- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Mũi khoan kim loại FAMAG 2599.46 bằng thép gió chiều dài 460mm
Mã: 2599-460Mũi khoan gia công bằng công nghệ mài toàn phần, rãnh thoát phoi lớn. Giảm tối đa khả năng sinh nhiệt trong quá trình khoan. Vật liệu bằng thép gió HSS-G
Mô tả
Mũi khoan thép có đường kính từ Ø3 đến Ø16mm. Tùy theo nhu cầu bạn cần đường kính phi bao nhiêu thì chọn tương ứng model đó. Vật liệu bằng hợp kim HSS-G loại dài từ 150mm đến 460mm.
Tương ứng với đường kính lỗ khoan là chiều dài của mũi khoan. Có thể cùng đk nhưng khác nhau chiều dài tổng thể hoặc đoạn cắt trực tiếp vào gỗ. Bạn cũng cần phân phân biệt thêm đk của chuôi mũi khoan. Kiểu chuôi khoan trong series này là chuôi tròn.
Mã sp | Mua | ĐK mũi khoan | Chuôi | Chiều dài lưỡi | Chiều dài tổng |
---|---|---|---|---|---|
2599.603 | Ø3mm | Ø3mm | 380mm | 460mm | |
2599.604 | Ø4mm | Ø4mm | 380mm | 460mm | |
2599.605 | Ø5mm | Ø5mm | 380mm | 460mm | |
2599.606 | Ø6mm | Ø6mm | 380mm | 460mm | |
2599.607 | Ø7mm | Ø7mm | 380mm | 460mm | |
2599.608 | Ø8mm | Ø8mm | 380mm | 460mm | |
2599.609 | Ø9mm | Ø9mm | 380mm | 460mm | |
2599.610 | Ø10mm | Ø10mm | 380mm | 460mm | |
2599.611 | Ø11mm | Ø11mm | 380mm | 460mm | |
2599.612 | Ø12mm | Ø12mm | 380mm | 460mm | |
2599.613 | Ø13mm | Ø13mm | 380mm | 460mm | |
2599.614 | Ø14mm | Ø14mm | 380mm | 460mm | |
2599.615 | Ø15mm | Ø15mm | 380mm | 460mm | |
2599.616 | Ø16mm | Ø16mm | 380mm | 460mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần