- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Mũi khoan gỗ dài 250mm FAMAG 1599.2, bằng thép gió HSS-G
Mã: 1599.2Mũi khoan gỗ FAMAG 1599.2xx, làm từ thép gió, dài 250mm, chuyên dụng cho gỗ cứng và một số nhựa. Thiết kế xoắn đặc biệt cho loại bỏ mùn cưa hiệu quả, đảm bảo khoan chính xác và sạch sẽ. Made in Germany.
Mũi khoan gỗ dài 250mm bằng thép gió HSS-G, mài toàn phần. Famag – Made in Germany. Brad point drill bit, hay còn gọi là mũi khoan điểm, là loại mũi khoan được thiết kế đặc biệt để khoan vào gỗ một cách chính xác. Điểm đặc trưng của mũi khoan này là đầu mũi có hình dạng giống như chiếc đinh nhỏ, giúp định vị chính xác vị trí khoan mà không trượt trên bề mặt gỗ. Mũi khoan Brad point có các cạnh cắt được thiết kế để tạo ra lỗ khoan sạch và mịn, giảm thiểu việc gỗ bị rách hoặc nứt khi khoan.
Cấu trúc của mũi khoan này bao gồm ba phần chính: đầu mũi (Brad point), cạnh cắt (spurs) và phần thân mũi khoan. Đầu mũi giúp dẫn dắt mũi khoan vào vị trí chính xác, trong khi cạnh cắt giúp cắt gỗ một cách sạch sẽ, và thân mũi khoan giúp loại bỏ mùn cưa ra khỏi lỗ khoan. Mũi khoan này thường được sử dụng trong các công việc đòi hỏi độ chính xác cao, như làm đồ mộc, lắp ráp đồ gỗ, hoặc các ứng dụng khác liên quan đến gỗ.
Mũi khoan gỗ dài 250mm FAMAG 1599.2
Mũi khoan gỗ FAMAG 1599.2xx, có chiều dài 250mm, được làm từ thép gió (HSS), đại diện cho công cụ khoan chất lượng cao, dành cho những người thợ làm việc với gỗ cũng như các vật liệu như nhựa. Được thiết kế đặc biệt với phiên bản dài, mũi khoan này có hai cạnh cắt chính và hai mấu để đảm bảo việc khoan chính xác và tạo ra các lỗ khoan sạch sẽ, mịn màng trên nhiều loại gỗ, kể cả những loại gỗ cứng.
- Chất liệu: Thép gió (HSS)
- Chiều dài: 250mm
- Đặc điểm: 2 cạnh cắt chính, 2 mấu
- Ứng dụng: Gỗ cứng, kính acrylic, Corian®, GFRP, lớp phủ HPL, polycarbonate, PVC, tấm Trespa®
- Xoắn đặc biệt: Đảm bảo loại bỏ mùn cưa hiệu quả
- Khuyến cáo: Không dùng mũi khoan đường kính dưới 8mm với máy khoan cầm tay
Mũi khoan này cũng thích hợp khi sử dụng trên một số loại nhựa, bao gồm kính acrylic, Corian®, GFRP, lớp phủ HPL, polycarbonate, PVC và tấm Trespa®. Với thiết kế xoắn đặc biệt bên trong, mũi khoan này giúp loại bỏ mùn cưa một cách hiệu quả, đặc biệt khi khoan các lỗ sâu.
Để đảm bảo an toàn và hiệu suất khoan tốt nhất, không nên sử dụng mũi khoan có đường kính nhỏ hơn 8 mm trên máy khoan cầm tay vì có thể gây gãy mũi khoan. Sự đa dạng về đường kính mũi khoan cho phép người dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình, với tốc độ khoan được điều chỉnh tùy theo từng loại vật liệu.
Mã sp | Mua | ĐK mũi khoan | Chuôi | Chiều dài tổng | Chiều dài lưỡi |
---|---|---|---|---|---|
1599.203 | Ø3mm | Ø3mm | 250mm | 200mm | |
1599.204 | Ø4mm | Ø4mm | 250mm | 200mm | |
1599.205 | Ø5mm | Ø5mm | 250mm | 200mm | |
1599.206 | Ø6mm | Ø6mm | 250mm | 200mm | |
1599.207 | Ø7mm | Ø7mm | 250mm | 200mm | |
1599.208 | Ø8mm | Ø8mm | 250mm | 200mm | |
1599.209 | Ø9mm | Ø9mm | 250mm | 200mm | |
1599.210 | Ø10mm | Ø10mm | 250mm | 200mm | |
1599.211 | Ø11mm | Ø11mm | 250mm | 200mm | |
1599.212 | Ø12mm | Ø12mm | 250mm | 200mm | |
1599.213 | Ø13mm | Ø13mm | 250mm | 200mm | |
1599.214 | Ø14mm | Ø13mm | 250mm | 200mm | |
1599.215 | Ø15mm | Ø13mm | 250mm | 200mm | |
1599.216 | Ø16mm | Ø13mm | 250mm | 200mm | |
1599.218 | Ø18mm | Ø13mm | 250mm | 200mm | |
1599.220 | Ø20mm | Ø13mm | 250mm | 200mm | |
1599.222 | Ø22mm | Ø13mm | 250mm | 200mm | |
1599.224 | Ø24mm | Ø13mm | 250mm | 200mm | |
1599.225 | Ø25mm | Ø13mm | 250mm | 200mm |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần