 15 chi tiết 15 cây gồm hai cạnh, bake, lục giác, torx; lưỡi thép hợp kim xử lý nhiệt; tay nhựa + cao su chống trượt; hộp PE chịu va đập; gồm: dẹp (1.0×40 đến 3.5×50 mm), bake PH000–PH0, lục giác 1.5–3.0 mm, torx T6–T15. Asia Bộ 2
288 Bộ cờ lê hai đầu vòng miệng hệ mét 6–32 mm (26 chi tiết) Thép Chrome Vanadium, mạ crôm sáng gương, chống gỉ, đạt DIN 3113; túi vải. EU/G7 Bộ 2
289 Bộ cờ lê vòng miệng hệ inch 1/4″–1-1/4″ (16 chi tiết) Thép Cr-V 31CrV3, phủ crôm mờ, túi vải Tetoron, kích cỡ từ 1/4 đến 1-1/4″, tiêu chuẩn DIN 3113. EU/G7 Bộ 2
290 Bộ lục giác hệ inch 14 chi tiết từ 1/16″ đến 3/4″, chuyên siết bulong, vít chìm lục giác trong. EU/G7 Bộ 2
291 Dây đeo chống tĩnh điện Điện trở băng đeo 10³–10⁵ Ω, dài 1.8 m, có kẹp cá sấu hoặc jack 4 mm nối đất, tham khảo Pro’skit 8PK-611W. Asia Sợi 1
292 Kìm cắt 125 mm Dài 125–130 mm, đầu đánh bóng, tay nhựa đa thành phần, khớp hộp, lò xo kép, đầu tròn, HRC ≥ 58–62, cắt dây mềm Ø 1.6 mm (220 N/mm²), DIN 5749. EU/G7 Cái 1
293 Mỏ hàn chì điều chỉnh nhiệt 60 W, 220 V 50 Hz, 200–450 °C, ổn định ±1 °C. Asia Cái 1
294 Mỏ lết 10 inch Ngàm nghiêng 15°, mở tối đa 29 mm, dài 250 mm, đạt DIN 3117/EN ISO 6787. EU/G7 Cái 1
295 Mỏ lết răng 10″ Dài 250 mm, mở Ø 34 mm, cán chữ I, sơn tĩnh điện, đạt DIN 3117 Type II Class A. EU/G7 Cái 1
296 Mỏ lết răng 12″ Dài 300 mm, kẹp Ø 5/4″, đạt DIN 3117 Type II Class A. EU/G7 Cái 1
297 Mỏ lết inox 12″ Dài 300 mm, vật liệu SUS304/420/430, mở 34–38 mm, đạt DIN 3117 Type II Class A. EU/G7 Cái 1
298 Bộ lục giác hoa thị T9–T40 11 cây, torx T8–T50, hợp kim Cr-V, đạt DIN 7250/ISO 10664/ISO 2936. EU/G7 Bộ 1
299 Bộ lục giác hoa thị siêu dài (Extra Long) 14 cây torx T8–T80, hợp kim Cr-V, khuôn cài, đạt DIN 7250/ISO 10664/ISO 2936. EU/G7 Bộ 1
300 Kìm cắt tuốt cáp Dài 179 mm, cắt 0.5–4 mm², thép Cr-V/C45, đạt DIN 5749/5234/5232. EU/G7 Cái 1
301 Kìm bấm cos ghim vừa Bấm cos 0.5–6 mm², có cắt đai ốc M2.6–M5, kích thước 240×62×25 mm, bề mặt láng, thân thép đặc biệt tôi dầu. EU/G7 Cái 1
302 Kìm bấm cos 0.5–8 mm² Dài 220 mm, thép Cr-V, bề mặt oxit hóa nhẹ màu đen, tay nhựa đa thành phần, 4 vị trí ép, AWG 20–8, REACH compliant. EU/G7 Cái 1
303 Kìm bấm đầu cos 1–6 mm² Dài 257 mm, bấm 1.25/2/5.5/8/14 mm², thép hợp kim, tay cách điện. EU/G7 Cái 1
304 Kìm bấm đầu cos 2.5–25 mm² Dài 340 mm, bấm 6–25 mm², thép hợp kim, tay cách điện. EU/G7 Cái 1
305 Kìm bấm cos 14″ (1.25–16 mm²) Dài 298 mm, đầu thép Cr-V, cơ cấu cộng lực, tự mở, bấm cos bọc/không bọc nhựa 1.25–16 mm². EU/G7 Cái 1
306 Kìm bấm cos + tuốt dây Dài 180 mm, khung nhựa sợi thủy tinh, lưỡi thép công cụ, tuốt dây 0.2–6 mm², cắt dây ≤ 2.5 mm², AWG 24–10. EU/G7 Cái 1
307 Kìm bấm cos CT-08 Dài 298 mm, thép Cr-V, cơ cấu cộng lực, bấm cos bọc/không bọc 1.25–10 mm². Asia Cái 1
308 Kìm cắt 165 mm Dài 165 mm, đạt DIN 5749. EU/G7 Cái 1
309 Túi đồ nghề vải 520×250×340 mm, 2.4 kg, tải 30 kg, 25 L, vải polyester chống rách, tay có đệm, dây đeo. Cái 3
310 Kìm bấm đầu mạng RJ45 Dài 191×70×20 mm, 345 g, thép mài bóng, tay nhựa đa thành phần, REACH compliant, dùng cho phích Western. EU/G7 Cái 1
311 Máy khò nhiệt 1800 W, 250–500 L/phút, 50–600 °C, tham khảo Bosch GHG 600-3. Asia Cái 1
312 Bộ tuốc nơ vít hoa thị 6–12 mm 6–12 mm, tay T-handle, thép Chrome Vanadium, thân mờ, có lỗ treo, gồm size 6–12 mm. EU/G7 Bộ 1
313 Kìm bấm cos ghim lớn Bấm cos pin rỗng 0.25–16 mm² theo DIN 46228 Part 1+4, 9 khe bấm, dạng trụ nửa tròn. EU/G7 Cái 1
314 Cáp nối 9 chân Sub-D Dài 10 m, 2 đầu D-Sub 9 chân (female), dùng cho thiết bị Etamatic, giao tiếp RS-232. Asia Sợi 1
315 Kìm bấm cos 0.5–16 mm² Dài 190 mm, đầu thép mài bóng, tay nhựa, bấm 0.25–16 mm², 9 khuôn, AWG 24–6. EU/G7 Cái 1
316 Mỏ hàn điện xoay 100 W, 450 °C, kèm 2 đầu hàn và dây thiếc, đạt 240–300 °C khi thao tác, dùng cho vật liệu sợi và kim loại mỏng. Asia Cái 1

Danh mục 13

Phần cuối gồm các dụng cụ chuyên dụng cao cấp như Power Plug Foundation Fieldbus, bộ điều áp khí nén và thiết bị Fluke. Nhóm này phục vụ hiệu chuẩn, đo truyền tín hiệu và kiểm soát áp suất trong hệ thống điều khiển tự động của nhà máy nhiệt điện.

STT Nội dung Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị tính Yêu cầu CO/CQ Số lượng
317 Kìm bấm cos dài 259 mm Dài 259 mm (~10.2″), bấm 0.5–6 mm² (AWG 20–10), bánh răng trợ lực ratchet, tự nhả khi đủ lực, thép carbon tôi, tay nhựa cách điện, bấm cos ống, kim, tròn. EU/G7 Cái 1
318 Kìm bấm cos dài 277 mm Dài 277 mm (~10.9″), bấm 0.5–10 mm², có bánh răng trợ lực hoặc bấm tay thường, thép hợp kim, tay nhựa cách điện, phù hợp nhiều loại cos. EU/G7 Cái 1
319 Cáp chuyển đổi RS232/USB Model ZE533C/Ugreen 20223 CR104, USB 2.0 male to RS232 male, dài 3 m. Asia Sợi 1
320 Cáp RS232 (female–PS2) Cáp RS232 đầu cái sang PS2, chuyển đổi tín hiệu RS232–PS/2. Asia Sợi 1
321 Cáp kết nối PLC Siemens S7 Model 6ES7972-0CB20-0XA0, kết nối PLC Siemens S7 và màn hình OP. Asia Bộ 1
322 Cáp kết nối PLC USB QC30R2 Kèm 1 đĩa CD, dùng cho PLC Mitsubishi. Asia Bộ 1
323 Cáp kết nối PLC USB CN226 Kèm 1 đĩa CD, dùng cho PLC Omron. Asia Bộ 1
324 Cáp kết nối PLC USB TSXCRJMD25 Dùng cho PLC Schneider. Asia Bộ 1
325 Cáp PLC Telemecanique TSXCUSB485 Dành cho PLC Twido, chuẩn RS485. Asia Bộ 1
326 Bộ đầu nối thermocouple mini-plug Fluke 700TC2 Dành cho loại K và J, mini-plug 2 chân, tiêu chuẩn Fluke, gồm nhiều đầu nối màu chuẩn. EU/G7 Bộ 1
327 Đầu nối đo áp suất G1/4 Screw coupling có nắp bảo vệ, ren G1/4, model AB20-11/K1, chiều dài 10 mm, SW19. EU/G7 Bộ 1
328 Bút test solenoid valve MT702-62EX/SAGAB Phù hợp điện áp 12–220 V, dạng bút cầm tay, cách điện, hiển thị LED hoặc âm thanh. EU/G7 Cái 1
329 Tuốc nơ vít đóng 13 mũi (18 chi tiết) 1 tay đóng xoay 1/2″, đầu chuyển 1/2″–5/16″, 4 mũi XZM, 3 torx, 6 hai cạnh, 3 bake PH1–PH3; thép đặc biệt, DIN 5264/ISO 8764/DIN 3120/ISO 1174. EU/G7 Bộ 1
330 Bộ tháo jack nối (Connector extractor) Gồm dụng cụ tháo giắc tròn, phẳng, ống Ø1.5–6.3 mm, tiếp điểm 2.8–4.0 mm, phù hợp AMP/Tyco, gồm cả dụng cụ tháo ABS. EU/G7 Bộ 1
331 Thiết bị phát hiện lỗi sợi quang Bước sóng 650 nm, multimode/single mode, laser diode Class 3A, phạm vi 6 km, pin, túi đựng, hoạt động 40 giờ. Asia Bộ 1
332 Ampe kìm Fluke 376 True-RMS, đo AC/DC 1000 A (kẹp cứng), 2500 A với iFlex™, điện áp 1000 V, CAT IV 600 V/CAT III 1000 V, inrush current, low-pass filter. EU/G7 Cái 1
333 Đồng hồ vạn năng Fluke 87V MAX True-RMS, 1000 V AC/DC, 10 A liên tục, 50 MΩ, 200 kHz, 9999 µF, nhiệt độ, IP67, chịu rơi 4 m, −40 °C đến +55 °C, CAT IV 600 V/CAT III 1000 V, màn hình 19 999 count. EU/G7 Cái 2
334 Đồng hồ đo cách điện 1000 V Fluke 1587 0.01 MΩ–2 GΩ, điện áp thử 1000 V, tích hợp multimeter True-RMS, tự xả tụ, low-pass filter, CAT III 1000 V/CAT IV 600 V, IP40, pin AA × 4, 1000 giờ. EU/G7 Cái 1
335 Bộ điều áp có đầu nối nhanh KPRDJPF415N20F30 Gồm bộ điều áp và đầu nối nhanh, dùng trong hệ thống khí nén. EU/G7 Bộ 1
336 Power Plug for Foundation Fieldbus TREX-FFPA-0001 Emerson, cấp nguồn ~10 VDC @ 25 mA, dùng với Trex Field Communicator, cấp nguồn cho thiết bị Foundation Fieldbus H1. EU/G7 Cái 1

Ví dụ cho gom mục trùng nhau

STT Tên dụng cụ Quy cách / Thông số kỹ thuật Xuất xứ Đơn vị Sl
1 Mỏ lết 6″ Dài 150 mm, mở 20 mm, Chrome Vanadium, bề mặt si mờ, đạt DIN 3117 / ISO 6787 / ASME B107.100. EU/G7 Cái 1
2 Mỏ lết 8″ Dài 200 mm, mở 25 mm, cùng tiêu chuẩn DIN 3117 / ISO 6787. EU/G7 Cái 1
3 Mỏ lết 10″ Dài 250 mm, mở 29 mm, đạt DIN 3117 / EN ISO 6787, ngàm nghiêng 15°. EU/G7 Cái 2
4 Mỏ lết 12″ Dài 300 mm, mở 34 mm, Chrome Vanadium, bề mặt si mờ. EU/G7 Cái 2
5 Mỏ lết 15″ Dài 375 mm, mở 38 mm, Chrome Vanadium, tiêu chuẩn DIN 3117. EU/G7 Cái 1
6 Mỏ lết răng 10″ Dài 250 mm, mở Ø 34 mm, thân chữ I, sơn tĩnh điện, đạt DIN 3117 Type II Class A GGG-W-651-E. EU/G7 Cái 2
7 Mỏ lết răng 12″ Dài 300 mm, kẹp Ø 5/4″, vật liệu Cr-V, đạt DIN 3117 Type II Class A. EU/G7 Cái 2
8 Mỏ lết răng 14″ Dài 350 mm, con lăn mịn, DIN 3117 Type II Class A. EU/G7 Cái 1
9 Mỏ lết răng 18″ Dài 450 mm, con lăn mịn, thép Cr-V, DIN 3117 Type II Class A. EU/G7 Cái 1
10 Mỏ lết răng 24″ Dài 600 mm, thép Cr-V, con lăn mịn, đạt DIN 3117 Type II Class A. EU/G7 Cái 1

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *