42 Món khuyến mãi tuần 1-2021 – Phần 2 và 3

STT Mã hàng Mô tả kỹ thuật Hình
1 711025 Thủy điện tử đo góc nghiêng 305mm ±0.1°
- Thang đo: 0-225°C
- Độ chính xác: 0.1°
- Dung sai toàn tầm: ±0.2°
- Trọng lượng: 275 g
- Kích thước: 305 × 52 × 23 mm
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: Made in China
711025 Thước thủy điện tử đo góc nghiêng, độ chính xác ±0.1°
2 711020 Thước đo góc điện tử 440mm, 2 bọt thủy, độ chính xác ± 0.1°
- Thang đo góc: 0 – 225°.
- Dung sai góc: ±0.05°.
- Độ chính xác: ± 0.1°.
- Dung sai thủy tĩnh giọt nước: 1mm/1 = ± 0.057°.
- Kích thước vật lý: 440x60x25mm.
- Trọng lượng: 900 g.
- Sản xuất tại Đức
- Trọng lượng: 1170 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
711020 Thước đo góc điện tử , 2 bọt thủy, độ chính xác ± 0.1o
3 231324 Panme cơ đo ngoài thang đo 75-100mm
- Thang đo: 75-100mm
- Đk chuôi đo: 20.5mm
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Bước dịch chuyển: 0.5mm
- Dung sai toàn tầm: ± 0.005mm
- Trọng lượng: 680 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
23132 Series Panme cơ đo ngoài 0-100mm, độ chính xác 0.01mm.
4 231323 Panme cơ đo ngoài thang đo 50-75mm
- Thang đo: 50-75mm
- Đk chuôi đo: 20.5mm
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Bước dịch chuyển: 0.5mm
- Dung sai toàn tầm: ± 0.005mm
- Trọng lượng: 410 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
23132 Series Panme cơ đo ngoài 0-100mm, độ chính xác 0.01mm.
5 231321 Panme cơ đo ngoài thang đo 0-25mm
- Thang đo: 0-25mm
- Đk chuôi đo: 20.5mm
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Bước dịch chuyển: 0.5mm
- Dung sai toàn tầm: ± 0.004mm
- Trọng lượng: 325 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
23132 Series Panme cơ đo ngoài 0-100mm, độ chính xác 0.01mm.
6 231231 Panme đo ngoài điện tử thang đo 0-25mm
- Thang đo: 0-25mm
- Dung sai toàn tầm: ± 0.003mm
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: CHLB Đức.
- Độ chính xác: ±0.001mm
- Đk chuôi đo: 21mm
- Bước dịch chuyển: 0.5mm
23123 Series panme đo ngoài điện tử 0-100mm, độ chính xác 0.001mm.
7 504033-2 Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 250mm
- Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm
- Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm
- Thước được oxit hoá điện phân Anodized Aluminium.
- Tạo lớp bề mặt siêu cứng, chống mài mòn, trầy xước.
- Vạch chia khắc laser rõ nét trên nền oxit nhôm đen.
- Thang đo: 250mm
- Chiều dài tay cầm: 145mm
- Vật liệu: hợp kim nhôm
- Trọng lượng: 215 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
50403 Series Thước eke kỹ thuật 150-500mm, Vogel Germany
8 504032-2 Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 200mm
- Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm
- Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm
- Thước được oxit hoá điện phân Anodized Aluminium.
- Tạo lớp bề mặt siêu cứng, chống mài mòn, trầy xước.
- Vạch chia khắc laser rõ nét trên nền oxit nhôm đen.
- Thang đo: 200mm
- Chiều dài tay cầm: 130mm
- Vật liệu: hợp kim nhôm
- Trọng lượng: 195 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
50403 Series Thước eke kỹ thuật 150-500mm, Vogel Germany
9 472320 Thước đo khe hở 1-15mm, độ chính xác 0.1mm
- Thang đo: 1 - 15mm
- Độ chính xác: 0.1mm
- Kích thước: 178 x 12 x 2mm
- Vật liệu: thép đặc biệt
- Kiểu vạch chia: khắc laser
- Trọng lượng: 20g
- Trọng lượng: 31 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
Thước đo khe hở 472320, từ 1-15mm, độ chính xác 0.1mm
10 141003 Thước cuộn 3m sợi thép đầu có nam châm
- Chống sock, chống rơi rớt và va đập
- Khoen móc đầu thước bằng thép
- Đáp ứng tiêu chuẩn EC II
- Độ chính xác toàn tầm đo: ±0.9mm
- Kích thước vỏ ngoài: 65x65x35mm
- Bán kính cong hữu dụng: 1400mm
- Thang đo: 3m
- Độ rộng bản thước: 16mm
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
141003 Thước cuộn 3m sợi thép, kiểu đầu thước có nam châm
11 141108 Thước cuộn 8m sợi thép đầu có nam châm
- Thang đo: 8m
- Độ rộng bản thước: 25mm
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Trọng lượng: 426 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
141108 Thước cuộn 8m sợi thép, kiểu đầu thước có nam châm
12 141010 Thước cuộn 10m sợi thép, đầu có nam châm
- Kiểu đầu thước: có nam châm
- Khoen móc đầu thước: bằng thép
- Đáp ứng tiêu chuẩn: EC II
- Độ rộng bản thước: 25mm
- Thang đo: 10m
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Trọng lượng: 525 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
141010 Thước cuộn 10m sợi thép, kiểu đầu thước có nam châm
13 202161-2 Thước cặp điện tử 200 mm, inox, chống nước IP54
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 40050/ IEC 60529
- Chiều cao chữ trên LCD: 9mm
- Khóa ngàm bằng vít
- Chuôi đo sâu dạng bản mỏng.
- Thang đo: 200mm
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Ngàm kẹp chính: 50mm
- Ngàm kẹp phụ: 19.5mm
- Trọng lượng: 395 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
20216 Thước cặp điện tử inox, chống nước IP54.
14 202180 Thước kẹp điện tử 150mm, đèn chiếu sáng, chống nước IP54
- Vật kiệu inox: chống nước IP54.
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 40050/ IEC 60529.
- Độ chính xác toàn tầm đo: ±0.02mm
- Độ sâu ngàm cặp đo ngoài: 40mm.
- Khe hẹp đo trong nhỏ nhất: 16mm.
- Chuôi thước: dạng bản mỏng.
- Thước được bảo quản trong hộp riêng, có đệm mút mềm.
- Nguồn cấp: Pin CR2032
- Trọng lượng: 167g.
- Thang đo: 150mm
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Trọng lượng: 205 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: CHLB Đức.
202180 Thước kẹp điện tử 150mm, LCD có đèn chiếu sáng, chống nước IP54
15 202040-3 Thước cặp điện tử 150mm mini USB
- Trọng lượng: 358 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: CHLB Đức.
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Thang đo: 150mm
202040.3 Thước cặp điện tử 150mm mini USB, ±0.01mm, sợi thủy tinh
16 640384 Đồng hồ vạn năng dùng năng lượng mặt trời
- Cấp bảo vệ quá tải: CAT III/600V; CAT IV/1000V.
- Điện trở cách điện: 60MΩ
- Kẹp đo cách điện: có
- Củ sạc USB: có
- Đầu đo, que đo: có
- Cáp sạc: có.
- Cảm biến đo nhiệt độ tiếp xúc: có.
- Chức năng đo diode: có
- Chức năng kiểm tra ắc qui: có
- Chức năng đo tần số: có
- Chức năng đo transitor: có
- Chức năng kiểm tra dẫn điện, thông dòng: có
- Có âm báo hiệu: Có
- Kích thước máy: 167 x 90 x 50 mm
- Trọng lượng: 320 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
640384 Đồng hồ vạn năng chỉ thị số sử dụng năng lượng mặt trời
17 640342 Máy đo cường độ sáng cầm tay. Lux kế
- Thang đo độ sáng: 1-100,000 LUX
- Độ phân giải khi đọc: ±1 LUX
- Dung sai toàn tầm: ± 4% ở độ sáng nhỏ hơn 10,000.0 LUX
- Dung sai toàn tầm: ±5% ± 10 Digits ở độ sáng lớn hơn 10,000.0 LUX
- Độ lặp lại: ± 2%
- Sử dụng pin vuông 9V
- Kích thước: 130 x 72 x 30 mm
- Trọng lượng: 135g
- Đóng gói trong hộp theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Cung cấp kèm biên bản kiểm tra của nhà máy.
- Túi đựng máy chuyên dụng.
- Máy đạt tiêu chuẩn Châu Âu.
- Trọng lượng: 210 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
640342 Máy đo cường độ sáng cầm tay
18 140105 Thước cuộn điện tử 5m, sợi thép phủ polyamid
- Thang đo hệ mét: 5m
- Thang đo hệ Feet: 16ft
- Sai số trị đọc: ±1mm
- Dung sai: ± 1,5mm.
- Bán kính cong: 1700mm. Ở khoảng cách này, thước sẽ gập lại.
- Bản thước rộng: 19mm
- Kích thước vật lý: 75x70x32mm
- Nguồn cung cấp: pin CR2032, phổ thông ngoài thị trường.
- Trọng lượng thước: 212g
- Thang đo: 5m
- Độ rộng bản thước: 19mm
- Trọng lượng: 225 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
140105 Thước cuộn điện tử 5m
19 141403 Thước cuộn 3m sợi thép, vỏ inox, có nam châm
- Vỏ bằng inox chống gỉ, có cao su chống sock.
- Sợi thước bằng thép, phủ polyamid chống trầy.
- Vạch chia khắc laser tinh xảo.
- Mỗi 10cm được in đậm bằng số cỡ lớn.
- Bước nhảy vạch chia 1mm.
- Thang đo: 3m
- Độ rộng bản thước: 19mm
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Trọng lượng: 200 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
141403 Thước cuộn 3m sợi thép, đầu thước có nam châm
20 141405 Thước cuộn 5m vỏ inox
- Vỏ bọc inox, cao su chống sock.
- Sợi thước bằng thép, phủ nilon, chống trầy xước.
- Vạch chia khắc laser tinh xảo, 2 mặt đều có vạch.
- Mặt sau thước khắc vạch chia ngang.
- Đầu thước có móc 2 chiều, 2 cục nam châm.
- Có dây đeo cổ tay.
- Thang đo: 5m
- Độ rộng bản thước: 25mm
- Kiểu đầu thước: có nam châm
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Trọng lượng: 310 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
141405 thước cuộn 5m sợi thép, đầu thước có nam châm
21 411010 Thước căn lá thép, 26 lá, thang đo 0.03-1.00mm
- Bộ thước căn lá thép gồm 26 chi tiết từ 0.03 - 1.00mm, chuẩn T2
- Thành phần: 0.03-0.04-0.05-0.06-0.07-0.08-0.09-0.10-0.15-0.20-0.25-0.30
- 0.35-0.40-0.45-0.50-0.55-0.60-0.65-0.70-0.75-0.80-0.85-0.90-0.95-1.00 mm
- Đóng gói theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Vật liệu: thép có độ đàn hồi cao
- Chiều dài lá thước: 100mm
- Số chi tiết: 26
- Thang đo: 0.03-1mm
- Trọng lượng: 98 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
411 Series thuớc căn lá thép dài 100mm, dung sai đáp ứng chuẩn T2.
22 414107 Thước căn lá đồng 20 lá, dài 100mm.
- Size chi tiết: 0.05-0.10-0.15-0.20-0.25-0.30-0.35-0.40-0.45
0.50-0.55-0.60-0.65-0.70-0.75-0.80-0.85-0.90-0.95-1.00 mm
- Vật liệu: đồng thau
- Chiều dài: 100mm
- Cho môi trường có nhiễm từ tính
- Số chi tiết: 20
- Thang đo: 0.05-1mm
- Trọng lượng: 95 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
41410 Series Thước căn lá đồng, dài 100mm, 13-20 lá, chuẩn T2
23 456002 Thước căn lá inox dạng cuộn dài 5m dày 0.02mm
- Độ dày: 0.02mm
- Bản rộng 13mm
- Màu sắc vỏ hộp: vàng nhạt hoặc đỏ tuỳ theo đợt sản xuất
- Độ dài lá: 5000mm
- Độ dày: 0.02mm
- Vật liệu: Inox
- Trọng lượng: 42 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
45-INOX thước căn lá dạng cuộn 1-5m, bằng inox. Vogel Germany
24 456020 Thước căn lá inox dạng cuộn dài 5m dày 0.20mm
- Độ dày: 0.20mm
- Bản rộng 13mm
- Màu sắc vỏ hộp: vàng nhạt hoặc đỏ tuỳ theo đợt sản xuất
- Độ dài lá: 5000mm
- Độ dày: 0.2mm
- Vật liệu: Inox
- Trọng lượng: 143 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
45-INOX thước căn lá dạng cuộn 1-5m, bằng inox. Vogel Germany
25 312531 Eke thép xác định tâm 100 x 70mm
- Xuất xứ: China
- Vật liệu bằng thép đặc biệt, mạ phủ crome.
- Các cạnh mài vát mép kim cương
- Vạch chia khắc laser sâu, rõ nét.
- Tính năng mở rộng: đo góc vuông, vẽ tia phân giác 45 độ
- Kích thước: 100x70mm
- Thang đo: 90mm
- Trọng lượng: 210 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
31253 Eke thép xác định tâm 100-330mm, đường kính tới 90-530mmmm
26 504813 Thước eke chỉnh góc thang đo 250mm, thép không gỉ không vạch chia
- Thang đo: 250mm
- Vạch chia: Không
- Vật liệu: thép không gỉ
- Trọng lượng: 250 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
50485 thước eke chỉnh góc cho thợ mộc, kết cấu kim loại
27 1012010030 Thước lá inox 300mm, type A, vạch chia khắc axit
- Vật liệu: inox
- Vạch chia: khắc bằng phương pháp khắc axit
- Hướng đọc từ trái sang phải
- Thang đo: 300mm
- Độ rộng bản thước: 18 x 0.5mm
- Kiểu thước: Type A
- Trọng lượng: 22 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: CHLB Đức.
1010010160 Series thước lá inox, thang đo 100-6000mm, chuẩn DIN 2004/22/ECII
28 302472 Compa kỹ thuật mở ngàm 150mm, có ống gắn bút
- Có lò xo trợ lực.
- Có ống gắn bút chì.
- Góc mở trượt trên cánh.
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 6486
- Độ mở ngàm: 150mm
- Trọng lượng: 135 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
Compa vạch dấu có ống gắn bút, điều chỉnh bằng vít
29 19565 Thước thủy 20cm, 2 bọt thủy, đầu chống sốc
- Bề mặt sơn tĩnh điện chống trầy, chống bám bẩn.
- Số mặt đo: 2 mặt
- Khung hợp kim nhôm đúc có gân cường lực.
- Có 4 giác bám chống tuột
- Đầu thước bọc cao su chống sock.
- Thang đo: 20cm
- ĐCX thuận: ±0.029°
- ĐCX đảo ngược: ±0.043°
- Trọng lượng: 190 g
- Nhà sản xuất: Stabila
- Xuất xứ: CHLB Đức.
80AS thước thủy dài từ 30cm đến 120 cm, 2 bọt thủy STABILA Germany.
30 712020 Thước thủy điện tử 400mm, 2 bọt thủy, đế nam châm.
- Vật liệu: hợp kim nhôm có gân cường lực.
- Có nam châm vĩnh cửu, 4 điểm.
- Đế mặt đo phay phẳng.
- Màn hình LCD tinh thể lỏng đèn chiếu sáng nền.
- Đầu thước bọc nhựa cứng, cố định.
- Có lỗ treo móc dụng cụ.
- Độ phân giải: 0.1°
- Thang chiều dài: 400mm
- Thang đo độ: 4 đến 90°
- Độ chính xác: ±0.2°
- Kích thước: 416x50x21 mm.
- Sử dụng nguồn pin tiểu AAA. 2 x 1.5V.
- Trọng lượng: 380 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
Thước thủy điện tử 400mm, 2 bọt thủy, đế nam châm.
31 14010 Nivo 25cm có từ tính 3 bọt
- Thước nivo thuộc dòng họ 70 TMW.
- 1 bọt thủy điều chỉnh được góc nghiêng,
- Có vạch chia độ, đánh dấu góc 45 độ
- 01 bọt ngang, 01 bọt dọc, 1 bọt xoay.
- Khung nhôm hợp kim cao cấp
- Sơn tĩnh điện chống bám bẩn.
- Nam châm đất hiếm, dán dạng lá dọc mặt đáy.
- Thiết diện: 50x20mm
- Thang đo: 25cm
- ĐCX thuận: ±0.029°
- Nhà sản xuất: Stabila
- Xuất xứ: CHLB Đức.
70TMW-14010 Thước thủy Nivo từ tính 25cm, 3 bọt thủy
32 640321 Máy đo nhiệt độ từ xa, hồng ngoại, chuyên dụng
- Độ phân giải: ±0.1 oC
- Độ lặp lại: ±0.2 oC
- Khoảng cách đo: 1 – 20cm
- Nguồn pin: 9V
- Thang đo cơ thể: 35 – 42 oC khi kích hoạt chế độ body.
- Dung sai: không lớn hơn ±0.2 oC khi đo trong khoảng từ 33.0 oC đến 37 oC.
- Trong khoảng đo nhỏ hơn 33.0 oC hoặc cao hơn 37 oC, dung sai không quá ±0.4 oC.
- Kích thước: 136 x 83 x 39mm
- Trọng lượng: 78g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
640321 máy đo nhiệt độ cơ thể từ xa, hồng ngoại, chuyên dụng
33 270161 Máy đo tốc độ vòng quay, thang máy màn hình LCD
- Máy chính
- 10 miếng băng dán phản quang.
- 01 đầu nối cho đầu trục lồi
- 01 đầu nối dương cho trục lõm.
- 01 bánh xe đo dài
- 01 bánh xe lăn đo dài, đường kính 6″
- 01 đầu nối đo tiếp xúc.01 thanh nối dài trục đo.
- 01 đầu ròng rọc lớn
- 01 đầu ròng rọc nhỏ gắn liền đầu đo tốc độ thang máy loại tiếp xúc.
- 02 cục pin AA (đôi khi không có vì vận chuyển đường hàng không bị cấm).
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
- Test Certificate do Vogel Germany cấp.
- Vỏ bảo vệ chống sock đã gắn lên body
- Độ chính xác ±0.02 % từ kết quả sau cùng ± 1 số.
- Màn hình LCD 5 số, vỏ máy bằng nhựa ABS cao cấp.
- Lưu trữ các kết quả MIN/MAX/Trung bình để xem lại giá trị đã đo
- Chuyển đổi được đơn vị đo tuỳ theo yêu cầu của người sử dụng.
- Trọng lượng: 600 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
270161 Máy đo tốc độ vòng quay, thang máy. Vogel Germany