Tuyển chọn 29 chi tiết theo yêu cầu của khách hàng.
STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 930-205 | Kìm mũi nhọn cách điện 205mm. ELORA Germany - Mũi kềm được tôi cao tần, chịu lực, chống mài mòn. - Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. - Bề mặt mạ Chrome si bóng. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. - Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 - Vật liệu: thép C45/1.0503 - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 205mm - Trọng lượng: 210 g - Order code: 0930022052100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
2 | 955-200 | Kìm cắt cách điện VDE 1000V dài 200mm - Trọng lượng: 310g - Kềm cắt cách điện, tay cầm bằng nhựa cao cấp - Cách điện 1000V chuẩn EN 60900/IEC 60900:2004 - Vật liệu: ELORA-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Phần mỏ kìm được kéo dài, tăng momen khi cắt - Đảm bảo độ cứng cao, khả năng cắt bền bỉ - Cắt thép có độ cứng từ 63-65 HRC - Cắt vật liệu có khả năng kháng xé 2300 N/mm2 - Thử nghiệm ở điện áp 10,000V - Chuẩn QUATROLIT 2C - Size kềm: 8' - Khả năng cắt: Ø3mm - Chiều dài tổng: 200mm - Trọng lượng: 185 g - Order code: 0955022002100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
3 | 950-160 | Kìm cắt cạnh 160mm có cán bọc cách điện - Khả năng cắt dây kim loại mềm Ø2.8mm - Khả năng cắt dây kim loại cứng Ø2.0mm - Cách điện 1000V chuẩn VDE EN 60900/IEC 60900 - Cán cầm đúc nhựa 2 lớp chuẩn QUATROLIT 2C - Cắt các loại dây thép, piano độ kháng xé 2300 N/mm2 - Toàn bộ bề mặt lưỡi mạ crom si bóng, chống gỉ sét - Vật liệu: thép công cụ cao cấp ELORA C45 / 1.0503 - Lưỡi cắt được tôi cứng, đảm bảo độ cứng 63-65 HRC - Khớp nối đặc biệt giúp giảm tối đa lực cần thiết - Size kềm: 6.3' - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 160mm - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
4 | 1360-S | Bộ taro ren trong M3 đến M12 - Hộp đựng chuyên dụng bằng nhựa ABS. - 07 cây taro trong: M3 - M4 - M5 - M6 - M8 - M10 - M12 - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 352 - Bước ren tương ứng: 0.5 - 0.7 - 1.0 - 1.25 - 1.5 - 1.75mm - 07 mũi khoan mồi: Ø2,5; 3,3; 4,2; 5,0; 6,8; 8,5 và Ø10,2 - 01 tay quay taro 1.1/2 inch, cán tháo lắp được. - Trọng lượng: 660g - Trọng lượng: 650 g - Order code: 1360000011000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
5 | 960-185 | Kìm đầu bằng có răng cách điện đa năng 185mm - Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải. - Cán dễ nhận biết khi bị đánh thủng. - Bề mặt mạ Chrome si bóng. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. - Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 - Vật liệu: thép C45/1.0503 - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 185mm - Size kềm: 7,25' - Trọng lượng: 270 g - Order code: 0960021852100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. - Vật liệu: Chrome Vanadium |
|
6 | 353S 8 | Bộ nhổ bulong gãy 8 cây M3 đến M50 - Các thành phần: Cây số 1: mũi Ø1,75mm, thân Ø3,95mm, dùng cho bulong có kích thước từ M3-M6. Cây số 2: mũi Ø2,2mm, Ø4,8mm, M6-M8. Cây số 3: Ø3,3mm, Ø6,4mm, M8-M11. Cây số 4: Ø4,75mm, Ø8,4mm, M11-M14. Cây số 5: Ø6,35mm, Ø11mm, M14-M18. Cây số 6: Ø9,5mm, Ø15mm, M18-M24. Cây số 7: Ø12,7mm, Ø19mm, M24-M33. Cây số 8: Ø19mm, Ø25mm, M33-M50. - Hộp đựng chuyên dụng bằng nhựa. - Số chi tiết: 8 - Thành phần: M3-M50 - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 725 g - Order code: 0353500800000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
7 | 209 S5K | Bộ giũa cơ khí 5 món, dài 200mm DIN 7261 - Dùng cho kim loại. - Chiều dài lưỡi cắt: 200mm. - Gồm 05 cây: tròn, dẹt, tam giác, lòng mo, vuông. - Cán bằng nhựa đúc 2 thành phần. - Chiều dài cán: 110mm - Chuẩn độ mịn lưỡi cắt: second cut, dũa trung. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 7261. - Chiều dài tổng thể: 310mm - Đóng gói trong vỉ nhựa 1 mặt trong suốt. - Số chi tiết: 5 - Trọng lượng: 780 g - Order code: 0209500000001 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
8 | 159SKU E | Bộ lục giác đầu bi 9 cây từ 1.5 đến 10mm - Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrMoV4/ 1.2242. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2936. - Đầu bi có góc xoay hiệu dụng 30 độ. - Loại lục giác chữ L dài, 1 đầu bi, 1 đầu bằng. - Chi tiết bao gồm: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm - Tay cầm bọc nhựa theo khuôn nắm tay. - Bề mặt mạ phủ Niken sáng bóng, chống gỉ - Số chi tiết: 9 - Trọng lượng: 430 g - Order code: 0159530903002 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
9 | 2596.805 | Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm, chuôi lục giác – Số chi tiết: 5 – Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm – Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3 – Đường kính chuôi: 1/4 inch – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
10 | 1594.8 | Bộ mũi khoan gỗ 5 chi tiết 3-8mm. HSS-G - Dùng cho hầu hết các loại gỗ cứng, polycarbonate, gỗ ép, thủy tinh acrylic, GFRP, HPL, PVC, Trespa borad. - Rãnh thoát phoi lớn, thoát nhanh. - Kiểu chuôi: xuông, tròn - Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 - 8000 vòng/phút - Vật liệu: HSS-G, gia công nguội, mài toàn phần. - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
11 | 2596.508 | Bộ mũi khoan kim loại 9 chi tiết 3-10mm, chuôi lục giác – Số chi tiết: 9 (8 mũi khoan và 1 đầu nối) – Các size trong bộ: Ø 3-4-5-6-7-8-9-10mm – Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3 – Đường kính chuôi: 1/4 inch – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
12 | 2410.519 | Bộ mũi khoan sắt, kim loại 19 chi tiết 1-10mm, chuôi tròn - Số chi tiết: 19 - Các size trong bộ: Ø 1-10 mm - Bước nhảy mũi: 0,5mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 - Kiểu chuôi: hình tròn - Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ - Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² - Vật liệu: HSS-G - Đóng gói: đựng trong hộp kim loại chuyên dụng - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 | 2410.525 | Bộ mũi khoan kim loại 25 chi tiết 1-13mm - Số chi tiết: 25 - Các size trong bộ: Ø 1-13 mm - Bước nhảy mũi: 0,5mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 - Kiểu chuôi: hình tròn - Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ - Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² - Vật liệu: HSS-G - Đóng gói: đựng trong hộp kim loại chuyên dụng - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
14 | 2597.805 | Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm, chuôi lục giác E6,3 - Số chi tiết: 5 - Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm - Kiểu chuôi: lục giác, E 6,3 - Đường kính chuôi: 6,3mm - Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² - Vật liệu: HSS-G - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
15 | BC-0760 | Kìm cộng lực 24 inch 600mm - Tay cầm bọc nhựa cứng, khía giác bám, chống tuột tay. - Lưỡi cắt rèn nóng ở áp lực cao, chống mài mòn. - Tuổi thọ lưỡi cắt 10000 lần tiêu chuẩn. - Cán bằng thép ống, chịu momen lớn, sơn tĩnh điện. - Size kềm: 24' - Chiều dài tổng: 600mm - Đk cắt ở 80 HRB: Ø10mm - Đk cắt ở 20 HRC: Ø10mm - Đk cắt ở 36 HRC: Ø8mm - Trọng lượng: 2500 g - Order code: BC-0760 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
16 | 800L | Thùng đồ nghề kim loại 5 ngăn 430x200x200mm - Vật liệu bằng kim loại dày dặn, chắc chắn - Có lỗ thoát nước tại các góc đáy. - Thùng được sơn tĩnh điện màu xanh. - Có gắn quai xách bằng kim loại - Thiết kế kiểu tầng, xòe ra 2 bên - Bản lề kiểu suốt chiều dài cánh. - Có sẵn lỗ móc khóa an toàn. - Số ngăn: 5 - Size: 430x200x200mm - Trọng lượng: 4300 g - Order code: 0800520031000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
17 | 810L | Thùng đồ nghề 5 ngăn 2 tầng xách tay - Kích thước 530x200x200mm - Trọng lượng: 5200 g - Vật liệu bằng kim loại dày dặn, chắc chắn - Có lỗ thoát nước tại các góc đáy. - Thùng được sơn tĩnh điện màu xanh. - Có gắn quai xách bằng kim loại - Thiết kế kiểu tầng, xòe ra 2 bên - Bản lề kiểu suốt chiều dài cánh. - Có sẵn lỗ móc khóa an toàn. - Số ngăn: 5 - Size: 530x200x200mm - Trọng lượng: 5200 g - Order code: 0810510031000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |