Danh mục dụng cụ và thiết bị đo cho nhà máy nhiệt điện được xây dựng nhằm phục vụ công tác bảo dưỡng, sửa chữa và kiểm tra trong suốt quá trình vận hành tổ máy. Hệ thống này bao gồm đầy đủ các dụng cụ cơ khí, điện, đo lường và phụ trợ, giúp đội ngũ kỹ thuật thao tác nhanh, an toàn và chính xác.

Trong bản tổng quan và cả danh sách gốc, có khá nhiều mục trùng hoặc gần giống nhau — ví dụ:
- Mỏ lết xuất hiện ở nhiều kích cỡ 6″, 8″, 10″, 12″, 15″, 24″ nhưng thông số chỉ khác chiều dài.
- Cảo 3 chấu, cảo thủy lực, cảo đĩa cũng lặp cấu trúc, chỉ đổi tải trọng.
- Kìm bấm cos có hơn 10 biến thể: 0.5–6 mm², 0.5–16 mm², 1–25 mm²…
- Tuốc nơ vít lặp theo bộ: 6 cây, 8 cây, 12 chi tiết, cách điện, hoa thị.
- Palăng xích và cáp lụa lặp theo tải và chiều dài.
Về bản chất, danh mục này được lập theo kiểu “liệt kê đủ mọi quy cách” chứ không gộp theo nhóm kỹ thuật. Nếu viết tổng quan hoặc làm hồ sơ kỹ thuật, ta nên gom chúng lại theo chức năng thay vì model cụ thể, ví dụ:
- Nhóm dụng cụ cơ khí – tháo lắp
- Nhóm dụng cụ điện – đo lường
- Nhóm dụng cụ nâng hạ – an toàn
Danh mục 1
Phần mở đầu tập trung vào nhóm dụng cụ cơ khí cơ bản như cờ lê, tuýp, tuốc nơ vít, búa, thước đo và panme. Các dụng cụ này phục vụ lắp ráp, tháo bulong, kiểm tra kích thước và căn chỉnh cơ cấu máy. Tất cả đều làm từ thép hợp kim đạt tiêu chuẩn DIN và ISO quốc tế.
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mỏ lết răng loại 8″ | Cán sơn tĩnh điện, thiết diện dầm chữ I. Size 8 inch. Dài 200 mm. Đáp ứng DIN 3117/Type II/Class A/GGG-W-651-E. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 2 | Mỏ lết răng loại 10″ | Cán sơn tĩnh điện, dầm chữ I. Size 10 inch. Dài 250 mm. Đáp ứng DIN 3117/Type II/Class A/GGG-W-651-E. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 3 | Mỏ lết răng loại 18″ | Cán sơn tĩnh điện, dầm chữ I. Size 18 inch. Dài 450 mm. Đáp ứng DIN 3117/Type II/Class A/GGG-W-651-E. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 4 | Mỏ lết răng loại 36″ | Cán sơn tĩnh điện, dầm chữ I. Size 36 inch. Dài 900 mm. Đáp ứng DIN 3117/Type II/Class A/GGG-W-651-E. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 5 | Mỏ lết 10″ | Đáp ứng DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. Tay cầm có lỗ treo, vật liệu Chrome Vanadium, dài 250 mm. | EU/G7 | Cái | Có | 3 |
| 6 | Mỏ lết 12″ | Đáp ứng DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. Tay cầm có lỗ treo, vật liệu Chrome Vanadium, dài 300 mm. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 7 | Mỏ lết 24″ | Đáp ứng DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. Size 24 inch, vật liệu Chrome Vanadium, dài 612 mm. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 8 | Đèn pin sạc choàng đầu | IP65. Nguồn sáng 4T6 + 2COB + 2Red. 4.000 lm. Tuổi thọ LED 100.000 giờ. Vật liệu ABS. 2 pin 18650. Gồm đèn, pin, dây sạc USB. | Asia | Cái | Có | 20 |
| 9 | Bộ cờ lê vòng – miệng 26 món (6 mm ~ 32 mm) | 26 chi tiết, size 6–32 mm, Chrome Vanadium, mạ chrome si mờ, túi Tetoron cuộn, đáp ứng DIN 3113/ISO 3318/ISO 7738. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 10 | Bộ cờ lê vòng – miệng 16 món (1/4 inch ~ 1 1/4 inch) | 16 chi tiết, size 1/4–1 1/4 AF, Chrome Vanadium 31CrV3 (1.2208), túi Tetoron, đáp ứng DIN 3113/ISO 3318/ISO 7738. | EU/G7 | Bộ | Có | 3 |
| 11 | Cờ lê vòng – miệng 9 món (34 mm ~ 50 mm) | 6 chi tiết, đầu vòng 12 cạnh, size 34–50 mm, Chrome Vanadium mạ cờ rôm, đáp ứng DIN 3113/ISO 3318/ISO 7738. | EU/G7 | Bộ | Có | 3 |
| 12 | Cờ lê hai đầu vòng 8×9 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 13 | Cờ lê hai đầu vòng 10×11 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 14 | Cờ lê hai đầu vòng 12×13 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 15 | Cờ lê hai đầu vòng 16×17 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 16 | Cờ lê hai đầu vòng 18×19 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 17 | Cờ lê hai đầu vòng 20×22 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 18 | Cờ lê hai đầu vòng 24×27 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 19 | Cờ lê hai đầu vòng 30×32 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 20 | Cờ lê hai đầu vòng 8×9 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 21 | Cờ lê hai đầu vòng 10×11 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 22 | Cờ lê hai đầu vòng 12×13 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
Nhóm dụng cụ cơ khí chiếm tỷ trọng lớn, gồm cờ lê, mỏ lết, tuýp, tuốc nơ vít, búa, kìm và các loại cảo thủy lực. Chúng làm bằng thép Chrome Vanadium hoặc thép hợp kim, đạt chuẩn DIN và ISO. Những dụng cụ này dùng để tháo lắp bulong, căn chỉnh cụm trục, bảo dưỡng đường ống và thiết bị quay trong tua-bin.
Danh mục 2
Gồm các dụng cụ tháo lắp và đo cơ khí chi tiết hơn như cờ lê vòng, cần siết lực, cảo 2–3 chấu, thước đo, panme. Dụng cụ được chế tạo bằng thép Chrome Vanadium hoặc hợp kim rèn, đảm bảo độ cứng và độ bền cao trong quá trình bảo trì cơ cấu quay, ổ trục và trục truyền động.
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Cờ lê hai đầu vòng 16×17 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 24 | Cờ lê hai đầu vòng 18×19 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 25 | Cờ lê hai đầu vòng 20×22 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 26 | Cờ lê hai đầu vòng 24×27 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 27 | Cờ lê hai đầu vòng 30×32 | Hệ mét, ngàm 75°, DIN 838/ISO 10104, thân mỏng, Chrome Vanadium, bề mặt xi mờ. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 28 | Bộ chuyển đổi tuýp đầu nối 1/2″ + 3/4″ | Tiêu chuẩn DIN 3123/ISO 3316, size 1/2″F x 3/4″M, Chrome Vanadium, mạ chrome sáng. | EU/G7 | Bộ | Có | 4 |
| 29 | Típ lẻ 6 góc trắng 5 mm (1/4″) | Đầu 1/4″, size 5 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 30 | Típ lẻ 6 góc trắng 5.5 mm (1/4″) | Đầu 1/4″, size 5.5 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 31 | Típ lẻ 6 góc trắng 6 mm (1/4″) | Đầu 1/4″, size 6 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 32 | Típ lẻ 6 góc trắng 7 mm (1/4″) | Đầu 1/4″, size 7 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 33 | Típ lẻ 6 góc trắng 8 mm (1/4″) | Đầu 1/4″, size 8 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 34 | Típ lẻ 6 góc trắng 9 mm (1/4″) | Đầu 1/4″, size 9 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 35 | Típ lẻ 6 góc trắng 10 mm (1/4″) | Đầu 1/4″, size 10 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 36 | Típ lẻ 6 góc trắng 11 mm (1/4″) | Đầu 1/4″, size 11 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 37 | Típ lẻ 6 góc trắng 12 mm (1/4″) | Đầu 1/4″, size 12 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 38 | Típ lẻ 6 góc trắng 13 mm (1/4″) | Đầu 1/4″, size 13 mm, 6 cạnh, dài 25 mm, Chrome Vanadium, mạ xi mờ, DIN 3124. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 39 | Cờ lê vòng đóng 36 mm | Đầu tròng 12 cạnh, 1 đầu đóng, chịu lực cao, Chrome Molybdenum, DIN 7444/ISO 1711-1. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 40 | Cờ lê vòng đóng 46 mm | Đầu tròng 12 cạnh, 1 đầu đóng, chịu lực cao, Chrome Molybdenum, DIN 7444/ISO 1711-1. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 41 | Cờ lê vòng đóng 50 mm | Đầu tròng 12 cạnh, 1 đầu đóng, chịu lực cao, Chrome Molybdenum, DIN 7444/ISO 1711-1. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 42 | Cờ lê vòng đóng 55 mm | Đầu tròng 12 cạnh, 1 đầu đóng, chịu lực cao, Chrome Molybdenum, DIN 7444/ISO 1711-1. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 43 | Bộ tuýp hệ mét | Gồm 25 món: 13 đầu khẩu 4–14 mm, 4 lục giác, 2 thanh nối 50+100 mm, tay vặn nhanh, T-bar, đầu lắc léo, adaptor. Chrome Vanadium, xi mờ. | EU/G7 | Bộ | Có | 2 |
Nhóm điện và điện tử gồm kìm bấm cos, máy khò nhiệt, mỏ hàn, đồng hồ vạn năng Fluke 87V MAX, Fluke 1587 và ampe kìm Fluke 376. Chúng phục vụ công việc đo dòng, điện áp, điện trở cách điện, phát hiện lỗi tín hiệu và kiểm tra mạch điều khiển.
Danh mục 3
Tiếp nối nhóm dụng cụ cơ khí, phần này liệt kê chi tiết các loại cờ lê, tuýp, mỏ lết, cùng các cảo cơ học và thủy lực. Dụng cụ có độ bền cao, kết cấu chuẩn quốc tế, dùng trong công tác tháo lắp thiết bị lớn, phù hợp với hạng mục tua-bin, bơm và van công nghiệp
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 44 | Bộ tuýp hệ mét (6–23 mm) | 26 chi tiết: 18 đầu khẩu, 1 tay vặn nhanh 3/8″, 3 thanh nối, 2 đầu bugi, 1 đầu chuyển 3/8”M–1/2”F, 1 đầu lắc léo. Chrome Vanadium, xi mờ, hộp. | EU/G7 | Bộ | Có | 2 |
| 45 | Bộ tuýp hệ mét (10–32 mm) | 20 chi tiết: 15 đầu khẩu 10–32 mm, 2 thanh nối 125–250 mm, 1 adaptor 3/8″F–1/2″M, 1 đầu lắc léo, 1 tay vặn đảo chiều. Chrome Vanadium, xi mờ, hộp nhựa. | EU/G7 | Bộ | Có | 2 |
| 46 | Bộ tuýp hệ inch (3/16–9/16″) | 16 chi tiết: đầu vuông 1/4″, 9 đầu tuýp, 1 tay vặn, 1 đầu lắc léo, 1 T-bar, 1 cần tự động. Chrome Vanadium, hộp kim loại. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 47 | Bộ tuýp hệ inch (3/8–7/8″) | 46 chi tiết, mặt nghiêng truyền lực (flank traction), Chrome Vanadium, hộp nhựa. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 48 | Bộ tuýp hệ inch (3/8–1½”) | 21 chi tiết, thiết kế flank traction, Chrome Vanadium, hộp nhựa. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 49 | Cần đo lực xiết bulong | Dải đo 40–200 Nm, đầu vuông 1/2”, dài 530 mm, độ chia 1 Nm, 32T, DIN ISO 6789/ASME B107.300. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 50 | Bộ lục giác 10 cây (3–17 mm) | Kiểu đầu bi, thân extra long, Chrome Vanadium, DIN 911/ISO 2937/ISO 2936, hộp có khay cài. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 51 | Bộ lục giác hoa thị 9 món (1.5–10 mm) | Thân ngắn dạng L, 10 cây, Chrome Vanadium, DIN 7250/ISO 10664/ISO 2936, khay cài riêng từng cây. | EU/G7 | Bộ | Có | 2 |
| 52 | Bộ lục giác 9 món hệ inch (1/16–3/8″) | Loại ngắn, 9 cây, Chrome Vanadium, DIN 7250/ISO 10664/ISO 2936, đầu hex, đóng gói tiện dụng. | EU/G7 | Bộ | Có | 2 |
| 53 | Lục giác M12×L250 | Đầu vặn 12 mm, DIN ISO 2936. | EU/G7 | Cái | Có | 3 |
| 54 | Lục giác M13×L260 | Đầu vặn 13 mm, DIN ISO 2936. | EU/G7 | Cái | Có | 3 |
| 55 | Lục giác M16×L300 | Theo DIN ISO 2936/ASME B18.3.2M. | EU/G7 | Cái | Có | 3 |
| 56 | Lục giác M17×L320 | Theo DIN ISO 2936/ASME B18.3.2M. | EU/G7 | Cái | Có | 3 |
| 57 | Tua vít hai cạnh 6 mm | Đầu hai cạnh, thân 6 mm, tay nhựa, DIN 5260/ISO 2380/5265. | EU/G7 | Cái | Có | 3 |
| 58 | Tua vít hai cạnh 10 mm | Đầu hai cạnh, thân 10 mm, tay nhựa, DIN 5260/ISO 2380/5265. | EU/G7 | Cái | Có | 3 |
| 59 | Tua vít bake 6 mm | Đầu PH2, thân 6 mm, tay nhựa, ISO 8764. | EU/G7 | Cái | Có | 3 |
| 60 | Tua vít bake 8 mm | Đầu PH3, thân 8 mm, tay nhựa, ISO 8764. | EU/G7 | Cái | Có | 3 |
| 61 | Tua vít bake 10 mm | Đầu PH4, thân 10 mm, tay nhựa, ISO 8764. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 62 | Tua vít đóng 4 mũi | Gồm 1 thân búa impact, 2 đầu bake 9 mm, 2 đầu hai cạnh, thêm 1 đầu tuýp và 1 đầu mở. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 63 | Tua vít chữ Z 3 món | Gồm đầu bake và hai cạnh, thân tôi cứng, mạ chrome mờ, ISO 8764. | EU/G7 | Bộ | Có | 2 |
| 64 | Búa đồng 2 kg | Tay gỗ hoặc nhựa cứng, đầu 2 kg, mài bóng, DIN 1041/BS 876/ANSI B107. | Asia | Cái | Có | 3 |
| 65 | Búa sắt 3 kg | Rèn nguyên khối, tay gỗ, đầu thép hợp kim, 3 kg. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 66 | Búa sắt 5 kg | Rèn nguyên khối, tay gỗ, đầu thép hợp kim, 5 kg. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 67 | Búa cao su 450 g | Tay gỗ, đầu cao su cứng, trọng lượng 450 g. | EU/G7 | Cái | Có | 3 |
| 68 | Búa nhựa Ø35 mm | Tay gỗ, đầu nhựa, đường kính 35 mm, dùng gõ nhẹ chi tiết kim loại tấm. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 69 | Búa nhựa Ø35 mm | Tay gỗ, đầu nhựa, đường kính 35 mm, dùng gõ nhẹ chi tiết kim loại tấm. | Asia | Cái | Có | 3 |
Danh mục 4
Tập trung vào các loại cảo thủy lực tải 4–8 tấn, bộ chụp lục giác và cần siết lực. Đây là nhóm phục vụ tháo lắp chi tiết có liên kết ren hoặc ép khít. Mỗi dụng cụ đều đạt chuẩn DIN, có độ an toàn và độ chính xác cao khi thao tác trong khu vực cơ khí nặng.
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 70 | Xà beng 1 m | Bề mặt sơn tĩnh điện, một đầu dẹp, một đầu nhổ đinh, 20×1000 mm. | — | Cái | Có | 2 |
| 71 | Xà beng đuôi chuột 400 mm | Dài 400 mm, một đầu dẹt uốn cong, một đầu nhọn dùng cạy vật liệu. | — | Cái | Có | 3 |
| 72 | Bộ taro phá bulong gãy 6 chi tiết | Gồm 6 mũi: M3–M24, thép Cr-V/HSS/M35, hộp nhựa. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 73 | Bình châm nhớt sắt 500 ml | Dung tích 500 ml, nặng 220 g. | — | Cái | Có | 2 |
| 74 | Súng bắn silicon C121 | Dung tích 310 ml, lực đẩy chỉnh vô cấp, vỏ nhôm, nhẹ và bền. | — | Cái | Có | 2 |
| 75 | Hộp đồ nghề kim loại | 5 ngăn, 2 tầng, 530×200×200 mm, thép sơn tĩnh điện xanh, bản lề suốt, có quai và khóa. | — | Hộp | Có | 4 |
| 76 | Bộ đục dẹt 5 món | Gồm 5 cây dài 125–250 mm, thép Cr-V/Carbon Steel, DIN 6453. | Asia | Bộ | Có | 4 |
| 77 | Đục bản 16×250 | Thép Chrome Molybdenum, đầu mài lại, tôi và ram cứng, DIN 6453/7256. | Asia | Cái | Có | 4 |
| 78 | Đục bản 3/4×250 | Thép tinh luyện Cr-V, đầu sắc bén, chống gỉ, tay cầm vừa vặn. | Asia | Cái | Có | 4 |
| 79 | Đục dấu Ø10×230 mm | Dài 230 mm, đường kính mũi 10 mm, Cr-V, DIN 7250. | Asia | Cái | Có | 4 |
| 80 | Bộ taro–bàn ren 850R | Hệ mét M3–M12, 44 chi tiết gồm 21 taro, 7 bàn ren, 7 mũi khoan, 7 tay quay, DIN 352/2181. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 81 | Tarô lỗ M33×3.5 | Đường kính 33 mm, bước 3.5 mm, ISO 529/DIN 352/JIS. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 82 | Tarô lỗ M36×4.0 | Đường kính 36 mm, bước 4.0 mm, ISO 529/DIN 352/JIS. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 83 | Bộ bàn ren M14–M36 | 17 bàn ren kích thước từ M14–M36, OD 38–75 mm, DIN 352/2181. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 84 | Bộ dưỡng đo ren 188-130 | Dải đo 0.35–6 mm, 22 lá, vật liệu thép hợp kim, Mitutoyo (188-130). | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 85 | Bộ dưỡng đo ren 188-102 | Dải đo 4–60 TPI, 28 lá, vật liệu thép hợp kim, Mitutoyo (188-102). | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 86 | Kìm điện đầu bằng 160 mm | Cắt Ø 1.6 mm, D1 7 mm, Chrome mờ, DIN 5746/ISO 5748. | EU/G7 | Cái | Có | 3 |
| 87 | Kìm chết titan 10″ | Dài 10″, mở 0–50 mm, răng cưa bám chắc, lò xo nhả nhanh, thép Cr-Mo, mạ niken. | EU/G7 | Cái | Có | 4 |
| 88 | Kìm mũi nhọn 6″ | Dài 150 mm, hàm nửa tròn, lưỡi tôi cao tần, tay cầm 2 thành phần, Cr-V, DIN 5745. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 89 | Kìm phe ngoài mũi thẳng 5″ | Ø 10–25 mm, thân lò xo tự đóng, mũi tôi cao tần, Cr-V, DIN 5254. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 90 | Kìm phe ngoài mũi thẳng 7″ | Ø 19–60 mm, thân lò xo tự đóng, Cr-V, DIN 5254. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 91 | Kìm phe ngoài mũi thẳng 9″ | Ø 40–100 mm, thân lò xo tự đóng, Cr-V, DIN 5254. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 92 | Kìm phe trong mũi cong 5″ | Ø 12–25 mm, thân lò xo tự đóng, Cr-V, DIN 5256. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 93 | Kìm phe trong mũi cong 7″ | Ø 19–60 mm, thân lò xo tự đóng, Cr-V, DIN 5256. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 94 | Kìm phe trong mũi thẳng 5″ | Ø 12–25 mm, thân lò xo tự đóng, Cr-V, DIN 5256. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
Dụng cụ đo cơ khí gồm thước cặp, panme, đồng hồ so và bộ đo ren. Đây là các dụng cụ kiểm tra kích thước, dung sai và độ mòn của chi tiết máy. Song song, nhóm dụng cụ gia công và sửa ren hỗ trợ phục hồi bề mặt ren, tháo bulong hư và lắp lại đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Danh mục 5
Mở đầu cho nhóm dụng cụ điện và đo điện, gồm ampe kìm, đồng hồ vạn năng, bộ dây thử và đầu nối điện. Các dụng cụ này dùng để đo dòng, điện áp, điện trở, phục vụ kiểm tra hệ thống tủ điều khiển, máy phát và mạch điện hạ áp trong nhà máy.
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 95 | Kìm mở phe trong mũi thẳng 7″ | DIN 5256. Lò xo giữ cán tự đóng. Mũi tôi cao tần. Chrome Vanadium. Tay bọc PVC. Dài 160 mm. Ø phe 19–60 mm. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 96 | Cưa sắt điều chỉnh 10″ (15-565) | DIN 6473. Lưỡi chuẩn. Khung thép chịu lực cao. | — | Cái | Có | 4 |
| 97 | Cưa gỗ cầm tay 22″ | Cán nhựa, cao su hoặc gỗ. Lưỡi thép carbon hoặc high carbon steel. | — | Cái | Có | 2 |
| 98 | Kéo cắt tôn 10″ (14-563) | Hai lưỡi đối xứng, bulong điều chỉnh, 10″. ANSI/ASME B107.16-1998, DIN 6438. | — | Cái | Có | 3 |
| 99 | Bộ cảo bạc đạn 2 tấn, 3 chấu | Tải 2 tấn, 3 chấu, ren 9.4 mm, độ mở 114 mm, sâu 76 mm, thép carbon hợp kim, mạ kẽm. | — | Cái | Có | 1 |
| 100 | Bộ cảo bạc đạn 5 tấn, 3 chấu | Tải 5 tấn, 3 chấu, ren 12.7 mm, độ mở 127 mm, sâu 102 mm, thép carbon, mạ kẽm, cơ cấu trục vít ren thô. | — | Cái | Có | 1 |
| 101 | Bộ cảo bạc đạn 14 tấn, 2 chấu | Tải 14 tấn, 2 chấu đảo chiều, ren 19 mm, mở 381 mm, sâu 246 mm, thép hợp kim, mạ kẽm. | — | Cái | Có | 1 |
| 102 | Bộ cảo bạc đạn 17 tấn, 3 chấu | Tải 17 tấn, 3 chấu, ren 19 mm, mở 305 mm, sâu 203 mm, thép hợp kim, mạ kẽm. | — | Cái | Có | 1 |
| 103 | Dũa tròn 8″ | Dài 200 mm, Ø 6–25 mm, rãnh coarse–fine, thép carbon tôi, tay cầm nhựa. DIN 7261. | Asia | Cái | Có | 3 |
| 104 | Dũa tam giác 8″ | Dài 200 mm, thép carbon hoặc hợp kim, DIN 7261. | Asia | Cái | Có | 3 |
| 105 | Dũa mo 8″ | Dài 200 mm, tiết diện bán tròn, một mặt phẳng, một mặt cong, thép Cr-V, DIN 7261. | Asia | Cái | Có | 4 |
| 106 | Dũa dẹp 8″ | Dài 200 mm, hai mặt song song, cạnh vuông, thép Cr-V, DIN 7261. | Asia | Cái | Có | 3 |
| 107 | Bộ dũa nhỏ 6 món 160 mm | 6 cây: vuông, tròn, bán nguyệt, dẹt, tam giác, chữ nhật. DIN 7261. | Asia | Bộ | Có | 2 |
| 108 | Cắt ống bằng tay | Cắt Ø 1/8″–2″, thân con lăn, tay chữ T, thép hợp kim, tối đa 19 mm. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 109 | Ren ống bằng tay (1/2–2″) | Bộ 6 dao BSPT, ren côn ISO 7-1, tay quay bánh cóc, vỏ thép sơn tĩnh điện, hộp đựng, EU/G7. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 110 | Ren ống bằng tay (1/2–1¼”) | Bộ 8 chi tiết BSPT, DIN 2999, ratchet đảo chiều, đầu Ø3/8–1¼”. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 111 | Cắt ống bằng tay (Ø60–114 mm) | Cắt ống thép Ø60–114 mm, tay quay chữ T, dao hợp kim cứng, ren mịn. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 112 | Mũi khoét vát bavia | 3 lưỡi cắt, cho ống 10–54 mm, thân nhôm, lưỡi thép dụng cụ, dùng đồng–nhôm–inox–nhựa. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 113 | Bộ lã và cắt ống | 10 chi tiết: dao cắt, 6 đầu loe, 2 kẹp, 1 dụng cụ lắp. Ống 3/16–1/2″, hộp nhựa. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 114 | Xe đẩy chai khí hàn | Chở 2 bình Oxy + Acetylene (40 L). Khung thép, bánh lớn. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 115 | Rulo cáp 415V, 50 m | 2 lõi, 3 chân, 1 công tắc, tải 1.2 kW, dây 3×1.5 mm², Ø rulo 310 mm, EN 61242. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 116 | Cuộn rulô điện LIOA 30 m × 15 A | Dây 30 m, tải 15 A, lõi đồng, tiêu chuẩn LIOA. | — | Cuộn | Có | 1 |
| 117 | Cuộn rulô điện LIOA 20 m × 15 A | Dây 20 m, tải 15 A, lõi đồng. | — | Cuộn | Có | 4 |
| 118 | Dây gió Ø16×10 bar×50 m | Ống khí nén ID Ø16 mm, 10 bar, 50 m, Asia. | Asia | Cuộn | Có | 2 |
| 119 | Súng gió | Model ASA-101-429, đầu nối nhanh 1/4″, thân thép mạ chrome, cò bóp kim loại. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 120 | Đầu nối nhanh ống gió | Ren 1/4″ NPT, Ø 6–8 mm, gồm đầu đực và cái, Asia. | Asia | Bộ | Có | 10 |
| 121 | Máy khoan điện cầm tay SB-660 | Model SB-660, công suất 800 W, 220 V. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 122 | Máy mài 2 đá 4Z909 | Model 4Z909, motor đồng, Ø đá 8–10″, công suất 500–750 W, 220 V, 3000 rpm. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 123 | Máy mài góc 900 W – 125 mm | Công suất 900 W, 11.000 rpm, Ø đĩa 125 mm, M14, 230 V. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 124 | Máy mài góc 720 W – 100 mm | Công suất 720 W, 2.800–9.300 rpm, Ø đĩa 100 mm, M10, tấm lót 100 mm, chổi sắt Ø70 mm. | Asia | Cái | Có | 1 |
Hệ thống nâng hạ và phụ trợ gồm cáp lụa, palăng, tời, thang nhôm và dàn giáo. Tất cả đều qua kiểm định, có chứng chỉ CO và CQ. Nhóm này giúp kỹ sư thao tác an toàn ở vị trí cao hoặc khi cần lực kéo lớn.
Danh mục 6
Tập trung vào dụng cụ cắt, kìm bấm cos, kìm điện và kìm mở phe. Dụng cụ làm từ thép Cr-V, tay cách điện, phù hợp thao tác đấu nối điện, sửa chữa bảng điều khiển và xử lý chi tiết nhỏ. Các loại kìm đạt tiêu chuẩn DIN ISO về độ bền và độ chính xác cắt.
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 125 | Máy khoan điện va đập | Model SBE-1010Plus, 820 W, 0–5100 bpm, 0–1300 rpm, SDS-plus, khoan bê tông 4–28 mm, năng lượng va đập 3.2 J. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 126 | Máy doa lỗ khí nén 1/4″ (6 mm) | Tốc độ 25000 rpm, đầu kẹp 1/4″, dây 3/8″, dùng khí nén. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 127 | Máy doa lỗ điện 1/4″ (6 mm) | Model GGS27L, 750 W, 7000–33000 rpm, đầu 6–8 mm, ống 43 mm, có khóa công tắc. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 128 | Máy phun nước cao áp 1.5 kW | 220 V, 1.5 kW, lưu lượng 6 lít/phút. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 129 | Máy hút bụi 1200 W, 30 L | 1200 W, 30 L, độ ồn > 75 dB. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 130 | Bàn nguội | 2000×600×800 mm, khung thép sơn tĩnh điện, mặt gỗ ghép 50 mm, 4 bánh xe, ê tô 6–10″. ISO 9001/14001. | — | Cái | Có | 2 |
| 131 | Ê tô cơ khí | Miệng 150 mm (6″), thép tôi luyện, sơn tĩnh điện hoặc mạ chống gỉ. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 132 | Súng bắn nhiệt độ laser cầm tay | Dải –38 °C đến 520 °C, độ phát xạ 0.95, màn LCD, 2 pin AAA, laser < 1 mW, vỏ nhựa, Class 1. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 133 | Thước kẹp cơ khí 200 mm | Dải 0–200 mm, sai số ±0.02 mm, chia 0.02 mm, thép không gỉ hoặc carbon. | — | Cái | Có | 1 |
| 134 | Thước kẹp cơ khí 300 mm | Dải 0–300 mm, sai số ±0.02 mm, chia 0.02 mm, đo ngoài – trong – chiều sâu – bước răng, hộp nhựa. | — | Cái | Có | 1 |
| 135 | Thước lá đo thẳng 300 mm | Mitutoyo 182-305, 300 mm (12″) × 0.59″/0.5. | — | Cái | Có | 2 |
| 136 | Đồng hồ so + đế từ | Dải 0–10 mm, độ chia 0.01 mm, đế 150×200×50 mm. | EU/G7 | Bộ | Có | 2 |
| 137 | Thước lá thẳng 500 mm | 500 mm (20″) × 0.59″/0.5. | — | Cái | Có | 1 |
| 138 | Thước lá thẳng 1000 mm | 1000 mm (40″) × 0.59″/0.5. | — | Cái | Có | 1 |
| 139 | Thước thủy 300 mm | 30 cm, 2 bọt thủy, khung nhôm chữ nhật. | — | Cái | Có | 1 |
| 140 | Bộ dưỡng đo khe hở 0.05–1 mm | 28 lá, L 150 mm. | — | Bộ | Có | 3 |
| 141 | Thước cuộn 5 m | Dải 5 m, bản rộng 19 mm. | — | Cái | Có | 3 |
| 142 | Thước cuộn 30 m | Dải 30 m, vỏ nhựa, tay cuộn. | — | Cái | Có | 1 |
| 143 | Mắt kính chống hóa chất | Polycarbonate, trong suốt, chống UV 99.9%, ANSI Z87.1-2003. | Asia | Cái | Có | 5 |
| 144 | Nón bảo hộ (dùng hàn, cắt gọt) | Model 635P, nhựa PP, kính 108×51 mm, chuẩn ANSI Z87.1/EN ISO 16321. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 145 | Áo phao cứu hộ | Vải PE, xốp 2 lớp, chỉ nylon 100%, chống nước. | — | Cái | Có | 4 |
| 146 | Bao tay chịu nhiệt (dùng hàn) | Model 10503826, vải + cao su, chịu 250–500 °C, dài 35–45 cm, EN 388/407. | Asia | Đôi | Có | 2 |
| 147 | Quần áo chịu nhiệt | Model FJ502DZL, pin Makita 14.4–18 V, 4 cấp gió Turbo/Cao/Vừa/Thấp. | Asia | Bộ | Có | 4 |
| 148 | Dây đeo an toàn toàn thân | Dây Adela H-4501 + EW-31, có móc giảm sốc, model EW31. | Asia | Cái | Có | 4 |
| 149 | Máy đo khí CH₄ / O₂ | Model GX-2012, đo CH₄, O₂, CO, H₂S, IP67, CE / UKCA / JIS, pin Li-ion 30 giờ. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 150 | Cáp lụa 2 T × 3 m | W2T3M, Polyester, bản 50 mm, 2 lớp, 6:1, 2 đầu mắt. | — | Sợi | Có | 4 |
| 151 | Cáp lụa 3 T × 6 m | W3T6M, Polyester, bản 75 mm, 6:1, 2 đầu mắt, 2 lớp. | — | Sợi | Có | 2 |
| 152 | Cáp lụa 1 T × 4 m | W1T4M, Polyester, bản 25 mm, 2 lớp, 6:1. | — | Sợi | Có | 2 |
| 153 | Cáp lụa 1 T × 2 m | W1T2M, Polyester, bản 25 mm, 2 lớp, 6:1. | — | Sợi | Có | 2 |
| 154 | Cáp thép 5 T × 6 m | D20 mm, 6×36 + IWRC, 6 m/sợi. | Asia | Sợi | Có | 4 |
| 155 | Cáp thép 10 T × 6 m | D28 mm, 6×36 + IWRC, 6 m/sợi. | Asia | Sợi | Có | 4 |
Ngoài ra còn có các dụng cụ chuyên biệt như cáp lập trình PLC Siemens, Mitsubishi, Omron, bộ điều áp khí nén, thiết bị kiểm tra sợi quang và đầu nối Foundation Fieldbus. Chúng phục vụ khu vực điện điều khiển và mạng truyền thông nội bộ của nhà máy.
Danh mục 7
Gồm bộ tuốc nơ vít, dũa, cưa và các dụng cụ gia công cơ bản. Nhóm này phục vụ công việc hoàn thiện chi tiết, loại bỏ ba via, nắn chỉnh và sửa nhỏ trong xưởng bảo trì. Chất liệu thép hợp kim tôi cao tần, cán nhựa hoặc gỗ, phù hợp thao tác tỉ mỉ.
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 156 | Cáp thép 22T dài 6 m | D42 mm, cấu trúc 6×36 + IWRC, quy cách 6 m/sợi. | Asia | Sợi | Có | 2 |
| 157 | Eye bolt 8 | M8, ren 8 mm, dài 20–80 mm, vòng mắt Ø20–30 mm, thép carbon/inox 304–316/hợp kim, mạ kẽm hoặc mạ nhúng nóng. | Asia | Cái | Có | 4 |
| 158 | Eye bolt 12 | M12, ren 12 mm, dài 30–100 mm, vòng mắt Ø35–50 mm, thép carbon/inox 304–316/hợp kim, mạ kẽm hoặc nhúng nóng. | Asia | Cái | Có | 4 |
| 159 | Eye bolt 16 | M16, ren 16 mm, dài 40–120 mm, vòng mắt Ø45–65 mm, thép carbon/inox 304–316/hợp kim, mạ kẽm hoặc để thô. | Asia | Cái | Có | 4 |
| 160 | Ma ní 1T | 3/8″, tải 1 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. | Asia | Cái | Có | 4 |
| 161 | Ma ní 2T | 1/2″, tải 2 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. | Asia | Cái | Có | 4 |
| 162 | Ma ní 6.5T | 7/8″, tải 6.5 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. | Asia | Cái | Có | 4 |
| 163 | Ma ní 10T | 1¼”, tải 12 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 164 | Ma ní 13.5T | 1⅜”, tải 13.5 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 165 | Ma ní 22T | 1¾”, tải 22–25 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 166 | Ma ní 25T | 1¾”, tải 25 tấn, omega chốt vặn ren, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 167 | Palăng xích 5T | Tải 5 tấn, xích dài 3 m, TCVN 4244:2005/JIS. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 168 | Palăng xích 10T | Tải 10 tấn, xích dài 3 m, TCVN 4244:2005/JIS. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 169 | Đội thủy lực 15T | Model RSM-100, tải 10 tấn, Ø82×55, chiều cao 43 mm, TCVN 4244/ISO 9001:2015. | Asia | Bộ | Có | 2 |
| 170 | Đội thủy lực 20T | Model RSM-200, tải 20 tấn, Ø101×76, chiều cao 51 mm, TCVN 4244/ISO 9001:2015. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 171 | Máy siết bulong pin | Model TW001GM201, 2 pin + sạc, siết bulong M12–M36, lực 1.800 Nm, 3.9–4.2 kg, 0–2500 bpm, 111 dB(A). | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 172 | Đồng hồ VOM | Hiển thị 5 số, dải đo DC/AC 50 mV–1000 V, dòng 600 µA–10 A, điện trở 600 Ω–60 MΩ, tụ 10 nF–1000 µF, YOKOGAWA 734-02 hoặc tương đương. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 173 | Mỏ hàn chì 100 W | 220–240 V, dây 1.5 m, mũi nhọn Ø1.5 mm, model KX-100R. | — | Cái | Có | 1 |
| 174 | Bộ đội & bơm thủy lực 15T | Model R152/Simplex, tải 15 T (133.4 kN), hành trình 51 mm, cao 149 mm, áp 700 bar, có dây, đồng hồ, cút. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 175 | Cần siết lực 100–550 Nm | Đầu vuông 3/4″, dài 960 mm, tiêu chuẩn DIN ISO 6789/ASME B107.300-2010. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 176 | Palăng xích 20T × 10 m | Tải 20 tấn, xích dài 10 m, đường kính 10 mm, TCVN 4244:2005/JIS. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 177 | Bộ đóng vòng bi Impact 39 | Gồm 39 vòng, 4 ống nhôm (18, 32, 52, 62 mm), búa 0.7 kg, Ø trong 10–60 mm, ngoài 26–130 mm, vali cứng, tương đương TMFT36. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 178 | Ampe kìm đo dòng rò | Giải đo 3 mA–60 A, sai số ±5%, màn hình 3200 counts, LCD bar graph 32 vạch, pin CR2032, Ø vòng 40 mm, 176×70×25 mm. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 179 | Đồng hồ vạn năng kim | DCV 0.3–600 V, ACV 12–600 V, DCA 60 µA–300 mA, Ω 3–300 kΩ, kích thước 140×94×39 mm, model Kyoritsu 1110. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
Danh mục được xây dựng đầy đủ, cân đối giữa dụng cụ cơ khí, điện và đo lường. Sự chuẩn hóa này bảo đảm cho công tác bảo trì định kỳ, giảm thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ thiết bị trong toàn bộ dây chuyền nhiệt điện.
Dụng mục 8
Tập trung vào dụng cụ nâng hạ như palăng xích, cáp lụa, ma ní, tời và thang nhôm. Các thiết bị này dùng để di chuyển, nâng cụm máy và thiết bị nặng khi bảo dưỡng. Tất cả đều qua kiểm định, có CO–CQ và đáp ứng yêu cầu an toàn lao động.
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 180 | Bộ biến đổi điện áp AC/DC (Auto charger) | 1200 W, 40 A, gồm bộ sạc tự động, hướng dẫn sử dụng. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 181 | Máy khò | 1600–1800 W, 230 V, 50–600 °C, 250–500 L/phút, tương đương Bosch GHG 600-3. | — | Cái | Có | 1 |
| 182 | Kìm bấm cốt chẻ + tròn | 0.25–6.0 mm² (AWG 24–10), dài 175 mm, tương đương C-Mart B0049. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 183 | Đồng hồ vạn năng | DC 0.025 %, AC 0.4 %, dòng DC 0.06 %, dòng AC 0.61 %, nhiệt ±1 %, điện trở 0.05 %, dải đo −200 °C → 1350 °C, điện dung 1 nF–100 mF. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 184 | Pin máy đo điện trở đất | Ắc-quy Ni-MH 9.6 V, 3.0–3.5 Ah, sạc lại được. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 185 | Súng hút chì hàn | 220–240 V AC, 70–75 W, 250–450 °C, chân không −0.08 MPa, GOOT TP-100. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 186 | Máy hút bụi 220 V 2000 W | 2 motor 2 × 1000 W, lưu lượng 106 L/s, áp 18 kPa, thùng 70 L, Hiclean HC 70. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 187 | Máy khoan điện bê tông cầm tay | 430 W, Ø 13 mm, NHP 1300S (Makita), 1.5–13 mm đầu cặp. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 188 | Máy vặn vít bằng pin 32 chi tiết | Pin 3.6 V Li-ion 1.5 Ah, 2.5–5 Nm, phanh điện tử, 32 mũi vít, sạc USB, hộp đựng. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 189 | Máy mài điện cầm tay 180 mm | 2000 W, M14, 8500 v/p, Ø 180 mm, GWS 20-180. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 190 | Bộ nạp khí SF₆ | Khí SF₆, đầu G5/8 vào, G3/8 ra, áp vào 40 bar, ra 10 bar, lưu lượng 30 m³/h. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 191 | Đồng hồ nạp gas máy lạnh | Dùng R410A, R407C, R22, R134a; Ø 68 mm, 0–800 psi, ống 1/4″–5/16″, 120 cm. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 192 | Bộ cắt–uốn–nong loe ống đồng | 6 chi tiết: dao cắt 4–28 mm, kẹp 1/8–3/4″, có loe 45°, hộp nhựa. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 193 | Bao trùm vệ sinh máy lạnh | Loại lớn, rộng 2 m, thân 9 m, đuôi xả 5 m. | — | Cái | Có | 1 |
| 194 | Bộ hàn gió đá mini xách tay | Bình oxy 8–10 L, gas 6 kg, đồng hồ đôi, dây 10 m, mỏ cắt KOIKE, trọng 7–9 kg. | — | Bộ | Có | 1 |
| 195 | Bộ lã ống đồng máy lạnh | Bộ TOP TB-6259, size 1/8″–3/4″, 5 đầu nong, 2 kẹp, dao cắt, 4 uốn ống. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 196 | Bơm rút chân không 3/4 HP | 4.5 CFM, 2 tầng, 25 micron, 1440 rpm, 230 V, model VP-245-220. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 197 | Súng bơm mỡ 400 cc | 400 g, dài 350 mm, 2 kiểu nạp, nặng 1.13 kg, thép hợp kim mạ bóng. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 198 | Cảo 2 chấu 2″ | Ốc 17 mm, thép tôi, mạ kẽm, với max 70–85 mm, mở 6–100 mm. | — | Bộ | Có | 1 |
| 199 | Cảo 2 chấu 4″ | A 10–100 mm, B 80 mm, M 14, 45 Nm, 35 kN. | — | Bộ | Có | 1 |
| 200 | Cảo 2 chấu 8″ | A 20–230 mm, B 200 mm, M 19, 60 Nm, 40 kN. | — | Bộ | Có | 1 |
| 201 | Cảo 2 chấu (Licota ATB1023B) | CR-V, xi đen, mở 24–55 mm, chấu 100 mm, ốc 8 mm, lực 1.3 T, 2 chấu đảo chiều. | — | Cái | Có | 1 |
| 202 | Cảo 2 chấu (SKF TMMR 40F) | Ø ngoài 23–48 mm, trong 59–67 mm, tay 67 mm, lực 1.9 T (17 kN), tự khóa. | — | Cái | Có | 1 |
Danh mục 9
Bao gồm nhóm dụng cụ lưu trữ và phụ kiện đi kèm như thùng đồ nghề, túi vải, bộ dây nối và ống dẫn áp lực. Các dụng cụ này giúp sắp xếp, bảo quản và kết nối thiết bị đo, đảm bảo thao tác gọn gàng và an toàn trong quá trình kiểm tra hoặc sửa chữa.
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 203 | Cảo 3 chấu 3″ | Dải 40–76 mm, lực 2 tấn, thép hợp kim chịu lực tốt. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 204 | Cảo 3 chấu 6″ | Dải 60–152 mm, lực 7 tấn, thép hợp kim bền. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 205 | Cảo 3 chấu 12″ | Thép Cr-V, quy cách 12″. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 206 | Cảo thủy lực 4 tấn 3 chấu | Model HSP43, tải 4 tấn, tầm với 190 mm, Ø max 315 mm, hành trình 60 mm, vali ABS. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 207 | Cảo thủy lực 8 tấn 3 chấu | Model HSP83, tải 8 tấn, hành trình 85 mm, độ mở 463 mm, trục dài 280 mm, tích hợp bơm, tay xoay 360°, 2/3 chấu đổi linh hoạt. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 208 | Cảo đĩa thủy lực TMBS 100E | Lực kéo 100 kN, hành trình 80 mm, Ø 20–100 mm, tầm với 120–816 mm, gồm trục thủy lực TMHS 100, thanh kéo dài 125/285 mm, dầm ngang, hộp 580×410×70 mm. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 209 | Bộ cờ lê vòng miệng hệ inch | 3/8″–1¼”, thép Cr-V, túi vải, đạt DIN 3113/ISO 3318/ISO 7738. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 210 | Bộ cờ lê vòng miệng hệ mét | 8–24 mm, thép Cr-V, túi vải, đạt DIN 3113/ISO 3318/ISO 7738. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 211 | Mỏ lết 6″ | 150 mm, chrome vanadium, bề mặt si mờ, đáp ứng DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 212 | Mỏ lết 8″ | 200 mm, chrome vanadium, bề mặt si mờ, tiêu chuẩn DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 213 | Mỏ lết 10″ | 250 mm, chrome vanadium, bề mặt si mờ, tiêu chuẩn DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 214 | Mỏ lết 12″ | 300 mm, chrome vanadium, bề mặt si mờ, tiêu chuẩn DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 215 | Mỏ lết 15″ | 375 mm, chrome vanadium, bề mặt si mờ, tiêu chuẩn DIN 3117/ISO 6787/ASME B107.100. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 216 | Mỏ lết răng 10″ | 250 mm, Cr-V, đạt DIN 3117 Type II Class A GGG-W-651-E. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 217 | Mỏ lết răng 12″ | 300 mm, Cr-V, đạt DIN 3117 Type II Class A GGG-W-651-E. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 218 | Mỏ lết răng 14″ | 350 mm, Cr-V, con lăn mịn, đạt DIN 3117 Type II Class A GGG-W-651-E. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 219 | Mỏ lết răng 18″ | 450 mm, Cr-V, con lăn mịn, đạt DIN 3117 Type II Class A GGG-W-651-E. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 220 | Mỏ lết răng 24″ | 600 mm, Cr-V, con lăn mịn, đạt DIN 3117 Type II Class A GGG-W-651-E. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 221 | Bộ chụp lục giác 10–32 mm | Thép Cr-V, hộp đựng, đạt DIN 3124/ISO 2725/ANSI B107. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 222 | Bộ chụp lục giác 21–50 mm | Thép Cr-V/Cr-Mo, xử lý nhiệt, đạt DIN 3124/ISO 2725/ANSI B107. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 223 | Cần siết lực 28–210 Nm | 1/2″, 450–510 mm, DIN ISO 6789/ASME B107.300-2010. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 224 | Eye bolt M10 | Tải 0.15 T, thép carbon rèn, mạ kẽm/Inox 304–316, đạt DIN 580/EN ISO 3266. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 225 | Eye bolt M14 | Tải 0.33 T, thép carbon rèn, mạ kẽm/Inox 304–316, đạt DIN 580/EN ISO 3266. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 226 | Eye bolt M16 | Tải 0.45 T, thép carbon rèn, mạ kẽm/Inox 304–316, đạt DIN 580/EN ISO 3266. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 227 | Eye bolt M20 | Tải 0.63 T, thép carbon rèn, mạ kẽm/Inox 304–316, đạt DIN 580/EN ISO 3266. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 228 | Eye bolt M24 | Tải 0.95 T, thép carbon rèn, mạ kẽm/Inox 304–316, đạt DIN 580/EN ISO 3266. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 229 | Lục giác hệ inch 1/8–5/8″ | Dùng cho bulong, vít lục giác trong, tiêu chuẩn DIN ISO 2936. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 230 | Lục giác hệ inch 3/32–3/8″ | Dải 3/32–3/8″, tiêu chuẩn DIN ISO 2936. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 231 | Lục giác hệ mét 1.5–10 mm | 10 cây: 1.5–10 mm, kiểu L, đầu bằng, thép phủ chrome, vỉ nhựa 2 khay, DIN ISO 2936. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 232 | Lục giác hoa thị | 10 cây T8–T50, chữ L, hoa thị, thép hợp kim rèn, bo tròn cạnh, tay nắm cong nhỏ, đạt tiêu chuẩn DIN ISO 2936. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
Danh mục 10
Liên quan đến các dụng cụ điện tử chuyên sâu như đồng hồ Fluke, bộ test sợi quang, đầu thermocouple và đầu nối đo áp suất. Chúng hỗ trợ kỹ sư kiểm tra tín hiệu, đo áp, đo nhiệt và xử lý lỗi trong hệ thống điều khiển, truyền thông nội bộ.
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 233 | Ma ní Omega vặn ren 1 tấn | Ma ní 3/8″ (Shackle BC), tải 1 tấn, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 234 | Ma ní Omega vặn ren 0.5 tấn | Ma ní 1/4″ (Shackle BC), tải 0.5 tấn, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 235 | Ma ní Omega vặn ren 15 tấn | Ma ní 1½” (Shackle BC), tải 15 tấn, HS 6:1, JIS/EN13889/ASTM A952M. | Asia | Cái | Có | 2 |
| 236 | Búa đồng thau 2 kg | Tay gỗ hoặc nhựa cứng/composite, bề mặt mài bóng, không phát tia lửa, đầu 2 kg, DIN 1041/BS 876/ANSI B107. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 237 | Búa nhựa 0.2 kg | Hai đầu tròn hoặc thay được, đầu PVC/nylon/PU/TPR, cán gỗ hoặc nhựa, 0.2 kg. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 238 | Búa nhựa 1 kg | Tay cầm vân nhám, không phát tia lửa, đầu 1000 g, vật liệu PVC/nylon/PU/TPR. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 239 | Búa nhựa 2 kg | Tay cầm vân nhám, không phát tia lửa, đầu 2000 g, vật liệu PVC/nylon/PU/TPR. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 240 | Búa sắt 1 kg | Đầu rèn nguyên khối, tôi cứng, cán gỗ hoặc thép bọc cao su, đầu 1000 g. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 241 | Búa sắt 2 kg | Đầu rèn nguyên khối, tôi cứng, cán gỗ hoặc nhựa, đầu 2000 g. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 242 | Búa sắt 3 kg | Đầu rèn nguyên khối, tôi cứng, cán gỗ hoặc nhựa, đầu 3000 g. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 243 | Kìm bấm cos 1.25–14 mm² | Thân thép CR-V, trợ lực, tay bọc nhựa, dài 255 mm, bấm cos chuẩn DIN/JIS. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 244 | Kìm bấm cos 1.25–5.5 mm² | Thép hợp kim, tay bọc nhựa chống trượt, dài 170–250 mm. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 245 | Kìm điện mỏ bằng 200 mm | D1: 7 mm, cắt Ø1.6 mm, chrome mờ, DIN ISO 5746/5748, thép hợp kim tôi cứng. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 246 | Kìm mỏ cong 200 mm | Thép Cr-V, tay nhựa chống trượt, DIN ISO 5745. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 247 | Kìm mỏ nhọn 160 mm | Cắt Ø1.6 mm, chrome mờ, DIN ISO 5745, thân thép hợp kim. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 248 | Kìm mỏ nhọn cong 45° | Đầu cong 45°, dài 160–200 mm, thép hợp kim. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 249 | Kìm mở phe đầu cong kẹp ra 19–60 mm | Tay nhựa chống trượt, mũi 1.8 mm, thép Cr-V, DIN 5256C. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 250 | Kìm mở phe đầu cong kẹp vô 95–154 mm | Tay nhựa chống trượt, mũi 1.5–1.8 mm, DIN 5256/5254B, thép hợp kim. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 251 | Kìm mở phe đầu thẳng kẹp ra 95–150 mm | Tay nhựa cách điện, DIN 5256/5254B, thép hợp kim. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 252 | Kìm mở phe đầu thẳng kẹp vô 95–150 mm | Tay nhựa cách điện, DIN 5256, thép hợp kim. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 253 | Kìm mở phe ngoài 250 mm | Mỏ thẳng hoặc cong, DIN 5254, tay nhựa cách điện. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 254 | Kìm mở phe ngoài loại nhỏ | 4 kìm 3″: phe trong–ngoài, mũi thẳng–cong, tay nhựa chống trượt, thép hợp kim. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 255 | Bộ tuốc nơ vít 8 cây | 4 hai cạnh, 4 bake, thép Cr-V, tay cao su, tương đương Stanley STMT66673. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 256 | Bộ tuốc nơ vít 6 cây | 4 hai cạnh, 2 bake, thép Cr-V, tay cao su, tương đương Stanley STMT66672. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 257 | Bộ tuốc nơ vít nhỏ 13 món | Gồm 4 hai cạnh, 2 bake, 2 pozidriv, 3 torx, 1 thử điện, 1 vít đa năng, cách điện 1000 V. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 258 | Dũa tam giác 250 mm | Thân 250 mm, tổng 370 mm, rộng 17.5 mm, DIN 7261, KS Tools. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 259 | Dũa bán nguyệt 200 mm | Thân 200 mm, tổng 315 mm, rộng 15 mm, DIN 7261, KS Tools. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 260 | Dũa dẹt 300 mm | Thân 300 mm, tổng 420 mm, rộng 30 mm, DIN 7261, KS Tools. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 261 | Bộ dũa tinh 10 cây | Dài 230 mm, thân 150 mm, rộng 30 mm, DIN 7261, KS Tools. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 262 | Dũa tròn 250 mm | Thân 250 mm, tổng 370 mm, 1 lưỡi cắt, DIN 7261. | Asia | Cái | Có | 1 |
Danh mục 11
Gồm dụng cụ lập trình, cáp kết nối PLC Siemens, Mitsubishi, Omron và Schneider. Các phụ kiện này dùng để cài đặt, nạp chương trình, kiểm tra giao tiếp và cấu hình thiết bị tự động hóa. Tất cả đều tương thích chuẩn truyền thông RS232, USB, và RS485.
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 263 | Cáp lụa 1T dài 2m | Polyester 100%, tải 1 tấn, bản rộng 25 mm, màu tím, hai đầu mắt, 2 lớp, hệ số an toàn 6:1, dài 2 m, mã W1T2M. | — | Sợi | Có | 2 |
| 264 | Cáp lụa 1T dài 4m | Polyester 100%, tải 1 tấn, bản rộng 25 mm, hai đầu mắt, 2 lớp, hệ số an toàn 6:1, dài 4 m, mã W1T4M. | Asia | Sợi | Có | 2 |
| 265 | Cáp lụa 1T x 1m | Polyester 100%, tải 1 tấn, hai đầu mắt, 2 lớp, hệ số an toàn 6:1, dài 1 m. | Asia | Sợi | Có | 2 |
| 266 | Cáp lụa 2T dài 3m | Polyester 100%, tải 2 tấn, bản rộng 50 mm, màu xanh lá, hai đầu mắt, 2 lớp, hệ số an toàn 6:1, dài 3 m, mã W2T3M. | — | Sợi | Có | 2 |
| 267 | Cáp lụa 3T dài 6m | Polyester 100%, tải 3 tấn, bản rộng 75 mm, màu vàng, hai đầu mắt, 2 lớp, hệ số an toàn 6:1, dài 6 m, mã W3T6M. | — | Sợi | Có | 2 |
| 268 | Cáp lụa vòng 1T x 1m | Polyester 100%, tải 1 tấn, bản rộng 45 mm, dạng vòng tròn, hệ số an toàn 7:1, dài 1 m, mã RSEN-1T1M. | — | Sợi | Có | 2 |
| 269 | Cáp lụa vòng 2T x 3m | Polyester 100%, tải 2 tấn, dạng vòng tròn, hệ số an toàn 7:1, dài 3 m. | Asia | Sợi | Có | 2 |
| 270 | Cáp lụa vòng 3T x 3m | Polyester 100%, tải 3 tấn, bản rộng 75 mm, dài 3 m, hệ số an toàn 7:1, nhiệt độ −40 đến 100 °C, tiêu chuẩn EN-1492-2. | — | Sợi | Có | 2 |
| 271 | Cáp lụa vòng 3T x 6m | Polyester 100%, tải 3 tấn, bản rộng 75 mm, dài 6 m, hệ số an toàn 7:1, nhiệt độ −40 đến 100 °C, tiêu chuẩn EN-1492-2. | — | Sợi | Có | 2 |
| 272 | Cáp lụa vòng 4T x 4m | Polyester 100%, tải 4 tấn, dài 4 m, vỏ ngoài chịu tải tốt, độ bền cao. | Asia | Sợi | Có | 2 |
| 273 | Cáp lụa vòng 5T x 5m | Polyester 100%, tải 5 tấn, bản rộng 100 mm, dài 5 m, hệ số an toàn 7:1, nhiệt độ −40 đến 100 °C, tiêu chuẩn EN-1492-2. | — | Sợi | Có | 2 |
| 274 | Cáp lụa vòng 8T x 4m | Polyester 100%, tải 8 tấn, bản rộng 100 mm, dạng vòng tròn, hệ số an toàn 7:1, dài 4 m, mã RSEN-8T4M. | — | Sợi | Có | 2 |
| 275 | Palăng kích xích 3T | Tải 3 tấn, kiểm định 4.5 tấn, chiều dài xích 3 m, 2 sợi, Ø 6 mm, mã KT-C. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 276 | Palăng xích 1T x 2.5m | Tải 1 tấn, kiểm định 1.5 tấn, nâng 2.5 m, 1 đường xích Ø 6 mm, model KT-C. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 277 | Palăng xích 2T x 3m | Tải 2 tấn, kiểm định 3 tấn, xích Ø 7.1 mm, chiều dài 3 m, mã KT-C. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 278 | Palăng xích 3T x 4m | Tải 3 tấn, chiều cao nâng 4 m. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 279 | Palăng xích kích tay 1T x 3m | Chiều dài xích 3–5 m, tải trọng 1 tấn. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 280 | Tời cáp lắc tay | Tải trọng 2 tấn, chiều dài 480–1900 mm, cáp Ø 5 mm. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 281 | Thang chữ A 3m | Nhôm T6063+, dày 1.3–1.5 mm, 16 bậc, cao duỗi 5.6 m, cao A 2.8 m, thu gọn 0.96 m, ống đầu 5 cm, chân 9 cm, mã HK-260. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 282 | Dàn giáo xây dựng | Khung kẽm hàn mig CO₂, 1700×1250×2 mm, 2 chân nặng 11.51 kg, 2 cặp chéo 1.0 mm. | — | Bộ | Có | 10 |
| 283 | Thùng đựng đồ nghề nhựa 19″ | 445×240×206 mm, khóa kim loại, kích thước 492.76×243.84×251.46 mm. | Asia | Cái | Có | 5 |
| 284 | Bộ dây nối áp lực cao | Gồm ống 1/4″ NPT, đầu nối nhanh, nắp bịt, chuyển đổi NPT–BSP, hướng dẫn 700HTH-1, nối nhanh kiểu “push-to-connect”. | Asia | Bộ | Có | 2 |
| 285 | Bộ tuốc nơ vít bake hai cạnh 12 chi tiết | Gồm các model FAAB0308, FAAB3E10, FAAB0410, FAAB6E15, FABB5E03, FAGB0818, FBAB0006, FBAB0108, FBAB0210, FBBB0203; tay nhựa-cao su; lưỡi thép Cr-V; bao đựng có logo; tương đương Toptul GEB1203. | Asia | Bộ | Có | 2 |
| 286 | Bộ 7 cây tuốc nơ vít cách điện 1000V | Stanley STMT60175, đạt VDE/EN 60900/IEC 60900, gồm 4 hai cạnh (75–175 mm), 2 bake PH1-PH2, tôi cao tần, mũi chịu momen lớn, tay đỏ, khay đen. | Asia | Bộ | Có | 2 |
Danh mục 12
Tập trung vào nhóm dụng cụ điện – cơ khí hỗn hợp như kìm bấm cos, mỏ hàn, máy khò nhiệt và đồng hồ đo cách điện. Đây là nhóm phục vụ đấu nối, kiểm tra và bảo trì tủ điện, giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn cho hệ thống điện động lực.
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 287 | Bộ tuốc nơ vít cán dài 15 chi tiết | 15 cây gồm hai cạnh, bake, lục giác, torx; lưỡi thép hợp kim xử lý nhiệt; tay nhựa + cao su chống trượt; hộp PE chịu va đập; gồm: dẹp (1.0×40 đến 3.5×50 mm), bake PH000–PH0, lục giác 1.5–3.0 mm, torx T6–T15. | Asia | Bộ | Có | 2 |
| 288 | Bộ cờ lê hai đầu vòng miệng hệ mét 6–32 mm (26 chi tiết) | Thép Chrome Vanadium, mạ crôm sáng gương, chống gỉ, đạt DIN 3113; túi vải. | EU/G7 | Bộ | Có | 2 |
| 289 | Bộ cờ lê vòng miệng hệ inch 1/4″–1-1/4″ (16 chi tiết) | Thép Cr-V 31CrV3, phủ crôm mờ, túi vải Tetoron, kích cỡ từ 1/4 đến 1-1/4″, tiêu chuẩn DIN 3113. | EU/G7 | Bộ | Có | 2 |
| 290 | Bộ lục giác hệ inch | 14 chi tiết từ 1/16″ đến 3/4″, chuyên siết bulong, vít chìm lục giác trong. | EU/G7 | Bộ | Có | 2 |
| 291 | Dây đeo chống tĩnh điện | Điện trở băng đeo 10³–10⁵ Ω, dài 1.8 m, có kẹp cá sấu hoặc jack 4 mm nối đất, tham khảo Pro’skit 8PK-611W. | Asia | Sợi | Có | 1 |
| 292 | Kìm cắt 125 mm | Dài 125–130 mm, đầu đánh bóng, tay nhựa đa thành phần, khớp hộp, lò xo kép, đầu tròn, HRC ≥ 58–62, cắt dây mềm Ø 1.6 mm (220 N/mm²), DIN 5749. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 293 | Mỏ hàn chì điều chỉnh nhiệt | 60 W, 220 V 50 Hz, 200–450 °C, ổn định ±1 °C. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 294 | Mỏ lết 10 inch | Ngàm nghiêng 15°, mở tối đa 29 mm, dài 250 mm, đạt DIN 3117/EN ISO 6787. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 295 | Mỏ lết răng 10″ | Dài 250 mm, mở Ø 34 mm, cán chữ I, sơn tĩnh điện, đạt DIN 3117 Type II Class A. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 296 | Mỏ lết răng 12″ | Dài 300 mm, kẹp Ø 5/4″, đạt DIN 3117 Type II Class A. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 297 | Mỏ lết inox 12″ | Dài 300 mm, vật liệu SUS304/420/430, mở 34–38 mm, đạt DIN 3117 Type II Class A. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 298 | Bộ lục giác hoa thị T9–T40 | 11 cây, torx T8–T50, hợp kim Cr-V, đạt DIN 7250/ISO 10664/ISO 2936. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 299 | Bộ lục giác hoa thị siêu dài (Extra Long) | 14 cây torx T8–T80, hợp kim Cr-V, khuôn cài, đạt DIN 7250/ISO 10664/ISO 2936. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 300 | Kìm cắt tuốt cáp | Dài 179 mm, cắt 0.5–4 mm², thép Cr-V/C45, đạt DIN 5749/5234/5232. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 301 | Kìm bấm cos ghim vừa | Bấm cos 0.5–6 mm², có cắt đai ốc M2.6–M5, kích thước 240×62×25 mm, bề mặt láng, thân thép đặc biệt tôi dầu. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 302 | Kìm bấm cos 0.5–8 mm² | Dài 220 mm, thép Cr-V, bề mặt oxit hóa nhẹ màu đen, tay nhựa đa thành phần, 4 vị trí ép, AWG 20–8, REACH compliant. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 303 | Kìm bấm đầu cos 1–6 mm² | Dài 257 mm, bấm 1.25/2/5.5/8/14 mm², thép hợp kim, tay cách điện. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 304 | Kìm bấm đầu cos 2.5–25 mm² | Dài 340 mm, bấm 6–25 mm², thép hợp kim, tay cách điện. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 305 | Kìm bấm cos 14″ (1.25–16 mm²) | Dài 298 mm, đầu thép Cr-V, cơ cấu cộng lực, tự mở, bấm cos bọc/không bọc nhựa 1.25–16 mm². | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 306 | Kìm bấm cos + tuốt dây | Dài 180 mm, khung nhựa sợi thủy tinh, lưỡi thép công cụ, tuốt dây 0.2–6 mm², cắt dây ≤ 2.5 mm², AWG 24–10. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 307 | Kìm bấm cos CT-08 | Dài 298 mm, thép Cr-V, cơ cấu cộng lực, bấm cos bọc/không bọc 1.25–10 mm². | Asia | Cái | Có | 1 |
| 308 | Kìm cắt 165 mm | Dài 165 mm, đạt DIN 5749. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 309 | Túi đồ nghề vải | 520×250×340 mm, 2.4 kg, tải 30 kg, 25 L, vải polyester chống rách, tay có đệm, dây đeo. | — | Cái | Có | 3 |
| 310 | Kìm bấm đầu mạng RJ45 | Dài 191×70×20 mm, 345 g, thép mài bóng, tay nhựa đa thành phần, REACH compliant, dùng cho phích Western. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 311 | Máy khò nhiệt | 1800 W, 250–500 L/phút, 50–600 °C, tham khảo Bosch GHG 600-3. | Asia | Cái | Có | 1 |
| 312 | Bộ tuốc nơ vít hoa thị 6–12 mm | 6–12 mm, tay T-handle, thép Chrome Vanadium, thân mờ, có lỗ treo, gồm size 6–12 mm. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 313 | Kìm bấm cos ghim lớn | Bấm cos pin rỗng 0.25–16 mm² theo DIN 46228 Part 1+4, 9 khe bấm, dạng trụ nửa tròn. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 314 | Cáp nối 9 chân Sub-D | Dài 10 m, 2 đầu D-Sub 9 chân (female), dùng cho thiết bị Etamatic, giao tiếp RS-232. | Asia | Sợi | Có | 1 |
| 315 | Kìm bấm cos 0.5–16 mm² | Dài 190 mm, đầu thép mài bóng, tay nhựa, bấm 0.25–16 mm², 9 khuôn, AWG 24–6. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 316 | Mỏ hàn điện xoay | 100 W, 450 °C, kèm 2 đầu hàn và dây thiếc, đạt 240–300 °C khi thao tác, dùng cho vật liệu sợi và kim loại mỏng. | Asia | Cái | Có | 1 |
Danh mục 13
Phần cuối gồm các dụng cụ chuyên dụng cao cấp như Power Plug Foundation Fieldbus, bộ điều áp khí nén và thiết bị Fluke. Nhóm này phục vụ hiệu chuẩn, đo truyền tín hiệu và kiểm soát áp suất trong hệ thống điều khiển tự động của nhà máy nhiệt điện.
| STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị tính | Yêu cầu CO/CQ | Số lượng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 317 | Kìm bấm cos dài 259 mm | Dài 259 mm (~10.2″), bấm 0.5–6 mm² (AWG 20–10), bánh răng trợ lực ratchet, tự nhả khi đủ lực, thép carbon tôi, tay nhựa cách điện, bấm cos ống, kim, tròn. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 318 | Kìm bấm cos dài 277 mm | Dài 277 mm (~10.9″), bấm 0.5–10 mm², có bánh răng trợ lực hoặc bấm tay thường, thép hợp kim, tay nhựa cách điện, phù hợp nhiều loại cos. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 319 | Cáp chuyển đổi RS232/USB | Model ZE533C/Ugreen 20223 CR104, USB 2.0 male to RS232 male, dài 3 m. | Asia | Sợi | Có | 1 |
| 320 | Cáp RS232 (female–PS2) | Cáp RS232 đầu cái sang PS2, chuyển đổi tín hiệu RS232–PS/2. | Asia | Sợi | Có | 1 |
| 321 | Cáp kết nối PLC Siemens S7 | Model 6ES7972-0CB20-0XA0, kết nối PLC Siemens S7 và màn hình OP. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 322 | Cáp kết nối PLC USB QC30R2 | Kèm 1 đĩa CD, dùng cho PLC Mitsubishi. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 323 | Cáp kết nối PLC USB CN226 | Kèm 1 đĩa CD, dùng cho PLC Omron. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 324 | Cáp kết nối PLC USB TSXCRJMD25 | Dùng cho PLC Schneider. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 325 | Cáp PLC Telemecanique TSXCUSB485 | Dành cho PLC Twido, chuẩn RS485. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 326 | Bộ đầu nối thermocouple mini-plug Fluke 700TC2 | Dành cho loại K và J, mini-plug 2 chân, tiêu chuẩn Fluke, gồm nhiều đầu nối màu chuẩn. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 327 | Đầu nối đo áp suất G1/4 | Screw coupling có nắp bảo vệ, ren G1/4, model AB20-11/K1, chiều dài 10 mm, SW19. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 328 | Bút test solenoid valve MT702-62EX/SAGAB | Phù hợp điện áp 12–220 V, dạng bút cầm tay, cách điện, hiển thị LED hoặc âm thanh. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 329 | Tuốc nơ vít đóng 13 mũi (18 chi tiết) | 1 tay đóng xoay 1/2″, đầu chuyển 1/2″–5/16″, 4 mũi XZM, 3 torx, 6 hai cạnh, 3 bake PH1–PH3; thép đặc biệt, DIN 5264/ISO 8764/DIN 3120/ISO 1174. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 330 | Bộ tháo jack nối (Connector extractor) | Gồm dụng cụ tháo giắc tròn, phẳng, ống Ø1.5–6.3 mm, tiếp điểm 2.8–4.0 mm, phù hợp AMP/Tyco, gồm cả dụng cụ tháo ABS. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 331 | Thiết bị phát hiện lỗi sợi quang | Bước sóng 650 nm, multimode/single mode, laser diode Class 3A, phạm vi 6 km, pin, túi đựng, hoạt động 40 giờ. | Asia | Bộ | Có | 1 |
| 332 | Ampe kìm Fluke 376 | True-RMS, đo AC/DC 1000 A (kẹp cứng), 2500 A với iFlex™, điện áp 1000 V, CAT IV 600 V/CAT III 1000 V, inrush current, low-pass filter. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 333 | Đồng hồ vạn năng Fluke 87V MAX | True-RMS, 1000 V AC/DC, 10 A liên tục, 50 MΩ, 200 kHz, 9999 µF, nhiệt độ, IP67, chịu rơi 4 m, −40 °C đến +55 °C, CAT IV 600 V/CAT III 1000 V, màn hình 19 999 count. | EU/G7 | Cái | Có | 2 |
| 334 | Đồng hồ đo cách điện 1000 V Fluke 1587 | 0.01 MΩ–2 GΩ, điện áp thử 1000 V, tích hợp multimeter True-RMS, tự xả tụ, low-pass filter, CAT III 1000 V/CAT IV 600 V, IP40, pin AA × 4, 1000 giờ. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
| 335 | Bộ điều áp có đầu nối nhanh KPRDJPF415N20F30 | Gồm bộ điều áp và đầu nối nhanh, dùng trong hệ thống khí nén. | EU/G7 | Bộ | Có | 1 |
| 336 | Power Plug for Foundation Fieldbus TREX-FFPA-0001 | Emerson, cấp nguồn ~10 VDC @ 25 mA, dùng với Trex Field Communicator, cấp nguồn cho thiết bị Foundation Fieldbus H1. | EU/G7 | Cái | Có | 1 |
Ví dụ cho gom mục trùng nhau
| STT | Tên dụng cụ | Quy cách / Thông số kỹ thuật | Xuất xứ | Đơn vị | Sl |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mỏ lết 6″ | Dài 150 mm, mở 20 mm, Chrome Vanadium, bề mặt si mờ, đạt DIN 3117 / ISO 6787 / ASME B107.100. | EU/G7 | Cái | 1 |
| 2 | Mỏ lết 8″ | Dài 200 mm, mở 25 mm, cùng tiêu chuẩn DIN 3117 / ISO 6787. | EU/G7 | Cái | 1 |
| 3 | Mỏ lết 10″ | Dài 250 mm, mở 29 mm, đạt DIN 3117 / EN ISO 6787, ngàm nghiêng 15°. | EU/G7 | Cái | 2 |
| 4 | Mỏ lết 12″ | Dài 300 mm, mở 34 mm, Chrome Vanadium, bề mặt si mờ. | EU/G7 | Cái | 2 |
| 5 | Mỏ lết 15″ | Dài 375 mm, mở 38 mm, Chrome Vanadium, tiêu chuẩn DIN 3117. | EU/G7 | Cái | 1 |
| 6 | Mỏ lết răng 10″ | Dài 250 mm, mở Ø 34 mm, thân chữ I, sơn tĩnh điện, đạt DIN 3117 Type II Class A GGG-W-651-E. | EU/G7 | Cái | 2 |
| 7 | Mỏ lết răng 12″ | Dài 300 mm, kẹp Ø 5/4″, vật liệu Cr-V, đạt DIN 3117 Type II Class A. | EU/G7 | Cái | 2 |
| 8 | Mỏ lết răng 14″ | Dài 350 mm, con lăn mịn, DIN 3117 Type II Class A. | EU/G7 | Cái | 1 |
| 9 | Mỏ lết răng 18″ | Dài 450 mm, con lăn mịn, thép Cr-V, DIN 3117 Type II Class A. | EU/G7 | Cái | 1 |
| 10 | Mỏ lết răng 24″ | Dài 600 mm, thép Cr-V, con lăn mịn, đạt DIN 3117 Type II Class A. | EU/G7 | Cái | 1 |
