STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 711025 | 711025 Thước đo góc điện tử 0-225 độ, dài 305mm, độ chính xác ±0.1° - Trọng lượng: 275 g - Kích thước: 305 × 52 × 23 mm - Thang đo: 0° – 225° - Độ chính xác: 0.1° - Dung sai toàn tầm: 0.2° - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
2 | 711020 | 711020 Thước đo góc điện tử 440mm, 2 bọt thủy, độ chính xác ± 0.1o - Thang đo góc: 0 – 225o. - Dung sai góc: ±0.05o. - Độ chính xác: ± 0.1o. - Dung sai thủy tĩnh giọt nước: 1mm/1 = ± 0.057o. - Kích thước vật lý: 440x60x25mm. - Trọng lượng: 900 g. - Sản xuất tại Đức - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
3 | 231324 | Panme cơ đo ngoài thang đo 75-100mm - Thang đo: 75 - 100 - Đường kính chuôi đo (mm): 20.5 - Độ chính xác: ±0.01mm - Bước dịch chuyển: 0.5mm - Dung sai toàn tầm: ± 0.005mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
4 | 231323 | Panme cơ đo ngoài thang đo 50-75mm - Thang đo: 50 - 75 - Đường kính chuôi đo (mm): 20.5 - Độ chính xác: ±0.01mm - Bước dịch chuyển: 0.5mm - Dung sai toàn tầm: ± 0.005mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
5 | 231321 | Panme cơ đo ngoài thang đo 0-25mm - Thang đo: 0 - 25 - Đường kính chuôi đo (mm): 20.5 - Độ chính xác: ±0.01mm - Bước dịch chuyển: 0.5mm - Dung sai toàn tầm: ± 0.004mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
6 | 231231 | Panme đo ngoài điện tử thang đo 0-25mm - Thang đo: 0 - 25 - Dung sai toàn tầm: ± 0.003mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - Độ chính xác: ±0.001mm - Đường kính chuôi đo (mm): 21 - Bước dịch chuyển: 0.5mm |
![]() |
7 | 504033-2 | Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 250mm - Thang đo: 250mm - Chiều dài tay cầm: 145mm - Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm - Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm - Vật liệu: hợp kim nhôm - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
8 | 504032-2 | Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 200mm - Thang đo: 200mm - Chiều dài tay cầm: 130mm - Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm - Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm - Vật liệu: hợp kim nhôm - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
9 | 472320 | 472320 Thước đo khe hở 1-15mm, độ chính xác 0.1mm Vogel Germany - Thang đo: 1 - 15mm - Độ chính xác: 0.1mm - Kích thước: 178 x 12 x 2mm - Vật liệu: thép đặc biệt - Kiểu vạch chia: khắc laser - Trọng lượng: 20g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
10 | 141003 | 141003 Thước cuộn 3m sợi thép, kiểu đầu thước có nam châm. - Trọng lượng: 148 g - Thang đo: 3m - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Độ rộng bản thước: 16mm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
11 | 141108 | 141108 Thước cuộn 8m sợi thép, kiểu đầu thước có nam châm - Trọng lượng: 426 g - Thang đo: 8m - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Độ rộng bản thước: 25mm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
12 | 141010 | 141010 Thước cuộn 10m sợi thép, kiểu đầu thước có nam châm - Trọng lượng: 525 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Độ rộng bản thước: 25mm - Thang đo: 10m - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
13 | 202161-2 | Thước cặp điện tử 200 mm, inox, chống nước IP54 – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 40050/ IEC 60529 – Chiều cao chữ trên LCD: 9mm – Khóa ngàm bằng vít – Chuôi đo sâu dạng bản mỏng. - Thang đo: 200mm - Độ chính xác: ±0.01mm - Ngàm kẹp chính: 50mm - Ngàm kẹp phụ: 19.5mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
14 | 202180 | 202180 Thước kẹp điện tử 150mm, đèn chiếu sáng, chống nước IP54 – Vật kiệu inox: chống nước IP54. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 40050/ IEC 60529. - Độ chính xác toàn tầm đo: ±0.02mm - Độ sâu ngàm cặp đo ngoài: 40mm. - Khe hẹp đo trong nhỏ nhất: 16mm. - Chuôi thước: dạng bản mỏng. - Thước được bảo quản trong hộp riêng, có đệm mút mềm. – Nguồn cấp: Pin CR2032 – Trọng lượng: 167g. - Thang đo: 150mm - Độ chính xác: ±0.01mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
15 | 202040-3 | 202040-3 Thước cặp điện tử 150mm mini USB, ±0.01mm, inox - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 862 - Dung sai toàn tầm đo: ±0.02mm - Độ chính xác theo hệ inch: ±0.0005 inch. - Độ lặp lại: ±0.01mm. - Độ sâu ngàm kẹp chính: 40mm. - Đường kính nhỏ nhất ngàm kẹp phụ: 16.5 mm. - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - Độ chính xác: ±0.01mm - Thang đo: 150mm |
![]() |
16 | 200130 | Thước cặp đồng hồ 150mm, ngàm kẹp 40mm - Độ chính xác: ±0.01mm – Bảo vệ chống thấm nước cấp IP40. – Chống shock cơ – Vật liệu bằng inox (thép không gỉ Stainless Steel). – Vạch chia trên thân thước khắc bằng laser. – Chuôi đo sâu dạng bản mỏng. – Khóa thước bằng vít, di chuyển bằng con lăn bánh xe. - Trọng lượng: 215 g - Thang đo: 150mm - Ngàm kẹp chính: 40mm - Ngàm kẹp phụ: 16mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
17 | 640384 | 640384 Đồng hồ vạn năng chỉ thị số sử dụng năng lượng mặt trời – Cấp bảo vệ quá tải: CAT III/600V; CAT IV/1000V. – Điện trở cách điện: 60MΩ – Kẹp đo cách điện: có – Củ sạc USB: có – Đầu đo, que đo: có – Cáp sạc: có. – Cảm biến đo nhiệt độ tiếp xúc: có. – Chức năng đo diode: có – Chức năng kiểm tra ắc qui: có – Chức năng đo tần số: có – Chức năng đo transitor: có – Chức năng kiểm tra dẫn điện, thông dòng: có – Có âm báo hiệu: Có – Kích thước máy: 167 x 90 x 50 mm - Trọng lượng: 320 g - Thang đo: 20A ở dòng điện AC/DC; 0 – 750V ở điện áp AC và 0 – 1000V ở điện áp DC - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
18 | 640342 | 640342 Máy đo cường độ sáng cầm tay. Hàng chính hãng Vogel của Đức -Thang đo độ sáng: 1-100,000.0 LUX -Độ phân giải khi đọc: ±1 LUX -Dung sai toàn tầm: ± 4% ở độ sáng nhỏ hơn 10,000.0 LUX -Trọng lượng: 135g -Hàng chính hãng Vogel, sản xuất tại Đức - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
19 | 1026430030 | Thước lá inox 300mm mặt trước, 12 inch mặt sau - Độ rộng bản thước: 30 x 1.0 mm - Thang đo: 300 / 12 - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
20 | 140105 | 140105 Thước cuộn điện tử 5m, sợi thép sơn phủ chống mài mòn - Trọng lượng: 212 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Thang đo: 5m - Xuất xứ: CHLB Đức. - Độ rộng bản thước: 13mm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
21 | 141403 | 141403 Thước cuộn 3m sợi thép, đầu thước có nam châm - Trọng lượng: 200 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Thang đo: 3m - Độ rộng bản thước: 19mm - Xuất xứ: CHLB Đức. - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
22 | 141405 | 141405 Thước cuộn 5m sợi thép, vỏ inox, đầu thước có nam châm - Trọng lượng: 310 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Thang đo: 5m - Độ rộng bản thước: 25mm - Xuất xứ: CHLB Đức. - Kiểu đầu thước: có nam châm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
23 | 411010 | Thước căn lá thép, 26 lá, thang đo 0.03-1.00mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 2275. - Đáp ứng độ chính xác chuẩn T2 - Số chi tiết: 26 lá - Thang đo: 0.03 - 1.00mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
24 | 414107 | Thước căn lá đồng 20 lá, dài 100mm - Số chi tiết: 20 lá - Thang đo: 0.05 - 1.00mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
25 | 456002 | Thước căn lá inox dạng cuộn dài 5m dày 0.02mm – Bản rộng 13mm - Độ dày (mm/inch): 0.02 / .0008 - Độ dài lá (mm): 5m - Vật liệu: Inox - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
26 | 456020 | Thước căn lá inox dạng cuộn dài 5m dày 0.20mm – Bản rộng 13mm - Độ dày (mm/inch): 0.20 / .008 - Độ dài lá (mm): 5m - Vật liệu: Inox - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
27 | 312531 | Eke thép xác định tâm 100 x 70mm - Thang đo: Ø90mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
28 | 504813 | Thước eke chỉnh góc thang đo 250mm, thép không gỉ không vạch chia - Trọng lượng: 250 g - Thang đo: 250mm - Vạch chia: Không - Vật liệu: thép không gỉ - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
29 | 1012010030 | Thước lá inox 300mm, type A, vạch chia khắc axit – Vạch chia khắc theo phương pháp ăn mòn axit - Thang đo: 300mm - Độ rộng bản thước: 18 x 0.5mm - Kiểu thước: Type A - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
30 | 302472 | Compa kỹ thuật mở ngàm 150mm, có ống gắn bút - Có lò xo trợ lực. - Có ống gắn bút chì. - Góc mở trượt trên cánh. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 6486 - Độ mở ngàm: 150mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
31 | 19565 | Thước thủy nivo Stabila 20cm, 2 bọt thủy, đầu chống sốc – Bề mặt sơn tĩnh điện chống trầy, chống bám bẩn. – Số mặt đo: 2 mặt – Khung hợp kim nhôm đúc có gân cường lực. – Có 4 giác bám chống tuột, đầu thước bọc cao su chống sock. - Thang đo: 20cm - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.043° - Nhà sản xuất: Stabila Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
32 | 712010 | 712010 Thước thủy điện tử từ tính 225mm 2 tia laser, độ chính xác 0.1o – Dung sai khi đọc: ±0.050mm – Kích thước: 225x57x25mm – Độ chính xác: 0.1o – Thang đo góc: 4o – 90o – Sử dụng pin: 1x 9 V battery – Ánh sáng nền có màu xanh. – Trọng lượng: 278g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
33 | 712020 | 712020 Thước thủy điện tử 400mm, 2 bọt thủy, độ chính xác ±0.1° – Độ phân giải: 0.1o – Thang chiều dài: 400mm – Thang đo độ: 4 đến 90o – Độ chính xác: ±0.2o – Kích thước: 416x50x21 mm. – Thước thủy điện tử sử dụng nguồn pin tiểu AA. 2 x 1.5V. – Trọng lượng: 308 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
34 | 14010 | 14010 Thước Nivo 25cm có từ tính 3 bọt thủy. Stabila Germany – 1 bọt thủy điều chỉnh được góc nghiêng, có thước chia. – Khung nhôm hợp kim cao cấp, sơn tĩnh điện chống bám bẩn. - Thang đo: 25cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Nhà sản xuất: Stabila Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
35 | 640321 | 640321 máy đo nhiệt độ cơ thể từ xa, hồng ngoại, chuyên dụng - Độ phân giải: ±0.1 oC - Độ lặp lại: ±0.2 oC - Khoảng cách đo: 1 – 20cm - Nguồn pin: 9V - Thang đo cơ thể: 35 – 42 oC khi kích hoạt chế độ body. - Dung sai: không lớn hơn ±0.2 oC khi đo trong khoảng từ 33.0 oC đến 37 oC. - Trong khoảng đo nhỏ hơn 33.0 oC hoặc cao hơn 37 oC, dung sai không quá ±0.4 oC. - Kích thước: 136 x 83 x 39mm - Trọng lượng: 78g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
36 | 641204 | Máy đo tốc độ gió 0.3 – 45 m/s, lưu lượng gió 0 - 999900 m3/phút - Thang đo tốc độ gió: 0.3 – 45m/s - Độ chính xác: ±0.1 m/s - Màn hình LCD rộng, hiển thị rõ ràng với đền nền. - Kích thước: 160x62x35mm. - Trọng lượng: 265 g. - Máy được đựng trong hộ vali nhựa cứng. - Kèm 01 pin 9 V kiểu 6LR61, mã pin 60 9281 và hướng dẫn sử dụng. - Thang đo lưu lượng gió: - - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
37 | 270161 | 270161 Máy đo tốc độ vòng quay, thang máy. Vogel Germany - Máy chính - 10 miếng băng dán phản quang. - 01 đầu nối cho đầu trục lồi - 01 đầu nối dương cho trục lõm. - 01 bánh xe đo dài - 01 bánh xe lăn đo dài, đường kính 6″ - 01 đầu nối đo tiếp xúc.01 thanh nối dài trục đo. - 01 đầu ròng rọc lớn - 01 đầu ròng rọc nhỏ gắn liền đầu đo tốc độ thang máy loại tiếp xúc. - 02 cục pin AA (đôi khi không có vì vận chuyển đường hàng không bị cấm). - Tài liệu hướng dẫn sử dụng - Test Certificate do Vogel Germany cấp. - Vali chuyên dụng đựng máy. - Vỏ bảo vệ chống sock đã gắn lên body. - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |