39 dụng cụ cao cấp khuyến mãi cuối tuần W4401 Leave a comment

STT Mã hàng Mô tả kỹ thuật Hình
1 02190 Nivo cân bằng 2 bọt thủy 22cm, đế từ tính
- Có 1 bọt thủy đứng, 1 ngang
- Kiểu khung nhôm: hình chữ nhật trơn
- 1 bề mặt đo, thuộc dòng họ 70TM.
- Một đầu có khoen treo dụng cụ trên kệ
- Độ chính xác ±0.5mm/m tương đương ±0.029o. 
- Đầu thước bằng nhựa cứng cắt vát mép. 
- Vật liệu bằng hợp kim nhôm đúc trơn. 
- Sơn tĩnh điện chống bám bẩn.
- Đế từ tính bằng nam châm đất hiếm
- Thang đo: 22cm
- ĐCX thuận: ±0.029°
- Nhà sản xuất: STABILA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
70TM Thuoc thuy nivo 22cm, 2 bọt thủy, đế từ tính - Stabila Germany
2 1594. Bộ mũi khoan gỗ FAMAG 1594, thép gió HSS-G, made in Germany
- Kiểu chuôi: hình tròn
- Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 - 8000 vòng/phút
- Vật liệu: HSS-G
- Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Bộ mũi khoan gỗ HSS-G từ 19-25 chi tiết, Famag Germany
3 2596.508 Bộ mũi khoan kim loại 9 chi tiết 3-10mm, chuôi lục giác
– Số chi tiết: 9 (8 mũi khoan và 1 đầu nối)
– Các size trong bộ: Ø 3-4-5-6-7-8-9-10mm
– Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3
– Đường kính chuôi: 1/4 inch
– Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ
– Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm²
– Vật liệu: HSS-G
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Bộ mũi khoan kim loại 9 chi tiết 3-10mm 2596.508, chuôi lục giác. HSS-G. Famag Germany
4 1594.8 Bộ mũi khoan gỗ 5 chi tiết 3-8mm. HSS-G
- Dùng cho hầu hết các loại gỗ cứng, polycarbonate, gỗ ép, thủy tinh acrylic, GFRP, HPL, PVC, Trespa borad.
- Rãnh thoát phoi lớn, thoát nhanh.
- Kiểu chuôi: xuông, tròn
- Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 - 8000 vòng/phút
- Vật liệu: HSS-G, gia công nguội, mài toàn phần.
- Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Bộ mũi khoan gỗ cao cấp HSS-G, đựng trong hộp nhựa, Famag Germany
5 3436-S36 Bộ đầu vít đa năng gồm 36 món
- Kích thước chuôi: 1/4"
- Thanh giữ đầu vít 50mm, ELORA 4150-50.
- Đầu vít dẹt: 4,5 - 5,5 - 6,5mm
- Đầu vít bake 4 cạnh +: 2x PH1, 3x PH2, 2x PH3
- Đầu vít hoa thị Pozidriv: 2x PZ1, 3x PZ2, 2x PZ3
- Đầu lục giác âm: IN2, IN 2,5, IN3, IN4, IN5, IN5,5, IN6
- Đầu sao: TX10, TX15, TX20, TX25, TX27, TX30, TX40
- Đầu sao có lỗ: TTX20, TTX25, TTX30 TTX40
- Kích thước: 20 × 100 × 60 mm
- Vật liệu mũi vít: ELORA Chrome-Molybdenum-Vanadium 73MoV5-2/1.2381
- Mũi vít đáp ứng chuẩn DIN 3126 C6.3
- Đựng trong hộp nhựa chắc chắn, mỗi chi tiết có ngăn riêng
- Trọng lượng: 340g
- Trọng lượng: 340 g
- Order code: 3436000000000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
3436-S36 Bộ đầu vít đa năng 36 món, hàng chính hãng ELORA của Đức
6 353S 8 Bộ nhổ bulong gãy 8 cây M3 đến M50
- Các thành phần:
Cây số 1: mũi Ø1,75mm, thân Ø3,95mm,
dùng cho bulong có kích thước từ M3-M6.
Cây số 2: mũi Ø2,2mm, Ø4,8mm, M6-M8.
Cây số 3: Ø3,3mm, Ø6,4mm, M8-M11.
Cây số 4: Ø4,75mm, Ø8,4mm, M11-M14.
Cây số 5: Ø6,35mm, Ø11mm, M14-M18.
Cây số 6: Ø9,5mm, Ø15mm, M18-M24.
Cây số 7: Ø12,7mm, Ø19mm, M24-M33.
Cây số 8: Ø19mm, Ø25mm, M33-M50.
- Hộp đựng chuyên dụng bằng nhựa.
- Số chi tiết: 8
- Thành phần: M6, 8, 11, 14, 18, 24, 33, 52
- Vật liệu: Chrome Vanadium
- Trọng lượng: 725 g
- Order code: 0353500800000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
35S Series Bộ nhổ bulong gãy 5-8 cây M6 đến M52, ELORA Germany
7 495BI-165 Kìm đa năng đầu bằng 165mm
- Kềm răng kết hợp cắt, bẻ, uốn, vặn ốc.
- Cán bọc nhựa cứng có gân chống tuột tay.
- Vị trí dùng để cắt được gia cố dày hơn, cường lực.
- Tay cầm chống tuột tay về phía đầu kìm.
- Lưỡi cắt có độ cứng 63-64 HRC.
- Khả năng cắt dây thép kháng đứt tới 1600 N/mm vuông.
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 5746
- Vật liệu Elora-high grade tool steel C45 / 1.0503
- Size kềm: 6,5'
- Khả năng cắt: Ø2,5mm
- Chiều dài tổng: 165mm
- Kiểu kìm: kìm đầu bằng
- Trọng lượng: 200 g
- Order code: 0495001652000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Kìm đa năng ELORA 495-Bi, kềm răng đầu bằng DIN 5746
8 950-160 Kìm cắt cạnh 160mm có cán bọc cách điện
- Khả năng cắt dây kim loại mềm Ø2.8mm
- Khả năng cắt dây kim loại cứng Ø2.0mm
- Cách điện 1000V chuẩn VDE EN 60900/IEC 60900
- Cán cầm đúc nhựa 2 lớp chuẩn QUATROLIT 2C
- Cắt các loại dây thép, piano độ kháng xé 2300 N/mm2
- Toàn bộ bề mặt lưỡi mạ crom si bóng, chống gỉ sét
- Vật liệu: thép công cụ cao cấp ELORA C45 / 1.0503
- Lưỡi cắt được tôi cứng, đảm bảo độ cứng 63-65 HRC
- Khớp nối đặc biệt giúp giảm tối đa lực cần thiết
- Size kềm: 6.3'
- Khả năng cắt: Ø2,8mm
- Chiều dài tổng: 160mm
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Kìm cắt cạnh cách điện 1000V model 950, size 5.7-7" ELORA Germany
9 1680-330 Búa nhổ đinh ELORA 1680-330 cán sắt
- Đầu búa tròn: Ø28mm, đóng đinh.
- Đầu nhổ đinh cắt rãnh hình chữ V.
- Càng nhổ đinh được bo cong, hình nêm, dễ cài mũ đinh.
- Bề rộng càng nhổ đinh: 30mm
- Chiều dài rãnh chữ V: 50mm
- Cán bằng thép ống bọc nhựa cứng, có lỗ thoáng khí.
- Bề rộng đầu búa đóng đinh: 130mm
- Vật liệu đầu búa: C45/1.0503.
- Chiều dài tổng thể: 330mm
- Trọng lượng: 765g.
- Trọng lượng: 765 g
- Order code: 1680000000000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Búa nhổ đinh ELORA 1680-330, cán sắt bọc nhựa
10 790S12 Bộ tuýp đen ELORA 790 S12, hệ mét và inch, vuông 1/2 inch
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
790S12 bộ tuýp đen 12 chi tiết hệ mét và inch, đầu vuông 1/2 inch. ELORA Germany
11 2011-1000 Tua vít lực, tuốc nơ vít chỉnh lực 2-10 N.m
- Momen xoắn: 2-10 N.m
- Độ chính xác: ±6% giá trị đặt
- Độ chia, vạch chia: 0.2 Nm
- Tổng chiều dài: 160mm
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN EN ISO 6789:2003 Type II Class D
- Đầu lục giác âm 1/4" đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3120-A 6,3, ISO 1174
- Trọng lượng: 280g
- Trọng lượng: 638 g
- Order code: 2011010001000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Tua vít lực ELORA 2011-1000, tuốc nơ vít chỉnh lực 2-10 N.m
12 188-20Z Thước căn lá bằng thép 20 lá 100mm
- Thành phần: .002, .003, .004, .005, .006, .007, .008, .009, .010, .011, .012, .013, .014, .016, .018, .020, .022, .024, .030, .035
- Vật liệu thép lò xo chất lượng cao
- Thiết kế dạng quạt với nhiều lá thép mỏng
- Lá thép dạng hình côn với đầu tròn
- Khóa chuôi để cố định lá thép bằng núm vặn.
- Chiều dài lưỡi: 100 mm
- Bề mặt phủ lớp dầu chống gỉ sét
- Số lá: 20
- Thang đo: 0.002 - 0.035 inch
- Độ dài lá: 100mm
- Trọng lượng: 74 g
- Order code: 0188020004000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
188 Series thước nhét bằng thép, đo khe hở, độ dày căn lá
13 285-20 Đục gioăng đục lỗ 160mm, đk lỗ đục Ø20mm
- Đường kính: Ø20mm
- Chiều dài tổng: 160mm
- Trọng lượng: 290 g
- Order code: 0285000206000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Đục lỗ gioăng ELORA 285, cho nhiều loại vật liệu mềm
14 285-12 Đục gioăng đục lỗ 130mm, đk lỗ đục Ø12mm
- Đường kính: Ø12mm
- Chiều dài tổng: 130mm
- Trọng lượng: 120 g
- Order code: 0285000126000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Đục lỗ gioăng ELORA 285, cho nhiều loại vật liệu mềm
15 285-8 Đục gioăng đục lỗ 120mm, đk lỗ đục Ø8mm
- Đường kính: Ø8mm
- Chiều dài tổng: 120mm
- Trọng lượng: 85 g
- Order code: 0285000086000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Đục lỗ gioăng ELORA 285, cho nhiều loại vật liệu mềm
16 247-3x150 Giũa bán nguyệt, kiểu Mịn, dài 150mm
- Cán nhựa 2 thành phần, có lỗ treo móc dụng cụ.
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 7261, shape E
- Lưỡi cắt có cả 2 mặt, cong - phẳng
- Loại lưỡi giũa: Mịn, cut 3
- Chiều dài lưỡi: 150mm
- Chiều dài tổng: 240mm
- Trọng lượng: 81 g
- Order code: 0247231500000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Giũa bán nguyệt ELORA 247, lưỡi Thô - Trung - Tinh
17 712020 Thước thủy điện tử 400mm, 2 bọt thủy, đế nam châm.
- Vật liệu: hợp kim nhôm có gân cường lực.
- Có nam châm vĩnh cửu, 4 điểm.
- Đế mặt đo phay phẳng.
- Màn hình LCD tinh thể lỏng đèn chiếu sáng nền.
- Đầu thước bọc nhựa cứng, cố định.
- Có lỗ treo móc dụng cụ.
- Độ phân giải: 0.1°
- Thang chiều dài: 400mm
- Thang đo độ: 4 đến 90°
- Độ chính xác: ±0.2°
- Kích thước: 416x50x21 mm.
- Sử dụng nguồn pin tiểu AAA. 2 x 1.5V.
- Trọng lượng: 380 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
Thước thủy điện tử 400mm, 2 bọt thủy, đế nam châm.
18 49511 Bộ ta rô ren trong 30 chi tiết từ M3-M12
- Mỗi size có 03 cây khác nhau: THÔ - TRUNG - TINH.
- 01 tay quay tarô ren trong
- 01 đầu taro tự động
- 07 mũi khoan mồi có đường kính phù hợp với từng size M.
- 21 mũi ta rô trong từ: M3, M4, M5, M6, M8, M10, M12.
- 01 hộp đựng chuyên dụng bằng thép.
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 352.
- Số chi tiết: 30
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 352
- Order code: VOLKEL_49511
- Nhà sản xuất: VÖLKEL
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Bộ ta rô ren trong 30 chi tiết từ M3-M12, tiêu chuẩn DIN 352
19 D39ASSL Kéo cắt tôn đi thẳng, bo cua sang trái
- Bán kính cong: lớn
- Khả năng cắt dày mm: 1,2
- Hướng cắt phụ: cắt thẳng.
- Mỗi kéo có 1 hướng cắt chính và 1 hướng phụ.
- Khả năng cắt: 1,2mm
- Hướng bo cua: Trái
- Chiều dài lưỡi: 30mm
- Chiều dài tổng: 230mm
- Trọng lượng: 490 g
- Order code: D39ASSL
- Nhà sản xuất: BESSEY
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Kéo cắt tôn đi thẳng, bo cua sang trái D39ASSL
20 D39AS- Kéo cắt tôn trợ lực D39ASS, thế hệ mới của BESSEY
- Hướng cắt phụ: cắt thẳng.
- Mỗi kéo có 1 hướng cắt chính và 1 hướng phụ.
- Order code: D39ASS
- Nhà sản xuất: BESSEY
- Xuất xứ: CHLB Đức.
D39ASS kéo cắt tôn trợ lực thế hệ mới của BESSEY Germany.
21 711020 Thước đo góc điện tử 440mm, 2 bọt thủy, độ chính xác ± 0.1°
- Thang đo góc: 0 – 225°.
- Dung sai góc: ±0.05°.
- Độ chính xác: ± 0.1°.
- Dung sai thủy tĩnh giọt nước: 1mm/1 = ± 0.057°.
- Kích thước vật lý: 440x60x25mm.
- Trọng lượng: 900 g.
- Sản xuất tại Đức
- Trọng lượng: 1170 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
711020 Thước đo góc điện tử , 2 bọt thủy, độ chính xác ± 0.1o
22 141403 Thước cuộn 3m sợi thép, vỏ inox, có nam châm
- Vỏ bằng inox chống gỉ, có cao su chống sock.
- Sợi thước bằng thép, phủ polyamid chống trầy.
- Vạch chia khắc laser tinh xảo.
- Mỗi 10cm được in đậm bằng số cỡ lớn.
- Bước nhảy vạch chia 1mm.
- Thang đo: 3m
- Độ rộng bản thước: 19mm
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Trọng lượng: 200 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
141403 Thước cuộn 3m sợi thép, đầu thước có nam châm
23 141405 Thước cuộn 5m vỏ inox
- Vỏ bọc inox, cao su chống sock.
- Sợi thước bằng thép, phủ nilon, chống trầy xước.
- Vạch chia khắc laser tinh xảo, 2 mặt đều có vạch.
- Mặt sau thước khắc vạch chia ngang.
- Đầu thước có móc 2 chiều, 2 cục nam châm.
- Có dây đeo cổ tay.
- Thang đo: 5m
- Độ rộng bản thước: 25mm
- Kiểu đầu thước: có nam châm
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Trọng lượng: 310 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: Made in China
141405 thước cuộn 5m sợi thép, đầu thước có nam châm
24 141408 Thước cuộn 8m sợi thép, vỏ inox, có nam châm
- Vỏ bọc inox, cao su chống sock.
- Sợi thước bằng thép, phủ nilon, chống trầy xước.
- Vạch chia khắc laser tinh xảo, 2 mặt đều có vạch.
- Mặt sau thước khắc vạch chia ngang.
- Đầu thước có móc 2 chiều, 2 cục nam châm.
- Có dây đeo cổ tay.
- Thang đo: 8m
- Độ rộng bản thước: 25mm
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Trọng lượng: 470 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
141408 Thước cuộn 8m sợi thép, đầu thước có nam châm
25 303308 Compa càng cua Vogel Germany
- Độ mở ngàm: 200mm
- Độ chính xác: ± 0.1mm
- Chiều dài tổng: 310mm
- Trọng lượng: 265 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
Compa đo trong ngoài 3033, hợp kim nhôm, VOGEL Germany
26 474409 Thước đo lệch mép, thang đo 0-35mm
- Đo các mối hàn ống có độ dày lên đến 35mm.
- Bề mặt thép không gỉ, sáng bóng.
- Thang đo mm, được khắc laser.
- Khoá hãm hành trình bằng vít.
- Kích thước: 158 x 64 x 7mm.
- Trọng lượng: 170 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
474409 Thước đo lệch mép, thang đo 0-35mm, Vogel Germany
27 IPW-10 Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 3/8 inch, dài 73mm
- Áp dụng cho đk ống: 3/8"
- Chiều dài tổng: 73mm
- Trọng lượng: 70 g
- Order code: IPW-10
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
IPW dụng cụ lấy ống nước gãy 73-107mm. MCC Japan
28 IPW-15 Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 1/2 inch, dài 94mm
- Áp dụng cho đk ống: 1/2"
- Chiều dài tổng: 94mm
- Trọng lượng: 155 g
- Order code: IPW-15
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
IPW dụng cụ lấy ống nước gãy 73-107mm. MCC Japan
29 IPW-20 Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 3/4 inch, dài 107mm
- Áp dụng cho đk ống: 3/4"
- Chiều dài tổng: 107mm
- Trọng lượng: 290 g
- Order code: IPW-20
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
IPW dụng cụ lấy ống nước gãy 73-107mm. MCC Japan
30 IPW-25 Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 1 inch, dài 107mm
- Áp dụng cho đk ống: 1"
- Chiều dài tổng: 107mm
- Trọng lượng: 460 g
- Order code: IPW-25
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
IPW dụng cụ lấy ống nước gãy 73-107mm. MCC Japan
31 GK30 Kẹp gỗ chữ F kiểu bánh răng, mở ngàm 300mm
- Cảo kẹp gỗ chữ F kiểu truyền động bằng cơ cấu bánh răng ăn khớp.
- Ngàm bằng sợi thủy tinh, thanh cái thiết diện 19x6mm.
- Dùng cho không gian hẹp, vận hành 1 tay.
- Độ mở ngàm: 300mm
- Độ sâu ngàm kẹp: 60mm
- MOQ: 6
- Thiết diện ray: 19x6mm
- Trọng lượng: 727 g
- Order code: GK30
- Nhà sản xuất: BESSEY
- Xuất xứ: Made in China
GK kẹp gỗ chữ F kiểu bánh răng dùng cho không gian hẹp. BESSEY
32 GZ25-2K Cảo kẹp gỗ chữ F độ mở 250mm, sâu ngàm 120mm
- Lực kẹp lên tới 6000N.
- Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần.
- Dùng cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại.
- Cơ cấu siết lực bằng tay vặn cán nhựa
- Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được
- Độ mở ngàm: 250mm
- Độ sâu ngàm kẹp: 120mm
- Thiết diện ray: 24.5x9.5mm
- Trọng lượng: 1380 g
- Order code: BESSEY_GZ25-2K
- Nhà sản xuất: BESSEY
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Cảo chữ F ngàm từ 100mm đến 1250mm, lực 6000N. BESSEY GZ-2K
33 GZ50-12-2K Cảo chữ F độ mở 500mm ngàm sâu 120mm
- Lực kẹp lên tới 6000N.
- Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần.
- Dùng cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại.
- Cơ cấu siết lực bằng tay vặn cán nhựa
- Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được
- Độ mở ngàm: 500mm
- Độ sâu ngàm kẹp: 120mm
- Thiết diện ray: 24.5x9.5mm
- Trọng lượng: 1780 g
- Order code: BESSEY_GZ50-12-2K
- Nhà sản xuất: BESSEY
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Cảo chữ F ngàm từ 100mm đến 1250mm, lực 6000N. BESSEY GZ-2K
34 FTC-32 Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø20-32mm
- Đường kính ống hệ inch: từ Ø13/16 đến 1.1/4 inch.
- Đóng gói trong hộp nhựa ghép trong suốt.
- Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V.
- Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi.
- Khung chữ C bằng hợp kim
- Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền.
- Dùng cho nhiều loại ống khác nhau.
- Chuyên dụng cho ống inox, Stainless Steel
- Khả năng cắt: Ø20-Ø32mm
- Order code: FTC-32
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
Dao cắt ống inox MCC FTC, ống thép, đồng, nhựa
35 FTC-25 Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø8-25mm
- Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V.
- Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi.
- Khung chữ C bằng hợp kim
- Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền.
- Dùng cho nhiều loại ống khác nhau.
- Chuyên dụng cho ống inox, Stainless Steel
- Khả năng cắt: Ø8-Ø25mm
- Trọng lượng: 270 g
- Order code: ftc-25
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
Dao cắt ống inox MCC FTC, ống thép, đồng, nhựa
36 FTC-20 Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø8-20mm
- Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V.
- Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi.
- Khung chữ C bằng hợp kim
- Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền.
- Dùng cho nhiều loại ống khác nhau.
- Chuyên dụng cho ống inox, Stainless Steel
- Khả năng cắt: Ø8-Ø20mm
- Trọng lượng: 240 g
- Order code: ftc-20
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
Dao cắt ống inox MCC FTC, ống thép, đồng, nhựa
37 1013010030 Thước inox type A 300mm, đọc từ Phải sang Trái
- Hướng đọc từ Phải -> Trái
- Vật liệu: Stainless Steel
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 2014/32/EU
- Thang đo: 300mm
- Độ rộng bản thước: 18 x 0.5mm
- Kiểu thước: Type A
- Phương pháp khắc vạch: ăn mòn axit
- Trọng lượng: 22 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: CHLB Đức.
10130100 thước inox bản 18mm type A, hướng đọc từ Phải sang Trái
38 231614 Panme cơ đo trong thang đo 75 - 100mm, độ chính xác 0.01mm
- Chiều dài đầu đo L: 10mm.
- Đường kính đầu đo: Ø25mm.
- Dung sai lớn nhất: ± 0.008mm
- Trọng lượng thước: 345g.
- Bước dịch chuyển: 0.5mm
- Thang đo: 75-100mm
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Đk chuôi: 18mm
- Trọng lượng: 417 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
Panme cơ đo trong thang đo 5-100mm ±0.01mm, Vogel Germany

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *