STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | ML-0020 | ML-0020 kéo cắt tôn đa năng loại thẳng, dài 250mm – Cán bọc nhựa cứng, có khía bám, có móc khóa đuôi. – Lò xo dạng thanh, giữ cho miệng kéo luôn mở. – Khả năng cắt tôn, thiếc có độ dày, sắt tấm: 0.8 mm. – Tấm inox có độ dày tới: 0.6 mm. - Trọng lượng: 280 g - Kích thước: 215 mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản - Chiều dài tổng: 250mm |
![]() |
2 | ME-0020 | ME-0020 Kìm cắt đinh 8 inch, cắt sắt 3.5mm ở 80HRB, dài 215mm - Cắt kim loại tròn phi 3.5 có độ cứng 80HRB - Đường kính 2.0mm với thép có độ cứng 31 HRC. - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Nhà sản xuất: MCC |
![]() |
3 | SUSMN-02 | SUSMN-02 Kềm cắt 8 inch, cắt sắt 3.5mm ở 80HRB, lưỡi nghiêng - Khả năng cắt kim loại có độ cứng 80HRB: 3.5mm - Dùng cho môi trường hóa chất, muối, phân đạm - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Size của kìm: 8 inch - Chiều dài tổng: 210mm - Nhà sản xuất: MCC |
![]() |
4 | MC-0020 | MC-0020 Kìm cộng lực mini 8 inch,cắt kim loại có đk Ø4mm ở độ cứng 80 HRB – Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. – Chuôi có khoen cài khóa chống bung. – Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. – Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. – Cắt tới Ø4mm ở độ cứng 80 HRB - Đk cắt ở 80 HRB Ø[mm]: 4 - Size của kềm: 8 inch - Chiều dài tổng: 210mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
5 | PW-SD30 | Mỏ lết răng cán thép 300mm, mở ngàm Ø43mm Mỏ lết răng 12 inch, độ mở ngàm 43 mm. – Vật liệu: Chrome Vanadium – Thân đúc có thiết diện dầm chữ I, chịu momen xoắn cao. – Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. – Răng tôi cao tần, chống mài mòn - Ngàm có lò xo đàn hồi phía chuôi. - Sơn màu đỏ toàn bộ cán. - Size của mỏ lết: 12 inch - Độ mở ngàm: Ø43mm - Chiều dài tổng: 300mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
6 | PWPDAL30 | Mỏ lết răng loại Heavy Duty 300mm, cán nhôm – Vật liệu cán: hợp kim nhôm cao cấp. – Thiết diện kiểm dầm chữ I, chịu lực momen cao – Cán có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. – Răng bằng hợp kim Chrome Vanadium rèn nóng ở áp lực cao. – Tôi cao tần, chống mài mòn răng, ngàm động tạo rãnh chữ V – Răng mịn, dùng cho ống mềm nhôm, đồng, nhựa. - Size của mỏ lết: 12 inch - Độ mở ngàm: 47mm - Chiều dài tổng: 300mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
7 | VC-0220 | Dao cắt ống nhựa PVC đường kính ống 26mm - Cán bằng hợp kim nhôm cao cấp, sơn tĩnh điện màu đỏ. - Lò xo bằng thép hợp kim siêu cứng, bền. - Lưỡi cắt bén, vết cắt sạch, không có ba vớ. - Kiểu dáng cổ điển, thuộc bàn quyền của người Mỹ từ 1979 - Hộp đựng bằng carton. - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
8 | MW-HD20 | Mỏ lết loại Heavy duty 200mm, mở ngàm Ø24mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tay cầm có lỗ móc dụng cụ – Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. – Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. – Con lăn thuận chiều tay phải. – Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 8 inch - Độ mở ngàm: Ø24mm - Chiều dài tổng: 200mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
9 | MCS-0020 | MCS-0020 Kìm cộng lực 8 inch, đường kính cắt 4mm – Cán bọc nhựa cứng, cắt khía chống tuột tay, tăng ma sát – Chuôi khóa bằng khoen sắt, có lỗ móc dây an toàn. – Có vít giới hạn hành trình cắt – Lò xo dạng thanh, giữ cho ngàm luôn mở. - Size của kềm: 8 inch - Chiều dài tổng: 205mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
10 | SUSMC-02 | SUSMC-02 Kìm cộng lực 8 inch, cắt sắt 4.0mm – Khả năng cắt tới 4.0mm ở độ cứng 80HRB – Chiềi dài tổng: 210mm – Cán bọc nhựa cứng có khía tăng ma sát. – Khóa chuôi bằng khoen cài. – Vật liệu: Stainless Steel. – Lò xo dạng thanh, giữ cho kềm luôn mở. – Có vít điều chỉnh hành trình lưỡi (độ dừng cắt) - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
11 | CC-0300 | CC-0300 Kìm cắt cáp, dây kẽm, dây điện đường kính 3mm – Cán bọc nhựa, cắt khía chống tuột tay. – Chuôi có khóa dạng khoen – Lò xo dạng thanh, giữ cho kìm luôn mở - Size của kềm: 8 inch - Chiều dài tổng: 215mm - Khả năng cắt: - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
12 | 3510.013 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø13mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø13mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
13 | 3510.015 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø15mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø15mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
14 | 3510.022 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø22mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø22mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
15 | 3510.025 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø25mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø25mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
16 | 3510.010 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø10mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
17 | 3510.012 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø12mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø12mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
18 | 3510.017 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø17mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø17mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
19 | 3510.020 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø20mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø20mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
20 | 3510.008 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø8mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø8mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
21 | 3510.014 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø14mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø14mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
22 | 3510.011 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø11mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø11mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
23 | 3510.016 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø16mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø16mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
24 | 3510.019 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø19mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø19mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
25 | 3510.021 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø21mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø21mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
26 | 3510.024 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø24mm, có định tâm - ĐK mũi khoan: Ø24mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4" |
![]() |
27 | 3501.505 | 3501.505 Bộ mũi khoan gỗ mềm 5 cây Ø4-10 mm FAMAG Germany - Số chi tiết: 5 - Các size trong bộ: Ø 4, 5, 6, 8, 10 mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tốc độ quay đáp ứng: 1000 – 5000 vòng/phút - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
28 | 3501.508 | 3501.508 Bộ mũi khoan gỗ mềm 8 cây Ø 3-10 mm FAMAG Germany - Số chi tiết: 8 - Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tốc độ quay đáp ứng: 1000 – 5000 vòng/phút - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
29 | JTC-42 | Kéo cắt ống nhựa PVC đường kính Ø42mm - Có lỗ vát mép trên lưỡi cắt - Lưỡi cắt có thể thay thế được sau nhiều lần cắt - Vết cắt sạch, gọn và không móp ống. - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
30 | 141403 | 141403 Thước cuộn 3m sợi thép, đầu thước có nam châm - Trọng lượng: 200 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Thang đo: 3m - Độ rộng bản thước: 19mm - Xuất xứ: CHLB Đức. - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
31 | 141008 | 141008 Thước cuộn 8m sợi thép, kiểu đầu thước có nam châm - Trọng lượng: 426 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Độ rộng bản thước: 25mm - Thang đo: 8m - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
32 | 141010 | 141010 Thước cuộn 10m sợi thép, kiểu đầu thước có nam châm - Trọng lượng: 525 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Độ rộng bản thước: 25mm - Thang đo: 10m - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
33 | 159SKU | 159SKU Bộ lục giác đầu bi 9 cây, hàng chính hãng ELORA của Đức – Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrMoV4/ 1.2242. – Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2936. – Đầu bi có góc xoay hiệu dụng 30 độ. – Loại lục giác chữ L dài, 1 đầu bi, 1 đầu bằng. – Chi tiết bao gồm: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm – Tay cầm bọc nhựa theo khuôn nắm tay - Số chi tiết: 9 - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
34 | 162S-LTX | 162S-LTX Bộ lục giác đầu sao 13 cây, loại dài. Sx tại Đức – TORX® = reg. trademark of Acument Intellectual Properties, LLC. USA – Gồm các size TX: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 15, 20, 25, 27, 30, 40, 50 – Tay cầm bằng nhựa đúc, có đánh số từng cỡ. - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Số chi tiết: 13 |
![]() |
35 | 636-IS 175 | Tô vít đầu dẹt cán gỗ, thân tròn 300mm - Trọng lượng: 200 g - Chiều dài lưỡi: 175mm - Chiều dài tô vít: 300mm - Size mũi vít 2 cạnh: 1,2 x 8,0mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
36 | 656-PH 2 | Tua vít 210mm 4 cạnh size PH3, cán gỗ, thân tròn, gốc lục lăng - Trọng lượng: 85 g - Size đầu vít 4 cạnh: PH 2, PH2, PH3, PH4 - Chiều dài lưỡi: 100mm - Chiều dài tô vít: 210mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Kiểu đầu vít: 4 cạnh |
![]() |
37 | 960-185 | Kìm đầu bằng có răng cách điện đa năng 185mm – Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. – Bề mặt mạ Chrome si bóng. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. – Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 – Vật liệu: thép C45/1.0503 - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 185mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - Vật liệu: Chrome Vanadium |
![]() |
38 | 495BI-165 | Kìm đa năng 165mm, kềm kết hợp theo tiêu chuẩn DIN 5746 – Kềm răng kết hợp cắt, bẻ, uốn, vặn ốc. – Cán bọc nhựa cứng có gân chống tuột tay. – Vị trí dùng để cắt được gia cố dày hơn, cường lực. – Tay cầm chống tuột tay về phía đầu kìm. – Lưỡi cắt có độ cứng 63-64 HRC. – Khả năng cắt dây thép kháng đứt tới 1600 N/mm vuông. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 5746 - Size của kềm: 6,5 inch - Khả năng cắt: Ø2,5mm - Chiều dài tổng: 165mm - Kiểu kìm: kìm đầu bằng - Xuất xứ: CHLB Đức. - Nhà sản xuất: Elora Germany |
![]() |
39 | 19565 | Thước thủy nivo Stabila 20cm, 2 bọt thủy, đầu chống sốc – Bề mặt sơn tĩnh điện chống trầy, chống bám bẩn. – Số mặt đo: 2 mặt – Khung hợp kim nhôm đúc có gân cường lực. – Có 4 giác bám chống tuột, đầu thước bọc cao su chống sock. - Thang đo: 20cm - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.043° - Nhà sản xuất: Stabila Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
40 | 636-IS 125 | Tô vít đầu dẹt cán gỗ, thân tròn 235mm - Trọng lượng: 110 g - Chiều dài lưỡi: 125mm - Chiều dài tô vít: 235mm - Size mũi vít 2 cạnh: 1,2 x 6,5mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
41 | 656-PH 1 | Tua vít 4 cạnh size PH1, cán gỗ, thân tròn, gốc lục lăng Kiểu đầu vít: 4 cạnh, pake, bake, đầu cộng (+), Phillips, PH - Trọng lượng: 50 g - Size đầu vít 4 cạnh: PH 2, PH2, PH3, PH4 - Chiều dài lưỡi: 100mm - Chiều dài tô vít: 210mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Kiểu đầu vít: 4 cạnh |
![]() |
42 | 955-200 | Kìm cắt cách điện 200mm. ELORA Germany - Khả năng cắt: Max Ø3mm - Chiều dài tổng: 200mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
43 | 462 | 462 Kìm bấm đinh tán gồm 4 đầu tháo lắp từ 2.4mm đến 4.8mm – Bấm được 4 đầu Rivet có đường kính như sau: 2.4, 3.2, 4.0 and 4.8mm – Dùng cho đinh tán mù – Đầu cỡ đinh hoán chuyển được gồm 4 đầu. – Đường kính áp dụng: 2,4mm, 3.2mm, 4.0mm, 4.8mm – Cán bằng hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện đen, bọc nhựa mềm. – Tay cầm có ngáng chống tuột tay, khoá chuôi bằng khoen. – Có sẵn cờ lê vòng để tháo lắp đầu rút. – Chiều dài tổng: 280mm – Đầu rút xoay tròn 360 độ với góc nghiêng 45o trục thân. – Trọng lượng: 625g. - Nhà sản xuất: Elora Germany |
![]() |
44 | 209 S5K | 209S5K Bộ giũa cơ khí gồm 5 món, dài 200mm, DIN 7261. Bộ dũa 5 cây bao gồm các size: – 01 cây giũa tam giác loại trung (cut 2), dài 200mm – 01 cây giũa kỹ thuật loại trung (cut 2), dài 200mm – 01 cây giũa chữ nhật loại trung (cut 2), dài 200mm – 01 cây giũa bán nguyệt loại trung (cut 2), dài 200mm – 01 cây giũa hình tròn loại trung (cut 2), dài 200mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - Số chi tiết: 5 |
![]() |
45 | GZ25-2K | Cảo kẹp gỗ chữ F độ mở 250mm, sâu ngàm 120mm – Lực kẹp lên tới 6000N. – Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần. – Dùng cả cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại. – Cơ cấu siết lực bằng tay vặn – Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được - Độ mở ngàm: 250mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Thiết diện ray: 24.5x9.5mm - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
46 | TW28-30-12K | Kẹp phôi bàn hàn 300mm, sâu 120mm, lực kẹp 5000N. - Đường kính C: 28mm - Độ mở ngàm: 300mm - Thiết diện ray: 28x11mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Lực kẹp: 5.000N - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
47 | 1622.060 | Mũi khoét gỗ 60mm – Hợp kim cao cấp – Thiết kế độc quyền, phát minh sáng chế dòng DELTA F. – Ứng dụng trên mọi loại gỗ, MDF, Lamilate - ĐK mũi khoan: Ø60mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Đường kính chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
48 | 1622.050 | Mũi khoan gỗ đường kính phay 50mm – Hợp kim cao cấp – Thiết kế độc quyền, phát minh sáng chế dòng DELTA F. – Ứng dụng trên mọi loại gỗ, MDF, Lamilate - ĐK mũi khoan: Ø50mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Đường kính chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
49 | 1622.040 | Mũi khoan gỗ đường kính phay 40mm – Hợp kim cao cấp – Thiết kế độc quyền, phát minh sáng chế dòng DELTA F. – Ứng dụng trên mọi loại gỗ, MDF, Lamilate - ĐK mũi khoan: Ø40mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Đường kính chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
50 | 1622.035 | Mũi khoét gỗ 35mm, dài 90mm – Hợp kim cao cấp – Thiết kế độc quyền, phát minh sáng chế dòng DELTA F. – Ứng dụng trên mọi loại gỗ, MDF, Lamilate - ĐK mũi khoan: Ø35mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Đường kính chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
51 | 1622.025 | Mũi khoét gỗ đường kính Ø25mm – Hợp kim cao cấp – Thiết kế độc quyền, phát minh sáng chế dòng DELTA F. – Ứng dụng trên mọi loại gỗ, MDF, Lamilate - ĐK mũi khoan: Ø25mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Đường kính chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
52 | 1622.020 | Mũi khoét gỗ đường kính Ø20mm – Hợp kim cao cấp – Thiết kế độc quyền, phát minh sáng chế dòng DELTA F. – Ứng dụng trên mọi loại gỗ, MDF, Lamilate - ĐK mũi khoan: Ø20mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Đường kính chuôi: Ø8mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
53 | 1410.206 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø6mm, dài 235mm – Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. – Tốc độ quay đáp ứng từ 500 – 2800 vòng/phút. – Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø6mm - Đường kính chuôi: Ø5,5mm - Chiều dài lưỡi: 160mm - Chiều dài tổng: 235mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
54 | 1410.208 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø8mm, dài 235mm – Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. – Tốc độ quay đáp ứng từ 500 – 2800 vòng/phút. – Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø8mm - Đường kính chuôi: Ø7.8mm - Chiều dài lưỡi: 160mm - Chiều dài tổng: 235mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
55 | 1775.010 | Mũi doa lỗ gỗ 90° dài 90mm, đường kính phay Ø10mm - Đường kính chuôi: Ø8mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 60mm - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
56 | 1594.100 | Mũi khoan gỗ Ø10mm, HSS-G, dài 130mm - Đường kính chuôi: Ø10mm - Chiều dài tổng: 130mm - Chiều dài lưỡi: 87mm - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
57 | 2596.805 | 2596.805 Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm, chuôi lục giác. HSS-G – Số chi tiết: 5 – Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm – Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3 – Đường kính chuôi: 1/4 inch – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
58 | 1598.750 | 1598.750 Trục đảo hướng mũi khoan, vặn vít, lỗ lục giác 1/4 inch. - Vỏ bằng hợp kim nhôm cao cấp. - Size chuôi gắn vào máy vặn vít: 1/4 inch = 6.3mm, lục lăng. - Chiều cao đầu vặn: 37mm - Chiều dài tổng thể: 125mm - Momen đầu xiết: 50 Nm. - Hướng chuyển: 90o. - Tốc độ vòng quay: maximum 2000 vòng/phút. - Đóng gói trong vỉ nhựa cứng trong suốt. - Nhà sản xuất: Famag Germany |
![]() |
59 | 1607.116 | Mũi phay xoắn ốc 170mm, đường kính phay Ø16mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø16mm - Chiều dài tổng: 170mm - Đường kính chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
60 | 1607.114 | Mũi phay xoắn ốc 160mm, đường kính phay Ø14mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø14mm - Chiều dài tổng: 160mm - Đường kính chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
61 | 1607.112 | Mũi phay xoắn ốc 150mm, đường kính phay Ø12mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø12mm - Chiều dài tổng: 150mm - Đường kính chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
62 | 1607.110 | Mũi phay xoắn ốc 140mm, đường kính phay Ø10mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chiều dài tổng: 140mm - Đường kính chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
63 | 1607.108 | Mũi phay xoắn ốc 130mm, đường kính phay Ø8mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø8mm - Chiều dài tổng: 130mm - Đường kính chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
64 | 1607.106 | Mũi phay xoắn ốc 120mm, đường kính phay Ø6mm, chuyên dùng cho gỗ. - Kiểu chuôi: hình trụ - Đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2500 – 5000 vòng/ phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - ĐK mũi khoan: Ø6mm - Chiều dài tổng: 120mm - Đường kính chuôi: Ø13mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
65 | 188-20Z | Thước căn lá bằng thép 20 lá 100mm - Thành phần: .002, .003, .004, .005, .006, .007, .008, .009, .010, .011, .012, .013, .014, .016, .018, .020, .022, .024, .030, .035 – Đai ốc khóa thước bằng thép. – Áo bảo vệ bằng thép carbon. - Trọng lượng: 74 g - Số lá: 20 - Độ dài lá (mm): 100 - Thang đo: .002-0.35 inch - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
66 | 456020 | Thước căn lá inox dạng cuộn dài 5m dày 0.20mm – Bản rộng 13mm - Độ dày (mm/inch): 0.20 / .008 - Độ dài lá (mm): 5m - Vật liệu: Inox - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
67 | 1594.835 | 1594.835 Bộ mũi khoan gỗ 5 chi tiết 3-8mm. HSS-G FAMAG - Số chi tiết: 5 - Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm - Kiểu chuôi: hình tròn - Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 – 8000 vòng/phút - Vật liệu: HSS-G - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
68 | 2430Ti | 2430Ti Bộ mũi khoan inox 5 cây Ø3-8mm FAMAG Germany - Số chi tiết: 5 - Các size trong bộ: Ø3, 4, 5, 6, Ø8mm - Vật liệu mũi khoan: hợp kim Titanium nitrified - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338. - Góc đỉnh mũi khoan: 118o - Dùng cho kim loại có độ kháng xé: 1000N/mm. - Chuôi khoan: tròn. - Hộp đựng bằng nhựa trong suốt. - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
69 | 02512 | Thước nivo đế từ tính, nhôm đúc chữ I nguyên khối 40cm, 2 bọt thủy - Thang đo: 40cm - Nam châm: có - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.043° - Nhà sản xuất: Stabila Germany |
![]() |
70 | 205S 12AFSB | Bộ cờ lê vòng miệng 12 cây từ 1/4 đến 7/8 inch, DIN 3113B - Túi nhựa trong suốt 1 mặt, dễ chọn lựa khi dùng. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3113, Form B - Đầu miệng nghiêng với trục thân 15 độ. - Đầu vòng, lệch sâu và nghiêng mặt 15 độ. - Vật liệu: Chrome Vanadium, bề mặt mạ Crom, si mờ. - Số chi tiết: 12 - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
71 | 1362-S19 | Bộ mũi khoan thép 19 chi tiết, đường kính từ Ø1 – 10mm – Thành phần hợp kim 5% Cobalt. – Dùng cho thép, gang, hợp kim có khả năng kháng xé 900N/mm². – Dùng cho cả hợp kim cao cấp, inox, chống hóa chất, ăn mòn. – Đỉnh mũi khoan: 130° – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 Type N - Số chi tiết: 19 - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
72 | 770-LAF | Bộ tuýp hệ inch từ 3/8 đến 1.1/4 inch, vuông 1/2", vali đựng bằng thép Bộ tuýp đa năng bao gồm - 18 đầu tuýp hệ inch: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 19/32, 5/8, 11/16, 3/4, 25/32, 13/16, 7/8, 15/16, 31/32, 1, 1.1/16, 1.1/8, 1.3/16, 1.1/4 AF - 02 Thanh nối dài 250 mm, 125 mm - 01 Thanh trượt chữ T dài 300mm. Hai đầu có bi chốt trượt. - 01 Tay quay chữ U, dài 380mm - 01 Đầu lắt léo, khớp xoay vạn năng - 01 hộp đựng chuyên dụng bằng thép có khoen cài, sơn tĩnh điện. - Số chi tiết: 24 - Cần tự động: 770-L1F - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
73 | 1361-S 25 | Bộ mũi khoan thép 25 chi tiết, đường kính từ Ø1 – 13mm – Vật liệu: hợp kim – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1412 C, DIN 338 Type N. – Đỉnh mũi khoan nghiêng: 118 độ. - Số chi tiết: 25 - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
74 | 1362-S25 | Bộ mũi khoan thép 25 chi tiết, đường kính từ Ø1 – 13mm – Thành phần hợp kim 5% Cobalt. – Dùng cho thép, gang, hợp kim có khả năng kháng xé 900N/mm². – Dùng cho cả hợp kim cao cấp, inox, chống hóa chất, ăn mòn. – Đỉnh mũi khoan: 130° – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 Type N - Số chi tiết: 25 - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
75 | 3436-S36 | 3436-S36 Bộ đầu vít đa năng 36 chi tiết chuôi lục giác 6.3mm Thanh giữ đầu vít 50mm, ELORA 4150-50. Đầu vít dẹt: 4,5 – 5,5 – 6,5mm Đầu vít bake 4 cạnh +: 2x PH1, 3x PH2, 2x PH3 Đầu vít hoa thị Pozidriv: 2x PZ1, 3x PZ2, 2x PZ3 Đầu lục giác âm: IN2, IN 2,5, IN3, IN4, IN5, IN5,5, IN6 Đầu lục giác sao TORX®-Screwdriver Bit: TX10, TX15, TX20, TX25, TX27, TX30, TX40 Đầu lục giác sao có lỗ TORX®-Screwdriver Bit: TTX20, TTX25, TTX30 TTX40 Trọng lượng: 340g. Kích thước: 20 × 100 × 60 mm |
![]() |
76 | 395-180 | Kìm răng đầu bằng cho điện lực, dài 180mm – Cán bọc nhựa cách điện – Lưỡi thép đặc biệt ELORA – C45 / 1.0503, độ cứng cao – Tôi cao tần, chống mài mòn – Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5746 – Độ cứng lưỡi cắt từ 63 đến 64 HRC - Cắt kim loại có độ kháng xé 1600N/mm2 - Trọng lượng: 260 g - Size của kềm: 7,5 inch - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 180mm - Kiểu kìm: kìm đầu bằng - Xuất xứ: CHLB Đức. - Nhà sản xuất: Elora Germany |
![]() |
77 | 130BI-240 | 130BI-240 kềm mỏ quạ 10 inch điều chỉnh bằng nút nhấn – Sử dụng trong lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống cấp nước. – Chiều dài tổng: 250mm, tương đương 10 inch. – Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 8976, Form A. – Cán bọc nhựa cách điện – Bề mặt mạ bóng, điều chỉnh mở bằng nút nhấn. – Vật liệu: Chrome Vanadium CrV3, 1.2208 – Trọng lượng: 354g - Nhà sản xuất: Elora Germany |
![]() |
78 | 930-205 | Kìm mũi nhọn cách điện 205mm. ELORA Germany - Mũi kềm được tôi cao tần, chịu lực, chống mài mòn. - Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. - Bề mặt mạ Chrome si bóng. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. - Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 - Vật liệu: thép C45/1.0503 - Chiều dài tổng: 205mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
79 | 870-TTXU | Bộ vít lục giác sao 12 món TTX9 – TTX50 Thanh giữ đầu vít 50mm, ELORA 4150-50. Đầu vít dẹt: 4,5 – 5,5 – 6,5mm Đầu vít bake 4 cạnh +: 2x PH1, 3x PH2, 2x PH3 Đầu vít hoa thị Pozidriv: 2x PZ1, 3x PZ2, 2x PZ3 Đầu lục giác âm: IN2, IN 2,5, IN3, IN4, IN5, IN5,5, IN6 Đầu lục giác sao TORX®-Screwdriver Bit: TX10, TX15, TX20, TX25, TX27, TX30, TX40 Đầu lục giác sao có lỗ TORX®-Screwdriver Bit: TTX20, TTX25, TTX30 TTX40 Trọng lượng: 340g. Kích thước: 20 × 100 × 60 mm - Trọng lượng: 1354 g - Số chi tiết: 12 - Cần tự động: 870-1D - Kiểu đầu vít: 10 đầu vít sao có lỗ TTX: 9, 10, 15, 20, 25, 27, 30, 40, 45, 50 mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - Phụ kiện kèm theo: 01 thanh nối dài 125mm (mã 870-35)) |
![]() |
80 | 271K | 271K Bộ đục tròn 6 cây, đường kính từ 2mm đến 8mm, Elora Germany - Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrV4 - Bề mặt: sơn đen - Bao gồm các size: 150x30xØ2.0mm, 3, 4, 5, 6, 8mm - Chiều dài đột: 150mm - Đường kính chuôi đột: Ø10mm. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 6450. - Hộp đựng chuyên dụng bằng thép có khoen cài. - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
81 | 266K | 266K bộ đục đa năng 6 cây đựng trong hộp thép sản xuất tại Đức. – Đáp ứng các tiêu chuẩn: DIN 6453, 7520, 6458 – Vật liệu: Chrome Vanadium (CrV) – Thiết diện: hình bát giác. – Bề mặt: phủ màu đen bóng. – Mũi đột: Rèn nóng, áp lực cao, chịu mài mòn. – 02 cây đục dẹt: 125mm, 150mm. Mũi đột tương ứng 12mm, 16mm – 01 đục tam giác 125mm – 02 đột nhọn 120x10x4, 120x12x4mm – 01 đục tâm 120x10mm – Hộp đựng: sắt sơn tĩnh điện. – Trọng lượng: 818g - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
82 | GZ50-12-2K | Kẹp chữ F độ mở 500mm, tay vặn bọc nhựa – Lực kẹp lên tới 6000N. – Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần. – Dùng cả cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại. – Cơ cấu siết lực bằng tay vặn – Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được - Độ mở ngàm: 500mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Thiết diện ray: 24.5x9.5mm - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
83 | 1026430030 | Thước lá inox 300mm mặt trước, 12 inch mặt sau - Độ rộng bản thước: 30 x 1.0 mm - Thang đo: 300 / 12 - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành