- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Cặp khối chuẩn Vogel Germany 33351, V-Block 4 rãnh 90°
Mã: 33351-Khối chuẩn V-Block được làm bằng gang cao cấp chống mài mòn cao. Cung cấp 1 cặp đi cùng và giống nhau. Rãnh cắt rộng và sâu, tạo thành 4 chữ V có góc 90 độ. Hàng chính hãng Vogel Germany.
Mô tả
Cặp khối chuẩn V-Block 4 rãnh 90°. Vogel Germany sản xuất dòng này có kiểu dáng như chữ X, kích thước lớn, dùng cho các phôi có kích thước tới đường kính 180mm.
Grade 0 |
Grade 1 |
Grade 3 |
Kích thước mm |
Đk phôi Ømm |
333511 | 333501 | 333531 | 60x120x100 | 8 – 90 |
333512 | 333502 | 333532 | 75x150x130 | 10 – 120 |
333513 | 333503 | 333533 | 90x200x170 | 12 – 180 |
Cặp khối chuẩn V-Block 4 rãnh 90°:
- Vật liệu: gang đặc biệt, chống mài mòn cao
- Số rãnh V: 4
- Dùng cho trục có đường kính: Ø8 – 180mm
- Cấp chính xác: Grade 0 / Grade 1 / Grade 3. Tùy chọn thuộc về người dùng, tùy theo nhu cầu cần mức độ chuẩn song theo Grade nào thì bạn chọn mã hàng tương ứng. Chúng khác nhau về giá thành đáng kể.
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
Mã sp | Mua | Đường kính phôi | Cấp chính xác |
---|---|---|---|
333511 | Ø8 – Ø90mm | grade 0 | |
333512 | Ø10 – Ø120mm | grade 0 | |
333513 | Ø12 – Ø180mm | grade 0 | |
333501 | Ø8 – Ø90mm | grade 1 | |
333502 | Ø10 – Ø120mm | grade 1 | |
333503 | Ø12 – Ø180mm | grade 1 | |
333531 | Ø8 – Ø90mm | grade 3 | |
333532 | Ø10 – Ø120mm | grade 3 | |
333533 | Ø12 – Ø180mm | grade 3 |
- Chờ nhập 4-8 tuần