- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Bộ tạo ren trong, ngoài bằng tay FAMAG 1895, cho gỗ
Mã: 1895Bộ tạo ren trong, ngoài bằng tay cho gỗ. Là xu hướng mới trên các loại đồ nội thất, thay thế các loại đinh vít bằng gỗ, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Trọn bộ gồm 2 chi tiết tạo ren trong và ren ngoài vật liệu bằng thép công cụ của Đức. Công dụng tạo ren trên các loại gỗ cứng bằng tay. Giúp tạo bu lông và lỗ ăn khớp nhất để kết nối trên gỗ. Có 7 series đường kính từ 13-32mm để lựa chọn.
Tạo ren trong ngoài bằng gỗ giúp hạn chế lượng đinh vít sử dụng trên sản phẩm gỗ làm tăng tính thẩm mỹ và độ hoàn thiện. Thường được ứng dụng trên các loại đồ gỗ cao cấp, là dụng cụ không thể thiếu trong xưởng mộc, sản xuất đồ gỗ, nội thất.
Sản xuất tại Đức bởi hãng Famag đảm bảo độ ăn khớp và tuổi thọ. Tạo ren bằng tay, không sử dụng cho máy khoan.
- Tạo ren trong: màu đen, thép công cụ, đầu vuông để vặn bằng cờ lê, mỏ lết.
- Tạo ren ngoài: cán gỗ, thép trắng, xoay để tạo ren ngoài cho các ngón tay gỗ.
Thông số chi tiết bộ tạo ren cho gỗ
Mã hàng | Ren ngoài | Ren trong | Số bước ren trong 1″(2.54mm) |
1895.013 | Ø13mm | Ø11mm | 8 |
1895.016 | Ø16mm | Ø14mm | 7 |
1895.019 | Ø19mm | Ø16mm | 6 |
1895.022 | Ø22mm | Ø18mm | 5,5 |
1895.025 | Ø25mm | Ø21mm | 5 |
1895.028 | Ø28mm | Ø23mm | 4,5 |
1895.032 | Ø32mm | Ø26mm | 4 |
Mã sp | Mua | Đường kính |
---|---|---|
1895.013 | Ø13mm | |
1895.016 | Ø16mm | |
1895.019 | Ø19mm | |
1895.022 | Ø22mm | |
1895.025 | Ø25mm | |
1895.028 | Ø28mm | |
1895.032 | Ø32mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần