STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 02190 | Nivo cân bằng 2 bọt thủy 22cm, đế từ tính - Có 1 bọt thủy đứng, 1 ngang - Kiểu khung nhôm: hình chữ nhật trơn - 1 bề mặt đo, thuộc dòng họ 70TM. - Một đầu có khoen treo dụng cụ trên kệ - Độ chính xác ±0.5mm/m tương đương ±0.029o. - Đầu thước bằng nhựa cứng cắt vát mép. - Vật liệu bằng hợp kim nhôm đúc trơn. - Sơn tĩnh điện chống bám bẩn. - Đế từ tính bằng nam châm đất hiếm - Thang đo: 22cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
2 | 1594. | Bộ mũi khoan gỗ FAMAG 1594, thép gió HSS-G, made in Germany - Kiểu chuôi: hình tròn - Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 - 8000 vòng/phút - Vật liệu: HSS-G - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
3 | 2596.508 | Bộ mũi khoan kim loại 9 chi tiết 3-10mm, chuôi lục giác – Số chi tiết: 9 (8 mũi khoan và 1 đầu nối) – Các size trong bộ: Ø 3-4-5-6-7-8-9-10mm – Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3 – Đường kính chuôi: 1/4 inch – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
4 | 1594.8 | Bộ mũi khoan gỗ 5 chi tiết 3-8mm. HSS-G - Dùng cho hầu hết các loại gỗ cứng, polycarbonate, gỗ ép, thủy tinh acrylic, GFRP, HPL, PVC, Trespa borad. - Rãnh thoát phoi lớn, thoát nhanh. - Kiểu chuôi: xuông, tròn - Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 - 8000 vòng/phút - Vật liệu: HSS-G, gia công nguội, mài toàn phần. - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
5 | 3436-S36 | Bộ đầu vít đa năng gồm 36 món - Kích thước chuôi: 1/4" - Thanh giữ đầu vít 50mm, ELORA 4150-50. - Đầu vít dẹt: 4,5 - 5,5 - 6,5mm - Đầu vít bake 4 cạnh +: 2x PH1, 3x PH2, 2x PH3 - Đầu vít hoa thị Pozidriv: 2x PZ1, 3x PZ2, 2x PZ3 - Đầu lục giác âm: IN2, IN 2,5, IN3, IN4, IN5, IN5,5, IN6 - Đầu sao: TX10, TX15, TX20, TX25, TX27, TX30, TX40 - Đầu sao có lỗ: TTX20, TTX25, TTX30 TTX40 - Kích thước: 20 × 100 × 60 mm - Vật liệu mũi vít: ELORA Chrome-Molybdenum-Vanadium 73MoV5-2/1.2381 - Mũi vít đáp ứng chuẩn DIN 3126 C6.3 - Đựng trong hộp nhựa chắc chắn, mỗi chi tiết có ngăn riêng - Trọng lượng: 340g - Trọng lượng: 340 g - Order code: 3436000000000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
6 | 353S 8 | Bộ nhổ bulong gãy 8 cây M3 đến M50 - Các thành phần: Cây số 1: mũi Ø1,75mm, thân Ø3,95mm, dùng cho bulong có kích thước từ M3-M6. Cây số 2: mũi Ø2,2mm, Ø4,8mm, M6-M8. Cây số 3: Ø3,3mm, Ø6,4mm, M8-M11. Cây số 4: Ø4,75mm, Ø8,4mm, M11-M14. Cây số 5: Ø6,35mm, Ø11mm, M14-M18. Cây số 6: Ø9,5mm, Ø15mm, M18-M24. Cây số 7: Ø12,7mm, Ø19mm, M24-M33. Cây số 8: Ø19mm, Ø25mm, M33-M50. - Hộp đựng chuyên dụng bằng nhựa. - Số chi tiết: 8 - Thành phần: M6, 8, 11, 14, 18, 24, 33, 52 - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 725 g - Order code: 0353500800000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
7 | 495BI-165 | Kìm đa năng đầu bằng 165mm - Kềm răng kết hợp cắt, bẻ, uốn, vặn ốc. - Cán bọc nhựa cứng có gân chống tuột tay. - Vị trí dùng để cắt được gia cố dày hơn, cường lực. - Tay cầm chống tuột tay về phía đầu kìm. - Lưỡi cắt có độ cứng 63-64 HRC. - Khả năng cắt dây thép kháng đứt tới 1600 N/mm vuông. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 5746 - Vật liệu Elora-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Size kềm: 6,5' - Khả năng cắt: Ø2,5mm - Chiều dài tổng: 165mm - Kiểu kìm: kìm đầu bằng - Trọng lượng: 200 g - Order code: 0495001652000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
8 | 950-160 | Kìm cắt cạnh 160mm có cán bọc cách điện - Khả năng cắt dây kim loại mềm Ø2.8mm - Khả năng cắt dây kim loại cứng Ø2.0mm - Cách điện 1000V chuẩn VDE EN 60900/IEC 60900 - Cán cầm đúc nhựa 2 lớp chuẩn QUATROLIT 2C - Cắt các loại dây thép, piano độ kháng xé 2300 N/mm2 - Toàn bộ bề mặt lưỡi mạ crom si bóng, chống gỉ sét - Vật liệu: thép công cụ cao cấp ELORA C45 / 1.0503 - Lưỡi cắt được tôi cứng, đảm bảo độ cứng 63-65 HRC - Khớp nối đặc biệt giúp giảm tối đa lực cần thiết - Size kềm: 6.3' - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 160mm - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
9 | 1680-330 | Búa nhổ đinh ELORA 1680-330 cán sắt - Đầu búa tròn: Ø28mm, đóng đinh. - Đầu nhổ đinh cắt rãnh hình chữ V. - Càng nhổ đinh được bo cong, hình nêm, dễ cài mũ đinh. - Bề rộng càng nhổ đinh: 30mm - Chiều dài rãnh chữ V: 50mm - Cán bằng thép ống bọc nhựa cứng, có lỗ thoáng khí. - Bề rộng đầu búa đóng đinh: 130mm - Vật liệu đầu búa: C45/1.0503. - Chiều dài tổng thể: 330mm - Trọng lượng: 765g. - Trọng lượng: 765 g - Order code: 1680000000000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
10 | 790S12 | Bộ tuýp đen ELORA 790 S12, hệ mét và inch, vuông 1/2 inch - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
11 | 2011-1000 | Tua vít lực, tuốc nơ vít chỉnh lực 2-10 N.m - Momen xoắn: 2-10 N.m - Độ chính xác: ±6% giá trị đặt - Độ chia, vạch chia: 0.2 Nm - Tổng chiều dài: 160mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN EN ISO 6789:2003 Type II Class D - Đầu lục giác âm 1/4" đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3120-A 6,3, ISO 1174 - Trọng lượng: 280g - Trọng lượng: 638 g - Order code: 2011010001000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
12 | 188-20Z | Thước căn lá bằng thép 20 lá 100mm - Thành phần: .002, .003, .004, .005, .006, .007, .008, .009, .010, .011, .012, .013, .014, .016, .018, .020, .022, .024, .030, .035 - Vật liệu thép lò xo chất lượng cao - Thiết kế dạng quạt với nhiều lá thép mỏng - Lá thép dạng hình côn với đầu tròn - Khóa chuôi để cố định lá thép bằng núm vặn. - Chiều dài lưỡi: 100 mm - Bề mặt phủ lớp dầu chống gỉ sét - Số lá: 20 - Thang đo: 0.002 - 0.035 inch - Độ dài lá: 100mm - Trọng lượng: 74 g - Order code: 0188020004000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 | 285-20 | Đục gioăng đục lỗ 160mm, đk lỗ đục Ø20mm - Đường kính: Ø20mm - Chiều dài tổng: 160mm - Trọng lượng: 290 g - Order code: 0285000206000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
14 | 285-12 | Đục gioăng đục lỗ 130mm, đk lỗ đục Ø12mm - Đường kính: Ø12mm - Chiều dài tổng: 130mm - Trọng lượng: 120 g - Order code: 0285000126000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
15 | 285-8 | Đục gioăng đục lỗ 120mm, đk lỗ đục Ø8mm - Đường kính: Ø8mm - Chiều dài tổng: 120mm - Trọng lượng: 85 g - Order code: 0285000086000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
16 | 247-3x150 | Giũa bán nguyệt, kiểu Mịn, dài 150mm - Cán nhựa 2 thành phần, có lỗ treo móc dụng cụ. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 7261, shape E - Lưỡi cắt có cả 2 mặt, cong - phẳng - Loại lưỡi giũa: Mịn, cut 3 - Chiều dài lưỡi: 150mm - Chiều dài tổng: 240mm - Trọng lượng: 81 g - Order code: 0247231500000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
17 | 712020 | Thước thủy điện tử 400mm, 2 bọt thủy, đế nam châm. - Vật liệu: hợp kim nhôm có gân cường lực. - Có nam châm vĩnh cửu, 4 điểm. - Đế mặt đo phay phẳng. - Màn hình LCD tinh thể lỏng đèn chiếu sáng nền. - Đầu thước bọc nhựa cứng, cố định. - Có lỗ treo móc dụng cụ. - Độ phân giải: 0.1° - Thang chiều dài: 400mm - Thang đo độ: 4 đến 90° - Độ chính xác: ±0.2° - Kích thước: 416x50x21 mm. - Sử dụng nguồn pin tiểu AAA. 2 x 1.5V. - Trọng lượng: 380 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
18 | 49511 | Bộ ta rô ren trong 30 chi tiết từ M3-M12 - Mỗi size có 03 cây khác nhau: THÔ - TRUNG - TINH. - 01 tay quay tarô ren trong - 01 đầu taro tự động - 07 mũi khoan mồi có đường kính phù hợp với từng size M. - 21 mũi ta rô trong từ: M3, M4, M5, M6, M8, M10, M12. - 01 hộp đựng chuyên dụng bằng thép. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 352. - Số chi tiết: 30 - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 352 - Order code: VOLKEL_49511 - Nhà sản xuất: VÖLKEL - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
19 | D39ASSL | Kéo cắt tôn đi thẳng, bo cua sang trái - Bán kính cong: lớn - Khả năng cắt dày mm: 1,2 - Hướng cắt phụ: cắt thẳng. - Mỗi kéo có 1 hướng cắt chính và 1 hướng phụ. - Khả năng cắt: 1,2mm - Hướng bo cua: Trái - Chiều dài lưỡi: 30mm - Chiều dài tổng: 230mm - Trọng lượng: 490 g - Order code: D39ASSL - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
20 | D39AS- | Kéo cắt tôn trợ lực D39ASS, thế hệ mới của BESSEY - Hướng cắt phụ: cắt thẳng. - Mỗi kéo có 1 hướng cắt chính và 1 hướng phụ. - Order code: D39ASS - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
21 | 711020 | Thước đo góc điện tử 440mm, 2 bọt thủy, độ chính xác ± 0.1° - Thang đo góc: 0 – 225°. - Dung sai góc: ±0.05°. - Độ chính xác: ± 0.1°. - Dung sai thủy tĩnh giọt nước: 1mm/1 = ± 0.057°. - Kích thước vật lý: 440x60x25mm. - Trọng lượng: 900 g. - Sản xuất tại Đức - Trọng lượng: 1170 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
22 | 141403 | Thước cuộn 3m sợi thép, vỏ inox, có nam châm - Vỏ bằng inox chống gỉ, có cao su chống sock. - Sợi thước bằng thép, phủ polyamid chống trầy. - Vạch chia khắc laser tinh xảo. - Mỗi 10cm được in đậm bằng số cỡ lớn. - Bước nhảy vạch chia 1mm. - Thang đo: 3m - Độ rộng bản thước: 19mm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel - Trọng lượng: 200 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
23 | 141405 | Thước cuộn 5m vỏ inox - Vỏ bọc inox, cao su chống sock. - Sợi thước bằng thép, phủ nilon, chống trầy xước. - Vạch chia khắc laser tinh xảo, 2 mặt đều có vạch. - Mặt sau thước khắc vạch chia ngang. - Đầu thước có móc 2 chiều, 2 cục nam châm. - Có dây đeo cổ tay. - Thang đo: 5m - Độ rộng bản thước: 25mm - Kiểu đầu thước: có nam châm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel - Trọng lượng: 310 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: Made in China |
|
24 | 141408 | Thước cuộn 8m sợi thép, vỏ inox, có nam châm - Vỏ bọc inox, cao su chống sock. - Sợi thước bằng thép, phủ nilon, chống trầy xước. - Vạch chia khắc laser tinh xảo, 2 mặt đều có vạch. - Mặt sau thước khắc vạch chia ngang. - Đầu thước có móc 2 chiều, 2 cục nam châm. - Có dây đeo cổ tay. - Thang đo: 8m - Độ rộng bản thước: 25mm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel - Trọng lượng: 470 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
25 | 303308 | Compa càng cua Vogel Germany - Độ mở ngàm: 200mm - Độ chính xác: ± 0.1mm - Chiều dài tổng: 310mm - Trọng lượng: 265 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
26 | 474409 | Thước đo lệch mép, thang đo 0-35mm - Đo các mối hàn ống có độ dày lên đến 35mm. - Bề mặt thép không gỉ, sáng bóng. - Thang đo mm, được khắc laser. - Khoá hãm hành trình bằng vít. - Kích thước: 158 x 64 x 7mm. - Trọng lượng: 170 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
27 | IPW-10 | Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 3/8 inch, dài 73mm - Áp dụng cho đk ống: 3/8" - Chiều dài tổng: 73mm - Trọng lượng: 70 g - Order code: IPW-10 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
28 | IPW-15 | Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 1/2 inch, dài 94mm - Áp dụng cho đk ống: 1/2" - Chiều dài tổng: 94mm - Trọng lượng: 155 g - Order code: IPW-15 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
29 | IPW-20 | Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 3/4 inch, dài 107mm - Áp dụng cho đk ống: 3/4" - Chiều dài tổng: 107mm - Trọng lượng: 290 g - Order code: IPW-20 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
30 | IPW-25 | Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 1 inch, dài 107mm - Áp dụng cho đk ống: 1" - Chiều dài tổng: 107mm - Trọng lượng: 460 g - Order code: IPW-25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
31 | GK30 | Kẹp gỗ chữ F kiểu bánh răng, mở ngàm 300mm - Cảo kẹp gỗ chữ F kiểu truyền động bằng cơ cấu bánh răng ăn khớp. - Ngàm bằng sợi thủy tinh, thanh cái thiết diện 19x6mm. - Dùng cho không gian hẹp, vận hành 1 tay. - Độ mở ngàm: 300mm - Độ sâu ngàm kẹp: 60mm - MOQ: 6 - Thiết diện ray: 19x6mm - Trọng lượng: 727 g - Order code: GK30 - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: Made in China |
|
32 | GZ25-2K | Cảo kẹp gỗ chữ F độ mở 250mm, sâu ngàm 120mm - Lực kẹp lên tới 6000N. - Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần. - Dùng cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại. - Cơ cấu siết lực bằng tay vặn cán nhựa - Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được - Độ mở ngàm: 250mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Thiết diện ray: 24.5x9.5mm - Trọng lượng: 1380 g - Order code: BESSEY_GZ25-2K - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
33 | GZ50-12-2K | Cảo chữ F độ mở 500mm ngàm sâu 120mm - Lực kẹp lên tới 6000N. - Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần. - Dùng cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại. - Cơ cấu siết lực bằng tay vặn cán nhựa - Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được - Độ mở ngàm: 500mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Thiết diện ray: 24.5x9.5mm - Trọng lượng: 1780 g - Order code: BESSEY_GZ50-12-2K - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
34 | FTC-32 | Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø20-32mm - Đường kính ống hệ inch: từ Ø13/16 đến 1.1/4 inch. - Đóng gói trong hộp nhựa ghép trong suốt. - Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V. - Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi. - Khung chữ C bằng hợp kim - Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền. - Dùng cho nhiều loại ống khác nhau. - Chuyên dụng cho ống inox, Stainless Steel - Khả năng cắt: Ø20-Ø32mm - Order code: FTC-32 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
35 | FTC-25 | Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø8-25mm - Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V. - Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi. - Khung chữ C bằng hợp kim - Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền. - Dùng cho nhiều loại ống khác nhau. - Chuyên dụng cho ống inox, Stainless Steel - Khả năng cắt: Ø8-Ø25mm - Trọng lượng: 270 g - Order code: ftc-25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
36 | FTC-20 | Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø8-20mm - Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V. - Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi. - Khung chữ C bằng hợp kim - Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền. - Dùng cho nhiều loại ống khác nhau. - Chuyên dụng cho ống inox, Stainless Steel - Khả năng cắt: Ø8-Ø20mm - Trọng lượng: 240 g - Order code: ftc-20 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
37 | 1013010030 | Thước inox type A 300mm, đọc từ Phải sang Trái - Hướng đọc từ Phải -> Trái - Vật liệu: Stainless Steel - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 2014/32/EU - Thang đo: 300mm - Độ rộng bản thước: 18 x 0.5mm - Kiểu thước: Type A - Phương pháp khắc vạch: ăn mòn axit - Trọng lượng: 22 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
38 | 231614 | Panme cơ đo trong thang đo 75 - 100mm, độ chính xác 0.01mm - Chiều dài đầu đo L: 10mm. - Đường kính đầu đo: Ø25mm. - Dung sai lớn nhất: ± 0.008mm - Trọng lượng thước: 345g. - Bước dịch chuyển: 0.5mm - Thang đo: 75-100mm - Độ chính xác: ±0.01mm - Đk chuôi: 18mm - Trọng lượng: 417 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |