- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước kẹp đồng hồ, thước cặp chỉ thị kim, đây là loại thước dạng cơ khí và dùng cho người chuyên nghiệp. Phương thức đọc trị số và cách ghi nhận kết quả đo có đôi chút cần kỹ năng và cặp mắt tốt hơn loại điện tử. Vogel Germany hiện nay chỉ giữ lại 2 dòng thước chính và 3 thang đo phổ biến.
Thước kẹp đồng hồ là một công cụ đo chính xác thường được sử dụng trong các ngành cơ khí, chế tạo, và nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về thước kẹp đồng hồ:
- Cấu tạo: Thước cặp đồng hồ gồm một thanh cơ bản có các vạch đo và một đồng hồ (hoặc mặt số) ở giữa. Khi di chuyển phần móc trượt của thước, kim đồng hồ sẽ quay, cho biết khoảng cách đã di chuyển trên mặt đồng hồ.
- Độ chính xác: Mặc dù không chính xác bằng các công cụ đo điện tử như thước kẹp số, thước kẹp đồng hồ vẫn cung cấp độ chính xác cao, thường là 0.02 mm hoặc 0.001 inch.
- Ứng dụng: Thước cặp đồng hồ có thể đo ngoại vi (bên ngoài), nội vi (bên trong), độ sâu và bước ren.
- Lợi ích: Thước kẹp đồng hồ không cần pin, chính xác và dễ sử dụng, và thường ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, bụi và dầu mỡ so với các công cụ đo điện tử.
- Cách đọc: Để đọc kết quả trên Thước kẹp, người dùng cần xem xét cả mặt số và thanh cơ bản. Ví dụ, nếu thanh cơ bản chỉ ra 10mm và mặt số chỉ ra 0.25mm, kết quả đo tổng cộng sẽ là 10.25mm.
Để sử dụng Thước cặp đồng hồ một cách chính xác và hiệu quả, người dùng cần phải biết cách giữ và di chuyển nó đúng cách, cũng như cách đọc kết quả đo sao cho chính xác.
Dòng mặt đồng hồ màu vàng có độ chính xác cao nhất và là ±0.01mm. Có chức năng chống sốc và kim chỉ thị quay 2 chiều ngược nhau được. Bạn dễ dàng đọc trị số tới – lui của du xích hay con lăn.
Mã hàng | Thang đo (mm) |
Độ chính xác (mm) |
Ngàm chính (mm) |
Ngàm phụ (mm) |
201101 | 150 | ±0,01 | 40 | 16,5 |
201108 | 200 | ±0,01 | 48 | 19,5 |
201109 | 300 | ±0,01 | 62 | 22,0 |
Dòng thước có mặt đồng hồ màu trắng
Thước kẹp đồng hồ là một công cụ đo lường chính xác được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chế tạo máy, cơ khí, và sản xuất. Một trong những mô hình thước kẹp đồng hồ phổ biến là Dial Caliper IP40 theo tiêu chuẩn DIN 862. Đây là một mô hình kinh tế được thiết kế để đọc nhanh và chính xác.
Thân thước của Dial Caliper IP40 được làm bằng thép không gỉ (inox) đã được làm cứng, điều này giúp tăng độ cứng và độ bền của thước kẹp. Vật liệu inox cũng có khả năng chống ăn mòn, giúp thước kẹp giữ được độ chính xác và độ mịn trong suốt thời gian sử dụng lâu dài.
Chuôi thước của Dial Caliper IP40 có bề mặt mạ crôm mờ và vạch chia được khắc bằng laser. Việc sử dụng laser để khắc vạch chia giúp đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của các đơn vị đo. Bề mặt mạ crôm mờ cung cấp độ bền cao và khả năng chống mài mòn, đồng thời giúp giảm chói và phản xạ ánh sáng, làm cho việc đọc kết quả đo trở nên dễ dàng hơn.
Thước kẹp Dial Caliper IP40 có cơ cấu chống sốc, cho phép nó chịu được va đập mạnh mà không ảnh hưởng đến độ chính xác của các đo lường. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ lý tưởng cho các môi trường làm việc khắc nghiệt và các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
Thước kẹp còn có khả năng chống bụi với thiết kế vỏ chắc chắn. Ngoài ra, nó cũng có độ sâu rãnh phẳng để đo các đường viền hay chiều sâu của các đối tượng. Điều này cho phép người dùng thực hiện các đo lường đa dạng và đáng tin cậy.
Mã hàng | Thang đo (mm) |
Độ chính xác (mm) |
Ngàm chính (mm) |
Ngàm phụ (mm) |
201102 | 150 | ±0,02 | 40 | 16,5 |
201103 | 200 | ±0,02 | 48 | 19,5 |
201104 | 300 | ±0,02 | 62 | 22,0 |
Thước kẹp Dial Caliper IP40 cũng được trang bị một núm vặn nhỏ (thumb roll) để điều chỉnh một cách tinh tế. Núm vặn này cho phép người dùng điều chỉnh vị trí của chiều đo một cách chính xác và dễ dàng. Điều này rất hữu ích khi cần thực hiện các đo lường chi tiết và nhạy cảm.
Thước kẹp Dial Caliper IP40 cũng đi kèm với ốc cố định (fixing screw) để giữ vị trí đo được thiết lập. Khi đã đặt vị trí đo mong muốn, người dùng có thể khóa thước kẹp bằng ốc cố định để đảm bảo rằng không có sự thay đổi ngẫu nhiên trong quá trình đo. Loại này có độ chính xác ±0.02mm.
Màu sắc của mặt đồng hồ trên thước cho bạn nhận diện gì?
Trong một số trường hợp, thước kẹp có mặt đồng hồ màu vàng thường được thiết kế để có độ chính xác cao hơn, và vạch chia mịn hơn. Đây có thể là một yếu tố quan trọng khi bạn lựa chọn một thước kẹp đồng hồ.
Mặt đồng hồ màu vàng
- Độ chính xác: Thường thể hiện một độ chính xác cao hơn, chẳng hạn 0.01 mm thay vì 0.02 mm.
- Vạch chia mịn: Để tương xứng với độ chính xác cao, vạch chia trên mặt đồng hồ màu vàng thường mịn hơn, giúp người dùng có thể đọc kết quả một cách dễ dàng và chính xác.
- Giá: Với độ chính xác và chất lượng cao hơn, thước kẹp có mặt đồng hồ màu vàng thường có giá cao hơn so với các loại khác.
- Ứng dụng: Dành cho những ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, như trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc, công nghiệp hàng không, và ngành công nghiệp chính xác khác.
Nếu bạn đang tìm kiếm một thước kẹp đồng hồ, việc chọn loại mặt đồng hồ màu vàng có thể sẽ đem lại lợi ích trong việc cung cấp kết quả đo chính xác hơn. Tuy nhiên, bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác như giá cả và ứng dụng cụ thể mà bạn cần để đảm bảo rằng bạn chọn đúng công cụ.
Thước kẹp đồng hồ
Hiển thị tất cả 3 kết quả