- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
108 món đồ cần phải có trong sửa chữa điện nước của người thợ.
Tình trạng:
Mã: DN21
Cho phép đặt hàng trước
Bộ dụng cụ chuyên dụng sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện nước trong tòa nhà, xưởng.
Giải quyết gần như hết các tác vụ cần thiết của người thợ.
Kìm, búa, dao cắt ống, cờ lê, tua vít, thước thủy, nivo, kìm mỏ quạ
Chỉ có tại www.vinatools.com
Cho phép đặt hàng trước
Mô tả
108 món đồ cần phải có trong sửa chữa điện nước của người thợ. Bộ dụng cụ tập hợp những đồ mọi người làm bảo dưỡng đều mong muôn có.
Trong clip trên đây, một số chi tiết nhà sản xuất đã ngưng sản xuất nên được cập nhật lại theo danh mục dưới.
Bộ đồ nghề sửa chữa điện nước 108 chi tiết.
STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 547-PH 1 | Tua vít 4 cạnh PH1, thân tròn 165mm – Cán bằng nhựa đúc theo khuôn nắm tay, chuẩn QUATROLIT 2C. – Tuốc nơ vít đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 8764 – Mũi theo tiêu chuẩn: DIN ISO 8764-1 PH – Trọng lượng: 40 g – Size đầu vít 4 cạnh: PH 1 – Chiều dài lưỡi: 80mm – Chiều dài tô vít: 165mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
2 | 547-PH 2 | Tua vít 4 cạnh PH2, thân tròn 195mm – Cán bằng nhựa đúc theo khuôn nắm tay, chuẩn QUATROLIT 2C. – Tuốc nơ vít đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 8764 – Mũi theo tiêu chuẩn: DIN ISO 8764-1 PH – Trọng lượng: 65 g – Size đầu vít 4 cạnh: PH 2 – Chiều dài lưỡi: 100mm – Chiều dài tô vít: 195mm |
|
3 | 649-IS 150 | Tuốc nơ vít thợ điện đầu dẹt thân tròn 235mm – Thân tròn mạ chrome bóng – Mũi tô vít tôi cao tần, chống mài mòn. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 2380-1 – Tay nắm đúc theo khuôn bàn tay, QUATROLIT 2C. – Tiêu chuẩn sử dụng: DIN 2380-2. – Trọng lượng: 66 g – Chiều dài lưỡi: 150mm – Chiều dài tô vít: 235mm – Size mũi vít 2 cạnh: 1,0 × 5,5mm |
|
4 | 1665-300 | Búa kỹ thuật 300mm, trọng lượng đầu búa 300g – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 – Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 – Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi – Đầu búa chống văng, tuột – Trọng lượng: 370 g – Trọng lượng đầu búa: 300g – Chiều dài tổng: 300mm |
|
5 | 130BI-240 | Kềm mỏ quạ 10 inch điều chỉnh bằng nút nhấn – Sử dụng trong lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống cấp nước. – Chiều dài tổng: 250mm, tương đương 10 inch. – Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 8976, Form A. – Cán bọc nhựa cách điện – Bề mặt mạ bóng, điều chỉnh mở bằng nút nhấn. – Vật liệu: Chrome Vanadium CrV3, 1.2208 – Trọng lượng: 354g |
|
6 | 159SKU | Bộ lục giác đầu bi 9 cây – Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrMoV4/ 1.2242. – Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2936. – Đầu bi có góc xoay hiệu dụng 30 độ. – Loại lục giác chữ L dài, 1 đầu bi, 1 đầu bằng. – Chi tiết bao gồm: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm – Tay cầm bọc nhựa theo khuôn nắm tay – Số chi tiết: 9 |
|
7 | 395-200 | Kìm răng đầu bằng cho điện lực, dài 200mm – Cán bọc nhựa cách điện – Lưỡi thép đặc biệt ELORA – C45 / 1.0503, độ cứng cao – Tôi cao tần, chống mài mòn – Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5746 – Độ cứng lưỡi cắt từ 63 đến 64 HRC – Cắt kim loại có độ kháng xé 1600N/mm2 – Trọng lượng: 330 g – Size kềm: 8 inch – Khả năng cắt: Ø3,0mm – Chiều dài tổng: 200mm – Kiểu kìm: kìm đầu bằng |
|
8 | 1361-S 19 | Bộ mũi khoan thép 19 chi tiết, đường kính từ Ø1 – 10mm – Các mũi khoan thành phần: 1,0 – 1,5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 – 4.0 – 4.5 – 5.0 – 5.5 – 6.0 – 6.5 – 7.0 – 7.5 – 8.0 – 8.5 – 9.0 – 9.5 – 10mm. – Vật liệu: hợp kim – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1412 C, DIN 338 Type N. – Đỉnh mũi khoan nghiêng: 118 độ. – Trọng lượng: 552 g – Số chi tiết: 19 |
|
9 | 500-250 | Kìm bấm chết ngàm cong 250mm, size 10 inch – Dùng cho kim loại tấm hoặc tròn. – Điều chỉnh độ mở ngàm bằng vít chuôi. – Nhả ngàm bằng đòn bẩy dạng nẫy gạt. – Vật liệu: Chrome Vanadium 31 CrV 3/1.2208 – Độ mở ngàm: 50mm – Chiều dài tổng: 250mm – Kiểu kìm: kềm chết |
|
10 | 803L | Thùng đồ nghề 3 ngăn xách tay bằng kim loại, kích thước 430x150x195mm – Sơn tĩnh điện màu xanh, chống bám bẩn. – Quai xác bằng thép ống, nhẹ, bẻ gập sang cả 2 bên được. – Cơ cấu mở rộng hộc trên hình bình hành – Có sẵn lỗ móc khóa dạng Pad lock. – Thép dày, chịu lực. – Số ngăn: 3 – Kích thước: 430x150x195mm |
|
11 | 566-150 | Bút thử điện hạ thế 150mm, cách điện VDE 1000V – Đầu dẹt, chuôi cài túi áo, chỉ thị bằng đèn. – Cấp cách điện theo chuẩn VDE 1000V. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN VDE 0680 Teil 6 1977-02 – Trọng lượng: 30 g – Kích thước: 150 mm – Chiều dài tổng: 150mm |
|
12 | 3501.508 | Bộ mũi khoan gỗ mềm 8 cây Ø 3-10 mm – Số chi tiết: 8 – Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tốc độ quay đáp ứng: 1000 – 5000 vòng/phút – Đóng gói: đựng trong hộp nhựa – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 | 1633.035 | Mũi khoét gỗ 90mm, đường kính phay Ø35mm – ĐK mũi khoan: Ø35mm – Đường kính chuôi: Ø10mm – Chiều dài tổng: 90mm – Chiều dài lưỡi: 57mm |
|
14 | 1598.750 | Trục đảo hướng mũi khoan, vặn vít, lỗ lục giác 1/4 inch. – Vỏ bằng hợp kim nhôm cao cấp. – Size chuôi gắn vào máy vặn vít: 1/4 inch = 6.3mm, lục lăng. – Chiều cao đầu vặn: 37mm – Chiều dài tổng thể: 125mm – Momen đầu xiết: 50 Nm. – Hướng chuyển: 90o. – Tốc độ vòng quay: maximum 2000 vòng/phút. – Đóng gói trong vỉ nhựa cứng trong suốt. |
|
15 | MC-0020 | Kìm cộng lực mini 8 inch,cắt kim loại có đk Ø4mm – Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. – Chuôi có khoen cài khóa chống bung. – Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. – Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. – Cắt tới Ø4mm ở độ cứng 80 HRB – Đk cắt ở 80 HRB Ø[mm]: 4 – Size kềm: 8 inch – Chiều dài tổng: 210mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
|
16 | ML-0020 | Kéo cắt tôn đa năng loại thẳng, dài 250mm – Cán bọc nhựa cứng, có khía bám, có móc khóa đuôi. – Lò xo dạng thanh, giữ cho miệng kéo luôn mở. – Khả năng cắt tôn, thiếc có độ dày, sắt tấm: 0.8 mm. – Tấm inox có độ dày tới: 0.6 mm. – Trọng lượng: 280 g – Kích thước: 215 mm – Chiều dài tổng: 250mm |
|
17 | VC-0342 | Dao cắt ống nhựa PVC đường kính Ø42mm – Kèm theo 1 đồ gá bằng nhựa chuyển công năng sang cắt nẹp nhựa. – Lưỡi cắt có thể thay thế được, tháo lắp nhanh gọn. – Cắt ống không cần xoay, vết cắt ngọt, sạch, nhanh. – Không để lại ba vớ sau khi cắt. – Áp dụng cho các loại ống: PVC, CPVC, PE, PP, PEX, ABS – Vận hành chỉ 1 tay, cán sơn tĩnh điện chống bám bẩn. – Lưỡi có thể thay thế dễ dàng sau nhiều lần cắt. – Khóa chuôi bằng khoen cài – Lưỡi cắt dự phòng là một phụ kiện mua riêng, không kèm theo kéo. – Lỗ vát mép ống: có – Mã lưỡi dự phòng: VCE0342 – Khả năng cắt: Ø42mm |
|
18 | PW-SD25 | Mỏ lết răng cán thép 250mm, mở ngàm Ø34mm – Vật liệu: Chrome Vanadium – Thân đúc có thiết diện dầm chữ I, chịu momen xoắn cao. – Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. – Răng tôi cao tần, chống mài mòn – Ngàm có lò xo đàn hồi phía chuôi. – Sơn màu đỏ toàn bộ cán. – Size của mỏ lết: 10 inch – Độ mở ngàm: Ø34mm – Chiều dài tổng: 250mm |
|
19 | CW-250 | Mỏ lết góc, cán thép, dài 250mm, mở ngàm 13-35mm – Cán bằng thép rèn, thiết diện chự I, sơn tĩnh điện. – Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ. – Dùng cho các trường hợp ống nằm trong góc kẹt, khe hẹp. – Răng mỏ lết được tôi cao tần, rèn nóng, chịu mài mòn. – Xích có bước mịn, khả năng chịu tải cao. – Độ mở ngàm: 13 – 35mm – Chiều dài tổng: 250mm |
|
20 | TC-32 | Dao cắt ống đồng, inox, nhựa đường kính Ø32mm – Đường kính cắt hệ inch: 1.375 inchh – Ứng dụng: cắt các loại ống đồng, inox. – Trọng lượng: 310g. – Dao cắt dự phòng: TCE32 (mua thêm nếu cần) – Cán bằng nhựa cứng, xoay chuôi. – Sử dụng 06 bi dũa. – Lưỡi cắt chống mài mòn. – Khả năng cắt: Ø32mm |
|
21 | MW-HD25 | Mỏ lết loại Heavy duty 250mm, mở ngàm Ø29mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tay cầm có lỗ móc dụng cụ – Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. – Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. – Con lăn thuận chiều tay phải. – Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. – Size của mỏ lết: 10 inch – Độ mở ngàm: Ø29mm – Chiều dài tổng: 250mm |
|
22 | 17705** | Thước thủy điện tử 40cm, cấp bảo vệ IP65 – Khung nhôm đúc cường lực, gân nổi, sơn tĩnh điện. – Đầu thước bọc cao su tháo lắp được, có giác bám chống trượt. – Mặt đo phay phẳng, rộng, gân phay mịn chống trơn. – Đầu thước tháo lắp dễ dàng khi cần. – Cấp bảo vệ chống nước IP65, làm việc dưới trời mưa được. – Có 2 màn hình chỉ thị LCD, chiếu sáng nền. – Có âm báo hiệu thuận tiện khi cần chỉnh. – Thang đo: 40cm – Nam châm: không – ĐCX thuận: ±0.029° – ĐCX đảo ngược: ±0.029° – Nhà sản xuất: Stabila Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
23 | 02199 | Thước thủy nivo 25cm, 2 bọt thủy đứng-ngang – 1 bọt thủy đứng, 1 bọt thủy ngang, 1 bề mặt đo. – Đầu thước bằng nhựa cứng cắt vát mép. – Vật liệu bằng hợp kim nhôm đúc trơn, sơn tĩnh điện. – Thang đo: 25cm – ĐCX thuận: ±0.029° |
|
24 | 17740 | Thước cuộn 5m sợi thép, vỏ nhựa, bản rộng 19mm dòng BM40 – Vạch chia: hệ mét, trên dưới. – Cứ mỗi 10cm, trị số được in lớn hơn và màu đỏ. – Bề mặt: phủ polyamid chống trầy. – Vỏ chống sock. – Khóa thước bằng nút chủ động, tự cuộn thước trở về. – Thang đo: 5m – Độ rộng bản thước: 19mm – Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
|
25 | 201031 | Thước cặp cơ 150mm, vít cố định, ngàm 40x16mm – Thang đo: 150mm – Độ chính xác: ±0.05mm – Ngàm chính dài: 40mm – Ngàm kẹp phụ: 16mm – Chuôi đo sâu: bản mỏng – Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
26 | 14-46 | 14-46 bộ khẩu đa năng 46 chi tiết, các loại đầu vít Bộ bao gồm: + 13 đầu khẩu 6 cạnh: 4; 4,5; 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14 mm + 01 đầu tuýp dài: 30 mm + 02 Thanh nối dài: 50; 100 mm + 01 Tay cầm chữ T có thanh trượt + 01 khớp xoay vặn năng + 01 cần tự động vuông 1/4 inch, góc xoay hiệu dụng 8 ° + 01 tay vặn đa năng + 01 thanh nối dài thân mềm, linh hoạt: 150 mm + PH 1; 2; 3 PZ 1; 2; 3. IS 4; 5,5; 7. + IN 3; 4; 5; 6;7 ;8 TX 10; 15; 20; 25; 30; 40 + Tua vít 3 góc: 1.27; 1,5; 2; 2,5 mm – Vật liệu bằng thép Chrome Vanadium, mạ crôm mờ – Nhà sản xuất: Elofort Germany |
|
27 | 3S 8M | Bộ cờ lê vòng miệng 8 cây hệ mét – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3113A – Các size: 8, 9, 10, 11, 13, 15, 17, 19mm – Vật liệu: Chrome Vanadium – Ngàm nghiêng 15 độ so với thân – Cài trong máng treo bằng nhựa cứng. |
Những công cụ cần thiết nhất cho bảo dưỡng tòa nhà, xưởng, nhà máy ở cấp độ cơ bản nhất.