Trang 30 – Số vòng quấn tối ưu của cuộn cảm linh hoạt
(Hướng dẫn được dịch nguyên bản từ tài liệu của nhà sản xuất. Chỉ có tính tham khảo và bạn cần bám sát theo nguyên tác của Schaeffler – BETEX. Các bạn tham khảo và đóng góp ý kiến để hoàn thiện tốt hơn, đem đến thông tin hữu dụng cho người sử dụng. Mọi cân nhắc kỹ thuật, tài liệu của BETEX sẽ là điểm tựa sau cùng.)
Ví dụ dưới đây sử dụng một khớp nối để giải thích cách xác định số vòng quấn tối ưu.
Kích hoạt [Advice function] trong menu cài đặt. Bên cạnh các hướng dẫn dưới đây, chức năng này hỗ trợ rất tốt cho việc quấn cuộn cảm quanh chi tiết sao cho tối ưu nhất. Chức năng được mô tả trong Mục 7.4. Hãy tuân theo gợi ý này càng sát càng tốt để đạt hiệu quả gia nhiệt cao nhất.

Trong ví dụ này, ta bắt đầu với 8 vòng.

- Kết nối cuộn cảm với máy phát.
- Đặt máy phát ở mức công suất tối đa.
Tùy vào model, mức này sẽ là 10 kW, 22 kW hoặc 44 kW. - Nhấn Start và để máy chạy trong thời gian ngắn.
- Đọc giá trị công suất hiện tại và gợi ý hiển thị trên màn hình.

Công suất hiện tại trên máy phát 22 kW.
Có ba khả năng xảy ra:
- Công suất hiện tại gần bằng công suất tối đa (10 kW, 22 kW hoặc 44 kW)
và gợi ý hiển thị [# turns -]
→ số vòng hiện tại là tối ưu. - Công suất hiện tại thấp hơn nhiều so với công suất tối đa, ví dụ chỉ 15 kW,
và gợi ý hiển thị [# turns ▲] (nhấp nháy màu cam)
→ số vòng có thể quá ít → thêm vòng. - Công suất hiện tại thấp hơn nhiều so với công suất tối đa, ví dụ chỉ 17 kW,
và gợi ý hiển thị [# turns ▼] (nhấp nháy màu cam)
→ số vòng có thể quá nhiều → giảm vòng.
Để gia nhiệt đều một chi tiết, các vòng cuộn cảm có thể hoặc cần được phân bố đều trên bề mặt. Có thể chừa khoảng trống giữa các vòng nếu cần. Tuy nhiên việc này có thể ảnh hưởng đến công suất và gợi ý. Số vòng có thể cần điều chỉnh theo các bước nêu trên.
![]() |
![]() |
Nhiệt sinh ra ngay bên dưới dây cuộn cảm. Hình dạng và kết cấu của chi tiết ảnh hưởng vị trí và tốc độ hình thành nhiệt. Những phần mỏng sẽ nóng nhanh hơn phần dày.
Nếu cuộn cảm quấn đè lên các phần kim loại ngoại lai như bu lông, đai ốc hoặc bảng tên kim loại, các phần này sẽ nóng nhanh hơn phần còn lại và có thể làm hỏng cuộn cảm. Cần tránh tối đa các tình huống này.

Trong ví dụ này, phần màu đỏ sẽ nóng nhanh hơn các vùng khác của chi tiết. Do đó, hãy đặt cảm biến nhiệt tại khu vực này (càng gần vòng cuộn càng tốt) để tránh gây hỏng cuộn cảm.
NOTE!
Không được cuộn phần dây cuộn cảm còn dư thành cuộn tròn! Khi đã xác định được số vòng tối ưu mà vẫn còn dư dây, hãy duỗi thẳng phần dây dư và đặt trên sàn. Việc cuộn phần dư thành một vòng riêng sẽ tạo thành một cuộn cảm thứ cấp và làm sai lệch quá trình. Nếu có thể, hãy dùng cuộn cảm có chiều dài phù hợp với kích thước chi tiết.
Trang 31 – Cảm biến nhiệt & Bảo trì – Vệ sinh
Các ví dụ đặt cảm biến nhiệt đúng vị trí
![]() |
![]() |
NOTE!
Khi sử dụng cuộn cảm linh hoạt, luôn đặt cảm biến nhiệt ở vị trí ngay sát một vòng cuộn. Đây là nơi nhiệt được sinh ra đầu tiên trong chi tiết. Cũng cần lưu ý rằng các phần mỏng sẽ nóng nhanh hơn, và điều này phải được tính đến khi chọn vị trí đặt cảm biến.
Nếu cuộn cảm được sử dụng sai cách, lớp áo cách nhiệt có thể bị hỏng hoặc cháy. Hãy kiểm tra cuộn cảm trước mỗi lần sử dụng. Cuộn cảm bị hư hỏng phải được thay thế.
NOTE!
Không sử dụng cuộn cảm bị hỏng.
12. Bảo trì & Vệ sinh (Maintenance & Cleaning)
- Vệ sinh máy phát bằng khăn khô. Không dùng nước hoặc dung môi.
- Kiểm tra dây cáp của bộ phát nhiệt và cuộn cảm trước mỗi lần sử dụng.
- Kiểm tra các cảm biến từ tính thường xuyên.
Đảm bảo bề mặt đầu cảm biến sạch để đo chính xác. - Máy phát được trang bị quạt làm mát có bộ lọc phía sau.
- Kiểm tra định kỳ vật liệu lọc và làm sạch hoặc thay thế nếu cần
để đảm bảo luồng khí làm mát hiệu quả. - Tần suất kiểm tra phụ thuộc mức độ bụi bẩn của môi trường sử dụng.
Vật liệu lọc được tiếp cận như sau:
![]() |
![]() |
![]() |
|
|
|
Trang 32 – Phụ tùng hao mòn & Cập nhật firmware
13. Bộ phận hao mòn và phụ tùng thay thế
(chèn bảng phụ tùng thay thế tại đây)
| Part | Item no. |
|---|---|
| Tấm lọc Rittal SK3322.700 | MF400560M |
| Cảm biến nhiệt độ dạng từ, 3.5 m, 350°C – màu đỏ | 270588 |
| Cảm biến nhiệt độ dạng từ, 3.5 m, 350°C – màu xanh lá | 270584 |
| Tùy chọn cột trạng thái BETEX MF V3.1 | 350200998 |
| Bộ dongle cho cuộn cảm linh hoạt | 350200991 |
| Cáp nối đất MF, dạng từ, 5 m | 350200999 |
| Bộ nam châm giữ cho cuộn cảm linh hoạt (200°C) | 350200995 |
14. Cập nhật firmware
Nhà sản xuất có thể cung cấp các bản cập nhật firmware cho giao diện HMI của máy.
NOTE!
- Bản cập nhật có thể ghi đè các tùy chọn hoặc cài đặt cá nhân.
Sau khi cập nhật, hãy kiểm tra lại toàn bộ thiết lập và điều chỉnh nếu cần. - Bản cập nhật có thể ghi đè các tệp nhật ký.
Nếu cần giữ lại dữ liệu cũ, hãy xuất tất cả nhật ký ra USB trước khi cập nhật
(xem Mục 10.4).
Cập nhật phải được thực hiện qua cổng USB phía trước máy phát. Cần một USB trống. Tệp cập nhật sẽ được nhà sản xuất cung cấp và phải được đặt ở thư mục gốc của USB. Cắm USB chứa phiên bản phần mềm mới vào cổng USB của máy phát.
Các bước thực hiện:

- Nhấn [System settings].
- Nhấn [Info] để mở màn hình System Information.

Trong màn hình System Information, phiên bản phần mềm hiện tại nằm dưới mục User Interface (HMI) trong phần Software. Kiểm tra xem phiên bản mới có số hiệu cao hơn phiên bản đang cài hay không. Nếu bằng hoặc cao hơn → phần mềm đã là mới nhất → nhấn [Back] để hủy cập nhật. Nếu thấp hơn → tiếp tục các bước tiếp theo.

- Nhấn [Update]. Một thanh tiến trình sẽ xuất hiện.
Không được tắt máy phát trong quá trình cập nhật.

Khi cập nhật hoàn tất, một cửa sổ thông báo sẽ xuất hiện xác nhận rằng quá trình cập nhật thành công. Nhấn [OK] hoặc [Close] để thoát.

Nhấn [Reboot]. Máy phát sẽ khởi động lại và áp dụng các thay đổi.
Trang 33 – Cảnh báo, lỗi và thông báo
Thông báo lỗi trong quá trình cập nhật
Các lỗi có thể xuất hiện trong quá trình cập nhật phần mềm. Chúng sẽ được hiển thị trên màn hình dưới dạng cửa sổ thông báo.
[Update unsuccessful]

[External drive not found]
USB chứa phần mềm mới không được tìm thấy.
Nhấn [Close] để đóng thông báo.
- Kiểm tra xem USB chứa phần mềm mới đã được cắm vào chưa.
- Rút USB ra, cắm lại và đợi vài giây, sau đó nhấn [Update] lại.
- Thử một USB khác nếu cần.

[Update with the same version not permitted]
Phiên bản phần mềm trên USB trùng với phiên bản hiện có.
Máy đã được cập nhật lên bản mới nhất.
- Nhấn [Close] để đóng thông báo.
- Nhấn [Back] để thoát quy trình cập nhật.
15. Cảnh báo, thông báo lỗi và các sự cố khác
15.1 Cảnh báo, thông báo và lỗi
Máy phát có thể hiển thị các thông báo, cảnh báo và lỗi trên màn hình.
Bảng dưới đây mô tả nội dung các thông báo và hướng xử lý.
| ID # | Alarm / Error Message | Cause & Corrective Action |
|---|---|---|
| 1 | No temperature rise | Tăng nhiệt không đạt trong thời gian người dùng đặt.
|
| 2 | Communication time out | Mất liên lạc giữa HMI (màn hình cảm ứng) và các PCB điều khiển.
|
| 5 | Slave interlink alarm | Chỉ áp dụng cho máy 44 kW. Hai bảng điều khiển chopper không giao tiếp đúng.
|
| 7 | Thermocouple 1 disconnected | Cảm biến nhiệt T1 không được kết nối hoặc bị lỗi.
|
| 9 | Thermocouple 2 disconnected | Cảm biến nhiệt T2 không được kết nối hoặc bị lỗi. Lỗi này chỉ xảy ra khi chức năng đo ΔT được bật.
|
| 11 | ΔT time out | Thời gian yêu cầu sau khi ΔT vượt quá đã hết nhưng thiết bị chưa được bật lại.
|
| 13 | Network alarm | Xem Mục 16. |
Trang 34 – Bảng cảnh báo và lỗi (tiếp theo)
| ID # | Alarm / Error Message | Cause & Corrective Action |
|---|---|---|
| 15 | Heatsink temperature too low PCB 1 | Nhiệt độ tản nhiệt PCB 1 quá thấp. Chỉ xảy ra khi nhiệt độ môi trường dưới -10°C.
|
| 17 | Heatsink temperature too low PCB 2
(chỉ với máy 44 kW) |
Nhiệt độ tản nhiệt PCB 2 quá thấp. Chỉ xảy ra khi nhiệt độ môi trường dưới -10°C.
|
| 23 | DC voltage too low PCB 1 | Điện áp DC đầu vào của PCB chopper 1 quá thấp.
|
| 25 | DC voltage too low PCB 2
(chỉ với máy 44 kW) |
Điện áp DC đầu vào PCB chopper 2 quá thấp.
|
| 31 | Power too low PCB 1 | Điện áp điều khiển trên các PCB điều khiển quá thấp.
|
| 33 | Power too low PCB 2
(chỉ với máy 44 kW) |
Điện áp điều khiển trên các PCB điều khiển quá thấp.
|
| 39 | Electrical current too high PCB 1 | Dòng điện chạy qua PCB IGBT 1 quá cao.
|
| 41 | Electrical current too high PCB 2
(chỉ với máy 44 kW) |
Dòng điện chạy qua PCB IGBT 2 quá cao.
|
| 47 | No inductor connected PCB 1 | Không có cuộn cảm kết nối với máy phát.
|
| 49 | No inductor connected PCB 2
(chỉ với máy 44 kW) |
Không có cuộn cảm kết nối với máy.
|
| 55 | Transformer overheated PCB 1 | Biến áp PCB 1 quá nhiệt và đã ngắt nhiệt.
|
| 57 | Transformer overheated PCB 2
(chỉ với máy 44 kW) |
Biến áp PCB 2 quá nhiệt và đã ngắt nhiệt.
|
| 63 | Inductor 1 thermal off / no dongle PCB 1 | Cuộn cảm kết nối bị ngắt do quá nhiệt, hoặc với cuộn cảm linh hoạt thì dongle chưa được gắn.
|
| 87 | Current sensor failure PCB 1 | Lỗi cảm biến dòng trên PCB 1.
|
| 89 | Current sensor failure PCB 2
(chỉ với máy 44 kW) |
Lỗi cảm biến dòng trên PCB 2.
|
| 95 | Heatsink NTC short circuit PCB 1 | Cảm biến NTC trên tản nhiệt PCB 1 bị đoản mạch.
|
| 97 | Heatsink NTC short circuit PCB 2
(chỉ với máy 44 kW) |
Cảm biến NTC trên tản nhiệt PCB 2 bị đoản mạch.
|
Trang 35 – Cảnh báo, lỗi & các sự cố khác
15.1 Cảnh báo & lỗi (tiếp theo)
| ID # | Alarm / Error Message | Cause & Corrective Action |
|---|---|---|
| 103 | Heatsink NTC open circuit PCB 1 | Cảm biến NTC trên tản nhiệt PCB 1 bị đứt hoặc kết nối có vấn đề.
|
| 105 | Heatsink NTC open circuit PCB 2 (chỉ với máy 44 kW) |
Cảm biến NTC trên tản nhiệt PCB 2 bị đứt hoặc kết nối có vấn đề.
|
| 111 | Trafo NTC short circuit PCB 1 | Cảm biến NTC trong biến áp PCB 1 bị đoản mạch.
|
| 113 | Trafo NTC short circuit PCB 2 (chỉ với máy 44 kW) |
Cảm biến NTC trong biến áp PCB 2 bị đoản mạch.
|
| 119 | Trafo NTC open circuit PCB 1 | Cảm biến NTC trong biến áp PCB 1 bị đứt hoặc kết nối có vấn đề.
|
| 121 | Trafo NTC open circuit PCB 2 (chỉ với máy 44 kW) |
Cảm biến NTC trong biến áp PCB 2 bị đứt hoặc kết nối có vấn đề.
|
| — | Thermocouple(s) missing! Please try again… | Không phát hiện cảm biến nhiệt.
|
| — | Log export failed! (External drive not found) | Không thể xuất tệp nhật ký.
|
| — | Heating mode mismatch! Change mode or disable network… | Chỉ xảy ra khi vận hành theo mạng. Trong chế độ network, không thể chọn chế độ [Sequence].
|
| — | Incompatible versions! Network version mismatch… | Chỉ xảy ra khi kết nối các máy phát thuộc thế hệ khác nhau (ví dụ V3.0 với V3.1).
|
| — | … module NOT loaded | Chỉ xảy ra khi khởi động máy phát; file config/admin/setup không thể tìm thấy hoặc không thể tải.
|
15.2 Các sự cố khác (Other malfunctions)
| Problem / malfunction | Cause & Corrective Action |
|---|---|
| No display after activating main switch | Màn hình có thể mất vài giây để sáng trong giai đoạn khởi động. Không bật tắt liên tục ngay lập tức. Nếu sau 1 phút vẫn không hiển thị:
|
| Date and time are not remembered | Pin đồng hồ bị cạn do máy không dùng thời gian dài. Pin có thể sạc lại.
|
| Heating process stops suddenly although temperature not reached | Có thể đang hoạt động trong chế độ ΔT và quá trình bị tạm dừng.
|
| Heating process does not start | Tương tự lỗi trên: quá trình ΔT có thể đang tạm dừng.
|
| The workpiece does not heat up | Không phải kim loại nào cũng phù hợp để gia nhiệt MF.
|
| Heating process does not work at the set maximum power | Không phải sự cố, mà phụ thuộc nhiều yếu tố:
|
| Temperature measurement deviates | Cảm biến có thể gắn sai hoặc bị bẩn.
|
Trang 36 – Kết nối nhiều máy phát (tùy chọn)
16. Kết nối các máy phát (optional)
16.1 Kết nối vật lý giữa các máy phát
Các máy gia nhiệt trung tần có thể liên kết với nhau để gia nhiệt một chi tiết đồng thời. Chức năng này là tùy chọn và không được bật mặc định trên mọi máy phát. Tối đa 10 máy phát có thể được ghép nối. Các máy phát không cần phải cùng công suất: 10 kW, 22 kW và 44 kW có thể kết nối với nhau theo bất kỳ tổ hợp nào. Kabel kết nối dùng loại Ethernet CAT5 hoặc CAT6 tiêu chuẩn.
Kết nối hai máy phát: Hai máy được nối trực tiếp bằng cáp Ethernet tại cổng Ethernet nằm ở mặt trước mỗi máy.

Kết nối từ hai máy phát trở lên:
Nhiều máy được kết nối thông qua switch mạng. Kết nối cáp Ethernet từ các máy phát vào switch thông qua các cổng Ethernet ở mặt trước máy. Switch mạng có thể là loại phổ thông bán trên thị trường. Điều quan trọng duy nhất: số lượng cổng trên switch phải đủ cho số lượng máy phát cần kết nối.
NOTE!
- Đặt các máy phát cách nhau tối thiểu 100 cm để có đủ luồng khí làm mát.
- Không để một máy hút khí nóng từ máy khác.
- Khi ghép nhiều máy, cần lưu ý tổng công suất mà hệ thống điện của nhà máy có thể cung cấp.
16.2 Thiết lập các máy phát được kết nối
Đảm bảo các máy phát đã được nối với nhau bằng cáp mạng Ethernet. Một máy phải đặt làm Server, các máy còn lại là Clients.
Cách thiết lập máy làm Server:

- Nhấn [System settings].
- Dùng [Next] để chuyển đến trang 5/5 của System settings.

- Nhấn vào ô bên cạnh [Network role].
Menu lựa chọn xuất hiện.
- Chọn [Server]. Dòng này sẽ hiển thị trong ô.

- Gạt công tắc từ [OFF] sang [ON].

Khi bật thành công, trạng thái sẽ hiển thị Ready.
Trang 37 – Thiết lập máy Client trong hệ thống mạng
Khi thông báo ‘Ready’ xuất hiện trong khung màu xanh lá và biểu tượng mạng hiển thị ở đầu màn hình,
nhấn [Back] để quay lại màn hình [Mode settings].

Lúc này, nút [START] được tô xanh và có biểu tượng mạng, cho biết máy phát đang ở chế độ vận hành theo mạng.
Thiết lập máy phát làm Client

- Nhấn [System settings].
- Dùng nút [Next] để chuyển sang trang 5/5 của System settings.

Nhấn vào ô bên cạnh [Network role]. Trường này có thể trống hoặc chứa vai trò mạng đã từng sử dụng trước đó. Một menu lựa chọn xuất hiện.

Chọn một số từ 1 đến 9. Số được chọn sẽ hiển thị trong ô tên Client và menu sẽ tự đóng lại.

Trượt công tắc từ [OFF] sang [ON].

Khi thông báo ‘Ready’ xuất hiện trong khung màu xanh lá và biểu tượng mạng xuất hiện ở phía trên màn hình, nhấn [Back] để quay lại màn hình [Mode settings].
Máy phát hiện đang hoạt động với vai trò Client trong hệ thống mạng.







