STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | BCA-450 | Kềm cộng lực 18inch, cắt sắt phi 8mm ở 80HRB - Vật liệu bằng hợp kim nhôm. - Thiết điện đúc theo form dầm chữ I, chịu momen lớn. - Bề mặt sơn tĩnh điện, chuỗi có lỗ treo móc dây an toàn. - Trọng lượng nhẹ hơn thép 30%. - Tay cầm đúc lớn theo khuôn nắm tay. - Size kềm: 18' - Đk cắt ở 80 HRB: Ø8mm - Đk cắt ở 36 HRC: Ø6mm - Chiều dài tổng: 450mm - Order code: BCA-450 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
2 | BC-0730 | Kìm cắt cộng lực size 12inch, dài 300mm - Tay cầm bọc nhựa cứng, khía giác bám, chống tuột tay. - Lưỡi cắt rèn nóng ở áp lực cao, chống mài mòn. - Tuổi thọ lưỡi cắt 10000 lần tiêu chuẩn. - Cán bằng thép ống, chịu momen lớn, sơn tĩnh điện. - Size kềm: 12' - Chiều dài tổng: 300mm - Đk cắt ở 80 HRB: Ø5mm - Đk cắt ở 20 HRC: Ø5mm - Đk cắt ở 36 HRC: Ø3mm - Trọng lượng: 650 g - Order code: bc-0730 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
3 | BC-0775 | Kìm cộng lực 750 mm BC-0775, 30 inch - Tay cầm bọc nhựa cứng, khía giác bám, chống tuột tay. - Lưỡi cắt rèn nóng ở áp lực cao, chống mài mòn. - Tuổi thọ lưỡi cắt 10000 lần tiêu chuẩn. - Cán bằng thép ống, chịu momen lớn, sơn tĩnh điện. - Size kềm: 30' - Chiều dài tổng: 750mm - Đk cắt ở 80 HRB: Ø13mm - Đk cắt ở 20 HRC: Ø13mm - Đk cắt ở 36 HRC: Ø10mm - Trọng lượng: 3850 g - Order code: BC-0775 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
4 | BC-0945 | Kìm cộng lực 18 inch loại heavy duty, cắt tới phi 6mm - Cán bằng thép ống siêu cứng, chịu lực, sơn tĩnh điện đỏ. - Chuôi bọc nhựa cắt khía dọc, cầm chắc chắn, có lỗ móc dây an toàn. - Bọc nhựa chuôi lớn dần về đuôi, chống tuột tay khi thao tác. - Lưỡi cắt rèn nóng áp lực cao, chống mài mòn. - Lưỡi cắt kiểu Center (ngay tâm lưỡi). - Điều chỉnh vênh, ngưỡng lưỡi cắt bằng vít. - Chiều dài tổng: 450mm - Đk cắt ở 31 HRC Ø[mm]: 6 - Size kềm: 18' - Đk cắt ở 40 HRC Ø[mm]: 6 - Trọng lượng: 1450 g - Order code: bc-0945 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
5 | CW-250 | Mỏ lết góc, cán thép, dài 250mm, mở ngàm 13-35mm - Cán bằng thép rèn, thiết diện chự I, sơn tĩnh điện. - Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ. - Dùng cho các trường hợp ống nằm trong góc kẹt, khe hẹp. - Răng mỏ lết được tôi cao tần, rèn nóng, chịu mài mòn. - Xích có bước mịn, khả năng chịu tải cao. - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 13-35mm - Chiều dài tổng: 250mm - Order code: cw-250 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
6 | CW-350 | Mỏ lết góc, cán thép, dài 350mm, mở ngàm 21-51mm - Cán bằng thép rèn, thiết diện chự I, sơn tĩnh điện. - Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ. - Dùng cho các trường hợp ống nằm trong góc kẹt, khe hẹp. - Răng mỏ lết được tôi cao tần, rèn nóng, chịu mài mòn. - Xích có bước mịn, khả năng chịu tải cao. - Size của mỏ lết: 14 inch - Độ mở ngàm: 21-51mm - Chiều dài tổng: 350mm - Order code: cw-350 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
7 | CWALAD25 | Mỏ lết răng cán nhôm 250mm, mở ngàm 13 – 35mm - Cán bằng hợp kim nhôm, thiết diện chữ I, sơn tĩnh điện. - Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ. - Ngàm răng mịn, chịu mài mòn, tôi cao tần chịu lực. - Độ mở ngàm: 13-35mm - Chiều dài tổng: 250mm - Size của mỏ lết: 10 inch - Order code: CWALAD25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
8 | PW-SD20 | Mỏ lết răng cán thép 200mm, mở ngàm Ø28mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Thân đúc có thiết diện dầm chữ I, chịu momen xoắn cao. - Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng tôi cao tần, chống mài mòn - Sơn màu đỏ toàn bộ cán. - Size của mỏ lết: 8 inch - Độ mở ngàm: 28mm - Chiều dài tổng: 200mm - Order code: pw-sd20 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
9 | PWDAL25 | Mỏ lết răng loại Heavy Duty 250mm, mở ngàm Ø43mm - Vật liệu cán: hợp kim nhôm cao cấp. - Thiết diện kiểm dầm chữ I, chịu lực momen cao - Cán có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng bằng hợp kim Cr-V rèn nóng ở áp lực cao. - Chống mài mòn răng. - Size của mỏ lết: 10 inch - Chiều dài tổng: 250mm - Độ mở ngàm: 43mm - Order code: PWDAL25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
10 | PW-AL60 | Mỏ lết răng cán nhôm 600mm, mở ngàm Ø77mm - Vật liệu cán: hợp kim nhôm cao cấp. - Thiết diện kiểm dầm chữ I, chịu momen xoắn lớn - Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng hợp kim Cr-V rèn nóng ở áp lực cao. - Chống mài mòn răng. - Size của mỏ lết: 24 inch - Độ mở ngàm: 77mm - Chiều dài tổng: 600mm - Order code: pw-al60 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
11 | PW-AL90 | Mỏ lết răng cán nhôm 900mm, mở ngàm Ø102mm - Vật liệu cán: hợp kim nhôm cao cấp. - Thiết diện kiểm dầm chữ I, chịu momen xoắn lớn - Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng hợp kim Cr-V rèn nóng ở áp lực cao. - Chống mài mòn răng. - Size của mỏ lết: 36 inch - Độ mở ngàm: 102mm - Chiều dài tổng: 900mm - Order code: PW-AL90 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
12 | PW-AD60 | Mỏ lết răng cán thép 600mm, mở ngàm Ø77mm - Chủng loại heavy duty, cường độ cao - Cán bằng gang, sơn tĩnh điện, thiết diện dầm chữ I - Ngàm tôi cao tần, chống mài mòn. - Con lăn mịn, siêu bền - Size của mỏ lết: 24 inch - Độ mở ngàm: 77mm - Chiều dài tổng: 600mm - Trọng lượng: 3350 g - Order code: PW-AD60 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
13 | PW-SD35 | Mỏ lết răng cán thép 350mm, mở ngàm Ø49mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Thân đúc có thiết diện dầm chữ I, chịu momen xoắn cao. - Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng tôi cao tần, chống mài mòn - Sơn màu đỏ toàn bộ cán. - Size của mỏ lết: 14 inch - Độ mở ngàm: 49mm - Chiều dài tổng: 350mm - Order code: pw-sd35 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
14 | PW-AL30 | Mỏ lết răng cán nhôm 300mm, mở ngàm Ø43mm - Vật liệu cán: hợp kim nhôm cao cấp. - Thiết diện kiểm dầm chữ I, chịu momen xoắn lớn - Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng hợp kim Cr-V rèn nóng ở áp lực cao. - Chống mài mòn răng. - Size của mỏ lết: 12 inch - Độ mở ngàm: 43mm - Chiều dài tổng: 300mm - Order code: pw-al30 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
15 | PW-AD25 | Mỏ lết răng cán thép 250mm, mở ngàm Ø34mm - Chủng loại heavy duty, cường độ cao - Cán bằng gang, sơn tĩnh điện, thiết diện dầm chữ I - Ngàm tôi cao tần, chống mài mòn. - Con lăn mịn, siêu bền - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 34mm - Chiều dài tổng: 250mm - Trọng lượng: 600 g - Order code: PW-AD25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
16 | PW-SD30 | Mỏ lết răng cán thép 300mm, mở ngàm Ø43mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Thân đúc có thiết diện dầm chữ I, chịu momen xoắn cao. - Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng tôi cao tần, chống mài mòn - Sơn màu đỏ toàn bộ cán. - Size của mỏ lết: 12 inch - Độ mở ngàm: 43mm - Chiều dài tổng: 300mm - Order code: PW-SD30 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
17 | RW-3032 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 30x32mm - Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. - Đảo chiều bằng nẫy gạt. - Có lỗ đeo dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Chiều dài tổng: 400mm - Size của cờ lê: 30x32mm - Trọng lượng: 1180 g - Order code: RW-3032 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
18 | OW-0130 | Cờ lê đuôi chuột 30mm, 1 đầu vòng, 12 cạnh - Chuôi thon dần về cuối, đầu dẹt. - Có 2 lỗ treo móc an toàn làm việc trên cao. - Bề mặt sơn tĩnh điện toàn bộ. - Mã hàng và tên hãng MCC được đúc nổi trên thân. - Size của cờ lê: 30mm - Chiều dài tổng: 413mm - Trọng lượng: 710 g - Order code: OW-0130 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
19 | RW-2124 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 21x24mm - Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. - Đảo chiều bằng nẫy gạt. - Có lỗ đeo dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Chiều dài tổng: 355mm - Size của cờ lê: 21x24mm - Trọng lượng: 700 g - Order code: rw-2124 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
20 | RWS-0632 | Cờ lê đuôi chuột 32mm, tuýp đơn - Vật liệu: Chrome Vanadium - Size của cờ lê: 32mm - Chiều dài tổng: 370mm - Trọng lượng: 1060 g - Order code: RWS0632 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
21 | RW-1722 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 17x22mm - Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. - Đảo chiều bằng nẫy gạt. - Có lỗ đeo dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Chiều dài tổng: 355mm - Size của cờ lê: 17x22mm - Trọng lượng: 700 g - Order code: RW-1722 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
22 | RW-1719 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 17x19mm - Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. - Đảo chiều bằng nẫy gạt. - Có lỗ đeo dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Chiều dài tổng: 312mm - Size của cờ lê: 17x19mm - Trọng lượng: 450 g - Order code: RW-1719 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
23 | SL25M | Kẹp chữ F 250mm, tay quay chữ T. Lực kẹp 8500N - Lực kẹp: 8,500 N - Dùng cho hàn kim loại và ngành gỗ đều được. - Cơ cấu siết lực bằng tay quay chữ T - Siết lực mạnh và nhanh, tiết kiệm sức - Độ mở ngàm: 250mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Thiết diện ray: 28x11mm - Trọng lượng: 1910 g - Order code: BESSEY_SL25M - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
24 | RW-3641 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 36x41mm - Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. - Đảo chiều bằng nẫy gạt. - Có lỗ đeo dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Chiều dài tổng: 488mm - Size của cờ lê: 36x41mm - Trọng lượng: 2140 g - Order code: RW-3641 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
25 | AC-0045 | Kìm cộng lực 18 inch, cắt sắt phi 7mm - Lưỡi cắt nghiêng 30 độ. - Cán bằng thép ống, nhẹ, sơn tĩnh điện màu vàng. - Tay cầm bọc cao su cứng, cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có lỗ treo dụng cụ - Lưỡi cắt thay thế được sau 10.000 lần. - Vật liệu: Carbon tool steel, rèn áp lực cao - Tôi cao tần, chống mài mòn. - Có vít chỉnh độ rơ và mở ngàm. - Size kềm: 18' - Đk cắt ở 80 HRB: Ø7mm - Chiều dài tổng: 450mm - Order code: AC-0045 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
26 | ZCC-0201 | Kìm cắt cáp mỏ kéc cách điện, 21 inch, cắt 20mm - Cán bằng sợi thủy tinh bọc cao su - Chiều dài tổng thể: 535mm, tương đương 21 inch - Khả năng cắt cáp có đường kính: Ø20mm - Không dùng cho cáp có lõi thép - Cán bằng sợi thủy tinh, bọc tay cầm bằng cao su - Điện áp vận hành tới: 7000V - Thử nghiệm an toàn tại: 20000V - Lưỡi bằng thép rèn nhiệt độ cao, áp lực lớn, chống mài mòn. - Trọng lượng: 1150g - Size kềm: 21' - Chiều dài tổng: 535mm - Order code: ZCC0201 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
27 | 1622.020 | Mũi khoét gỗ đường kính Ø20mm - ĐK mũi khoan: Ø20mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø8mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
28 | 1622.025 | Mũi khoét gỗ đường kính Ø25mm - ĐK mũi khoan: Ø25mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
29 | 1622.035 | Mũi khoét gỗ 35mm, dài 90mm - ĐK mũi khoan: Ø35mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
30 | 1599.403 | Mũi khoan gỗ HSS-G 400mm, đường kính phay Ø3mm - ĐK mũi khoan: Ø3mm - Chuôi: Ø3mm - Chiều dài tổng: 400mm - Chiều dài lưỡi: 300mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
31 | 1599.213 | Mũi khoan gỗ HSS-G 250mm, đường kính phay Ø13mm - Gia công theo công nghệ mài toàn phần - Vật liệu mũi khoan bằng thép gió HSS-G - Chịu lực momen cũng như tốc độ cao - Có 2 me tạo biên dạng ngoài, có mũi định tâm - ĐK mũi khoan: Ø13mm - Chuôi: Ø13mm - Chiều dài tổng: 250mm - Chiều dài lưỡi: 200mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
32 | 1599.206 | Mũi khoan gỗ HSS-G 250mm, đường kính phay Ø6mm - Gia công theo công nghệ mài toàn phần - Vật liệu mũi khoan bằng thép gió HSS-G - Chịu lực momen cũng như tốc độ cao - Có 2 me tạo biên dạng ngoài, có mũi định tâm - ĐK mũi khoan: Ø6mm - Chuôi: Ø6mm - Chiều dài tổng: 250mm - Chiều dài lưỡi: 200mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
33 | 1410.210 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc 235mm, đường kính phay Ø10mm - Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. - Tốc độ quay đáp ứng từ 500 - 2800 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - Kiểu chuôi lục giác. - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chuôi: Ø9.8mm - Chiều dài lưỡi: 160mm - Chiều dài tổng: 235mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
34 | 1410.212 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc 235mm đường kính Ø12mm - Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. - Tốc độ quay đáp ứng từ 500 - 2800 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - Kiểu chuôi lục giác. - ĐK mũi khoan: Ø12mm - Chuôi: Ø11,8mm - Chiều dài lưỡi: 160mm - Chiều dài tổng: 235mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
35 | 1410.214 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc 235mm, đường kính phay Ø14mm - Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. - Tốc độ quay đáp ứng từ 500 - 2800 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - Kiểu chuôi lục giác. - ĐK mũi khoan: Ø14mm - Chuôi: Ø13mm - Chiều dài lưỡi: 160mm - Chiều dài tổng: 235mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
36 | 1410.215 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc đường kính mũi khoan Ø15mm - Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. - Tốc độ quay đáp ứng từ 500 - 2800 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - Kiểu chuôi lục giác. - ĐK mũi khoan: Ø15mm - Chuôi: Ø13mm - Chiều dài lưỡi: 160mm - Chiều dài tổng: 235mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
37 | 1410.216 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø16mm - Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. - Tốc độ quay đáp ứng từ 500 - 2800 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - Kiểu chuôi lục giác. - ĐK mũi khoan: Ø16mm - Chuôi: Ø13mm - Chiều dài lưỡi: 160mm - Chiều dài tổng: 235mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
38 | 1410.218 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø18mm, dài 235mm - Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. - Tốc độ quay đáp ứng từ 500 - 2800 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - Kiểu chuôi lục giác. - ĐK mũi khoan: Ø18mm - Chuôi: Ø13mm - Chiều dài lưỡi: 160mm - Chiều dài tổng: 235mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
39 | 1410.220 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø20mm, dài 235mm - Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. - Tốc độ quay đáp ứng từ 500 - 2800 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - Kiểu chuôi lục giác. - ĐK mũi khoan: Ø20mm - Chuôi: Ø13mm - Chiều dài lưỡi: 160mm - Chiều dài tổng: 235mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |