STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | WPD-300 | Kìm mỏ quạ 12 inch, mở ngàm 65mm - Công nghệ luyện kim Nhật Bản đảm bảo độ bền - Gồm 02 nửa ghép lại với nhau, cán bọc nhựa - Ăn khớp kiểu trượt lồng ghép hình mang cá - Răng cưa thô được tôi cứng chống mài mòn - Kiểu ăn khớp mang cá giúp không bị mòn - Chuyên dùng sửa chữa đường ống, kẹp phôi - Size kềm: 12' - Độ mở ngàm: 65mm - Chiều dài tổng: 315mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 540 g - Order code: WPD-300 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
2 | WPD-250 | Kìm mỏ quạ 10 inch, mở ngàm 45mm - Công nghệ luyện kim Nhật Bản đảm bảo độ bền - Gồm 02 nửa ghép lại với nhau, cán bọc nhựa - Ăn khớp kiểu trượt lồng ghép hình mang cá - Răng cưa thô được tôi cứng chống mài mòn - Kiểu ăn khớp mang cá giúp không bị mòn - Chuyên dùng sửa chữa đường ống, kẹp phôi - Size kềm: 10' - Độ mở ngàm: 45mm - Chiều dài tổng: 258mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 350 g - Order code: WPD-250 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
3 | WPP-250 | Kìm mỏ quạ 10 inch, 253mm, mở ngàm 48mm - Size kềm: 10' - Chiều dài tổng: 253mm - Độ mở ngàm: 48mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 340 g - Order code: WPP-250 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
4 | CWALAD45 | Mỏ lết răng cán nhôm 450mm, mở ngàm 33 – 70mm - Cán bằng hợp kim nhôm, thiết diện chữ I, sơn tĩnh điện. - Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ. - Ngàm răng mịn, chịu mài mòn, tôi cao tần chịu lực. - Độ mở ngàm: 33-70mm - Chiều dài tổng: 450mm - Size của mỏ lết: 18 inch - Order code: CWALAD45 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
5 | CWALAD25 | Mỏ lết răng cán nhôm 250mm, mở ngàm 13 – 35mm - Cán bằng hợp kim nhôm, thiết diện chữ I, sơn tĩnh điện. - Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ. - Ngàm răng mịn, chịu mài mòn, tôi cao tần chịu lực. - Độ mở ngàm: 13-35mm - Chiều dài tổng: 250mm - Size của mỏ lết: 10 inch - Order code: CWALAD25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
6 | CW-250 | Mỏ lết góc, cán thép, dài 250mm, mở ngàm 13-35mm - Cán bằng thép rèn, thiết diện chự I, sơn tĩnh điện. - Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ. - Dùng cho các trường hợp ống nằm trong góc kẹt, khe hẹp. - Răng mỏ lết được tôi cao tần, rèn nóng, chịu mài mòn. - Xích có bước mịn, khả năng chịu tải cao. - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 13-35mm - Chiều dài tổng: 250mm - Order code: cw-250 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
7 | CW-350 | Mỏ lết góc, cán thép, dài 350mm, mở ngàm 21-51mm - Cán bằng thép rèn, thiết diện chự I, sơn tĩnh điện. - Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ. - Dùng cho các trường hợp ống nằm trong góc kẹt, khe hẹp. - Răng mỏ lết được tôi cao tần, rèn nóng, chịu mài mòn. - Xích có bước mịn, khả năng chịu tải cao. - Size của mỏ lết: 14 inch - Độ mở ngàm: 21-51mm - Chiều dài tổng: 350mm - Order code: cw-350 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
8 | MN-0020 | Kìm cộng lực mini 8 inch, cắt sắt 3.5mm - Cán bọc nhựa cứng, cắt khía tăng khả năng bám dính. - Có khoen cài khóa chuôi bằng thép. - Có lỗ móc dây an toàn và treo dụng cụ. - Có vít giới hạn hành trình cắt. - Lưỡi cắt bằng thép rèn, tôi cao tần - Lưỡi cắt nghiêng 45o - Khả năng cắt đinh: Ø3.5mm ở độ cứng 80 HRB - Size kìm: 8 inch. - Lò xo dạng thanh, đàn hồi và giữ miệng kìm luôn mở. - Cán đúc nổi tinh xảo Made in Japan. - Chiều dài tổng: 210mm - Trọng lượng: 270g - Đóng gói trong vỉ nhựa, có in hướng dẫn sử dụng. - Order code: MN-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
9 | SUSMN-02 | Kềm cắt 8 inch, cắt sắt 3.5mm ở 80HRB, dài 210mm - Khả năng cắt kim loại có độ cứng 80HRB: Ø3.5mm - Vật liệu bằng inox tôi cứng. - Dùng cho môi trường hóa chất, muối, phân đạm - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Size của kìm: 8 inch - Chiều dài tổng: 210mm - Order code: SUSMN-02 - Nhà sản xuất: MCC |
|
10 | ASR-0101 | Kéo cắt tôn/thép tấm dày max 0.6mm, bo cua trái - Dùng cho người thuận tay phải, bo cong sang trái. - Cán cầm bằng nhựa cứng, có gân chống tuột. - Khóa chuôi bằng khoen cài. - Lò xo dạng thép thanh, giữ cho kéo luôn mở - Khả năng cắt: 0.6mm - Size kềm: 9' - Chiều dài tổng: 225mm - Order code: ASR-0101 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
11 | CC-0300 | Kìm cắt cáp, kẽm, dây điện đường kính 3mm - Cán bọc nhựa, cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khóa dạng khoen - Lò xo dạng thanh, giữ cho kìm luôn mở - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 215mm - Order code: CC-0300 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
12 | MU-0020 | Kìm cắt tôn - thép tấm có độ dày max 0.8mm - Hướng cắt thẳng, đáy lưỡi bo cong. - Sử dụng đa mục đích, cắt hầu hết các vật liệu trừ sắt tròn. - Chỉ dùng cho kim loại dạng tấm. - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Khả năng cắt: 0.8mm - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 210mm - Trọng lượng: 220 g - Order code: MU-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
13 | SUSMU-02 | Kéo cắt tôn dày max 0.8mm, bằng inox - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng cuộn, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Khả năng cắt: 0.8mm - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 210mm - Trọng lượng: 210 g - Order code: SUSMU-02 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
14 | 1680-330 | Búa nhổ đinh ELORA 1680-330 cán sắt - Đầu búa tròn: Ø28mm, đóng đinh. - Đầu nhổ đinh cắt rãnh hình chữ V. - Càng nhổ đinh được bo cong, hình nêm, dễ cài mũ đinh. - Bề rộng càng nhổ đinh: 30mm - Chiều dài rãnh chữ V: 50mm - Cán bằng thép ống bọc nhựa cứng, có lỗ thoáng khí. - Bề rộng đầu búa đóng đinh: 130mm - Vật liệu đầu búa: C45/1.0503. - Chiều dài tổng thể: 330mm - Trọng lượng: 765g. - Trọng lượng: 765 g - Order code: 1680000000000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
15 | 466A-16,0 | Kìm bấm cos phi 0.5-16mm - Dùng cho các loại cos tròn bằng nhôm hoặc đồng. - Cán bọc nhựa PVC màu đỏ, chống trơn trượt. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 46228 part 1 & 4. - Vật liệu bằng thép có độ cứng cao C45/1.0503 - Đk đầu cos: Ø 0,50-16,0 - Chiều dài tổng: 220mm - Trọng lượng: 285 g - Order code: 0466001605100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
16 | 466A-2,5 | Kềm bấm cos đến 2.5mm, chuẩn DIN 46228 - Dùng cho các loại cos tròn bằng nhôm hoặc đồng. - Cán bọc nhựa PVC màu đỏ, chống trơn trượt. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 46228 part 1 & 4. - Vật liệu bằng thép có độ cứng cao C45/1.0503 - Đk đầu cos: Ø 0,25 - 2,5 - Chiều dài tổng: 155mm - Trọng lượng: 170 g - Order code: 0466000255100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
17 | 950-160 | Kìm cắt cạnh 160mm có cán bọc cách điện - Khả năng cắt dây kim loại mềm Ø2.8mm - Khả năng cắt dây kim loại cứng Ø2.0mm - Cách điện 1000V chuẩn VDE EN 60900/IEC 60900 - Cán cầm đúc nhựa 2 lớp chuẩn QUATROLIT 2C - Cắt các loại dây thép, piano độ kháng xé 2300 N/mm2 - Toàn bộ bề mặt lưỡi mạ crom si bóng, chống gỉ sét - Vật liệu: thép công cụ cao cấp ELORA C45 / 1.0503 - Lưỡi cắt được tôi cứng, đảm bảo độ cứng 63-65 HRC - Khớp nối đặc biệt giúp giảm tối đa lực cần thiết - Size kềm: 6.3' - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 160mm - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
18 | 930-205 | Kìm mũi nhọn cách điện 205mm. ELORA Germany - Mũi kềm được tôi cao tần, chịu lực, chống mài mòn. - Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. - Bề mặt mạ Chrome si bóng. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. - Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 - Vật liệu: thép C45/1.0503 - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 205mm - Trọng lượng: 210 g - Order code: 0930022052100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
19 | 158R-1 | Bộ lục giác chữ L 8 cây 2-10mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 2936. - Hợp kim: 59CrM0V4/1.2242. - Chủng loài: lục lăng đầu bằng loại ngắn. - Tháo lắp bằng lò xo xoắn chuôi. Đeo khuyên tròn. - Số chi tiết: 8 - Thành phần: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 250 g - Order code: 0158500803000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
20 | 955-200 | Kìm cắt cách điện VDE 1000V dài 200mm - Trọng lượng: 310g - Kềm cắt cách điện, tay cầm bằng nhựa cao cấp - Cách điện 1000V chuẩn EN 60900/IEC 60900:2004 - Vật liệu: ELORA-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Phần mỏ kìm được kéo dài, tăng momen khi cắt - Đảm bảo độ cứng cao, khả năng cắt bền bỉ - Cắt thép có độ cứng từ 63-65 HRC - Cắt vật liệu có khả năng kháng xé 2300 N/mm2 - Thử nghiệm ở điện áp 10,000V - Chuẩn QUATROLIT 2C - Size kềm: 8' - Khả năng cắt: Ø3mm - Chiều dài tổng: 200mm - Trọng lượng: 185 g - Order code: 0955022002100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
21 | 353S 8 | Bộ nhổ bulong gãy 8 cây M3 đến M50 - Các thành phần: Cây số 1: mũi Ø1,75mm, thân Ø3,95mm, dùng cho bulong có kích thước từ M3-M6. Cây số 2: mũi Ø2,2mm, Ø4,8mm, M6-M8. Cây số 3: Ø3,3mm, Ø6,4mm, M8-M11. Cây số 4: Ø4,75mm, Ø8,4mm, M11-M14. Cây số 5: Ø6,35mm, Ø11mm, M14-M18. Cây số 6: Ø9,5mm, Ø15mm, M18-M24. Cây số 7: Ø12,7mm, Ø19mm, M24-M33. Cây số 8: Ø19mm, Ø25mm, M33-M50. - Hộp đựng chuyên dụng bằng nhựa. - Số chi tiết: 8 - Thành phần: M6, 8, 11, 14, 18, 24, 33, 52 - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 725 g - Order code: 0353500800000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
22 | 600-IS 3,0x100 | Tua vít dẹt điện tử 193mm, đầu vít 0,5 x 3,0mm - Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn. - Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón - Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1 - Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω - Size mũi vít 2 cạnh: 0,5x3,0mm - Chiều dài tổng: 193mm - Chiều dài lưỡi: 100mm - Trọng lượng: 16 g - Order code: 0600030101000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
23 | 600-IS 4,0x100 | Tua vít dẹt điện tử 193mm, đầu vít 0,8 x 4,0mm - Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn. - Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón - Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1 - Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω - Size mũi vít 2 cạnh: 0,8 x 4,0 mm - Chiều dài tổng: 193mm - Chiều dài lưỡi: 100mm - Trọng lượng: 24 g - Order code: 0600040101000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
24 | BCA-350 | Kềm cộng lực 14inch, cắt sắt phi 6mm ở 80HRB - Vật liệu bằng hợp kim nhôm. - Thiết điện đúc theo form dầm chữ I, chịu momen lớn. - Bề mặt sơn tĩnh điện, chuỗi có lỗ treo móc dây an toàn. - Trọng lượng nhẹ hơn thép 30%. - Tay cầm đúc lớn theo khuôn nắm tay. - Size kềm: 14' - Đk cắt ở 80 HRB: Ø6mm - Đk cắt ở 36 HRC: Ø4mm - Chiều dài tổng: 350mm - Order code: BCA-350 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
25 | 1362-S 19 | Bộ mũi khoan inox 19 mũi, đường kính Ø1-10mm - Bao gồm các size: Ø1 / 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 / 4 / 4.5 / 5 / 5.5 / 6 / 6.5 / 7 / 7.5 / 8 / 8.5 / 9 / 9.5 và 10mm. - Thành phần hợp kim 5% Cobalt. - Dùng cho thép, gang, hợp kim có khả năng kháng xé 900N/mm². - Dùng cho cả hợp kim cao cấp, inox, chống hóa chất, ăn mòn. - Đỉnh mũi khoan: 130° - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 Type N - Số chi tiết: 19 - Thành phần: Ø1,0-10 mm, bước nhảy mỗi size 0,5 mm - Trọng lượng: 552 g - Order code: 1362000191000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
26 | FTC-20 | Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø8-20mm - Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V. - Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi. - Khung chữ C bằng hợp kim - Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền. - Dùng cho nhiều loại ống khác nhau. - Chuyên dụng cho ống inox, Stainless Steel - Khả năng cắt: Ø8-Ø20mm - Trọng lượng: 240 g - Order code: ftc-20 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
27 | FTC-25 | Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø8-25mm - Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V. - Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi. - Khung chữ C bằng hợp kim - Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền. - Dùng cho nhiều loại ống khác nhau. - Chuyên dụng cho ống inox, Stainless Steel - Khả năng cắt: Ø8-Ø25mm - Trọng lượng: 270 g - Order code: ftc-25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
28 | 600-IS 3,0x100 ESD | Tua vít dẹt chống tĩnh điện 197mm, đầu vít 0,5 x 3,0mm - Tiêu chuẩn chống tĩnh điện ESD: DIN IEC 61340-5-1 - Điện trở cách điện: 06 đến 109 Ω - Mũi vít tôi tao tần, chống mài mòn. - Vật liệu: Chrome-Vanadium-Molybdenum - Chuôi xoay linh hoạt, có lõm lòng chảo cho tì ngón - Size mũi vít 2 cạnh: 0,5x3,0mm - Chiều dài lưỡi: 100mm - Chiều dài tổng: 197mm - Trọng lượng: 20 g - Order code: 0600301002000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
29 | RW-1719 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 17x19mm - Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. - Đảo chiều bằng nẫy gạt. - Có lỗ đeo dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Chiều dài tổng: 312mm - Size của cờ lê: 17x19mm - Trọng lượng: 450 g - Order code: RW-1719 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
30 | RW-1721 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 17x21mm - Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. - Đảo chiều bằng nẫy gạt. - Có lỗ đeo dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Chiều dài tổng: 312mm - Size của cờ lê: 17x21mm - Trọng lượng: 450 g - Order code: RW-1721 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
31 | RW-1924 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 19x24mm - Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. - Đảo chiều bằng nẫy gạt. - Có lỗ đeo dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Chiều dài tổng: 355mm - Size của cờ lê: 19x24mm - Trọng lượng: 700 g - Order code: RW-1924 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
32 | MW-HD20 | Mỏ lết Heavy duty 200mm, mở ngàm Ø24mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 8 inch - Độ mở ngàm: 24mm - Chiều dài tổng: 200mm - Order code: mw-hd20 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
33 | MW-HD25 | Mỏ lết Heavy duty 250mm, mở ngàm Ø29mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 29mm - Chiều dài tổng: 250mm - Order code: MW-HD25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
34 | MW-HD37 | Mỏ lết Heavy duty 375mm, mở ngàm Ø44mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 15 inch - Độ mở ngàm: 44mm - Chiều dài tổng: 375mm - Order code: mw-hd37 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
35 | MW-HD15 | Mỏ lết Heavy duty dài 150mm, mở ngàm Ø20mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 6 inch - Độ mở ngàm: 20mm - Chiều dài tổng: 150mm - Order code: mw-hd15 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
36 | MW-HD30 | Mỏ lết Heavy duty 300mm, mở ngàm Ø34mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 12 inch - Độ mở ngàm: 34mm - Chiều dài tổng: 300mm - Order code: mw-hd30 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
37 | RW-1722 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 17x22mm - Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. - Đảo chiều bằng nẫy gạt. - Có lỗ đeo dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Chiều dài tổng: 355mm - Size của cờ lê: 17x22mm - Trọng lượng: 700 g - Order code: RW-1722 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
38 | 1598.750 | Trục đảo hướng mũi khoan, vặn vít, lỗ lục giác 1/4 inch. - Vỏ bằng hợp kim nhôm cao cấp. - Size chuôi gắn vào máy vặn vít: 1/4 inch = 6.3mm, lục lăng. - Chiều cao đầu vặn: 37mm - Chiều dài tổng thể: 125mm - Momen đầu xiết: 50 Nm. - Hướng chuyển: 90o. - Tốc độ vòng quay: maximum 2000 vòng/phút. - Đóng gói trong vỉ nhựa cứng trong suốt. - Nhà sản xuất: FAMAG |
|
39 | 1811- | Thước nivo 7cm bỏ túi, chuyên cho lắp đặt điện tòa nhà. - Có nam châm mặt lưng. - Khoét lỗ đặc dụng cho tô vít. - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |