- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước cầu INOX Vogel Germany 15900, nhiều kích thước
Mã: 15900Để chọn lựa loại này, bạn cần xác định kiểu dầm chữ I hoặc phẳng 4 mặt. Sau đó là độ dài của thước rồi tới vật liệu. Sau cùng là cấp chính xác. Dưới đây có 2 video giúp bạn dễ định hình loại mình cần. VOGEL Germany.
Mô tả
Thước cầu cân chỉnh máy móc và thiết bị kiểu bản mỏng. Có 2 kiểu thiết diện là trơn 4 mặt Form A hoặc dầm chữ I Form B. Vật liệu cũng có 2 chủng loài là săt đen hoặc inox (thép trắng). Tất cả đều sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 874. Có 3 cấp chính xác khác nhau GG0, GG1, GG2. Thước cầu gồm 7 loại độ dài tương ứng 500mm, 1m, 1.5m, 2m, 3m, 4m, 5m. Tổng cộng 32 loại từ các kiểu trên.
- Đối với các thước cầu cấp chính xác GG0, GG1 có độ dài từ 2m trở lên sẽ theo form B. Thiết diện kiểu dầm chữ I, còn lại sẽ trơn phẳng 6 mặt Form A.
- Riêng cấp chính xác GG2, độ dài từ 4m trở lên theo form B, còn lại form A. Bạn cần lưu ý tính chất này để tiện cho việc giao hàng và nghiệm thu.
Cách chọn lựa thước cầu inox trong chủng loài này.
- Chọn cấp chính xác: nó quyết định đến giá thành sản phẩm. Các cấp GG0 có giá khác xa GG1 và GG2. Như vậy tùy theo mục đích sử dụng và yêu cầu thực tế về độ chính xác, bạn quyết định loại bạn cần.
- Vật liệu của thước: ở đây chỉ có 2 loại là thép đen và inox. Môi trường sử dụng có hóa chất, sạch, nước biển hoặc bụi bặm, bạn nên chọn inox. Trường hợp môi trường dầu mỡ, thước cầu thép là lựa chọn.
- Thiết diện của thước cũng khác nhau qua từng độ dài và chủng loại. Bạn xem kỹ trong bảng dưới đây để ra phán quyết.
Mã sp | Mua | Thang đo | Cấp chính xác | Thiết diện |
---|---|---|---|---|
1590000050 | 500mm | GG0 | 50 x 10mm | |
1590000100* | 1000mm | GG0 | 60 x 12mm | |
1590000150* | 1500mm | GG0 | 70 x 15mm | |
1590000300* | 3000mm | GG0 | 120 x 18mm | |
1590000200* | 2000mm | GG0 | 80 x 15mm | |
1590000400* | 4000mm | GG0 | 140 x 20mm | |
1590000500* | 5000mm | GG0 | 140 x 20mm | |
1590010050 | 500mm | GG0 | 50 x 10mm | |
1590010100* | 1000mm | GG0 | 60 x 12mm | |
1590010200* | 2000mm | GG0 | 80 x 15mm | |
1590010150* | 1500mm | GG0 | 70 x 15mm | |
1590010300* | 3000mm | GG0 | 120 x 18mm | |
1590010400* | 4000mm | GG0 | 140 x 20mm | |
1590010500* | 5000mm | GG0 | 140 x 20mm | |
1591000050 | 500mm | GG1 | 40 x 8mm | |
1591000100* | 1000mm | GG1 | 50 x 10mm | |
1591000150* | 1500mm | GG1 | 60 x 12mm | |
1591000200* | 2000mm | GG1 | 70 x 15mm | |
1591000300* | 3000mm | GG1 | 100 x 16mm | |
1591000400* | 4000mm | GG1 | 120 x 18mm | |
1591000500* | 5000mm | GG1 | 140 x 20mm | |
1591010050 | 500mm | GG1 | 40 x 8mm | |
1591010100* | 1000mm | GG1 | 50 x 10mm | |
1591010150* | 1500mm | GG1 | 60 x 12mm | |
1591010200* | 2000mm | GG1 | 70 x 15mm | |
1591010300* | 3000mm | GG1 | 100 x 16mm | |
1591010400* | 4000mm | GG1 | 120 x 18mm | |
1591010500* | 5000mm | GG1 | 140 x 20mm | |
1592000050 | 500mm | GG2 | 30 x 6mm | |
1592000100* | 1000mm | GG2 | 40 x 8mm | |
1592000150* | 1500mm | GG2 | 50 x 10mm | |
1592000200* | 2000mm | GG2 | 60 x 12mm | |
1592000300* | 3000mm | GG2 | 80 x 15mm | |
1592000400* | 4000mm | GG2 | 100 x 16mm | |
1592010050 | 500mm | GG2 | 30 x 6mm | |
1592010100* | 1000mm | GG2 | 40 x 8mm | |
1592010150* | 1500mm | GG2 | 50 x 10mm | |
1592010200* | 2000mm | GG2 | 60 x 12mm | |
1592010300* | 3000mm | GG2 | 80 x 15mm | |
1592010400* | 4000mm | GG2 | 100 x 16mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần