Hướng dẫn sử dụng BETEX MF-GENERATOR3.1, máy gia nhiệt quấn dây Leave a comment

BETEX MF-GENERATOR3.1 đánh dấu bước chuyển mạnh trong công nghệ gia nhiệt trung tần của Schaeffler Smart Maintenance. Phiên bản này kế thừa nền tảng từ dòng 3.0 nhưng được nâng cấp toàn diện về khả năng điều khiển, lưu trữ và tương thích với các cuộn cảm.

Giao diện cảm ứng 7 inch hiển thị rõ đồ thị gia nhiệt, hỗ trợ ghi dữ liệu và quản lý thông qua USB hoặc mạng nội bộ. Bộ điều khiển trung tâm sử dụng thuật toán điều biến công suất mới, giúp kiểm soát nhiệt độ chính xác hơn và bảo vệ cuộn cảm khỏi quá tải.

Hệ thống nhận dạng cuộn cảm tự động cho phép máy tự nhận dạng loại cuộn và tải chương trình tối ưu tương ứng. Chế độ “Temperature hold” và “ΔT function” đảm bảo kiểm soát đồng đều nhiệt độ giữa hai điểm đo. Ngoài ra, máy có thể kết nối song song nhiều bộ phát để gia nhiệt những chi tiết lớn hoặc cần phân bố công suất đều.


Hướng dẫn sử dụng BETEX MF-GENERATOR3.1
máy gia nhiệt trung tần quấn dây

Các tính năng mới như ghi log quá trình, tự hiệu chỉnh nhiệt, chức năng “Target adjust” khi đang vận hành và chế độ “Admin control” giúp chuẩn hóa thao tác cho từng cấp người dùng. BETEX MF-GENERATOR3.1 hiện có ba công suất: 10kW, 22kW và 44kW, phù hợp cho gia nhiệt và tháo lắp các chi tiết thép, inox, titan và hợp kim đồng trong dải 0–40°C môi trường làm việc.

Máy gia nhiệt trung tần có nhận dạng cuộn cảm
BETEX® MF-GENERATOR3.1 – 10kW, 22kW và 44kW

Mục lục

1. Giới thiệu về hướng dẫn sử dụng

  • 1.1 Phiên bản hiện tại
  • 1.2 Khả năng truy cập
  • 1.3 Thông tin pháp lý
  • 1.4 Bản hướng dẫn gốc

2. An toàn, cảnh báo và rủi ro tiềm ẩn

  • 2.1 Giải thích các ký hiệu cảnh báo
  • 2.2 Mô tả các nguy cơ tiềm ẩn
  • 2.3 Biện pháp an toàn
  • 2.4 Cơ chế bảo vệ

3. Giới thiệu

  • 3.1 Phạm vi ứng dụng
  • 3.2 Nguyên lý hoạt động
  • 3.3 Điều kiện môi trường
  • 3.4 Yêu cầu đối với người vận hành
  • 3.5 Cách sử dụng không khuyến khích

4. Giải thích các phần tử điều khiển

5. Lắp đặt và khởi động

  • 5.1 Lắp đặt
  • 5.2 Cảm biến nhiệt độ
  • 5.3 Cuộn cảm
  • 5.4 Cột hiển thị trạng thái (tùy chọn)

6. Bảng điều khiển

  • 6.1 Giải thích các điều khiển trên màn hình cảm ứng

7. Thiết lập hệ thống

  • 7.1 Tổng quan
  • 7.2 Giải thích thiết lập hệ thống 1/5
  • 7.3 Giải thích thiết lập hệ thống 2/5
  • 7.4 Giải thích thiết lập hệ thống 3/5
  • 7.5 Giải thích thiết lập hệ thống 4/5
  • 7.6 Giải thích thiết lập hệ thống 5/5

8. Thiết lập hạn chế người dùng

  • 8.1 Cài đặt quản trị viên (Admin)
  • 8.2 Cài đặt giới hạn cho người dùng

9. Gia nhiệt

  • 9.1 Các chế độ gia nhiệt
  • 9.2 Chức năng giữ nhiệt độ
  • 9.3 Ghi nhật ký quá trình gia nhiệt
  • 9.4 Nút điều chỉnh mục tiêu (Target)
  • 9.5 Quy trình gia nhiệt
  • 9.6 Thông tin hiển thị trong quá trình gia nhiệt

10. Tệp nhật ký

  • 10.1 Truy cập tệp nhật ký
  • 10.2 Cảnh báo
  • 10.3 Nhật ký sự cố
  • 10.4 Nhật ký gia nhiệt

11. Cuộn cảm

  • 11.1 Các kiểu cuộn cảm
  • 11.2 Kết nối cuộn cảm và bộ nối
  • 11.3 Cách đặt cuộn cảm lên chi tiết

12. Bảo dưỡng và làm sạch

13. Bộ phận hao mòn và phụ tùng thay thế

14. Cập nhật firmware

15. Cảnh báo, lỗi và sự cố khác

  • 15.1 Cảnh báo, thông báo và mã lỗi
  • 15.2 Các sự cố khác

16. Kết nối song song các máy phát (tùy chọn)

  • 16.1 Kết nối vật lý giữa các máy phát
  • 16.2 Thiết lập cấu hình hoạt động đồng bộ
  • 16.3 Vận hành trong chế độ ghép nối
  • 16.4 Sự cố thường gặp

17. Bảo hành

18. Dữ liệu kỹ thuật

  • 18.1 Thông số kỹ thuật

19. Tuyên bố phù hợp CE

20. Tuyên bố phù hợp UKCA

Trang 5 – Giới thiệu về hướng dẫn sử dụng

1. Giới thiệu về hướng dẫn sử dụng

1.1 Phiên bản hiện tại

Bản cập nhật mới nhất và các bản dịch của hướng dẫn này có tại:
www.schaeffler-smart-maintenance-tools.com/en/downloads/

1.2 Khả năng truy cập

Hướng dẫn này được cung cấp kèm theo mỗi máy và có thể đặt mua riêng nếu cần.

1.3 Thông tin pháp lý

Các thông tin trong hướng dẫn này được cập nhật tại thời điểm xuất bản.
Không thể sử dụng mô tả hoặc hình minh họa trong tài liệu này làm căn cứ khiếu nại cho các máy đã giao trước đó.
BETEX không chịu trách nhiệm về thiệt hại hoặc hư hỏng do việc thay đổi, cải tiến hay sử dụng sai mục đích của máy và phụ kiện.

1.4 Bản hướng dẫn gốc

Bản hướng dẫn gốc được viết bằng tiếng Hà Lan.
Các bản bằng ngôn ngữ khác là bản dịch hợp lệ của bản gốc.

Lời mở đầu

BETEX MF-GENERATOR giúp việc lắp ráp và tháo rời chi tiết kim loại diễn ra nhanh và sạch.
Hệ thống gồm một bộ phát và một hoặc nhiều cuộn cảm tùy nhu cầu người dùng.
Bộ phát được dùng để nối với cuộn cảm nhằm gia nhiệt các chi tiết kim loại có từ tính.
Các vật liệu phù hợp gồm sắt, thép, inox, titan và một số hợp kim đồng.
Tùy theo model, công suất gia nhiệt tối đa là 10 kW, 22 kW hoặc 44 kW.

2. An toàn, cảnh báo và rủi ro tiềm ẩn

Tài liệu này dùng các cấp độ cảnh báo để thu hút sự chú ý tới các tình huống nguy hiểm tiềm tàng:

  • WARNING! – Tình huống nguy hiểm có thể gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
  • CAUTION! – Tình huống có thể gây thương tích nhẹ hoặc trung bình.
  • NOTE! – Tình huống có thể gây hư hỏng cho thiết bị.

Mức độ nguy hiểm được xác định theo các cấp cảnh báo trên và loại rủi ro liên quan.
Các biểu tượng minh họa được giải thích trong mục 2.1.
Hãy đọc kỹ tất cả các lệnh cấm, cảnh báo và hướng dẫn để đảm bảo an toàn cho bạn, người khác và thiết bị.

2.1 Giải thích các ký hiệu

Các biểu tượng cảnh báo

Cấm người có máy tạo nhịp tim/ Thiết bị cấy ghép nhạy cảm. Cảnh báo nguy hiểm.
Không đeo vật kim loại, đồng hồ hoặc trang sức khi sử dụng. Nguy cơ vấp ngã.
Cấm người, trong cơ thể có cấy ghép kim loại. Nguy cơ điện giật.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi vận hành. Nguy cơ từ trường.
Đeo găng tay chịu nhiệt. Nguy cơ bề mặt nóng.
Đi giày bảo hộ.

Trang 6 – Mô tả các nguy cơ tiềm ẩn và biện pháp an toàn

2.2 Mô tả các nguy cơ tiềm ẩn

Cảnh báo! Điện áp nguy hiểm
Hãy lưu ý rằng bạn đang làm việc với thiết bị điện. Điện áp nguồn, điện áp bên trong và điện áp đầu ra có thể gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong nếu sử dụng sai cách.

  • Kết nối máy phát vào nguồn điện theo thông tin trên nhãn máy.
  • Trước mỗi lần sử dụng, kiểm tra dây nguồn và dây cuộn cảm xem có hư hỏng không.
  • Không sử dụng cuộn cảm vượt quá nhiệt độ tối đa cho phép (ghi trên cuộn cảm).
  • Khi bảo trì hoặc sửa chữa, luôn ngắt kết nối nguồn điện bằng cách rút phích cắm khỏi ổ điện.
  • Các phép đo hoặc thử nghiệm chỉ được thực hiện bởi kỹ thuật viên điện đủ chuyên môn.
Cảnh báo! Từ trường điện từ
Thiết bị này tạo ra trường điện từ, có thể gây hại cho người mang thiết bị y tế cấy ghép như máy tạo nhịp tim. Những người có cấy ghép kim loại như khớp nhân tạo cũng nên tránh lại gần, vì trường này có thể ảnh hưởng đến cơ thể. Không đeo trang sức kim loại khi làm việc với máy phát hoặc cuộn cảm vì có thể bị nung nóng và gây bỏng.

  • Người mang thiết bị y tế cấy ghép không được đứng gần máy phát và cuộn cảm khi vận hành.
  • Không đeo nhẫn, vòng cổ, đồng hồ hoặc vật kim loại khi sử dụng máy.
  • Người có cấy ghép kim loại nên tránh khu vực xung quanh máy và cuộn cảm khi máy hoạt động.
Chú ý! Nguy cơ vấp ngã
  • Giảm thiểu tối đa nguy cơ vấp ngã.
  • Giữ khu vực làm việc sạch và gọn. Dọn bỏ các vật dụng không cần thiết quanh máy phát, cuộn cảm và chi tiết.
  • Sắp xếp dây nguồn và dây cuộn cảm hợp lý để tránh gây cản trở di chuyển.
Chú ý! Nguy cơ bỏng
  • Chi tiết sẽ nóng rất nhanh trong quá trình gia nhiệt.
  • Cuộn cảm cũng có thể bị nóng do tiếp xúc hoặc hấp thu nhiệt từ chi tiết.
  • Luôn đeo găng chịu nhiệt khi thao tác với cuộn cảm hoặc chi tiết để tránh bỏng.
Chú ý! Nguy cơ khi nâng hạ
Các máy phát trung tần BETEX nặng trên 23 kg. Không nên nâng bằng một người để tránh chấn thương.

2.3 Biện pháp an toàn

  • Người vận hành phải đọc kỹ hướng dẫn và hiểu các tiêu chuẩn an toàn tại nơi làm việc.
  • Tuân thủ mọi hướng dẫn trong tài liệu này.
  • Không bật cuộn cảm khi chưa có chi tiết bên trong.
  • Với phiên bản có bánh xe: luôn khóa bánh khi không sử dụng.
  • Kiểm tra dây nguồn và dây cuộn cảm trước mỗi lần dùng. Nếu phát hiện hư hỏng, không sử dụng máy.
  • Chỉ dùng cuộn cảm do nhà sản xuất cung cấp, không tự chế hoặc dùng loại khác.
  • Đặt cuộn cảm đúng vị trí để đảm bảo nhiệt tỏa đều và tránh hỏng hóc.
  • Luôn mang găng chịu nhiệt khi xử lý chi tiết nóng.
  • Dùng thiết bị nâng khi cuộn cảm hoặc chi tiết nặng hơn 23 kg.
  • Loại bỏ các vật kim loại rời trong bán kính 50 cm quanh cuộn cảm.
  • Tránh để dây cuộn cảm chạm bề mặt hoặc giá đỡ kim loại vì có thể làm nóng ngoài ý muốn.
  • Nếu xuất hiện khói hoặc hơi khi gia nhiệt, phải thông gió hoặc hút khí ngay. Không hít khói!

Trong quá trình gia nhiệt

  • Không cầm vật kim loại khác lại gần cuộn cảm.
  • Giữ khoảng cách ít nhất 1 mét với cuộn cảm.
  • Không dùng dây đai kim loại để cố định chi tiết hoặc cuộn, vì có thể nóng lên và dẫn dòng điện lớn.
  • Không tháo cuộn cảm khỏi chi tiết trong khi đang gia nhiệt.
  • Không rút cuộn cảm ra khỏi máy phát khi máy đang bật.

2.4 Cơ chế bảo vệ

  • Máy có thể tự ngắt nếu không phát hiện sự tăng nhiệt trong khoảng thời gian định sẵn.
  • Nếu dòng qua cuộn cảm quá cao, máy sẽ tự giảm công suất hoặc ngắt hoàn toàn.
  • Nếu không có chi tiết trong cuộn, máy sẽ không khởi động hoặc chỉ hoạt động ở mức công suất rất thấp.
  • Nếu chỉ một đầu dây cuộn cảm được kết nối, máy sẽ không hoạt động.
  • Với cuộn cảm cố định, nếu cuộn quá nóng, máy sẽ tự tắt.

Trang 7 – Giới thiệu

2.4 Cơ chế bảo vệ

  • Nếu máy phát trở nên quá nóng hoặc có nguy cơ quá nóng, bộ điều khiển sẽ tự động điều chỉnh công suất để duy trì cân bằng, giúp máy tiếp tục hoạt động mà không ngắt nhiệt. Nếu không thể đạt được trạng thái cân bằng, quá trình gia nhiệt sẽ tự động dừng.
  • Khi sử dụng cuộn cảm, hãy nối dây nối đất đi kèm vào chi tiết để cân bằng các sai khác điện thế sinh ra bởi cảm ứng. Việc này giúp tránh sai số trong phép đo nhiệt độ.

CHÚ Ý:
Dây nối đất này không phải là dây nối đất an toàn.
Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra xem việc nối dây này có được phép với chi tiết gia công hay không.
Mức từ hóa cảm ứng tạo ra bởi nam châm lớn hơn 2 A/cm.

(chèn hình minh họa điểm nối đất tại đây)

3. Giới thiệu

3.1 Phạm vi ứng dụng

Hệ thống MF-GENERATOR gồm: bộ phát, hai cảm biến nhiệt độ và một đôi găng tay chịu nhiệt.
Các cuộn cảm được đặt hàng riêng.
Bộ phát dùng để kết nối với các cuộn cảm nhằm gia nhiệt cho các chi tiết kim loại có từ tính.

Các vật liệu thích hợp gồm: sắt, thép, inox, titan và một số hợp kim đồng.
Tùy theo loại máy phát, công suất đầu ra tối đa có thể là 10 kW, 22 kW hoặc 44 kW.

3.2 Nguyên lý hoạt động

Điện áp xoay chiều ba pha được chỉnh lưu và làm phẳng.
Nguồn điện một chiều này sau đó được bộ nghịch lưu chuyển đổi thành điện áp xoay chiều có tần số trong khoảng 10 đến 25 kHz.
Công suất được truyền từ bộ phát đến chi tiết kim loại thông qua cuộn cảm trong mạch cộng hưởng.

Do tần số cao, độ sâu thâm nhập của trường từ không lớn, nên chỉ lớp ngoài của chi tiết bị nung nóng.
Nguyên lý này giúp gia nhiệt trung tần đặc biệt phù hợp cho các công việc tháo lắp, như tháo vòng bi ra khỏi trục.

3.3 Điều kiện môi trường

  • Chỉ sử dụng trong nhà.
  • Nhiệt độ môi trường: 0–40°C.
  • Độ ẩm tương đối: 5–90%, không ngưng tụ.
  • Sử dụng trong môi trường khô, sạch.
  • Không được để không khí xung quanh bị nhiễm hơi nước, bụi, dầu hoặc hóa chất ở mức cao.

3.4 Yêu cầu đối với người sử dụng

  • Người sử dụng phải thành thạo ngôn ngữ của hướng dẫn này để hiểu và áp dụng chính xác các chỉ dẫn.
  • Người sử dụng cần có kiến thức kỹ thuật cơ bản.
  • Không được sử dụng máy nếu đang mang thiết bị điện tử cấy ghép nhạy cảm với từ trường, như máy tạo nhịp tim hoặc thiết bị trợ thính.

3.5 Cách sử dụng không được khuyến nghị

  • Cuộn cảm BETEX được sản xuất từ vật liệu được chọn lọc kỹ. Không dùng cuộn cảm tự chế hoặc của hãng khác vì có thể gây nguy hiểm hoặc hỏng máy phát.
  • Bộ phát và cuộn cảm BETEX được đồng bộ hóa. Chỉ sử dụng cuộn cảm do BETEX cung cấp hoặc nằm trong gói giao hàng.
  • Không bật máy phát hoặc cuộn cảm khi cuộn chưa đặt trong hoặc quanh chi tiết cần gia nhiệt.
  • Không gia nhiệt chi tiết vượt quá nhiệt độ tối đa ghi trên cuộn cảm BETEX, vì có thể làm hỏng cuộn.

Trang 8 – Giải thích các phần tử điều khiển và lắp đặt

4. Giải thích các phần tử điều khiển

  • Màn hình cảm ứng: dùng để đặt thông số, bắt đầu hoặc dừng quá trình gia nhiệt. Xem chi tiết tại mục 6.1 – Giải thích bảng điều khiển cảm ứng.
  • Cổng USB: dùng để xuất dữ liệu, cập nhật phần mềm hoặc lưu log.
  • Công tắc chính có chức năng dừng khẩn cấp.
  • Cổng mạng: dùng để kết nối điều khiển từ xa hoặc truy cập hệ thống quản lý.
  • Cổng kết nối cảm biến nhiệt độ (loại cặp nhiệt điện K).
  • Cảm biến nhiệt độ từ tính màu đỏ (T1): cảm biến chính.
  • Cổng kết nối công suất cuộn cảm.
  • Cảm biến nhiệt độ từ tính màu xanh (T2): cảm biến phụ dùng cho chế độ ΔT.
  • Cổng kết nối nhận dạng và bảo vệ nhiệt của cuộn cảm.
  • Cột hiển thị trạng thái (tùy chọn): đèn LED ba màu báo trạng thái hoạt động (đỏ – lỗi, vàng – đang gia nhiệt, xanh – sẵn sàng).
  • Cổng kết nối cột hiển thị trạng thái (tùy chọn).

5. Lắp đặt và khởi động

5.1 Lắp đặt

  1. Tháo bao bì và đặt máy phát trên bề mặt phẳng, ổn định, không nhiễm từ.
    Nếu máy có xe đẩy (tùy chọn), hãy đảm bảo bánh xe xoay được khóa khi không sử dụng.
  2. Giữ khoảng cách ít nhất 20 cm xung quanh máy để đảm bảo thông gió và làm mát tốt.
    Lưu ý: nếu lắp nhiều máy cạnh nhau, phải cách nhau ít nhất 100 cm để các máy có thể hút khí mát riêng biệt, không dùng khí nóng từ máy khác để làm mát.
  3. Kiểm tra điện áp và dòng điện cấp nguồn dựa theo nhãn thông số kỹ thuật trên thân máy:
Công suất 400 V 450 V 500 V 600 V
10 kW 16 A 14 A 12 A 10 A
22 kW 32 A 30 A 28 A 23 A
44 kW 63 A 59 A 55 A 45 A
  1. Kiểm tra dây nguồn trước mỗi lần sử dụng.
    Nếu dây bị hư hỏng, không vận hành máy cho đến khi được thay thế.
  2. Dây nguồn tiêu chuẩn có đầu cắm 5 chân kiểu CEE.
    Tuy nhiên, máy chỉ sử dụng 3 pha + 1 dây nối đất.
  3. Đảm bảo dây nguồn không tiếp xúc với chi tiết đang được gia nhiệt.
    Cắm đầu nối vào ổ điện có tiếp địa an toàn.
  4. Bật máy phát bằng cách xoay công tắc đỏ phía trước từ vị trí [0] sang [1].
  5. Máy sẽ khởi động.
    Màn hình sẽ đen trong vài giây, sau đó hiện dòng chữ khởi động ở góc trên bên phải.
    Quá trình này kéo dài vài giây — không tắt máy trong thời gian khởi động.
  6. Sau vài giây, màn hình hiển thị trang khởi động cùng thanh tiến trình (progress bar).
  7. Trạng thái khởi động hiện có thể được theo dõi thông qua thanh tiến trình (progress indicator). Khi thanh tiến trình đạt 100%, màn hình khởi động sẽ được hiển thị. Màn hình này sẽ hiển thị một trong năm chế độ gia nhiệt có sẵn trên máy phát. Chế độ nào được hiển thị phụ thuộc vào thiết lập mặc định của nhà máy và/hoặc chế độ được sử dụng hoặc cài đặt gần nhất bởi người dùng.

Trang 9 – Cảm biến nhiệt độ, cuộn cảm và cột hiển thị trạng thái

5.2 Cảm biến nhiệt độ

  • Kết nối cảm biến nhiệt độ bằng cách cắm đầu nối vào ổ cắm tương ứng ở mặt trước của máy phát.
  • Đảm bảo cực âm (–) và dương (+) của đầu nối trùng khớp với cực của ổ cắm.
  • Cắm cảm biến có dây màu đỏ vào cổng T1 và cảm biến có dây màu xanh lá vào cổng T2.
  • Màu sắc của cảm biến tương ứng với màu nhiệt độ hiển thị trên màn hình và trên biểu đồ quá trình.

T1 (cảm biến đỏ) luôn là cảm biến chính trong quá trình vận hành.
Hãy đặt cảm biến T1 (màu đỏ) trên chi tiết sao cho gần cuộn cảm nhất, vì đó là vị trí sinh nhiệt chính của chi tiết và là giá trị cần theo dõi quan trọng nhất.
Các cảm biến đều có đế nam châm nên có thể gắn dễ dàng lên bề mặt kim loại từ tính.

CHÚ Ý:
Hai cảm biến đỏ và xanh lá hoạt động hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau.
Việc phân biệt màu chỉ nhằm xác định rõ điểm đo T1 và T2.

5.3 Cuộn cảm

(chèn hình cuộn cảm và đầu nối tại đây)

Kết nối cuộn cảm với máy phát theo hướng dẫn chi tiết tại mục 11.
Trước mỗi lần sử dụng, kiểm tra dây cuộn cảm xem có bị hư hỏng không.
Nếu dây bị hỏng, không sử dụng cho đến khi được thay thế.

Đảm bảo không có vật kim loại (đặc biệt là kim loại có từ tính) ở gần dây cuộn cảm, vì các vật này có thể bị nung nóng ngoài ý muốn.

5.4 Cột hiển thị trạng thái (tùy chọn)

  • Cột hiển thị trạng thái quang học tùy chọn có thể dễ dàng kết nối với cổng nối được bố trí ở phía trên của máy phát.
Các tín hiệu hiển thị như sau:

  • Đèn xanh nhấp nháy:
    • Quá trình gia nhiệt đang hoạt động (bao gồm cả các giai đoạn tạm dừng hoặc gián đoạn trong chu kỳ; đèn sẽ tiếp tục nhấp nháy).
  • Đèn xanh sáng liên tục:
    • Chu kỳ gia nhiệt đã hoàn tất.
  • Đèn đỏ sáng liên tục:
    • Có sự cố hoặc lỗi hoạt động

Trang 10 – Bảng điều khiển và thiết lập hệ thống

6. Bảng điều khiển

6.1 Giải thích bảng điều khiển cảm ứng

Bảng điều khiển gồm màn hình cảm ứng, nơi người dùng thao tác để cài đặt, thay đổi và khởi động các quy trình gia nhiệt.
Các thông số có thể được thay đổi hoặc nhập mới bằng cách chạm vào chúng. Khi chạm, bàn phím hoặc menu lựa chọn sẽ xuất hiện để người dùng nhập giá trị.

Nguyên tắc này áp dụng cho tất cả các màn hình trong hệ thống.

Màn hình hiển thị các trang khác nhau với các nút, chế độ hoạt động và thiết lập riêng biệt.
Các nút thường dùng và chức năng của chúng được liệt kê dưới đây:

  • [Start] – Bắt đầu quá trình gia nhiệt.
  • [Default] – Khôi phục cài đặt mặc định của thiết bị.
  • [Stop] – Dừng quá trình gia nhiệt.
  • [Info] – Hiển thị thông tin hệ thống.
  • [System settings] – Truy cập phần cài đặt hệ thống.
  • [i] – Hiển thị thông tin chi tiết về quá trình gia nhiệt.
  • [Admin] – Truy cập cài đặt quản trị viên (cài đặt nhà máy).
  • [Target] – Thay đổi giá trị nhiệt độ mục tiêu trong khi máy đang gia nhiệt.
  • [Back] – Quay lại màn hình trước đó.
  • [Log] – Truy cập dữ liệu nhật ký hoạt động.
  • [Next] – Chuyển sang trang kế tiếp.
  • [Test] – Kiểm tra các thiết bị báo tín hiệu (âm thanh và ánh sáng).
  • [Previous] – Quay về trang trước.
  • [On/Off] – Bật hoặc tắt tính năng.
    Khi nút gạt chuyển sang màu xám đậm (OFF), tính năng tương ứng không thể thay đổi do bị khóa bởi một cài đặt khác.

Sử dụng các nút [Next], [Previous][Back] để di chuyển giữa các trang cài đặt khác nhau.
Số thứ tự trang hiện tại và tổng số trang được hiển thị ở cuối màn hình.
Giá trị có thể thay đổi bằng cách chạm trực tiếp vào mục cần điều chỉnh.

[Test][Info] xuất hiện trên mọi trang cài đặt.
Khi nhấn [Test], máy sẽ kiểm tra hệ thống tín hiệu âm thanh và, nếu có, cột đèn báo trạng thái.
Khi nhấn, còi báo phát âm thanh và đèn (nếu có) sẽ sáng.

[Info] hiển thị thông tin hệ thống (System Information) như hình bên dưới.

7. Thiết lập hệ thống

7.1 Tổng quan

Máy phát MF-GENERATOR cho phép người vận hành thiết lập các thông số vận hành và điều chỉnh chúng theo yêu cầu cá nhân hoặc đặc điểm của từng quá trình gia nhiệt.

Khi nhấn nút [System settings], màn hình cài đặt hệ thống sẽ xuất hiện.

Sử dụng các nút [Next], [Previous][Back] để điều hướng
qua các trang cài đặt khác nhau. Số trang hiện tại và tổng số trang
sẽ được hiển thị ở cuối màn hình. Có thể thay đổi cài đặt bằng cách
chạm vào mục tương ứng. Các nút [Test][Info] được hiển thị
trên tất cả màn hình cài đặt.

Nhấn [Test] để kiểm tra tín hiệu âm thanh và bất kỳ cột tín hiệu
quang học nào (nếu có). Khi nhấn, thiết bị sẽ phát âm báo và các đèn,
nếu được trang bị, sẽ sáng lên.

Nhấn [Info] để hiển thị mục “System Information” như minh họa dưới đây.

Hiển thị trong màn hình này:

  • Phiên bản phần mềm / firmware của:
    • Giao diện người dùng (HMI)
    • Phần mềm điều khiển bảng và module chopper
    • Phần mềm điều khiển bộ điều chỉnh công suất
  • Thời gian vận hành:
    • Total time: Tổng thời gian máy đã bật.
    • Time (with load): Thời gian máy hoạt động có tải (gia nhiệt).

Nhà sản xuất có thể cung cấp bản cập nhật firmware để người dùng tự thực hiện.
Để cập nhật, cắm USB chứa tệp cập nhật vào cổng USB ở mặt trước và nhấn [Update].
Hướng dẫn chi tiết hơn được trình bày tại mục 14 – Cập nhật firmware.

Nhấn [Back] để quay lại màn hình trước đó.

Màn hình này chứa nhiều trang, mỗi trang có các nút, chế độ và tùy chọn khác nhau.
Các trang được đánh số ở góc dưới cùng bên phải (ví dụ: 1/5).

Thông qua các trang này, người vận hành có thể đặt các thông số như:
đơn vị đo, giới hạn công suất, thời gian chờ, chế độ điều khiển, ngôn ngữ, âm thanh và nhiều thông số khác.
Chi tiết từng trang được mô tả trong các mục 7.2 đến 7.6.

Trang 11 – Thiết lập hệ thống (1/5 – 3/5)

7.2 Giải thích phần thiết lập hệ thống 1/5

  • [Default mode] – Chế độ gia nhiệt mặc định mà máy sẽ khởi động khi bật nguồn lần đầu hoặc khi nhấn nút Default.
  • [Default temp] – Nhiệt độ đặt mặc định mà máy sẽ khởi động hoặc trở về khi nhấn Default.
  • [Default time] – Thời gian gia nhiệt mặc định mà máy khởi động hoặc trở về khi nhấn Default.
  • [Max. power] – Mức công suất tối đa mà bộ phát có thể hoạt động.
    Điều này không có nghĩa máy sẽ luôn chạy ở công suất này; giá trị thực tế còn phụ thuộc vào loại cuộn cảm và chi tiết gia nhiệt.
    Mức công suất tối đa có thể cài đặt phụ thuộc vào loại máy phát.
  • [Min. speed] – Bật hoặc tắt chức năng giám sát thời gian mà trong đó nhiệt độ phải tăng ít nhất 1°C.
    Đơn vị thời gian cho mức tăng 1°C được đặt trong mục Admin settings.
  • [Temp (hold)] – Liên quan đến chế độ giữ nhiệt.
    Đây là mức nhiệt độ mà khi chi tiết giảm xuống dưới ngưỡng này, quá trình gia nhiệt sẽ tự khởi động lại.

7.3 Giải thích phần thiết lập hệ thống 2/5

  • [Units] – Cài đặt đơn vị nhiệt độ: °C hoặc °F.
  • [Language] – Chọn ngôn ngữ hiển thị trên màn hình.
    Có thể chọn: Hà Lan, Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp, Ý hoặc Nga.
  • [Date] – Đặt ngày hệ thống.
  • [Time] – Đặt giờ hệ thống.

7.4 Giải thích phần thiết lập hệ thống 3/5

  • [Inductor program] – Chọn chương trình cuộn cảm cần cài đặt. Có 3 chương trình.
  • [Temperature] – Nhiệt độ mục tiêu cho chương trình tương ứng.
  • [Time] – Thời gian mục tiêu cho chương trình tương ứng.
  • [Power] – Công suất tối đa cho chương trình tương ứng.

Các giá trị trong phần này không thể vượt quá giới hạn tối đa do nhà sản xuất quy định trong mục Admin settings.

Các chương trình có thể được liên kết trực tiếp với từng cuộn cảm cụ thể.
Khi cuộn cảm được kết nối, máy phát sẽ tự nhận dạng và tự động tải các thông số tương ứng lên màn hình gia nhiệt.
Chi tiết sau đó sẽ được gia nhiệt theo thông số này.

Ví dụ: trong chế độ nhiệt độ, hệ thống có thể gia nhiệt đến 120°C ở công suất tối đa 22 kW;
hoặc trong chế độ thời gian, gia nhiệt trong 15 giây ở công suất 22 kW.

Lưu ý: Trong chế độ trình tự (Sequence mode), các chương trình cuộn cảm sẽ bị vô hiệu và hệ thống sẽ chạy theo các bước trình tự đã thiết lập.

Trang 12 – Thiết lập hệ thống 4/5 (chức năng ΔT)

7.5 Giải thích phần thiết lập hệ thống 4/5

Các thiết lập có thể được cài đặt ở trang 4/4 của mục System Settings phụ thuộc một phần vào những tùy chọn mà nhà sản xuất đã kích hoạt hoặc vô hiệu hóa trong phần Admin Settings.

Các màn hình tùy chọn sau đây có thể được hiển thị:

Không thể thực hiện bất kỳ thiết lập nào trên màn hình này. ΔT và mục tư vấn đã bị vô hiệu hóa trong phần “Admin settings”.

Trong màn hình này, bạn có thể kích hoạt hoặc vô hiệu hóa chức năng ΔT và chức năng tư vấn.

Phiên bản đầy đủ nhất là khi tất cả các tùy chọn đều được kích hoạt và một số thiết lập bổ sung được hiển thị. Các thiết lập bổ sung này sẽ xuất hiện ngay khi ΔT được kích hoạt hoặc đã được kích hoạt trước đó khi màn hình này được mở.

Các tùy chọn trong màn hình này:

  • [Enable ΔT] – Bật hoặc tắt chức năng ΔT.
    Khi được bật, các tùy chọn mở rộng sẽ xuất hiện.
  • [Auto restart] – Bật hoặc tắt chế độ tự khởi động lại quá trình gia nhiệt khi chênh lệch nhiệt độ ΔT trở về trong giới hạn cho phép.
  • [ΔT switch off] – Giá trị chênh lệch nhiệt độ giữa hai điểm đo (T1 và T2) mà tại đó quá trình gia nhiệt sẽ tạm dừng.
  • [ΔT switch on] – Giá trị chênh lệch nhiệt độ giữa hai điểm đo tại đó quá trình gia nhiệt được phép hoạt động trở lại sau khi bị tạm dừng do vượt giới hạn ΔT.
  • [ΔT timeout] – Thời gian tối đa cho phép trước khi phải khởi động lại (tự động hoặc thủ công) sau khi gia nhiệt bị tạm dừng do ΔT vượt quá giới hạn.
    Nếu quá thời gian này, màn hình sẽ hiển thị thông báo lỗi.
  • [Advice] – Gợi ý về số vòng quấn của cuộn cảm linh hoạt khi bật hoặc tắt cuộn cảm.
    Chức năng này không áp dụng cho các cuộn cảm cố định.

Giới thiệu về chức năng ΔT:

Chức năng ΔT được sử dụng khi cần đảm bảo sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai vị trí trên chi tiết không vượt quá giới hạn, nhằm tránh phát sinh ứng suất trong vật liệu. Chức năng này cũng hữu ích trong các ứng dụng gia nhiệt ổ trục, khi cần đảm bảo chênh lệch nhiệt độ giữa vòng trong và vòng ngoài không quá lớn.
Nếu cần, hãy tham khảo nhà sản xuất chi tiết để biết giới hạn ΔT cho phép.

Điều kiện cần thiết

Để kích hoạt chức năng ΔT, cần có hai cảm biến T1 và T2 được kết nối đúng với máy phát và gắn chính xác trên chi tiết gia nhiệt.

Cách đặt cảm biến

  • Cảm biến T1 (màu đỏ): Đặt tại vị trí tiếp xúc trực tiếp với vùng được gia nhiệt – đây là cảm biến chính điều khiển quá trình.
  • Cảm biến T2 (màu xanh): Đặt ở vị trí khác trên chi tiết, nơi có thể theo dõi sự chênh lệch nhiệt độ rõ nhất giữa hai điểm đo.

Trong quá trình gia nhiệt, các giá trị T1 và T2 được đo liên tục.
Chênh lệch giữa hai giá trị này được tính toán tự động.
Nếu chênh lệch lớn hơn giá trị đặt tại mục [ΔT switch off], quá trình gia nhiệt sẽ tạm dừng.
Trên màn hình sẽ hiển thị thông báo ΔT Pause ở góc trên bên phải, và công suất giảm về 0.0 kW.

Khởi động lại sau khi tạm dừng:

  • Nếu [Auto restart] được bật: quá trình gia nhiệt sẽ tự động khởi động lại khi chênh lệch ΔT nhỏ hơn giá trị đặt tại [ΔT switch on].
  • Nếu [Auto restart] tắt: quá trình sẽ không khởi động lại tự động.
    Khi đó, hai nút [Start][Stop] sẽ xuất hiện ở góc dưới bên phải màn hình trong giai đoạn tạm dừng.
    Nút Start chỉ khả dụng khi ΔT nằm trong giới hạn cài đặt.
    Khi ΔT đã về mức cho phép, nút này chuyển sang màu cam và người vận hành có thể nhấn để tiếp tục quá trình gia nhiệt.

Về chức năng “Tư vấn số vòng quấn” (Advice function)

Chức năng Advice là công cụ hỗ trợ khi sử dụng cuộn cảm linh hoạt. Khi kích hoạt, bộ phát sẽ hiển thị gợi ý trong phần trên cùng của màn hình trong quá trình gia nhiệt, hướng dẫn người vận hành nên thêm hay bớt vòng quấn quanh chi tiết.

Các thông báo hiển thị:

  • #turns – (thông báo màu trắng, cố định) → số vòng hiện tại phù hợp.
  • #turns ▲ (nhấp nháy màu cam) → cần thêm vòng cuộn cảm.
  • #turns ▼ (nhấp nháy màu cam) → cần giảm vòng cuộn cảm.

Lưu ý quan trọng:

  • Chức năng Advice chỉ áp dụng cho cuộn cảm linh hoạt.
  • Nếu đang dùng cuộn cảm cố định, hãy tắt chức năng này.
  • Trong trường hợp vẫn xuất hiện thông báo gợi ý khi dùng cuộn cố định, bạn có thể bỏ qua.

Chức năng này giúp tối ưu hiệu suất gia nhiệt bằng cách giữ công suất và tần số trong vùng làm việc tốt nhất.
Thông qua các gợi ý trực quan, người vận hành có thể điều chỉnh số vòng quấn để đảm bảo năng lượng được truyền hiệu quả nhất tới chi tiết.

Trang 13 – Thiết lập hệ thống 5/5 và chức năng tư vấn số vòng quấn

7.6 Giải thích phần thiết lập hệ thống 5/5

Màn hình cài đặt 5/5 chỉ hiển thị và khả dụng khi máy phát được trang bị chức năng mạng (tùy chọn).
Các tùy chọn trong trang này liên quan đến việc cấu hình kết nối mạng cho phép ghép nhiều máy phát với nhau để cùng gia nhiệt trên một chi tiết.
Khi chức năng mạng được kích hoạt, các máy có thể phối hợp hoạt động trong một quá trình đồng bộ.

  • [Network role] – Xác định vai trò của máy trong mạng: Server (máy chủ điều phối) hoặc Client (máy phụ).
  • [Network state] – Hiển thị trạng thái kết nối: Disconnected, Connected hoặc Active.
  • [ON/OFF] – Bật hoặc tắt chức năng mạng.
    Khi tắt, máy sẽ hoạt động độc lập.
  • [Test] – Kiểm tra kết nối mạng giữa các máy phát.
  • [Info] – Hiển thị thông tin mạng hiện tại, như địa chỉ IP và trạng thái liên kết.
  • [Admin] – Truy cập thiết lập quản trị để cấu hình chuyên sâu hơn (chỉ khả dụng cho người có quyền Admin).

Việc vận hành và cài đặt chi tiết của chức năng mạng được mô tả đầy đủ tại Mục 16 của tài liệu này.

Trang 14 – Thiết lập hạn chế người dùng và quyền quản trị

8. Thiết lập hạn chế người dùng

8.1 Về phần cài đặt quản trị viên (Admin settings)

Khi nhấn [System settings], màn hình sau sẽ xuất hiện:


Màn hình này có nút [Admin]. Các cài đặt trong phần này được nhà sản xuất thiết lập trong mục Admin settings. Chúng xác định các thông số đặc trưng cho loại máy phát nên không thể truy cập hoặc thay đổi ở cấp người dùng.

Các thiết lập này được bảo vệ bằng mật khẩu. Khi nhấn [Admin], màn hình nhập mật khẩu sẽ xuất hiện. Để thoát khỏi màn hình này, nhấn [Back].

8.2 Về cài đặt người dùng bị giới hạn (Restricted user settings)

Ở phiên bản MF-GENERATOR 3.1, có tùy chọn Restricted user settings.
Chức năng này đảm bảo rằng không phải ai cũng có thể thay đổi các thông số quan trọng như nhiệt độ, công suất hoặc chế độ gia nhiệt của máy.
Nếu tùy chọn này khả dụng, người quản lý có thể bảo vệ các thiết lập bằng mã khóa.

Sau khi kích hoạt, các thay đổi chỉ có thể thực hiện bởi người được ủy quyền có mã mở khóa 4 chữ số.
Khi hoàn tất điều chỉnh, người này phải khóa lại các màn hình bằng cách nhấn [Lock].

Khi đó, người không được ủy quyền chỉ có thể thực hiện các thao tác cơ bản như:

  • Bắt đầu hoặc dừng quá trình gia nhiệt;
  • Xem thông tin bổ sung;
  • Ghi dữ liệu (nếu được cấu hình).

Nếu máy phát được trang bị chức năng Restricted user settings,
sẽ có nút [Unlock] trong màn hình Mode settings.
Ngoài ra, các phần cài đặt không khả dụng sẽ được hiển thị dưới dạng mờ.

Người được ủy quyền có thể thay đổi thiết lập bằng cách nhấn [Unlock].
Màn hình nhập mã mở khóa xuất hiện, nhập mã 4 chữ số rồi nhấn [OK].
Mật khẩu này được cung cấp riêng bởi nhà sản xuất và phải được lưu giữ cẩn thận.
Không có mật khẩu này, người dùng sẽ không thể truy cập để thay đổi bất kỳ cài đặt nào của máy phát.

Sau khi nhập đúng mã, màn hình Mode settings sẽ hiển thị đầy đủ, cho phép điều chỉnh tất cả thông số như mô tả chi tiết trong hướng dẫn.

Sau khi điều chỉnh xong, nhấn [Lock] để khóa lại,
giới hạn quyền truy cập cho người không được ủy quyền.
Khi nhấn, nút [Lock] sẽ chuyển về [Unlock].
Lúc này, các phần cài đặt bị giới hạn sẽ bị làm mờ trở lại và không thể chỉnh sửa.

9. Gia nhiệt

9.1 Các chế độ gia nhiệt

BETEX MF-GENERATOR cung cấp năm chế độ gia nhiệt,
được trình bày chi tiết trong các phần kế tiếp của hướng dẫn.

Trang 15 – Các chế độ gia nhiệt

Các chế độ gia nhiệt được chọn bằng cách chạm vào mục [Mode] trong màn hình Mode settings:

Một menu lựa chọn sẽ xuất hiện ở bên phải, từ đó người dùng có thể chọn một trong năm chế độ gia nhiệt.
Sau khi chọn, chế độ mới sẽ được hiển thị dưới mục [Mode] và menu sẽ tự động đóng lại.

Tùy theo chế độ được chọn, các thông số khác nhau sẽ xuất hiện trên màn hình, ví dụ như nhiệt độ, thời gian hoặc tốc độ gia nhiệt.

Ví dụ màn hình sau khi chọn [Temperature & Speed]:

Máy phát ghi nhớ chế độ gia nhiệt và các thiết lập được sử dụng lần cuối.
Khi bật lại, hệ thống sẽ tự động khởi động ở chế độ đó với cùng thông số.
Nếu cần, có thể nhấn [Default] để quay về cài đặt mặc định đã được lưu trong phần System settings.

Giới thiệu về các chế độ gia nhiệt

Chế độ nhiệt độ (Temperature mode)

Gia nhiệt chi tiết đến mức nhiệt độ đã đặt, đồng thời liên tục theo dõi nhiệt độ trong suốt quá trình.
Trong phần System settings, có thể chọn chế độ đo kép (ΔT) nếu cần.
Cảm biến T1 là cảm biến chính điều khiển quá trình gia nhiệt.

Trong chế độ này, phải sử dụng ít nhất một cảm biến nhiệt độ được gắn trực tiếp lên chi tiết cần gia nhiệt.

Lưu ý:
Nếu cảm biến T2 được kết nối nhưng ΔT chưa kích hoạt, giá trị của T2 chỉ hiển thị để tham khảo, không ảnh hưởng đến điều khiển nhiệt độ.

Chế độ thời gian (Time mode)

  • Gia nhiệt chi tiết theo thời gian đã cài đặt.
  • Nhiệt độ chi tiết không được đo hoặc giám sát.
  • Chế độ này phù hợp khi đã biết trước thời gian cần thiết để gia nhiệt chi tiết đến mức nhiệt độ mong muốn.

Đây là chế độ duy nhất mà máy phát có thể hoạt động mà không cần kết nối cảm biến nhiệt độ.

Lưu ý:
Nếu cảm biến được kết nối trong chế độ thời gian, có thể nhấn [i] trong khi gia nhiệt để xem nhiệt độ thực tế nhằm mục đích tham khảo.

Chế độ nhiệt độ hoặc thời gian (Temperature / Time mode)

Gia nhiệt chi tiết đến mức nhiệt độ đã đặt, hoặc trong khoảng thời gian đã định.
Trong System settings, cũng có thể chọn đo kép (ΔT) cho chế độ này.
Cảm biến T1 đóng vai trò chính trong điều khiển.

Trong chế độ này, cần đặt cả hai giá trị: nhiệt độ mục tiêu và thời gian gia nhiệt.
Quá trình sẽ tự động dừng khi một trong hai điều kiện (nhiệt độ hoặc thời gian) đạt hoặc vượt giới hạn. Phải sử dụng ít nhất một cảm biến nhiệt độ gắn trên chi tiết cần gia nhiệt.

Chế độ nhiệt độ và tốc độ (Temperature & Speed mode)

Gia nhiệt chi tiết đến mức nhiệt độ đã đặt, đồng thời kiểm soát tốc độ tăng nhiệt.
Trong System settings, có thể chọn đo kép (ΔT).
Cảm biến T1 (cảm biến nhiệt độ 1) là cảm biến chính và chịu trách nhiệm điều khiển toàn bộ quá trình làm nguội.

Ví dụ: gia nhiệt chi tiết đến 120°C với tốc độ X giây/°C.
Tốc độ có thể điều chỉnh trong khoảng từ 1 s/°C đến 3600 s/°C.

Khi bắt đầu, bộ phát sẽ tự điều chỉnh công suất sao cho đường cong gia nhiệt của chi tiết tuân theo độ dốc đã đặt.
Trong quá trình này, đường nét đứt màu vàng hiển thị trên biểu đồ thể hiện đường cong lý tưởng.
Đường cong thực tế có thể hơi cao hơn một chút vì hệ thống cần thời gian để cân bằng giữa tốc độ tăng nhiệt và công suất đầu ra phù hợp.

Lưu ý:
Chế độ này chỉ hoạt động chính xác khi tốc độ tăng nhiệt đặt ra thực tế và nằm trong giới hạn công suất mà máy có thể cung cấp cho chi tiết.

Để phôi nguội xuống một cách kiểm soát:

Chế độ này cho phép phôi được làm nguội có kiểm soát bằng nhiệt độ môi trường, từ một mức nhiệt cao hơn giảm xuống đến nhiệt độ cài đặt, với nhiệt độ của phôi được giám sát trong suốt toàn bộ quá trình. Trong chế độ này, cũng có thể nhập tốc độ làm nguội mà quá trình được phép diễn ra.

Ví dụ: cho phép phôi nguội từ 300°C xuống 50°C với tốc độ làm nguội X giây/°C. Nếu phôi nguội nhanh hơn tốc độ đã cài đặt, hệ thống sẽ bổ sung một lượng nhiệt nhỏ để ngăn không cho phôi nguội quá nhanh.

Lưu ý:
Khác với chế độ gia nhiệt, đường nét đứt màu vàng sẽ không hiển thị trong quá trình làm nguội.

Lưu ý:
Quá trình này chỉ hoạt động hiệu quả khi tốc độ giảm nhiệt độ được cài đặt là thực tế và tương ứng với tốc độ mà phôi có thể tự nguội xuống theo nhiệt độ môi trường.

Chế độ Sequence cho phép gia nhiệt chi tiết theo trình tự gồm tối đa năm bước lập trình,
mỗi bước có thể cài đặt độc lập và thực hiện nối tiếp sau khi khởi động.

Các bước trong chế độ này có thể là:

  • [Temperature] – Gia nhiệt đến nhiệt độ đặt.
  • [Temperature & Speed] – Gia nhiệt có kiểm soát tốc độ tăng nhiệt.
  • [Pause] – Tạm dừng giữa các bước.

(chèn hình minh họa sơ đồ ví dụ chuỗi 5 bước Sequence tại đây)

Trong chế độ này, phải sử dụng ít nhất một cảm biến nhiệt độ gắn trên chi tiết.
Có thể đặt các bước theo thứ tự bất kỳ, tùy theo quy trình gia nhiệt mong muốn.

Ví dụ:
Gia nhiệt chi tiết đến nhiệt độ mục tiêu ở công suất tối đa,
tạm dừng ngắn để ổn định nhiệt,
sau đó gia nhiệt phần còn lại với tốc độ được kiểm soát chặt chẽ.

Trang 16 – Chức năng giữ nhiệt độ và chế độ trình tự (Sequence mode)

9.2 Chức năng giữ nhiệt độ (Temperature hold function)

Ngoại trừ chế độ thời gian, mỗi chế độ gia nhiệt đều có nút gạt [Temp (hold)] trên màn hình để bật hoặc tắt chức năng giữ nhiệt độ.

Chức năng này cho phép giữ chi tiết ở mức nhiệt độ đã đặt sau khi đạt đến giá trị đó.
Quá trình giữ nhiệt được điều khiển theo khoảng dao động (hysteresis) cài trong System settings như mô tả tại Mục 7.2.

Khi chức năng giữ nhiệt được kích hoạt, có thể nhập thêm thời gian duy trì nhiệt độ.
Khoảng thời gian này cho biết chi tiết sẽ được giữ ở nhiệt độ đặt trong bao lâu sau khi đạt mức đó.

Thời gian có thể cài đặt từ 1 đến 480 phút.
Nhấn vào ô thời gian để thay đổi thiết lập.
Bàn phím số sẽ xuất hiện trên màn hình, nhập giá trị mong muốn rồi nhấn [OK] để xác nhận.

Sau khi quá trình gia nhiệt được khởi động, chu trình gia nhiệt có thể diễn ra như sau:

Trong biểu đồ, có thể thấy rõ độ trễ chuyển mạch (hysteresis) đã được cài đặt — tức quá trình bật/tắt máy phát để duy trì phôi ở mức nhiệt độ mong muốn.

9.3 Chức năng ghi nhật ký quá trình gia nhiệt

Trong mỗi chế độ gia nhiệt, có một nút gạt trên màn hình cho phép bật hoặc tắt
chức năng ghi nhật ký (Log) của máy phát.

Chức năng này giúp lưu lại các dữ liệu liên quan đến quá trình gia nhiệt như:

  • Nhiệt độ
  • Thời gian
  • Công suất
  • Tên người vận hành
  • Tên dự án hoặc chi tiết gia nhiệt

Lưu ý:
Để ghi và xuất dữ liệu, cần cắm một USB trống (không kèm theo máy)
vào cổng USB ở mặt trước của máy phát.

Khi bắt đầu quá trình gia nhiệt, màn hình sẽ hiển thị như hình minh họa.
Nếu chức năng ghi nhật ký đang bật, một cửa sổ nhập dữ liệu sẽ xuất hiện mỗi khi nhấn [Start].
Người dùng cần nhập thông tin trước khi quá trình thực sự bắt đầu.

Chạm vào vùng bên cạnh [Operator]. Trường nhập liệu sẽ trống và bàn phím xuất hiện ở phía dưới màn hình, cho phép nhập tên người vận hành.

Nhấn [OK] để xác nhận và bàn phím biến mất.

Nếu cần, chạm vào vùng bên cạnh [Project].
Trường này cũng sẽ trống, bàn phím xuất hiện để nhập tên dự án hoặc chi tiết. Sau khi nhập xong, nhấn [OK] để lưu lại.

Sau đó, nhấn [OK] trên màn hình chính để bắt đầu quá trình gia nhiệt.
Mọi dữ liệu sẽ được ghi lại và liên kết với thông tin vừa nhập ở OperatorProject.

Lưu ý:
Ngay cả khi chức năng [LOG] chưa được bật,
máy vẫn ghi lại dữ liệu của lần gia nhiệt gần nhất trong mục “Last heating”.
Tệp này sẽ bị ghi đè mỗi khi quá trình gia nhiệt mới bắt đầu.

Lưu ý khi vận hành theo mạng:
Khi nhiều máy phát được kết nối mạng, dữ liệu về OperatorProject
chỉ được nhập trên một máy duy nhất.
Nếu [LOG] được bật trên tất cả các máy trong hệ thống mạng,
cửa sổ “Log setup” chỉ xuất hiện trên máy nơi người vận hành nhấn nút [Start].

9.4 Nút điều chỉnh mục tiêu (Target button)

Trong tất cả các chế độ gia nhiệt, nút [Target] được hiển thị ở góc trên bên phải của màn hình trong quá trình vận hành.

Nhấn vào nút này để điều chỉnh nhiệt độ hoặc thời gian mong muốn tăng hoặc giảm ngay trong khi đang gia nhiệt mà không cần dừng quá trình.

Giá trị có thể thay đổi theo các bước 5°C hoặc 5 giây,
tùy thuộc vào chế độ gia nhiệt đang được kích hoạt.

Thực hiện như sau: nhấn [Target] khi đang gia nhiệt.
Ví dụ trong chế độ nhiệt độ, màn hình sẽ xuất hiện như hình dưới đây.

Giả sử giá trị ban đầu là 120°C và cần tăng lên 130°C. Nhấn nút [+5] hai lần. Cài đặt sẽ tăng dần theo bước 5°C cho đến khi đạt 130°C.

Nhấn [OK] khi đạt đến nhiệt độ mong muốn để quay lại màn hình chính. Nhiệt độ mới được đặt thành 130°C, và quá trình gia nhiệt tiếp tục diễn ra bình thường.

Nguyên tắc này áp dụng cho tất cả năm chế độ gia nhiệt.

Ghi chú quan trọng:

  • Nhiệt độ và công suất mong muốn không cần đặt thủ công
    nếu sử dụng cuộn cảm có chức năng nhận dạng.
    Khi đó, máy phát sẽ tự động áp dụng các thông số trong chương trình tương ứng (1, 2 hoặc 3) của cuộn cảm được kết nối.
  • Không thể vượt quá giới hạn tối đa được nhà sản xuất thiết lập.
    Ví dụ: nếu nhiệt độ tối đa được đặt là 120°C, thì khi nhấn thêm nút [+], giá trị sẽ dừng ở 120°C.
    Nguyên tắc này tương tự cho thời gian – nếu giới hạn là 5:00 phút, hệ thống sẽ dừng ở mức này.
  • Trong khi thay đổi giá trị, quá trình gia nhiệt vẫn tiếp tục.
    Nếu điều chỉnh quá muộn (ví dụ khi nhiệt độ hoặc thời gian gần đạt giá trị mục tiêu)
    và chưa nhấn [OK], quá trình sẽ vẫn kết thúc theo giá trị ban đầu.

9.5 Gia nhiệt (Heating)

Việc gia nhiệt chi tiết bắt đầu bằng việc xác định chế độ nào trong năm chế độ sẽ được sử dụng.
Trước khi khởi động, hãy kiểm tra tất cả các thiết lập (xem Mục 7).
Nếu cần, thay đổi nhiệt độ mong muốn, bật các chức năng [Temp (hold)][Log].

Lưu ý:
Nếu cuộn cảm có chức năng nhận dạng được kết nối, không cần đặt lại nhiệt độ hoặc công suất, vì bộ phát sẽ tự động áp dụng thông số định sẵn cho cuộn cảm đó.

Khi tất cả các thiết lập đã sẵn sàng, nhấn [Start]. Quá trình gia nhiệt bắt đầu và màn hình sẽ hiển thị như hình minh họa.

Nhấn [i] để xem thêm thông tin chi tiết về quá trình gia nhiệt. Một màn hình bổ sung sẽ hiển thị các thông số vận hành như nhiệt độ, công suất, tần số và ID cuộn cảm.
Nhấn [Back] để quay lại màn hình trước.

Diễn biến quá trình:
Máy phát vận hành theo các giá trị đã đặt, bất kể đang ở màn hình chính hay màn hình thông tin chi tiết. Quá trình thực tế phụ thuộc vào các chức năng đang được kích hoạt, ví dụ như chế độ ΔT (chênh lệch nhiệt độ).

Khi đạt đến giá trị đặt, quá trình dừng lại và màn hình hiển thị dữ liệu gần nhất của quá trình gia nhiệt. Các thông số bao gồm: nhiệt độ thực tế, công suất,  thời gian còn lại, tần số và ID của cuộn cảm đang sử dụng.

Ghi chú:
Nhấn [Back] để quay lại màn hình cài đặt (Settings screen / start screen).
Máy phát sẽ sẵn sàng cho chu kỳ gia nhiệt tiếp theo.
Có thể dừng quá trình ở bất kỳ thời điểm nào bằng cách nhấn [Stop].

Chế độ thời gian (Time mode)

Kiểm tra rằng tất cả các thiết lập đều đúng (xem Mục 7). Thay đổi giá trị thời gian nếu cần. Nếu muốn, bật chức năng [Log] để ghi dữ liệu.

Lưu ý:
Nếu cuộn cảm có chức năng nhận dạng được kết nối, không cần đặt thủ công giá trị thời gian hoặc công suất. Máy phát sẽ tự động áp dụng thông số được lưu trong chương trình (1, 2 hoặc 3) tương ứng với cuộn cảm đó.

Nhấn [Start] để bắt đầu quá trình gia nhiệt. Màn hình hiển thị thời gian còn lại và công suất đầu ra theo thời gian thực.

Nhấn [i] để xem thông tin bổ sung về quá trình gia nhiệt. Màn hình mới sẽ hiển thị các thông số sau:

Nhấn [Back] để quay lại màn hình trước đó.

Quá trình sẽ chạy theo giá trị đã cài đặt, bất kể bạn đang hiển thị màn hình nào trong hai màn hình có sẵn. Khi đạt đến giá trị đặt trước, quá trình sẽ dừng lại, dữ liệu cuối cùng của quá trình được hiển thị, và màn hình sẽ tự động trở về màn hình “chế độ cài đặt” (settings mode). Quá trình gia nhiệt có thể được dừng bất cứ lúc nào bằng cách nhấn [Stop].

Trang 20 – Chế độ nhiệt độ / thời gian và chế độ nhiệt độ & tốc độ

Chế độ nhiệt độ hoặc thời gian (Temperature or time mode)

Kiểm tra rằng tất cả các thiết lập đều đúng (xem Mục 7). Thay đổi giá trị nhiệt độ và thời gian mong muốn nếu cần. Nếu muốn, bật các chức năng [Temp. (hold)][Log].

Lưu ý:
Không cần đặt thủ công các giá trị nhiệt độ, thời gian hoặc công suất mong muốn nếu đang sử dụng cuộn cảm có chức năng nhận dạng. Trong trường hợp này, máy phát sẽ tự động áp dụng các cài đặt được định nghĩa sẵn trong chương trình (1, 2 hoặc 3) tương ứng với cuộn cảm đang kết nối.

Nhấn [Start] – Quá trình bắt đầu, và màn hình hiển thị sẽ xuất hiện như hình minh họa bên dưới.

Nhấn [i] để xem thông tin bổ sung về quá trình gia nhiệt. Màn hình mới sẽ hiển thị các thông số sau:

Nhiệt độ hiện tại, công suất, thời gian còn lại, chênh lệch nhiệt độ ΔT, tần số làm việc và mã ID của cuộn cảm.

Nhấn [Back] để quay lại màn hình trước đó.

Quá trình sẽ chạy theo các giá trị đã đặt, bất kể bạn đang ở màn hình chính hay màn hình thông tin chi tiết. Khi một trong hai giá trị cài đặt (nhiệt độ hoặc thời gian) đạt giới hạn, quá trình sẽ dừng lại – ưu tiên dừng tại giá trị đạt trước. Sau khi dừng, các dữ liệu gần nhất của quá trình vừa hoàn tất sẽ được hiển thị để người dùng xem lại.

Nhấn [Back] để quay về màn hình “Settings / Start screen”. Máy phát sẵn sàng cho chu kỳ gia nhiệt tiếp theo. Có thể dừng quá trình ở bất kỳ lúc nào bằng cách nhấn [Stop].

Chế độ nhiệt độ và tốc độ (Temperature and speed mode)

Hâm nóng

Kiểm tra các thiết lập (xem Mục 7). Nếu cần, thay đổi giá trị [Temperature] hoặc [Speed (max)]. Nếu muốn, bật các chức năng [Temp (hold)][Log].

Lưu ý kỹ thuật: Tốc độ tối đa sẽ hoạt động chính xác chỉ khi độ dốc được đặt phù hợp với công suất tối đa mà máy phát có thể cung cấp cho chi tiết.

Ghi chú:
Không cần đặt lại thủ công các giá trị nhiệt độ và công suất nếu đang sử dụng cuộn cảm có chức năng nhận dạng. Máy phát sẽ tự động tải các thông số được định nghĩa sẵn trong chương trình (1, 2 hoặc 3) tương ứng với cuộn cảm đang kết nối.

Nhấn [Start]. Quá trình gia nhiệt bắt đầu và màn hình sau sẽ xuất hiện.

Trên biểu đồ, có một đường nét đứt bổ sung hiển thị tốc độ đặt (set speed).Đây là đường tham chiếu mà theo đó đường nhiệt độ T1 (đường đỏ) nên chạy. Đường cong thực tế sẽ hơi nằm phía trên, vì bộ điều khiển cần thời gian để cân bằng giữa tốc độ tăng nhiệt và công suất phù hợp.

Nhấn [i] để xem thêm thông tin chi tiết về quá trình gia nhiệt. Màn hình mới sẽ hiển thị các thông số như nhiệt độ, công suất, tần số và chênh lệch ΔT.

Nhấn [Back] để quay lại màn hình trước.

Quá trình gia nhiệt được điều khiển hoàn toàn theo giá trị đã đặt, bất kể người dùng đang ở màn hình chính hay màn hình thông tin chi tiết. Diễn biến thực tế phụ thuộc vào các chức năng đã bật và cách chúng được cấu hình, ví dụ như chức năng ΔT.

Khi đạt giá trị đặt, quá trình dừng lại và dữ liệu gần nhất sẽ được hiển thị trên màn hình.

Nhấn [Back] để quay lại màn hình “Mode settings (start screen)”. Máy phát sẵn sàng cho chu kỳ gia nhiệt kế tiếp. Quá trình có thể dừng bất kỳ lúc nào bằng cách nhấn [Stop].

Làm nguội có kiểm soát (Controlled cooling down)

Trong quá trình làm nguội, chi tiết vẫn có một mức nhiệt độ nhất định và cần được làm nguội xuống một giá trị xác định trong một khoảng thời gian cụ thể. Đặt nhiệt độ đích mà chi tiết cần đạt và tốc độ làm nguội mong muốn, sau đó nhấn [Start].

Quá trình bắt đầu, và chi tiết sẽ nguội xuống tới 75°C với tốc độ tối đa 1°C mỗi 180 giây. Nếu tốc độ nguội thực tế nhanh hơn dự kiến, máy phát sẽ tự động kích hoạt ở mức công suất nhỏ để làm chậm lại tốc độ nguội, giúp quá trình làm nguội diễn ra theo đường cong mong muốn.

Nhấn [i] để xem thêm thông tin chi tiết của quá trình. Màn hình sẽ hiển thị dữ liệu nhiệt độ thực tế của T1T2, công suất, dòng điện, tần số và mã ID của cuộn cảm đang sử dụng.

Quá trình làm nguội vận hành chính xác theo các giá trị đã đặt, bất kể người dùng đang xem màn hình nào. Diễn biến thực tế của quá trình phụ thuộc vào các chức năng đã được kích hoạt và cấu hình sẵn, ví dụ như chức năng ΔT.

Khi đạt đến giá trị đã cài đặt, quá trình sẽ dừng lại và dữ liệu mới nhất của quá trình sẽ được hiển thị.

Trang 22 – Chế độ trình tự (Sequence mode) và thông tin hiển thị trong quá trình gia nhiệt

Chế độ trình tự (Sequence mode)

Kiểm tra rằng tất cả các thiết lập đều chính xác (xem Mục 7). Thay đổi nhiệt độ hoặc thời gian mong muốn nếu cần. Nếu muốn, bật các chức năng [Temp (hold)][Log].

Nhấn [Start] để bắt đầu quá trình.

  • Bước 1: Gia nhiệt đến 75°C với công suất tối đa.
    Khi đạt đến 75°C, giữ nhiệt độ này trong 2 phút.
  • Bước 2: Quá trình tạm dừng trong 1 phút.
  • Bước 3: Gia nhiệt lại đến 100°C với tốc độ không vượt quá 5 giây/°C.

Kết quả là đường cong gia nhiệt hiển thị như sau:

Ví dụ hiển thị cho thấy các giá trị T1, T2, công suất, chênh lệch nhiệt độ và thời gian.

Trong ví dụ này, màn hình hiển thị nhiệt độ hiện tại 97°C với công suất đầu ra 12,0 kW và nhiệt độ mục tiêu 100°C. Đường cong màu đỏ biểu thị nhiệt độ thực tế (T1), đường màu xanh biểu thị T2, và đường màu vàng hiển thị ΔT.

Khi đạt giá trị đặt, quá trình sẽ dừng, và các dữ liệu gần nhất của chu kỳ vừa hoàn tất sẽ được hiển thị để người vận hành kiểm tra.

Nhấn [i] để xem thêm thông tin về quá trình. Màn hình mới sẽ hiển thị như hình minh họa dưới đây:

Quá trình chạy theo giá trị cài đặt, bất kể bạn đang ở màn hình chính hay màn hình chi tiết. Diễn biến cụ thể phụ thuộc vào các chức năng đang bật và cách chúng được cấu hình, ví dụ như chức năng ΔT.

Khi đạt giá trị đặt, quá trình dừng lại và dữ liệu gần nhất của quá trình vừa hoàn tất sẽ được hiển thị.

9.6 Giải thích thông tin hiển thị trong quá trình gia nhiệt

Thông tin hiển thị trong quá trình gia nhiệt được mô tả chi tiết dưới đây theo từng vị trí trên màn hình.

(Màn hình gia nhiệt) (Màn hình gia nhiệt sau khi nhấn [i])

Bảng dưới đây mô tả chi tiết các thành phần hiển thị trên màn hình khi gia nhiệt:

Vị trí Mô tả
1 Chọn chế độ gia nhiệt.
2 Đặt nhiệt độ hoặc thời gian, tùy theo chế độ gia nhiệt đang chọn.
3 Đặt tốc độ (chỉ hiển thị trong chế độ nhiệt độ & tốc độ).
4 Đặt công suất đầu ra.
5 Hiển thị gợi ý về số vòng quấn (chỉ hiển thị khi chức năng “Advice” được bật).
6 Thời gian gia nhiệt hiện tại.
7 Nhiệt độ hiện tại T1 (trong chế độ thời gian, chỉ hiển thị nếu cảm biến nhiệt được kết nối).
8 Công suất hiện tại.
9 Nhiệt độ hiện tại T2 (chỉ hiển thị nếu cảm biến nhiệt được kết nối).
10 Biểu đồ đường cong nhiệt độ T1. (Trong chế độ thời gian, biểu đồ này không hiển thị ngay cả khi cảm biến được kết nối.)
11 Biểu đồ đường cong nhiệt độ T2.
12 Đường cong nhiệt độ lý tưởng theo tốc độ đã đặt (chỉ hiển thị trong chế độ nhiệt độ & tốc độ).
13 Chênh lệch nhiệt độ giữa T1 và T2 (ΔT), chỉ hiển thị khi bật chức năng ΔT.
14 Nhiệt độ bộ tản nhiệt bên trong máy phát.
15 Nhiệt độ máy biến áp trong máy phát.
16 Dòng điện đầu ra.
17 Tần số đầu ra.
18 Mã nhận dạng cuộn cảm (ID của cuộn cảm được kết nối).

10. Tệp nhật ký (Log files)

10.1 Truy cập tệp nhật ký

Máy phát tự động lưu một số dữ liệu trong quá trình gia nhiệt, bao gồm:

  • [Alarms] – Cảnh báo đã xảy ra.
  • [Crash log] – Dữ liệu của quá trình ngay trước khi máy phát gặp sự cố (bất kỳ nguyên nhân nào).
  • [Last heating] – Thông tin của lần gia nhiệt gần nhất đã thực hiện.

Ngoài ra, dữ liệu từ nhiều quá trình gia nhiệt có thể được lưu kèm theo thông tin [Operator][Project] trong tệp log, nếu chức năng Log được bật.
Xem thêm Mục 9.3 để biết chi tiết.

Nhấn nút [LOG] ở bên phải màn hình Mode settings.

Màn hình tổng quan xuất hiện với bốn loại nhật ký.

Hai loại nhật ký trên cùng – [Alarms][Crash log] – được lưu tự động. Các loại tiếp theo là [Heating logs] có mã ID hệ thống gán, cùng với Ngày & Giờ, tên Operator và tên Project được nhập thủ công. Các tệp này được lưu miễn là người dùng bật chức năng log.

Nếu chức năng log không bật, tệp có ID #1 được dành riêng cho lần gia nhiệt gần nhất, và được tự động lưu với tên “LOG + Last heating”. Tệp này bị ghi đè mỗi khi máy phát thực hiện một chu kỳ gia nhiệt mới.

Tất cả dữ liệu đã ghi đều có thể truy xuất và xem trực tiếp trên màn hình. Các tệp nhật ký gia nhiệt cũng có thể được xuất sang USB để xử lý hoặc lập báo cáo chi tiết trên máy tính. Để xem các trang tiếp theo của nhật ký, sử dụng các nút [Next][Previous]. Ở phía bên phải màn hình, giữa hai nút mũi tên, sẽ hiển thị số thứ tự trang hiện tại so với tổng số trang có trong bộ nhớ.

Khi hoàn tất, thoát khỏi màn hình “Logs and alarms” bằng cách nhấn [Back].

Trang 24 – Nhật ký cảnh báo (Alarms) và nhật ký sự cố (Crash logs)

10.2 Cảnh báo (Alarms)

Nhấn nút [Log] ở bên phải màn hình Mode settings. Màn hình tổng quan “Logs and alarms” sẽ xuất hiện.

Trong danh sách này, chọn dòng [Alarms]. Dòng sẽ chuyển sang màu cam để xác nhận lựa chọn. Sau đó nhấn [View].

Màn hình “Alarm history” hiển thị danh sách tổng quan các cảnh báo đã xảy ra trên máy phát.

Nhấn vào một cảnh báo cụ thể để xem chi tiết. Dòng được chọn sẽ chuyển sang màu cam để xác nhận.

Sau đó nhấn [View] để mở chi tiết thông tin cảnh báo.

Màn hình chi tiết hiển thị thông tin sau:

  • ID – Mã số của cảnh báo.
  • Alarm class – Loại cảnh báo, ví dụ “Common” hoặc “Inductor t. thermal off / no dongle”.
  • Occurred at – Thời điểm cảnh báo xảy ra.
  • Alarm origin – Nguồn phát sinh cảnh báo (ví dụ PCB #1, Bộ nguồn hoặc Cảm biến nhiệt cuộn cảm).

Sau khi xem chi tiết, nhấn [OK] để xác nhận và [Back] để quay lại màn hình trước đó.

10.3 Nhật ký sự cố (Crash logs)

Mục Crash log hiển thị dữ liệu gia nhiệt được lưu lại ngay trước khi máy phát gặp sự cố hoặc ngừng hoạt động bất thường. Nếu cần, có thể phân tích nguyên nhân gây lỗi bằng cách xem chi tiết các cảnh báo liên quan tới thời điểm sự cố.

Nhấn vào dòng [Crash log] trong phần tổng quan. Dòng sẽ chuyển sang màu cam để xác nhận lựa chọn.

Nhấn [View] để xem chi tiết dữ liệu gia nhiệt. Các thông tin hiển thị bao gồm giá trị nhiệt độ, thời gian, công suất và trạng thái hoạt động tại thời điểm xảy ra sự cố. Nếu trong cùng thời điểm có cảnh báo, dòng cảnh báo đó sẽ được làm nổi bật bằng màu cam trên màn hình.

Nhấn [View Alarms] để xem chi tiết cảnh báo. Màn hình hiển thị tổng quan các cảnh báo đã xảy ra. Chọn cảnh báo cần xem.

Dòng đó sẽ chuyển sang màu cam để xác nhận.

Sau đó nhấn [View] để xem chi tiết thông tin.

Trong màn hình hiển thị chi tiết, bạn có thể xem thông tin liên quan đến thời điểm xảy ra cảnh báo, loại cảnh báo và nguồn phát sinh. Nhấn [OK] để xác nhận, sau đó nhấn [Back] để quay lại màn hình trước.

Trang 25 – Nhật ký gia nhiệt (Heating logs)

10.4 Nhật ký gia nhiệt (Heating logs)

Dữ liệu nhật ký này được lưu trong mục “Logs and alarms”.

Chọn tệp nhật ký mà bạn muốn xem trong danh sách tổng quan bằng cách nhấn vào tệp tương ứng. Có thể di chuyển giữa các trang bằng các nút [Next] hoặc [Previous].

Tệp được chọn sẽ chuyển sang màu cam để xác nhận lựa chọn. Sau đó, các tùy chọn bổ sung sẽ xuất hiện để bạn chọn thao tác:

  • [Export] – Xuất tệp nhật ký ra USB.
  • [View] – Xem nội dung tệp trên màn hình.
  • [Delete] – Xóa tệp nhật ký khỏi bộ nhớ máy phát.

Người dùng có thể xuất toàn bộ nhật ký sang thiết bị USB để lưu trữ hoặc phân tích thêm bằng phần mềm chuyên dụng trên máy tính. Sau khi xem xong, nhấn [Back] để quay lại màn hình chính.

Trang 26 – Xuất, xem và xóa tệp nhật ký (Log export / display / delete)

Xuất dữ liệu (Export)

Cắm USB vào cổng USB phía trước máy phát. Chọn [Export] để sao chép dữ liệu nhật ký ra USB. Màn hình sẽ lần lượt hiển thị thông báo xác nhận quá trình xuất và thông báo hoàn tất xuất dữ liệu.

Nhấn [OK] để xác nhận và làm biến mất thông báo.

Sau khi hoàn tất, hai tệp được xuất sang USB:

  • Một tệp định dạng CSV
  • Một tệp định dạng PDF
Ví dụ tên tệp:

Dữ liệu từ tệp CSV có thể nhập vào Excel để xử lý hoặc tạo báo cáo theo yêu cầu. Tệp PDF là biểu đồ hoàn chỉnh hiển thị đường cong gia nhiệt.

Ghi chú:
Khi gia nhiệt trong chế độ thời gian (Time mode) mà không kết nối cảm biến nhiệt, biểu đồ đường cong nhiệt độ sẽ không được hiển thị.

Hiển thị dữ liệu (Display)

Nhấn [View] để xem dữ liệu gia nhiệt của tệp nhật ký đã chọn trên màn hình.

Nhấn [Back] để quay lại màn hình tổng quan “Logs and alarms”.

Xóa dữ liệu (Delete)

Nhấn [Delete] để xóa tệp nhật ký đã chọn. Một cửa sổ xác nhận sẽ xuất hiện hiển thị thông báo rằng tệp đang được xóa. Sau khi xóa xong, tệp biến mất khỏi danh sách. Chỉ có thể xóa từng tệp một. Các tệp lưu cảnh báo (Alarms) và sự cố (Crash logs) không thể xóa.

Trang 27 – Cuộn cảm (Inductors)

11. Cuộn cảm (Inductors)

Chú ý:
Nhiệt độ hoạt động tối đa và công suất tối đa luôn được ghi rõ trên thân cuộn cảm. Không sử dụng cuộn cảm vượt quá các giới hạn này để tránh gây thương tích hoặc hư hại cho thiết bị.

11.1 Các kiểu cuộn cảm (Inductor designs)

Với bộ phát BETEX MF-GENERATOR, phạm vi cung cấp có thể bao gồm:

Cuộn cảm cố định (Fixed inductor)

Dòng cuộn cảm này thích hợp nhất cho các chi tiết có thiết kế giống nhau và thường xuyên cần gia nhiệt. Ứng dụng này cũng phổ biến với các chi tiết có kích thước nhỏ, nơi cuộn cảm linh hoạt không phù hợp.

Các thiết kế có thể bao gồm loại cuộn cảm gia nhiệt chi tiết từ bên trong lỗ hoặc loại gia nhiệt từ bên ngoài. Mỗi cuộn cảm cố định được chế tạo riêng, phù hợp chính xác với một loại chi tiết. Nếu kích thước của nhiều chi tiết gần giống nhau, có thể dùng chung một cuộn cảm cho nhiều chi tiết. Cuộn cảm cố định thường được trang bị tính năng nhận dạng và bảo vệ chống quá nhiệt.

Cuộn cảm cố định - BETEX MF-GENERATOR 3.1

Ví dụ về cuộn cảm cố định được đặt xung quanh phôi.

Ví dụ về cuộn cảm cố định được đưa vào lỗ (bore) của phôi.

Dưới đây là một ví dụ ứng dụng cuộn cảm cố định để tháo vòng bi khỏi trục bánh xe đường sắt.

Ứng dụng cuộn cảm cố định để tháo vòng bi khỏi trục bánh xe đường sắt.

Các vòng bi được gia nhiệt nhanh đến khoảng 120°C. Do độ xuyên thấu thấp của trường cảm ứng trung tần, vòng bi nóng nhanh hơn trục và có thể dễ dàng trượt ra khỏi trục. Vòng bi cũng có thể được gia nhiệt lại bằng cùng cuộn cảm này khi cần lắp ráp lại.

Cuộn cảm linh hoạt (Flexible inductor)

Cuộn cảm linh hoạt là dạng cáp đặc biệt có thể quấn quanh chi tiết như một cuộn dây. Loại cuộn cảm này mang lại khả năng linh hoạt cao trong phạm vi ứng dụng. Chúng có sẵn ở nhiều chiều dài, cấp nhiệt độ và công suất khác nhau, phù hợp cho các loại chi tiết có kích thước hoặc hình dạng phức tạp.

Cuộn cảm linh hoạt có thể được quấn quanh hoặc đưa vào bên trong chi tiết.

Giá đỡ từ tính (Magnetic holders) được dùng để cố định các vòng cuộn cảm trong quá trình gia nhiệt.

Chúng có thể chịu được nhiệt độ lên tới 200°C. Ở nhiệt độ cao hơn, nam châm sẽ mất vĩnh viễn từ tính, và lớp keo gắn trong vỏ thép không gỉ có thể bị hỏng không thể phục hồi.

Cuộn cảm dạng lồng (Cage inductor)

Cuộn cảm dạng lồng là sự kết hợp giữa cuộn cảm cố định và cuộn cảm linh hoạt, trong đó phần cuộn linh hoạt được quấn quanh khung đỡ cố định. Cấu trúc này giúp duy trì hình dạng ổn định, phù hợp cho các chi tiết lớn hoặc nặng.

Khi kết nối với máy phát MF-GENERATOR, chúng đảm bảo khả năng gia nhiệt đồng đều và hiệu quả cao, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu tháo hoặc lắp vòng bi, bánh răng, khớp nối và các chi tiết kim loại dạng trụ hoặc vòng.

Bộ nối dài (Connection set)

Bộ nối dài được dùng để kéo dài dây kết nối của cuộn cảm. Điều này hữu ích khi máy phát đặt cách xa vị trí chi tiết gia nhiệt.

 

Trang 28 – Kết nối cuộn cảm và bộ nối dài

11.2 Kết nối cuộn cảm và bộ nối dài (Connection set)

Kết nối cuộn cảm và/hoặc bộ dây kết nối với máy theo cách sau:

  1. Cắm đầu nối nguồn của cuộn cảm vào cổng tương ứng phía sau máy phát (xem hình minh họa).
  2. Đảm bảo hai dấu chấm trắng trên đầu cắm và ổ cắm trùng khớp với nhau.
  3. Nhấn đầu cắm vào để tạo lực nén lò xo rồi xoay sang phải cho đến khi khóa lại. Để đầu cắm tự khóa nhờ áp lực lò xo.

Sau khi khóa, đầu nối đã được cố định an toàn. Để tháo, nhấn đầu cắm ngược lại hướng lò xo, xoay sang trái rồi rút ra.

Bộ nối dài cũng được kết nối theo cùng cách với cuộn cảm. Đảm bảo dấu chấm trắng trên đầu nối và ổ cắm trùng khớp trước khi cắm. Nhấn đầu nối vào, xoay sang phải cho đến khi dừng, lúc này cơ chế khóa kiểu bajonet đã chốt. Để tháo, nhấn ngược chiều lò xo, xoay sang trái và rút ra.

CHÚ Ý:
Không bao giờ tháo đầu nối khi cuộn cảm đang hoạt động. Hành động này có thể tạo ra tia lửa hoặc hồ quang điện.

Cắm đầu nối cuộn cảm vào ổ phía sau máy phát, sau đó gài chốt khóa để cố định đầu nối an toàn.

Nếu cuộn cảm không có chức năng nhận dạng (inductor detection), phải gắn thiết bị nhận dạng (dongle) vào cổng này để máy phát có thể hoạt động.

Nếu cuộn cảm bị ngắt kết nối khỏi máy phát hoặc bộ nối dài, một cảnh báo lỗi sẽ được kích hoạt. Khi đó, máy phát sẽ ngừng hoạt động và phát âm báo lỗi.

Nếu cuộn cảm cố định được trang bị chức năng nhận dạng, hãy kết nối dây vào cổng nhận dạng kiêm bảo vệ quá nhiệt. Cổng này nằm ở phía sau máy và được đánh dấu bằng ký hiệu sau:

11.3 Vị trí đặt cuộn cảm lên phôi gia nhiệt

Cuộn cảm cố định và cuộn cảm dạng lồng

Đặt cuộn cảm lên phôi hoặc bao quanh phôi. Nếu cuộn cảm được trang bị kết cấu kẹp, hãy đặt phần kẹp này ở phía sau phôi. Sau đó, đặt cảm biến nhiệt độ lên vị trí phôi nơi nhiệt được đưa vào (gần khu vực cuộn cảm).

Cuộn cảm linh hoạt (Flexible inductors)

  • Cuộn cảm linh hoạt được chế tạo từ loại cáp đặc biệt, cho phép người dùng tự tạo hình cuộn cảm bằng cách quấn trực tiếp lên phôi kim loại.
  • Cuộn cảm linh hoạt có nhiều mức công suất (10 kW, 22 kW và 44 kW), nhiều chiều dài (15, 20, 25 và 30 m), cùng các cấp nhiệt độ 180°C và 300°C.
  • Cuộn cảm linh hoạt được thiết kế để sử dụng với máy phát BETEX MF-GENERATOR. Hãy kiểm tra để đảm bảo công suất cuộn cảm phù hợp với công suất máy phát.
  • Cuộn cảm linh hoạt được sử dụng để tạo nhiều vòng quấn quanh phôi, bên trong phôi (lỗ/bore) hoặc trên bề mặt phôi (dạng cuộn phẳng trên bề mặt kim loại).
Cuộn cảm đặt quanh phôi Cuộn cảm đặt trong phôi Cuộn cảm đặt phẳng trên bề mặt phôi

Số vòng quấn cần đặt phụ thuộc vào kích thước, hình dạng và loại vật liệu của phôi. Phôi có đường kính lớn thường cần ít vòng quấn hơn so với phôi có đường kính nhỏ. Để xác định số vòng quấn tối ưu, khuyến nghị bắt đầu với 5 đến 8 vòng.

Nam châm giữ (magnetic holders) có thể được sử dụng để hỗ trợ giữ cố định các vòng quấn trong suốt quá trình gia nhiệt.

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *