STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 266K | Bộ đục đa năng 6 cây đựng trong hộp thép - Đáp ứng các tiêu chuẩn: DIN 6453, 7520, 6458 - Vật liệu: Chrome Vanadium (CrV) - Thiết diện: hình bát giác. - Bề mặt: phủ màu đen bóng. - Mũi đột: Rèn nóng, áp lực cao, chịu mài mòn. - 02 cây đục dẹt: 125mm, 150mm. Mũi đột tương ứng 12mm, 16mm - 01 đục tam giác 125mm - 02 đột nhọn 120x10x4, 120x12x4mm - 01 đục tâm 120x10mm - Hộp đựng: sắt sơn tĩnh điện. - Trọng lượng: 818g - Trọng lượng: 890 g - Order code: 0266500626000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
2 | 1665-100 | Búa kỹ thuật 100g cán gỗ hickory - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 - Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 - Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi - Đầu búa chống văng, tuột - Vật liệu : thép cao cấp C45 / 1.0503 - Trọng lượng đầu búa: 100g - Chiều dài tổng: 260mm - Trọng lượng: 145 g - Order code: 1665001007000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
3 | 1665-200 | Búa kỹ thuật 200g cán gỗ hickory - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 - Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 - Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi - Đầu búa chống văng, tuột - Vật liệu : thép cao cấp C45 / 1.0503 - Trọng lượng đầu búa: 200g - Chiều dài tổng: 275mm - Trọng lượng: 250 g - Order code: 1665002007000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
4 | 1665-300 | Búa kỹ thuật 300g cán gỗ hickory - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 - Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 - Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi - Đầu búa chống văng, tuột - Vật liệu : thép cao cấp C45 / 1.0503 - Trọng lượng đầu búa: 300g - Chiều dài tổng: 300mm - Trọng lượng: 370 g - Order code: 1665003007000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
5 | 1665-400 | Búa kỹ thuật 400g cán gỗ hickory - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 - Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 - Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi - Đầu búa chống văng, tuột - Vật liệu : thép cao cấp C45 / 1.0503 - Trọng lượng đầu búa: 400g - Chiều dài tổng: 310mm - Trọng lượng: 460 g - Order code: 1665004007000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
6 | 130BI-240 | Kềm mỏ quạ 10 inch điều chỉnh bằng nút nhấn - Sử dụng trong lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống cấp nước. - Chiều dài tổng: 250mm, tương đương 10 inch. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 8976, Form A. - Cán bọc nhựa cách điện - Bề mặt mạ bóng, điều chỉnh mở bằng nút nhấn. - Vật liệu: Chrome Vanadium CrV3, 1.2208 - Trọng lượng: 354g - Trọng lượng: 320 g - Order code: 0130002402000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
7 | 3415 | Tay vặn vít 1/4 inch - Chiều dài tổng: 180mm - Tiêu chuẩn: DIN 3126 D 6,3 DIN ISO 1173 - Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium 31CrV3 / 1.2208 - Kiểu tay cầm: bọc cao su đúc, QUATROLIT®-2C-handle, chống trơn trượt. - Tay nắm đúc theo khuôn nắm tay. - Chuôi có lỗ treo dụng cụ. - Có nam châm hít các đầu vít. - Trọng lượng: 130g - Trọng lượng: 130 g - Order code: 3415000000000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
8 | WPP-250 | Kìm mỏ quạ 10 inch, 253mm, mở ngàm 48mm - Size kềm: 10' - Chiều dài tổng: 253mm - Độ mở ngàm: 48mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 340 g - Order code: WPP-250 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
9 | 888 | Găng tay kỹ thuật chuyên cho thợ nguội cơ khí ELORA 888 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
10 | 60-10A | Mỏ lết đen 259mm, mở ngàm Ø34mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: ISO 6787, ASME B107.100 - Con lăn chiều nghịch, thuộc dòng mỏ lết đen. - Phát minh sáng chế của Thụy Điển - Tay cầm làm lớn dần về chuôi, điểm tì tay lớn - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 34mm - Chiều dài tổng: 259mm - Trọng lượng: 330 g - Order code: 0060000105100 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
11 | 334608 | Bút khắc dấu trên kim loại, mũi hợp kim carbide - Vật liệu: hợp kim carbide - Thân bút: hình lục giác mạ kẽm - Có khoá cài túi áo - Chiều dài tổng: 150mm - Đường kính: Ø6mm - Trọng lượng: 40 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
12 | 955-200 | Kìm cắt cách điện VDE 1000V dài 200mm - Trọng lượng: 310g - Kềm cắt cách điện, tay cầm bằng nhựa cao cấp - Cách điện 1000V chuẩn EN 60900/IEC 60900:2004 - Vật liệu: ELORA-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Phần mỏ kìm được kéo dài, tăng momen khi cắt - Đảm bảo độ cứng cao, khả năng cắt bền bỉ - Cắt thép có độ cứng từ 63-65 HRC - Cắt vật liệu có khả năng kháng xé 2300 N/mm2 - Thử nghiệm ở điện áp 10,000V - Chuẩn QUATROLIT 2C - Size kềm: 8' - Khả năng cắt: Ø3mm - Chiều dài tổng: 200mm - Trọng lượng: 185 g - Order code: 0955022002100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 | 930-205 | Kìm mũi nhọn cách điện 205mm. ELORA Germany - Mũi kềm được tôi cao tần, chịu lực, chống mài mòn. - Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. - Bề mặt mạ Chrome si bóng. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. - Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 - Vật liệu: thép C45/1.0503 - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 205mm - Trọng lượng: 210 g - Order code: 0930022052100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
14 | 495BI-165 | Kìm đa năng đầu bằng 165mm - Kềm răng kết hợp cắt, bẻ, uốn, vặn ốc. - Cán bọc nhựa cứng có gân chống tuột tay. - Vị trí dùng để cắt được gia cố dày hơn, cường lực. - Tay cầm chống tuột tay về phía đầu kìm. - Lưỡi cắt có độ cứng 63-64 HRC. - Khả năng cắt dây thép kháng đứt tới 1600 N/mm vuông. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 5746 - Vật liệu Elora-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Size kềm: 6,5' - Khả năng cắt: Ø2,5mm - Chiều dài tổng: 165mm - Kiểu kìm: kìm đầu bằng - Trọng lượng: 200 g - Order code: 0495001652000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
15 | EMW-300 | Mỏ lết 12 inch ngàm rộng 12-42mm - Bề mặt mạ phủ crom. - Cán đục lỗ giảm trọng lượng. - Con lăn mịn, không bị rơ lắc. - Size của mỏ lết: 12 inch - Độ mở ngàm: 12-42mm - Chiều dài tổng: 315mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
16 | EMW-200 | Mỏ lết 8 inch ngàm rộng 8-30mm - Bề mặt mạ phủ crom. - Cán đục lỗ giảm trọng lượng. - Con lăn mịn, không bị rơ lắc. - Size của mỏ lết: 8 inch - Độ mở ngàm: 8-30mm - Chiều dài tổng: 210mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
17 | EMW-150 | Mỏ lết 6 inch ngàm rộng 7-26mm - Bề mặt mạ phủ crom. - Cán đục lỗ giảm trọng lượng. - Con lăn mịn, không bị rơ lắc. - Size của mỏ lết: 6 inch - Độ mở ngàm: 7-26mm - Chiều dài tổng: 160mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
18 | LMU20/5 | Kẹp gỗ chữ U ngàm 200mm, độ sâu 50mm, lực giữ 1500N - Má kẹp bọc nhựa, gắn sẵn, bảo vệ phôi mềm. - Thanh cái trơn, phẳng, cắt khía chống tuột ngàm dưới. - Trọng lượng: Nhẹ, thích hợp cho không gian hẹp - Lực kẹp: Có thể điều chỉnh lên đến 1,500 N (tương đương 150kg) - Vật liệu trục vít: Gia công bằng công nghệ ép áp lực cao - Tay cầm: Bằng gỗ tiện, sơn đỏ, xử lý chống mối mọt - Thanh ray: Thép công cụ với thiết diện 15x5mm. - Thiết kế: Thanh trượt đúc bằng thép mạ kẽm, thiết diện chữ T - Má kẹp: Có miếng lót bằng nhựa tháo lắp được - Độ sâu cổ kẹp: 50mm - Độ sâu ngàm kẹp: 50mm - Thiết diện ray: 15x5mm - Độ mở ngàm: 200mm - Lực kẹp: 1.500N - MOQ: 24 - Trọng lượng: 292 g - Order code: BESSEY_LMU20/5 - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
19 | PWPDAL30 | Mỏ lết răng loại Heavy Duty 300mm, cán nhôm - Vật liệu cán: hợp kim nhôm cao cấp. - Thiết diện kiểm dầm chữ I, chịu lực momen cao - Cán có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng bằng hợp kim Chrome Vanadium rèn nóng ở áp lực cao. - Tôi cao tần, chống mài mòn răng, ngàm động tạo rãnh chữ V - Răng mịn, dùng cho ống mềm nhôm, đồng, nhựa. - Size của mỏ lết: 12 inch - Độ mở ngàm: 47mm - Chiều dài tổng: 300mm - Order code: PWPDAL30 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
20 | PWPDAL35 | Mỏ lết răng loại Heavy Duty 350mm, cán nhôm - Vật liệu cán: hợp kim nhôm cao cấp. - Thiết diện kiểm dầm chữ I, chịu lực momen cao - Cán có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng bằng hợp kim Chrome Vanadium rèn nóng ở áp lực cao. - Tôi cao tần, chống mài mòn răng, ngàm động tạo rãnh chữ V - Răng mịn, dùng cho ống mềm nhôm, đồng, nhựa. - Size của mỏ lết: 14 inch - Độ mở ngàm: 52mm - Chiều dài tổng: 350mm - Order code: pwpdal35 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
21 | 17953 | Thước thủy nivo bỏ túi, kích thước 7cm - Chuyên dụng cho đường ống, giàn giáo, phôi trụ tròn - Nam châm vĩnh cửu trên cả 2 chiều ngang - dọc. - Rãnh chữ V dẽ gắn trên các phôi trụ. - ĐCX thuận: 0.057° - Kích thước: 70 × 20 × 40 mm - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
22 | 1811- | Thước nivo 7cm bỏ túi, chuyên cho lắp đặt điện tòa nhà. - Có nam châm mặt lưng. - Khoét lỗ đặc dụng cho tô vít. - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
23 | 159SKU | Bộ lục giác đầu bi 9 cây 1.5 đến 10mm - Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrMoV4/ 1.2242 - Bề mặt mạ Niken sáng bóng chống gỉ sét - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2936. - Đầu bi có góc xoay hiệu dụng 30 độ. - Loại lục giác chữ L dài, 1 đầu bi, 1 đầu bằng. - Chi tiết bao gồm: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm - Tay cầm bọc nhựa theo khuôn nắm tay - Số chi tiết: 9 - Trọng lượng: 414 g - Order code: 0159530903000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
24 | KLI12 | Vam kẹp gỗ chữ F kẹp siêu nhanh, độ mở 120mm - Tay kẹp nhanh bằng thủy tinh hữu cơ. - Ngàm chữ F bằng hợp kim magie - Có má kẹp nhựa tháo lắp được. - Ngàm kẹp trên có rãnh chữ thập, dùng cho phôi tròn. - Độ mở ngàm: 120mm - Độ sâu ngàm kẹp: 80mm - Thiết diện ray: 20x5mm - Lực kẹp: 1,200N - Trọng lượng: 255 g - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
25 | 162S-TXKU | Bộ lục giác sao hoa khế 8 cây TX9-TX40 - Bao gồm các size: TX9, 10, 15, 20, 25, 27, 30, 40 - Kiểu đầu: TORX®. - Vật liệu Chrome-Vanadium 59CrMoV4 / 1.2242 - Vật liệu: Chrome Vanadium - Số chi tiết: 8 - Trọng lượng: 123 g - Order code: 0162530805100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
26 | 202160-2 | Thước cặp điện tử 150mm, inox, chống nước IP54 - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 40050/ IEC 60529 - Chiều cao chữ trên LCD: 9mm - Khóa ngàm bằng vít - Chuôi đo sâu dạng bản mỏng. - Thang đo: 150mm - Độ chính xác: ±0.01mm - Ngàm kẹp chính: 40mm - Ngàm kẹp phụ: 16mm - Trọng lượng: 300 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
27 | 561 | Bút thử điện cho điện áp 120-230V, dài 140mm - Chiều dài lưỡi: 65mm - Chiều dài tổng: 140mm - Trọng lượng: 15 g - Order code: 0561000000000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |