Chúc mừng bạn đã mua máy cắt vát mép mini BM45AIR. Tại EUROBOOR, chúng tôi nỗ lực vượt qua kỳ vọng của khách hàng bằng cách phát triển và cung cấp các giải pháp khoan và cắt di động chất lượng cao và sáng tạo. Chúng tôi tin rằng một chuyên gia như bạn cần có thể tin tưởng vào nhà cung cấp chuyên nghiệp. Điều này đã giúp chúng tôi trở thành một nhà cung cấp quan trọng trong thế giới công nghiệp, với nhà máy của riêng mình và nhiều văn phòng trên toàn thế giới. Tất cả bởi vì chúng tôi luôn lắng nghe khách hàng và nhu cầu từ thị trường.
Tầm nhìn của chúng tôi tập trung vào việc phát triển các công cụ di động sáng tạo, thêm giá trị cho khách hàng và giúp họ trong công việc hàng ngày. Chúng tôi không bao giờ lơ là về bền vững, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Trước khi vận hành máy cắt mép mini BM45AIR, vui lòng đọc kỹ tất cả hướng dẫn. Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn trong bài viết này và trên tem cảnh báo dán trên máy của bạn. Với việc sử dụng đúng cách, chăm sóc và bảo trì, máy của bạn sẽ cung cấp cho bạn nhiều năm hiệu suất mài cao cấp.
ĐỂ GIẢM NGUY CƠ CHẤN THƯƠNG, NGƯỜI DÙNG PHẢI ĐỌC VÀ HIỂU TẤT CẢ HƯỚNG DẪN
Để biết thêm các sản phẩm khác và thông tin liên hệ của chúng tôi, vui lòng truy cập: www.vinatools.com
Bài viết gốc được viết bằng tiếng Anh. Nếu có bất kỳ sự không nhất quán nào trong bản dịch, bạn phải tham khảo phiên bản gốc để làm rõ.
Mục lục:
1. An toàn 1.1 Thông tin an toàn chung 1.2 Thông tin an toàn cụ thể 2. Mô tả 2.1 Mục đích sử dụng 2.2 Nội dung hộp 2.3 Mô tả và tính năng 2.4 Số seri 2.5 Thông số kỹ thuật 2.6 Biểu tượng 2.7 Môi trường 3. Lắp ráp 3.1 Lắp đặt tấm cắt 3.2 Điều chỉnh độ sâu cắt |
4. Sử dụng BM45AIR 4.1 Hệ thống cung cấp khí 4.2 Hướng dẫn sử dụng 5. Bảo trì 5.1 Quy trình bảo trì bình thường 5.2 Tra dầu hàng ngày 6. Khắc phục sự cố 7. Bản vẽ chi tiết và danh sách phụ tùng 7.1 Bản vẽ chi tiết 7.2 Danh sách phụ tùng 7.3 Phụ kiện 8. Bảo hành và dịch vụ 9. Chứng nhận 9.1 Tuyên bố tuân thủ CE |
Để tạo thuận tiện cho việc sử dụng, bạn có thể lưu trữ tất cả thông tin và hướng dẫn an toàn cho tương lai. Sách hướng dẫn của người vận hành bao gồm “Thông tin an toàn chung” nên được giữ lại để sử dụng sau này và đi kèm với máy cắt mép mini khi được chuyển giao hoặc bán.
Nếu bạn cần thêm bản dịch chi tiết hơn cho mỗi phần hoặc thông tin cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất có thể!
1. An toàn
1.1 Thông tin an toàn chung
Không sử dụng máy cắt mép mini này trước khi bạn đã đọc kỹ và hiểu rõ toàn bộ sách hướng dẫn này, đặc biệt là phần “Hướng dẫn an toàn chung” và “Thông tin an toàn cụ thể”, bao gồm các hình ảnh, thông số kỹ thuật, quy định an toàn và các biển báo NGUY HIỂM, CẢNH BÁO và CHÚ Ý.
Hãy chú ý tuân theo các quy định an toàn công nghiệp quốc gia liên quan. Việc không chú ý đến các hướng dẫn an toàn trong tài liệu này có thể dẫn đến điện giật, bỏng và/hoặc chấn thương nghiêm trọng.
CẢNH BÁO: Khi sử dụng máy cắt mép mini, luôn luôn tuân theo các biện pháp an toàn cơ bản để giảm thiểu nguy cơ cháy, điện giật và chấn thương cá nhân.
ĐỌC VÀ HIỂU TẤT CẢ THÔNG TIN VÀ HƯỚNG DẪN AN TOÀN. Việc không tuân theo cảnh báo và hướng dẫn có thể dẫn đến điện giật, cháy và/hoặc chấn thương nghiêm trọng.
LƯU GIỮ TẤT CẢ CẢNH BÁO VÀ HƯỚNG DẪN CHO TƯƠNG LAI.
Hướng dẫn sử dụng này bao gồm “Hướng dẫn an toàn chung” nên được giữ lại để sử dụng sau này và đi kèm với máy cắt mép mini nếu máy được chuyển nhượng hoặc bán.
AN TOÀN KHU VỰC LÀM VIỆC
1. Giữ khu vực làm việc của bạn sạch sẽ và đủ sáng. Các bàn làm việc lộn xộn và khu vực tối tăng nguy cơ tai nạn;
2. Không vận hành máy cắt mép mini trong môi trường có khí gây nổ, như ở nơi có chất lỏng dễ cháy, khí gas hoặc bụi. Máy cắt mép mini tạo ra tia lửa có thể làm cháy bụi hoặc khí gas.
3. Giữ người xem, trẻ em và khách không liên quan ra xa khi vận hành máy cắt mép mini. Sự phân tâm có thể khiến bạn mất kiểm soát.
AN TOÀN CÁ NHÂN
CẢNH BÁO: Đeo bảo vệ tai và mắt khi sử dụng máy cắt mép mini này.
1. Luôn tỉnh táo, chú ý đến những gì bạn đang làm và sử dụng lý trí khi vận hành máy cắt mép mini. Không sử dụng máy khi bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc dưới tác động của rượu, ma túy hoặc thuốc. Một khoảnh khắc lơ là trong khi vận hành máy cắt mép mini có thể gây ra chấn thương nghiêm trọng cá nhân.
2. Mặc quần áo phù hợp. Không mặc quần áo rộng hoặc đeo trang sức. Giữ tóc, quần áo và găng tay ra khỏi các bộ phận chuyển động. Quần áo rộng, trang sức hoặc tóc dài có thể bị mắc vào các bộ phận chuyển động.
3. Tránh khởi động nhầm. Đảm bảo rằng công tắc bật/tắt không được nhấn khi cắm máy cắt mép mini vào nguồn khí nén. Mang hoặc cắm máy cắt mép mini với tay trên công tắc tăng nguy cơ tai nạn.
4. Không bao giờ đặt tay, ngón tay, găng tay hoặc quần áo gần các bộ phận công cụ quay.
5. Tháo chìa khóa điều chỉnh hoặc cờ lê trước khi bắt đầu máy cắt mép mini. Một chìa khóa hoặc cờ lê còn gắn vào một bộ phận quay của máy cắt mép mini có thể gây ra chấn thương cá nhân.
6. Không với tay quá xa. Giữ đúng tư thế và thăng bằng mọi lúc. Điều này giúp bạn kiểm soát tốt hơn máy cắt mép mini trong các tình huống bất ngờ.
7. Sử dụng thiết bị bảo hộ. Luôn đeo kính bảo hộ. Mặt nạ chống bụi, giày an toàn chống trượt, mũ bảo hiểm và thiết bị bảo vệ thính giác phải được sử dụng để đảm bảo an toàn tối đa.
CẢNH BÁO: Nguy cơ chấn thương cho tay. f) Không đưa tay vào đường gia công. g) Sử dụng cả hai tay để cầm và vận hành máy.
CẢNH BÁO: Bụi tạo ra khi cắt mép có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn. CẢNH BÁO: Không bao giờ làm việc với các vật liệu chứa amiăng. h) Một số loại bụi, như bụi từ sơn dẫn chì, được biết là gây ung thư, dị tật bẩm sinh hoặc các tổn hại sinh sản khác. Mức độ rủi ro phụ thuộc vào mức độ tiếp xúc và luôn nên được giảm bằng cách làm việc trong khu vực thông gió tốt và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân được chấp thuận, như mặt nạ chống bụi được thiết kế đặc biệt để lọc các hạt vi mô.
CẢNH BÁO: Chỉ sử dụng phụ kiện được Euroboor khuyến nghị. i) Chỉ sử dụng các “tấm cắt” được khuyến nghị, có tốc độ cắt tối đa hoặc cao hơn của máy. j) Không sử dụng các tấm cắt cùn hoặc bị hỏng để ngăn ngừa ma sát và tải quá mức, do đó để ngăn ngừa hỏng hóc và hư hỏng của máy. k) Bảo trì nhãn và biển chỉ dẫn, vì chúng mang thông tin quan trọng. Nếu không thể đọc được hoặc bị mất, hãy lấy thay thế.
8. Sử dụng và bảo trì dụng cụ
CẢNH BÁO: Không cố định chắc chắn vật làm việc có thể dẫn đến mất kiểm soát. a) Sử dụng kẹp hoặc một phương pháp thực tế khác để cố định và hỗ trợ vật làm việc trên một nền tảng ổn định. Giữ vật làm việc bằng tay hoặc chống vào cơ thể là không ổn định và có thể dẫn đến mất kiểm soát.
9. Rủi ro còn lại: Dù đã áp dụng các quy định an toàn có liên quan và thực hiện các thiết bị an toàn, một số rủi ro còn lại không thể tránh khỏi. Các rủi ro này bao gồm:
- Suy giảm thính giác
- Nguy cơ chấn thương do các hạt bay
- Nguy cơ bỏng do phụ kiện nóng lên trong quá trình hoạt động
- Nguy cơ chấn thương cá nhân do sử dụng kéo dài.
- Luôn cố gắng giảm thiểu các rủi ro này càng nhiều càng tốt.
2.1 Mục đích sử dụng
Công cụ này là một máy cầm tay chạy khí nén dùng để gia công các chi tiết làm từ thép, hợp kim thép không gỉ, nhôm, hợp kim nhôm, đồng và nhựa. Máy được thiết kế riêng để thêm các cạnh mép, làm tròn các cạnh, loại bỏ các bavia và loại bỏ các góc sắc trên các chi tiết làm việc. Tốc độ của máy có thể điều chỉnh phù hợp với nhu cầu của nhiều loại vật liệu và được trang bị một sàn điều chỉnh độ sâu có thang đo. Máy đi kèm tiêu chuẩn với các tấm cắt 45° và các tấm cắt bán kính R1.5.
CẢNH BÁO: Máy không được chuyển đổi hoặc sửa đổi, ví dụ cho bất kỳ hình thức sử dụng nào khác, ngoài những gì được quy định trong hướng dẫn sử dụng này. Bảo hành sẽ bị vô hiệu và người sử dụng sẽ phải chịu trách nhiệm về thiệt hại và tai nạn do sử dụng sai.
2.2 Nội dung hộp
Chú ý: Khi mở hộp, hãy đảm bảo các bộ phận được liệt kê dưới đây đã bao gồm. Nếu thiếu hoặc hỏng, vui lòng liên hệ với nhà phân phối Euroboor của bạn càng sớm càng tốt.
1 x Máy cắt mép mini khí nén BM45AIR 1 x Chìa vặn lục giác 1 x Đầu nối khí loại EURO 1/4″ 1 x Chìa vặn torx |
2 x Tấm cắt 45° 2 x Tấm cắt bán kính R1.5 1 x Chai dầu 1 x Sách hướng dẫn |
2.3 Mô tả và tính năng
1. Đầu phay 2. Chỉ báo điều chỉnh độ sâu 3. Công tắc bật/tắt |
4. Điều chỉnh lưu lượng khí 5. Lỗ xả khí 6. Cổng vào khí |
2.4 Số seri
Số seri được ghi trên nhãn số seri trên máy cắt mép mini. Số seri giúp bạn, đại lý của bạn và EUROBOOR xác minh và nhận diện công cụ.
2.5 Thông số kỹ thuật
BM45AIR | Đơn vị đo lường (mm) | Đơn vị đo lường (inch) |
---|---|---|
Đầu vào khí | ϕ 6.35 mm | 1/4″ |
Ống khí | ϕ 9.525 mm | 3/8″ |
Loại kết nối | Euro loại 1/4″ | |
Lượng khí tiêu thụ trung bình | 5 SCFM (0.15 M³/phút) | |
Áp suất làm việc | 6.3 bar | 90 PSI |
Tốc độ không tải | Tối đa 28.000 vòng/phút | |
Trọng lượng | 320 g | 0.71 lbs |
Chiều dài | 150 mm | 5 29/32″ |
Chiều cao | 45 mm | 1 25/32″ |
Góc làm việc tối đa | 45° | 45° |
2.6 Biểu tượng
Các biểu tượng và ký hiệu được sử dụng trên máy giúp người dùng hiểu rõ các hướng dẫn và cảnh báo quan trọng cần tuân thủ khi sử dụng máy. Đọc kỹ tài liệu hướng dẫn để hiểu rõ ý nghĩa của từng biểu tượng.
Ký hiệu | Thuật ngữ, ý nghĩa | Giải thích |
---|---|---|
Đọc tài liệu | Chắc chắn đọc tài liệu trong sách hướng dẫn sử dụng và đặc biệt là “Hướng dẫn an toàn chung” và “Thông tin an toàn cụ thể”. | |
Đeo bảo vệ tai | Sử dụng thiết bị bảo vệ tai khi vận hành. | |
Đeo bảo vệ mắt | Sử dụng thiết bị bảo vệ mắt khi vận hành. | |
Nguy hiểm/Cảnh báo/Chú ý | Đọc và áp dụng thông tin trong văn bản liền kề! | |
Biểu tượng tuân thủ châu Âu | Xác nhận sự phù hợp của máy với các chỉ thị của Cộng đồng Châu Âu. | |
ISO9001 | Chứng nhận tuân thủ ISO9001:2015 hệ thống quản lý chất lượng. | |
mm | Milimét | Đơn vị đo hệ mét. |
“ | Inch | Đơn vị đo hệ inch. |
Kg | Kilôgam | Đơn vị đo khối lượng. |
Lbs | Pounds | Đơn vị đo khối lượng. |
Rpm | Vòng quay mỗi phút | Đơn vị đo tốc độ quay. |
SCFM | Feet khối chuẩn mỗi phút | Đơn vị đo lượng khí tiêu thụ. |
2.7 Môi trường
Thu gom riêng. Sản phẩm này không được xử lý như chất thải gia đình thông thường.
Thu gom riêng của các sản phẩm và bao bì đã qua sử dụng cho phép các vật liệu được tái chế và sử dụng lại. Sử dụng lại các vật liệu tái chế giúp ngăn ngừa ô nhiễm môi trường và giảm nhu cầu về nguyên liệu thô.
Các quy định địa phương có thể quy định việc thu gom riêng các sản phẩm điện từ hộ gia đình, tại các điểm thu gom chất thải đô thị hoặc tại cửa hàng bán lẻ khi bạn mua sản phẩm mới.
3. Lắp ráp
CẢNH BÁO: Tắt và ngắt kết nối máy cắt mép mini khỏi nguồn cung cấp khí trước khi lắp ráp hoặc điều chỉnh dụng cụ.
3.1 Lắp ráp máy cắt vát mép mini BM45AIR
Chú ý: Sử dụng cả chìa vặn lục giác và chìa vặn torx để lắp tấm cắt vào máy.
- Bước 1: Tháo hai ốc vít khóa tấm hướng dẫn bằng chìa vặn lục giác.
- Bước 2: Tháo tấm hướng dẫn khỏi máy bằng cách xoay ngược chiều kim đồng hồ.
- Bước 3: Sau khi tháo tấm hướng dẫn, lắp tấm cắt vào đầu phay. Sử dụng các ốc vít đi kèm và chìa vặn torx để siết chặt tấm cắt. Đảm bảo tấm cắt được siết chặt đúng cách.
- Bước 4: Lắp lại tấm hướng dẫn vào máy bằng cách xoay theo chiều kim đồng hồ. Tiếp tục xoay theo chiều kim đồng hồ cho đến khi đạt được độ sâu cắt mép mong muốn (3.2 điều chỉnh độ sâu cắt mép).
- Bước 5: Khi đạt được độ sâu cắt mép mong muốn, siết chặt hai ốc vít để khóa tấm hướng dẫn vào vị trí, sử dụng chìa vặn lục giác.
Bước 1 | Bước 2 | Bước 3 | Bước 4 | Bước 5 |
3.2 Điều chỉnh độ sâu cắt mép
Chú ý: Để điều chỉnh độ sâu cắt mép, cần sử dụng chìa vặn lục giác đi kèm.
- Bước 1: Tháo lỏng hai ốc vít khóa tấm hướng dẫn, sử dụng chìa vặn lục giác.
- Bước 2: Xoay tấm hướng dẫn theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ, độ sâu cắt mép có thể được điều chỉnh. Chỉ báo độ sâu trên bên cạnh máy hiển thị độ sâu cắt mép đã được thiết lập, có thể được điều chỉnh từ 0,1 đến 1,0 mm.
- Bước 3: Siết chặt hai ốc vít khóa tấm hướng dẫn, sử dụng chìa vặn lục giác.
Bước 1 | Bước 2 | Bước 3 |
4.1 Hệ thống cung cấp khí
Để sử dụng công cụ này, bố trí hệ thống cung cấp khí sau đây được khuyến nghị:
1. Dụng cụ khí nén 2. Ống khí 3/8″ (Đường kính trong) 3. Máy phun dầu 4. Bộ điều chỉnh áp suất 5. Bộ lọc |
6. Van cắt 7. Ống linh hoạt 8. Thân nối và kết nối 9. Xả nước hàng ngày 10. Ống 1/2″ hoặc lớn hơn và phụ kiện |
11. Máy sấy khí 12. Ống 1″ hoặc lớn hơn và phụ kiện 13. Máy nén khí 14. Xả tự động 15. Xả hàng ngày |
– Đảm bảo rằng máy nén khí được sử dụng cho hoạt động của công cụ khí cung cấp đầu ra đúng (SCFM).
– Giữ công cụ ở vị trí “tắt” khi kết nối công cụ với nguồn cung cấp khí.
– Sử dụng áp suất khí 90 PSI / 6 Bar trong khi vận hành công cụ. Sử dụng áp suất khí khác có thể dẫn đến hiệu suất giảm của máy cắt mép mini.
– Xả nước từ bình chứa máy nén khí hàng ngày cùng với bất kỳ nước ngưng tụ nào trong ống khí. Nước trong hệ thống cung cấp khí có thể dẫn đến hiệu suất giảm và/hoặc hư hỏng.
– Làm sạch bộ lọc cổng vào khí hàng tuần. Khí không sạch có thể dẫn đến hiệu suất giảm, mòn nhanh hơn và/hoặc hư hỏng.
– Đường kính ống tối thiểu nên là 1/4 inch đường kính trong (I.D.) và các phụ kiện nên có cùng kích thước bên trong. Tuy nhiên, thường được khuyến nghị sử dụng ống khí 3/8 inch I.D. – để cung cấp khí nhằm đạt được chức năng tốt nhất của hoạt động công cụ khí.
– Sử dụng ống và phụ kiện phù hợp và kiểm tra những thứ này trước mỗi lần sử dụng.
4.2 Hướng dẫn sử dụng
Để vận hành công cụ, vui lòng làm theo các bước dưới đây.
- Bôi trơn công cụ trước khi vận hành. Vui lòng tham khảo phần “5. Bảo trì”.
- Chuẩn bị công cụ, lắp đặt tấm cắt như đã mô tả trong “3.1 lắp đặt tấm cắt” và “3.2 điều chỉnh độ sâu cắt”.
- Lắp đặt đầu nối khí được cung cấp vào máy.
- Kết nối nguồn cung cấp khí với công cụ. Đảm bảo rằng đầu nối khí được lắp đặt đúng chỗ và không rò rỉ khí.
- Trước khi vận hành công cụ, hãy đảm bảo rằng cần điều chỉnh lưu lượng khí được đặt ở vị trí mong muốn.
- Khi đã kết nối khí và lựa chọn được tốc độ lưu lượng khí phù hợp, công cụ đã sẵn sàng để vận hành. Có thể vận hành bằng cách ấn công tắc kích hoạt về phía trước.
- Sau khi hoàn thành công việc trên chi tiết: Ngắt kết nối máy từ nguồn cung cấp khí.
5.1 Quy trình bảo trì bình thường
Máy cắt mép mini EUROBOOR của bạn được thiết kế để hoạt động trong thời gian dài. Hoạt động thỏa đáng liên tục phụ thuộc vào việc chăm sóc công cụ và vệ sinh thường xuyên.
CẢNH BÁO: Để giảm nguy cơ chấn thương, tắt máy cắt mép mini và ngắt kết nối máy từ nguồn cung cấp khí trước khi lắp đặt và tháo rời phụ kiện, trước khi điều chỉnh hoặc thay đổi cài đặt, hoặc khi tiến hành sửa chữa. Khởi động nhầm có thể gây chấn thương.
Cũng như mọi công cụ có bộ phận chuyển động, máy cắt mép mini EUROBOOR của bạn cũng cần được bảo trì thường xuyên. Dưới đây là một số khuyến nghị:
- Tra dầu hàng ngày
- Thường xuyên kiểm tra tất cả các giá đỡ và ốc vít để đảm bảo chúng được siết chặt đúng cách. Nếu bất kỳ ốc vít nào lỏng, hãy siết chúng ngay lập tức. Không làm như vậy có thể dẫn đến hư hỏng nghiêm trọng.
- Liên hệ với đại lý dịch vụ ủy quyền về sự cố hỏng hóc.
- Làm sạch công cụ sau mỗi lần sử dụng.
5.2 Tra dầu hàng ngày
Công cụ nên được bôi trơn hàng ngày (hoặc trước mỗi lần sử dụng) bằng dầu dụng cụ khí (được bao gồm). Trong quá trình hoạt động liên tục, công cụ nên được tra dầu mỗi 1 đến 2 giờ. Để tra dầu, khuyến nghị sử dụng từ 4 đến 5 giọt dầu vào cổng vào khí. Sau đó, để máy chạy tự do trong 30 giây để phân phối dầu qua công cụ.
6. Khắc phục sự cố
Vấn đề | Nguyên nhân có thể | Phương án khắc phục |
Dụng cụ chạy chậm hoặc không hoạt động | – Không có dầu trong dụng cụ. – Áp suất khí thấp. – Rò rỉ ống khí. – Áp suất giảm. – Độ ẩm phun ra từ ống xả của dụng cụ. – Lưỡi rotor mòn. |
– Bôi trơn dụng cụ với dầu khí nén EUROBOOR IBO.80. – Điều chỉnh bộ điều áp máy nén lên 90 PSI. – Kiểm tra ống khí xem có rò rỉ không và sửa chữa. – Đảm bảo ống là cỡ phù hợp. – Không sử dụng nhiều ống nối lại với nhau. – Xả nước trong bình: xả bình, chạy dụng cụ và chạy cho đến khi không còn nước thấy rõ, bôi trơn lại và chạy 1-2 giây. |
Rung bất thường và/hoặc nhiệt độ cao quá mức | Bôi trơn không đúng cách. | Bôi trơn dụng cụ với dầu khí nén EUROBOOR IBO.80. |
Sự cố khác: Liên hệ với nhà phân phối hoặc đại lý bán hàng EUROBOOR nơi bạn mua công cụ.
7. Bản vẽ & danh sách phụ tùng
7.1 Bản vẽ
7.2 Danh sách phụ tùng
STT | Mô tả | Số lượng | STT | Mô tả | Số lượng |
1 | Vít chỉnh hướng M4 | 2 | 21 | Ổ bi (695ZZ) | 1 |
2 | Tấm hướng dẫn | 1 | 22 | Thân máy | 1 |
3 | Vít chỉnh độ sâu M3 | 1 | 23 | Van chỉnh | 1 |
4 | Chỉ thị độ sâu | 1 | 24 | Vòng O | 2 |
5 | Vít khóa | 1 | 25 | Chốt | 1 |
6 | Vòng đệm E | 1 | 26 | Vòng | 1 |
7 | Ổ bi (683ZZ) | 1 | 27 | Công tắc bật / tắt | 1 |
8 | Trục | 1 | 28 | Chốt lò xo | 1 |
9 | Vít lắp lưỡi cắt | 2 | 29 | Rửa | 1 |
10 | Lưỡi cắt cho thép (45°) | 2 | 30 | Van | 1 |
11 | Lưỡi cắt cho nhôm (45°) | 2 | 31 | Lò xo van | 1 |
12 | Lưỡi cắt cho thép không gỉ (45°) | 2 | 32 | Miếng đệm cách âm | 1 |
13 | Lưỡi cắt cho thép (bán kính R1.5) | 2 | 33 | Nhãn | 1 |
14 | Ổ bi (626ZZ) | 1 | 34 | Ống xả | 1 |
15 | Tấm chắn phía trước | 1 | 35 | Vỏ hút khí | 1 |
16 | Rotor | 1 | 36 | Vòng O | 1 |
17 | Lưỡi rotor | 1 | 37 | Vòng O | 4 |
18 | Xi-lanh | 1 | 38 | Chìa vặn lục giác | 1 |
19 | Chốt lò xo | 1 | 39 | Chìa vặn torx | 1 |
20 | Tấm chắn phía sau | 1 |
7.3 Phụ kiện
Mô tả | Mã tìm kiếm | Mô tả | Mã tìm kiếm |
---|---|---|---|
Vít cho lưỡi cắt | BM45AIR.0009 | Lưỡi cắt cho thép (45°) | BM45AIR.45ST |
Lưỡi cắt cho nhôm (45°) | BM45AIR.45ALU | Lưỡi cắt cho thép không gỉ (45°) | BM45AIR.45SS |
Lưỡi cắt bán kính 1.5 (R1.5) | BM45AIR.R1.5 | Dầu dụng cụ khí nén | IBO.80 |
EUROBOOR B.V. bảo hành máy này không có lỗi vật liệu và lỗi sản xuất dưới điều kiện sử dụng bình thường trong thời gian 12 tháng kể từ ngày mua.
9. Chứng nhận
9.1 Tuyên bố tuân thủ CE
EUROBOOR BV khẳng định rằng thiết bị sau đây tuân thủ các yêu cầu an toàn và sức khỏe cơ bản của các hướng dẫn EC dựa trên thiết kế và loại hình, như được đưa ra bởi EUROBOOR BV.
Dưới đây là danh sách các phụ kiện cần thiết cho máy cắt mép mini BM45AIR theo những gì được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng:
1. Chìa vặn lục giác – Dùng để lắp đặt và điều chỉnh tấm cắt cũng như các bộ phận khác của máy.
2. Đầu nối khí loại EURO 1/4″ – Dùng để kết nối máy với nguồn cung cấp khí nén.
3. Chìa vặn torx – Cần thiết để lắp đặt tấm cắt.
4. Tấm cắt 45° – Tấm cắt này được sử dụng để tạo mép 45 độ trên vật liệu.
5. Tấm cắt bán kính R1.5 – Tấm cắt này được sử dụng để tạo bán kính R1.5 trên các cạnh của vật liệu.
6. Chai dầu – Dầu được dùng để bôi trơn máy, giúp máy hoạt động trơn tru và kéo dài tuổi thọ của máy.
7. Sách hướng dẫn – Cung cấp thông tin cần thiết về cách sử dụng, bảo trì, và khắc phục sự cố cho máy.
Ngoài ra, theo danh mục phụ tùng thay thế và phụ kiện, có các phụ kiện và phụ tùng thay thế khác được EUROBOOR cung cấp và lưu kho, bao gồm các loại tấm cắt khác nhau và dầu bôi trơn cho công cụ. Việc đặt mua các phụ kiện và phụ tùng này có thể được thực hiện tại nhà phân phối EUROBOOR gần nhất.